Freeship đơn từ 199k
Announcement 1 of 3

100 câu hỏi thường gặp về văn phòng phẩm

07:58 CH - Thứ Năm | 15/10/2025

Văn phòng phẩm là nền tảng của mọi hoạt động văn phòng – từ in ấn, ký tá đến lưu trữ hồ sơ. Một cây bút hay tờ giấy tưởng nhỏ nhưng lại quyết định sự trôi chảy và minh bạch trong công việc.

Bài viết này tổng hợp 100 câu hỏi thường gặp về văn phòng phẩm, giúp doanh nghiệp, trường học và cá nhân nắm rõ cách chọn mua, sử dụng và quản lý. Đây là cẩm nang thiết thực để tiết kiệm chi phí, đảm bảo hiệu quả và duy trì tác phong làm việc truyền thống, gọn gàng, chuyên nghiệp.

Chúng tôi chia toàn bộ 100 câu hỏi về văn phòng phẩm thành 14 nhóm chủ đề chính để bạn dễ tra cứu:

  • Tổng quan & Khái niệm – định nghĩa, phân loại, tiêu chí chọn nhà cung cấp.

  • Giấy in – Photocopy – khổ giấy, định lượng, độ trắng, bảo quản, phân biệt giấy giả.

  • Bút viết – Ký & Ghi chép – bi dầu, gel, hybrid, chọn bút ký chứng từ, cách bảo quản.

  • Mực in – Vật tư máy văn phòng – toner, inkjet, OEM vs compatible, kế hoạch mua mực.

  • Hồ sơ – Lưu trữ – bìa còng, bìa lá, kẹp giấy, sơ đồ tủ hồ sơ.

  • Dụng cụ bấm – kẹp – cắt – kim bấm, máy bấm, dao rọc, thảm cắt.

  • Tập vở – Sổ tay – Planner – cách chọn sổ, giấy cho bút, planner theo nhu cầu.

  • Bàn làm việc – Tổ chức không gian – khay hồ sơ, ống cắm bút, quy tắc 5S.

  • Keo dán – Băng keo – Nhãn – chọn loại phù hợp, cách dán bền, an toàn.

  • Phong bì – Bao bì tài liệu – phân loại C5/C4/DL, in logo, bảo mật.

  • Thiết bị họp – Trình bày – bảng trắng, bút bảng, flipchart, vệ sinh bảng.

  • Mua sắm – Cấp phát – Tồn kho – quy trình 5 bước, định mức, điểm đặt hàng lại.

  • Chính sách – Chứng từ – VAT, đổi trả, hợp đồng khung.

  • Bền vững – An toàn – giấy tái chế, xanh hoá văn phòng, an toàn lao động.

Với cấu trúc này, bạn có thể dễ dàng tìm thấy câu trả lời phù hợp cho từng vấn đề thực tế, từ lựa chọn giấy, bút, hồ sơ cho đến quản trị tồn kho và xây dựng chính sách mua sắm minh bạch.

A. Tổng quan & khái niệm

1) Văn phòng phẩm là gì và gồm những nhóm sản phẩm nào?
Văn phòng phẩm là vật tư phục vụ ghi chép, in ấn, lưu trữ và tổ chức bàn làm việc. Nhóm chính: giấy in, bút viết, hồ sơ–file, bấm/kẹp/cắt, keo–nhãn, thiết bị họp, mực in, bao bì tài liệu.

2) Khác nhau giữa “đồ dùng văn phòng” và “vật tư tiêu hao” là gì?
Đồ dùng văn phòng dùng lâu (kệ file, khay hồ sơ), vật tư tiêu hao hết dần (giấy, bút, mực). Quản trị tách bạch giúp lập định mức và kiểm soát chi phí rõ ràng.

3) Tiêu chí chọn nhà cung cấp văn phòng phẩm?
Ưu tiên hàng chính hãng, giá minh bạch, có VAT và giao đúng hẹn. Ví dụ: ký hợp đồng khung giao định kỳ, có SLA đổi trả khi sai quy cách.

4) Hệ thống mã hoá – quy cách hiểu sao cho đúng?
Quy cách thể hiện đơn vị đóng gói (ram/thùng, cây/hộp) và kích thước/định lượng. Mã hoá nội bộ gắn với phòng ban giúp cấp phát–đối soát nhanh.

5) Cách tiêu chuẩn hoá danh mục để tránh mua sai quy cách?
Lập danh mục chuẩn theo nhóm, quy cách, mã nội bộ và nhà cung cấp. Yêu cầu đặt hàng theo mã, không theo tên gọi cảm tính.

