Các loại giấy A4 cao cấp
Các loại giấy A4 cao cấp là nhóm giấy văn phòng có chất lượng vượt trội hơn so với loại phổ thông (70–75gsm). Điểm khác biệt chính nằm ở định lượng, độ trắng, độ đục và bề mặt giấy. Loại giấy này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng yêu cầu in ấn chuyên nghiệp, tài liệu quan trọng hoặc ấn phẩm trình bày.
Các loại giấy A4 cao cấp theo định lượng (gsm)
Khi nói đến giấy A4 cao cấp, yếu tố quan trọng nhất để nhận diện chính là định lượng giấy. Đơn vị gsm (grams per square meter) cho biết trọng lượng của 1m² giấy, từ đó phản ánh độ dày, độ cứng và khả năng in ấn của tờ giấy. Với giấy A4 cao cấp, định lượng thường bắt đầu từ 90gsm trở lên và được phân chia thành nhiều nhóm ứng dụng cụ thể:
1. Giấy A4 cao cấp 90–100gsm
Đặc điểm: Dày hơn giấy văn phòng thông thường (70–80gsm), bề mặt cứng cáp, chữ in rõ, ít bị cong mép.
Ứng dụng: Dùng cho báo cáo, hợp đồng, hồ sơ trình ký, luận văn, tài liệu quan trọng.
Ưu điểm: Đảm bảo in 2 mặt sắc nét, chữ rõ ràng, thể hiện tính chuyên nghiệp.
Ví dụ thương hiệu: Double A Color Print 90gsm; Double A Presentation 100/120gsm., PaperOne Digital 100gsm, IDEA Premium 100gsm.
2. Giấy A4 cao cấp 120–160gsm (nhóm bìa nhẹ – brochure)
Đặc điểm: Độ dày vừa phải, bề mặt mịn, cứng cáp hơn hẳn giấy văn phòng chuẩn.
Ứng dụng: Dùng làm bìa báo cáo, thư tiêu đề, brochure quảng cáo, tờ rơi, chứng chỉ học tập.
Ưu điểm: Vừa đảm bảo sự sang trọng, vừa dễ in ấn bằng máy laser hoặc digital.
Ví dụ thương hiệu: Giấy Couché A4 120gsm–150gsm, giấy Letterhead 120gsm.
3. Giấy A4 cao cấp 170–230gsm (nhóm ấn phẩm trang trọng)
Đặc điểm: Độ dày lớn, chắc chắn, thường là giấy coated (couché bóng/mờ) hoặc uncoated premium.
Ứng dụng: Dùng cho catalogue mỏng, flyer cao cấp, menu, bìa báo cáo, thiệp mời.
Ưu điểm: Tạo cảm giác sang trọng, cứng cáp, phù hợp cho tài liệu cần gây ấn tượng.
Ví dụ: Giấy Couche 170gsm, Couché Matte 200gsm, giấy Ivory 210gsm.
4. Giấy A4 cao cấp 240–300gsm (nhóm bìa dày – ảnh RC)
Đặc điểm: Rất dày, cứng, có thể phủ nhựa Resin-Coated (RC) giúp chống nước, chống nhòe mực.
Ứng dụng: Poster, catalogue bìa dày, chứng chỉ, ảnh nghệ thuật, bìa menu sang trọng.
Ưu điểm: Bền vững, ít cong mép, in màu sắc nét và sống động.
Ví dụ: Giấy ảnh RC Glossy 260gsm, giấy Couché Matte 250gsm.
5. Giấy A4 cao cấp 310–350gsm (nhóm đặc biệt – thiệp và card)
Đặc điểm: Độ dày cực lớn, thường dùng cho các ấn phẩm cao cấp, khó gập, bề mặt cứng như bìa cứng.
Ứng dụng: Thiệp cưới, card visit, catalogue cao cấp, menu nhà hàng, ấn phẩm quảng bá sang trọng.
Ưu điểm: Mang lại cảm giác chắc chắn, cao cấp, thể hiện sự chuyên nghiệp và giá trị thương hiệu.
Ví dụ: Giấy Bristol A4 300gsm, giấy Ivory 350gsm, giấy mỹ thuật Art Paper.
Bảng so sánh các loại giấy A4 cao cấp theo định lượng (gsm)
| Nhóm định lượng (gsm) | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng tiêu biểu | Ưu điểm khi sử dụng | Ví dụ thương hiệu/sản phẩm |
|---|---|---|---|---|
| 90–100gsm – Giấy A4 cao cấp văn phòng | Dày hơn giấy A4 phổ thông (70–80gsm), bề mặt mịn, chữ in rõ, ít cong mép. | Báo cáo, hợp đồng, hồ sơ trình ký, luận văn, tài liệu quan trọng. | In 2 mặt sắc nét, thể hiện sự chuyên nghiệp. | Double A Premium 90gsm, PaperOne Digital 100gsm, IDEA Premium 100gsm. |
| 120–160gsm – Giấy A4 bìa nhẹ, brochure | Độ dày vừa phải, cứng cáp hơn giấy chuẩn. | Bìa báo cáo, thư tiêu đề, brochure quảng cáo, tờ rơi, chứng chỉ. | Sang trọng, dễ in laser & digital. | Giấy Couché A4 120–150gsm, Letterhead 120gsm. |
| 170–230gsm – Giấy A4 cho ấn phẩm trang trọng | Dày, chắc chắn, thường là giấy coated (couché bóng/mờ) hoặc uncoated premium. | Catalogue mỏng, flyer cao cấp, menu, bìa báo cáo, thiệp mời. | Tạo cảm giác sang trọng, bền và cứng cáp. | Couche 170gsm, Couché Matte 200gsm, Ivory 210gsm. |
| 240–300gsm – Giấy A4 bìa dày & giấy ảnh RC | Rất dày, có thể phủ RC chống nước, chống nhòe mực. | Poster, catalogue bìa dày, chứng chỉ, ảnh nghệ thuật, menu sang trọng. | Bền vững, in màu sắc nét, ít cong mép. | Giấy ảnh RC Glossy 260gsm, Couché Matte 250gsm. |
| 310–350gsm – Giấy A4 đặc biệt (thiệp, card) | Cực dày, bề mặt cứng như bìa cứng, khó gập. | Thiệp cưới, card visit, catalogue cao cấp, menu nhà hàng. | Chắc chắn, cao cấp, khẳng định thương hiệu. | Bristol A4 300gsm, Ivory 350gsm, giấy mỹ thuật Art Paper. |
Các loại giấy A4 cao cấp theo thương hiệu
Khi lựa chọn giấy A4 cao cấp, thương hiệu đóng vai trò quyết định bởi mỗi hãng đều có công nghệ sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng và thế mạnh riêng. Dưới đây là những thương hiệu giấy A4 cao cấp phổ biến nhất tại Việt Nam:
1. Double A (Thái Lan)
Đặc điểm nổi bật: Giấy được sản xuất từ nguồn bột giấy “farmed trees”, bề mặt mịn, ít bụi, in 2 mặt rõ nét nhờ độ đục (opacity) cao.