6) Danh mục tối thiểu cho doanh nghiệp mới?
Bộ giấy A4 70–80gsm, bút bi xanh/đen, kẹp–bấm cơ bản, bìa lá–bìa còng, khay file. Thêm phong bì, keo–nhãn, bút bảng và mực in theo thiết bị sẵn có.


B. Giấy in – photocopy

7) Khác nhau giữa 70gsm – 80gsm – 100gsm?
70gsm tiết kiệm cho photo nội bộ, 80gsm phù hợp in 2 mặt, 100gsm dùng làm bìa nhẹ/ấn phẩm. Chọn theo yêu cầu chất lượng bản in và chi phí.

8) Khi nào dùng 70gsm, khi nào 80gsm cho in 2 mặt?
In 2 mặt văn bản trình ký nên chọn 80gsm để hạn chế hằn chữ. 70gsm đủ cho photo nội bộ khối lượng lớn, yêu cầu tiết kiệm.

9) Khổ giấy ISO 216 ứng dụng ra sao?
A4 cho tài liệu thường, A3 cho bản vẽ/poster, A5 cho sổ tay. Chuẩn hoá khổ giúp giảm cắt xén và thất thoát.

10) Độ trắng/opacity/độ nhám ảnh hưởng thế nào?
Độ trắng cao cho bản in rõ, opacity cao giảm hằn chữ, bề mặt phù hợp giảm kẹt. Chọn theo máy in và loại tài liệu.

11) Giấy acid-free là gì, vì sao quan trọng?
Acid-free ít ố vàng, bền cho lưu trữ dài hạn. Dùng cho hợp đồng, hồ sơ kế toán.

12) Giấy cong mép/ẩm xử lý thế nào?
Trải giấy trong phòng khô 20–30 phút trước khi nạp. Tránh đặt cạnh nguồn nhiệt và ẩm.

13) Vì sao giấy bụi gây kẹt, cách giảm bụi?
Bụi bám cụm kéo và trống, gây kẹt và lem. Chọn giấy bề mặt láng, bảo quản kín và vệ sinh máy định kỳ.

14) Giấy “Everyday” vs “Premium”?
Everyday tối ưu chi phí cho in ấn thường, Premium cho tài liệu trình ký–màu sắc. Chọn theo mục đích và đối tượng nhận.

15) 500 tờ/ram, 5 ram/thùng có chuẩn chung không?
Đây là quy cách phổ biến của A4; một số thương hiệu có biến thể. Kiểm tra tem/nhãn khi nhập kho để tránh thiếu tờ.

16) Nhận biết giấy giả/nhái?
Bao bì in mờ, tem chống giả không sắc nét, bề mặt xơ và nhiều bụi. Mua từ kênh chính hãng, có hoá đơn VAT.

17) Có nên trộn nhiều thương hiệu giấy trong cùng máy?
Nên hạn chế vì khác bề mặt–độ ẩm dễ gây kẹt. Nếu buộc phải trộn, tách theo batch và vệ sinh máy thường xuyên.

18) Bảo quản giấy để không ố vàng, ẩm mốc?
Đặt nơi khô, thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp; dùng kệ cao hơn sàn. Mở đến đâu dùng đến đó, buộc kín phần còn lại.

19) Tính nhu cầu giấy theo đầu người/phòng ban?
Dựa vào sản lượng in trung bình/tháng và các đợt cao điểm. Ví dụ: 50 nhân sự hành chính ~25–30 ram/tháng.

20) Checklist nhập–xuất–tồn giấy gồm những gì?
Ngày nhập, mã hàng, quy cách, số lượng, người nhận, tồn cuối. Thêm cột đợt in cao điểm để dự báo mua hàng.


C. Bút viết – ký & ghi chép

21) Khác nhau giữa bi dầu, gel, rollerball, hybrid?
Bút bi dầu bền nét, ít lem; gel đậm, mượt nhưng dễ lem hơn; rollerball êm tay; hybrid cân bằng nhanh khô và mượt. Chọn theo nhu cầu ký hay ghi chép dài.

22) Chọn bút ký chứng từ, tiêu chí “document-safe”?
Ưu tiên mực không phai, chống nước và ngòi 0.7–1.0mm cho nét đậm. Dùng giấy 80gsm để chữ rõ, không hằn.

23) Người viết tay trái chọn bút nào để không lem?
Chọn gel/hybrid nhanh khô, ngòi 0.5–0.6mm. Tránh giấy quá láng và thử trước trên tài liệu mẫu.

24) Ngòi 0.38/0.5/0.7/1.0 khác nhau thế nào?
Ngòi nhỏ cho chữ gọn, tiết kiệm mực; ngòi lớn cho ký đậm, nổi bật. Chọn theo bề mặt giấy và thói quen người dùng.

25) Mực pigment vs dye?
Pigment bền nước, khó phai; dye mượt hơn nhưng kém bền. Ký lưu trữ nên ưu tiên pigment hoặc “document-proof”.

26) Ruột bút (refill) có chuẩn chung không?
Mỗi hãng có chuẩn riêng, cần đối chiếu mã ruột. Nên lập bảng tương thích để cấp phát nhanh.

27) Bút ký đậm cho hợp đồng cần lưu ý gì?
Chọn mực chống phai, ngòi 0.7–1.0mm và giấy 80gsm trở lên. Thử nét trước khi ký chính thức.

28) Bảo quản bút để không tắc/chảy mực?
Đậy nắp ngay sau khi dùng, để ngang hoặc ngòi hướng lên. Tránh nhiệt cao và ánh nắng trực tiếp.

29) Chọn bút theo môi trường làm việc?
Phòng lạnh/ẩm nên dùng bi dầu hoặc hybrid nhanh khô. Di chuyển nhiều chọn bút gài chắc, thân chống trơn.

30) Quy trình cấp phát bút cho nhân sự mới?
Cấp 2–3 cây theo vị trí (ký/ghi), ghi nhận mã và ngày cấp. Kiểm tra bổ sung theo tháng để tránh thiếu.

31) Kiểm soát thất thoát bút – vật tư nhỏ?
Dán nhãn phòng ban, dùng tủ khoá và cấp phát định kỳ. Tổng hợp tồn cuối tháng để điều chỉnh định mức.

32) Lỗi mực thường gặp và xử lý nhanh?
Không ra mực: thử viết trên giấy nhám nhẹ; lem mực: đổi giấy/loại mực. Tắc ngòi gel: lau ngòi bằng khăn khô, không thổi hơi.


D. Mực in – vật tư máy văn phòng

33) Phân biệt mực OEM và mực tương thích?
OEM do hãng máy in cung cấp, độ ổn định cao; tương thích rẻ hơn nhưng rủi ro lem/đứt nét. Chọn theo yêu cầu chất lượng và bảo hành.

34) Dung lượng in (yield) và CPP là gì?
Yield là số trang in chuẩn; CPP là chi phí trên trang. Dùng để so sánh hiệu quả giữa các cartridge.

35) Toner laser vs mực phun inkjet?
Laser nhanh, bản in bền; inkjet cho ảnh màu đẹp nhưng chậm hơn. Văn bản khối lượng lớn ưu tiên laser.

36) Lem/nhòe/đứt nét do đâu?
Có thể do giấy ẩm, trống mòn, mực kém chất lượng. Kiểm tra từng yếu tố theo thứ tự rẻ → đắt để xử lý.

37) Bảo quản mực trong môi trường nóng ẩm?
Để nơi khô mát, tránh ánh nắng; niêm kín khi chưa dùng. Mở hộp đến đâu lắp đến đó.

38) Có nên đổ mực lại?
Được nếu quy trình chuẩn và linh kiện thay thế đạt yêu cầu. Chỉ áp dụng cho máy phụ hoặc tài liệu nội bộ.

39) In 2 mặt cần lưu ý gì?
Chọn giấy 80gsm trở lên, kiểm tra thiết lập duplex. Tránh in ảnh đậm liên tục để giảm nhăn.

40) Quy trình nhận–kiểm–lưu mực an toàn?
Kiểm tem, mã, hạn dùng; ghi sổ tồn; để trên kệ cao. Không để gần nguồn nhiệt/ẩm.

41) Lập kế hoạch mua mực theo sản lượng in?
Dựa vào số trang/tháng × CPP để tính ngân sách. Dự phòng 1–2 cartridge cho máy chính.

42) Chọn ribbon cho máy in hoá đơn?
Đối chiếu đúng mã máy, chiều rộng và loại mực. Ưu tiên ribbon bền nước, rõ nét cho chứng từ.


E. Hồ sơ – lưu trữ

43) Còng D/R khác nhau thế nào?
Còng D chứa được nhiều hơn cùng độ dày gáy; còng R lật trơn. Chọn D cho lưu trữ dày, R cho tần suất lật cao.

44) Bìa lá 20/40/60/80 lá phù hợp lượng tài liệu nào?
20–40 lá cho phòng ban nhỏ, 60–80 lá cho lớp/tổ lớn. Chọn dư 10–20% để tránh quá tải.

45) Bìa lỗ 11 lỗ tương thích còng nào?
Tương thích đa số còng 2–3–4 lỗ chuẩn quốc tế. Kiểm tra khoảng cách lỗ trước khi mua số lượng lớn.

46) Kẹp bướm/kẹp giấy chọn cỡ theo tập hồ sơ?
Tập mỏng dùng kẹp bướm 19–25mm, dày dùng 32–51mm. Kẹp giấy cho tạm thời, kẹp bướm cho cố định chắc.

47) Dán nhãn gáy – tab phân trang làm chuẩn thế nào?
Ghi mã hồ sơ, năm, phòng ban; dùng font dễ đọc. Tab phân theo mục, đánh số liên tục.

48) Sơ đồ tủ hồ sơ HCNS/Kế toán?
Chia theo năm–phòng ban–loại chứng từ; ngăn trên cho hồ sơ đang dùng. Dán sơ đồ ngoài cánh tủ để tra cứu nhanh.

49) Chống ẩm mốc giấy tờ mùa nồm?
Dùng túi hút ẩm, đặt kệ cao, lưu kho khô thoáng. Tránh kê sát tường ẩm và sàn.

50) Mẹo lưu biên bản/hợp đồng truy xuất nhanh?
Đánh mã ký hiệu thống nhất, lưu mục lục trong Excel. Mỗi hồ sơ kèm 1 trang bìa ghi tóm tắt.

51) Bàn giao–thu hồi hồ sơ khi nhân sự nghỉ?
Lập biên bản bàn giao có danh mục và chữ ký. Tủ–chìa khoá đổi quyền quản lý ngay.

52) Lưu trữ lâu dài cần bìa/túi/box đạt gì?
Chất liệu bền, không acid, kích thước đúng A4/A3. Gáy chắc, không cong vênh theo thời gian.


F. Dụng cụ bấm – kẹp – cắt

53) Kim bấm No.10, 24/6, 26/6, 23/... khác nhau?
Khác crown, chiều chân và số tờ bấm; No.10 cho mỏng, 24/6–26/6 cho văn phòng, 23-series cho dày. Chọn theo độ dày tập giấy.

54) Chọn máy bấm công suất lớn?
Căn theo số tờ dày nhất cần bấm và loại kim tương ứng. Ưu tiên tay đòn dài, khung kim loại chắc.

55) Dập lỗ 1–2–3 lỗ: tiêu chuẩn lỗ và khoảng cách?
Lỗ thường Ø6–8mm, khoảng cách theo chuẩn binder dùng. Kiểm tra tài liệu nhận có yêu cầu đặc biệt không.

56) Sửa kẹt kim bấm an toàn?
Khoá tay bấm, dùng nhíp/tuốc nơ vít nhỏ gỡ từ đuôi. Không dùng lực mạnh tránh cong cơ cấu.

57) Dao rọc – thay lưỡi an toàn?
Đẩy lưỡi từng nấc, cắt trên thảm; thay lưỡi đeo găng, bỏ vào hộp kim loại. Cất dao khoá lưỡi sau khi dùng.

58) Kéo văn phòng: chọn lưỡi, độ dài, chất liệu?
Lưỡi thép không gỉ, dài 6–8 inch cho A4; tay cầm êm. Dùng riêng kéo cắt băng keo để tránh cùn.

59) Bấm trước rồi dập lỗ hay ngược lại?
Dập lỗ trước giúp căn đều; bấm sau cố định vị trí. Tài liệu dày nên thử mẫu trước.

60) Bàn cắt/thảm cắt dùng với giấy nào để bền dao?
Dùng thảm tự liền (self-healing) cho giấy–bìa mỏng. Giấy tái chế nhiều xơ nên mòn dao nhanh, cần thay thường xuyên.


G. Tập vở – sổ tay – planner

61) Chọn giấy cho bút gel/bi dầu để không đâm–lem?
Giấy 80–90gsm, bề mặt vừa phải giảm thấm. Thử ngòi 0.5–0.6mm trước khi mua số lượng lớn.

62) Sổ A5/A6/Planner dùng cho mục đích nào?
A5 cho họp, A6 cho ghi nhanh; planner tuần/tháng cho kế hoạch. Chọn đóng gáy chắc, mở phẳng 180°.

63) Ghi biên bản họp: mẫu trang – định dạng tối ưu?
Tiêu đề, thời gian, thành phần, nội dung, việc giao và hạn. Dùng ký hiệu đánh dấu việc để theo dõi.

64) Bullet/dotted/ruled/plain khác nhau?
Ruled cho ghi dài, dotted linh hoạt vẽ sơ đồ, plain cho phác thảo. Chọn theo thói quen người viết.

65) Back-to-School cần tối thiểu gì?
Vở, bút bi/gel, thước, tẩy, bút chì, bìa lá. Tuỳ cấp học thêm compa, bút dạ quang.

66) Bảo quản vở–sổ trong môi trường ẩm?
Cất nơi khô, dùng túi zipper hoặc hộp nhựa. Tránh để sàn hoặc sát tường ẩm.


H. Bàn làm việc – tổ chức không gian

67) Khay hồ sơ/kệ file bao nhiêu tầng cho bàn A4?
3 tầng đủ cho “chờ xử lý – đang xử lý – đã xong”. Kệ đứng thêm 3–5 ngăn cho tài liệu theo chủ đề.

68) Ống/khay cắm bút: nhựa hay kim loại?
Nhựa nhẹ, giá rẻ; kim loại chắc, bền và sang. Chọn theo phong cách bàn và tần suất dùng.

69) Tối ưu 5S trên bàn làm việc bắt đầu từ đâu?
Loại bỏ đồ thừa, phân nhóm, dán nhãn và quy định vị trí. Duy trì 5 phút cuối ngày để sắp xếp lại.

70) Bộ set đồng bộ theo màu/thương hiệu có lợi gì?
Tạo nhận diện, dễ kiểm kê và giảm thất lạc. Ví dụ: set xanh cho HCNS, đen cho Kế toán.

71) Giảm thất lạc chứng từ trên bàn bận rộn?
Khây “vào/ra” rõ ràng, kẹp bướm dán nhãn theo việc. Không để giấy lẻ không nhãn.

72) Vệ sinh – khử trùng đồ dùng bàn theo tần suất nào?
Hàng tuần lau chùi bề mặt, hàng tháng tổng vệ sinh. Thiết bị dùng chung vệ sinh sau mỗi buổi.


I. Keo dán – băng keo – nhãn

73) Băng keo OPP chọn độ dày/độ dính thế nào?
Hàng nhẹ dùng 40–45µm, hàng nặng 48–55µm; lõi chuẩn 3 inch. Dán thử trên bề mặt thật trước khi đặt lô lớn.

74) Hồ khô, keo nước, keo nến dùng cho bề mặt nào?
Hồ khô cho giấy; keo nước cho giấy–bìa; keo nến cho nhựa–vải. Tránh keo nến gần giấy mỏng dễ biến dạng.

75) Dán nhãn file–hộp–thư mục cho bền, dễ đọc?
In chữ to, tương phản; dán trên bề mặt sạch, khô. Dùng nhãn chống bong nếu lưu kho lâu.

76) Lưu ý an toàn khi dùng keo mùi mạnh?
Dùng nơi thông thoáng, đeo khẩu trang nếu cần. Đậy nắp ngay sau sử dụng, tránh gần lửa.

77) Xử lý bề mặt trước khi dán để không bong mép?
Lau sạch dầu–bụi, để khô rồi dán, miết đều mép. Tránh dán lên bề mặt cong quá nhỏ.


J. Phong bì – bao bì tài liệu

78) Phong bì C5/C4/DL khác nhau thế nào?
C5 chứa A5, C4 chứa A4 không gập, DL cho thư gấp 3 A4. Chọn theo nội dung gửi để không gập tài liệu quan trọng.

79) Chọn định lượng giấy phong bì theo nội dung gửi?
Tài liệu quan trọng chọn 120gsm trở lên; thông thường 80–100gsm. Giao dịch có dấu mộc ưu tiên giấy dày.

80) In logo/tem niêm phong lưu ý gì?
Vị trí góc trái trên, kích thước vừa phải; tem niêm dán mép sau. Bảo đảm không che thông tin người nhận.

81) Bảo mật tài liệu khi chuyển phát nội bộ?
Dùng phong bì dán kín, tem niêm và ký nhận hai chiều. Tài liệu mật thêm túi zip trong.

82) Túi hồ sơ kraft/PP chọn cho lưu trữ ngắn–dài hạn?
Ngắn hạn dùng kraft dày; dài hạn dùng PP trong/bền. Chọn khổ A4/A3 chuẩn để xếp tủ gọn.


K. Thiết bị họp – trình bày

83) Bảng trắng tráng men/thép từ khác gì?
Tráng men bền, ít bám mực; thép từ gắn nam châm tiện. Phòng họp chính nên dùng tráng men.

84) Bút bảng: tiêu chí mùi, đậm, khô nhanh?
Chọn mực ít mùi, nét rõ, xoá sạch; test trên bảng thực tế. Tránh để bút mở nắp lâu.

85) Khi nào flipchart hiệu quả hơn màn chiếu?
Buổi nhóm nhỏ, cần tương tác viết–vẽ liên tục. Không phụ thuộc điện, triển khai nhanh.

86) Vệ sinh bảng trắng để không “cháy mực”?
Dùng dung dịch chuyên dụng, khăn mềm; xoá ngay sau họp. Định kỳ tẩy sâu hàng tuần.

87) Checklist setup phòng họp?
Kiểm tra bảng, bút, khăn lau, máy chiếu, dây nối, âm thanh. Chuẩn bị nước, tài liệu và bút ký cho khách.


L. Mua sắm – cấp phát – tồn kho

88) Quy trình 5 bước truyền thống là gì?
Yêu cầu → duyệt → đặt hàng → nhận hàng → nghiệm thu & hoá đơn. Ghi chép đầy đủ để đối soát và kiểm toán.

89) Lập định mức theo phòng ban?
Dựa vào lịch sử dùng và tính chất công việc. Rà soát quý để điều chỉnh tăng/giảm.

90) Xác định “điểm đặt hàng lại” (ROP)?
ROP = nhu cầu bình quân × thời gian giao + tồn an toàn. Áp dụng cho giấy, bút, mực.

91) Áp dụng ABC/XYZ cho danh mục VPP?
ABC theo giá trị tiêu thụ, XYZ theo biến động nhu cầu. Tập trung kiểm soát nhóm A–X trước.

92) Mẫu Phiếu đề nghị cấp VPP cần gì?
Người đề nghị, phòng ban, mã hàng, quy cách, số lượng, lý do. Kèm chữ ký duyệt của quản lý.

93) Lịch cấp phát định kỳ tháng/quý?
Chốt nhu cầu tuần cuối, cấp phát tuần đầu tháng. Doanh nghiệp lớn nên cấp theo quý cho ổn định.

94) Kiểm kê – đối soát tiêu hao hàng tháng?
So sánh tồn đầu–nhập–xuất–tồn cuối và định mức. Chênh lệch lớn phải rà soát ngay.


M. Chính sách – chứng từ

95) Mua văn phòng phẩm cần chứng từ gì để xuất VAT?
Hoá đơn GTGT đúng thông tin công ty, phiếu giao hàng, biên bản nghiệm thu (nếu có). Lưu trữ điện tử và bản giấy theo quy định.

96) Chính sách đổi trả hàng sai quy cách/thiếu số lượng?
Quy định thời hạn thông báo (24–48h), bằng chứng kèm ảnh/video. Nhà cung cấp đổi mới hoặc hoàn tiền theo thoả thuận.

97) Hợp đồng khung cung cấp định kỳ nên có gì?
Danh mục–giá–quy cách, SLA giao hàng, điều khoản VAT–đổi trả, bảo mật. Thời hạn, phạt chậm giao và cơ chế điều chỉnh giá theo thị trường.


N. Bền vững – an toàn

98) Giấy tái chế/FSC là gì, tác động ra sao?
FSC chứng nhận nguồn gỗ bền vững; giấy tái chế giảm tác động môi trường. Chất lượng đủ cho in ấn thường, cân nhắc khi in màu chuẩn.

99) “Xanh hoá” tiêu dùng văn phòng bắt đầu từ đâu?
Ưu tiên refill bút, phân loại rác, giảm bao bì nhựa. Đặt hàng theo gói lớn để giảm vận chuyển lẻ.

100) Quy tắc an toàn khi dùng dao kéo, kim bấm, keo…?
Đeo bảo hộ khi cần, cất dụng cụ sau dùng, tránh để trẻ em với tới. Huấn luyện ngắn đầu ca về an toàn dụng cụ.

👉 Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần mua văn phòng phẩm chính hãng – giá sỉ minh bạch – giao nhanh 2–4 giờ – có hóa đơn VAT, hãy đặt hàng ngay tại phuchy.vn.