Các dòng cao cấp:
Double A Premium 80gsm: chuẩn văn phòng quốc tế, dùng cho hợp đồng, báo cáo.
Double A Color Print/Presentation 90–120gsm: in màu, in ấn phẩm trình bày chuyên nghiệp.
Ưu điểm: Máy chạy êm, hạn chế kẹt giấy, bản in sắc nét.
2. PaperOne (Singapore – sản xuất tại Indonesia)
Đặc điểm nổi bật: Ứng dụng công nghệ ProDigi™ HD Print Technology, giúp tiết kiệm mực, bản in đậm, rõ nét hơn.
Các dòng cao cấp:
PaperOne All Purpose 80gsm: giấy trắng sáng, in 2 mặt rõ ràng.
PaperOne Premium 100gsm: dày, cứng cáp, chuyên cho tài liệu quan trọng.
PaperOne Digital: tối ưu cho in laser và in màu chất lượng cao.
Ưu điểm: Độ trắng CIE ~167, ISO Brightness 99% – thuộc nhóm siêu trắng.
3. IK Plus (Indonesia, thuộc APP Group)
Đặc điểm nổi bật: Giấy trắng sáng, độ đục cao, bề mặt mịn, ít bụi, phù hợp in 2 mặt.
Các dòng cao cấp:
IK Plus 80gsm: giấy chuẩn quốc tế, độ trắng CIE ~165.
IK Plus Special Grade 100gsm: dành cho in màu, báo cáo quan trọng, in ấn phẩm cần độ bền cao.
Ưu điểm: Máy chạy ổn định, giảm hao mòn trục kéo, thích hợp cho văn phòng in nhiều.
4. IDEA (SCG – Thái Lan)
Đặc điểm nổi bật: Áp dụng N2 Technology, giúp giấy cứng cáp, láng mịn, chống kẹt giấy.
Các dòng cao cấp:
IDEA Work 80gsm: trắng sáng vượt trội (CIE ~162), in 2 mặt rõ nét.
IDEA Premium 100gsm: giấy dày, sang trọng, thích hợp cho báo cáo và tài liệu trình ký.
Ưu điểm: Giấy cứng, sắc nét, phù hợp cho văn phòng cao cấp và ấn phẩm quảng bá.
5. HP & Xerox (Châu Âu)
Đặc điểm nổi bật: Giấy văn phòng và giấy in màu cao cấp, đạt chuẩn môi trường EU Ecolabel.
Các dòng cao cấp:
HP Copy/Printing Paper 80gsm: trắng sáng, in 2 mặt tốt.
Xerox Premier CIE 160–164
Business 80gsm CIE 150–159
Xerox ColorPrint: dành riêng cho in màu, laser/digital.
Ưu điểm: Thương hiệu quốc tế, độ ổn định cao, phù hợp doanh nghiệp lớn và in chuyên nghiệp.
Bảng so sánh các loại giấy A4 cao cấp theo thương hiệu
| Thương hiệu giấy A4 cao cấp | Đặc điểm nổi bật | Các dòng giấy A4 cao cấp | Ưu điểm khi sử dụng |
|---|---|---|---|
| Giấy A4 Double A cao cấp (Thái Lan) | Sản xuất từ bột giấy “farmed trees”; bề mặt mịn, ít bụi, độ đục cao giúp in 2 mặt rõ nét. | - Double A Premium 80gsm: chuẩn văn phòng, hợp đồng, báo cáo. - Double A Color Print/Presentation 90–120gsm: in màu, tài liệu trình bày. | Máy chạy êm, hạn chế kẹt giấy, bản in sắc nét, bền màu. |
| Giấy A4 PaperOne cao cấp (Singapore/Indonesia) | Công nghệ ProDigi™ HD Print Technology giúp tiết kiệm mực, bản in rõ nét, đậm hơn. | - PaperOne All Purpose 80gsm: giấy trắng sáng, in 2 mặt rõ. - PaperOne Premium 100gsm: giấy dày, sang trọng cho tài liệu quan trọng. - PaperOne Digital: tối ưu in màu, in laser. | Độ trắng CIE ~167, ISO Brightness 99% – siêu trắng, hình ảnh sắc nét. |
| Giấy A4 IK Plus cao cấp (Indonesia – APP Group) | Độ trắng sáng cao, bề mặt láng mịn, ít bụi, độ đục tốt, in 2 mặt rõ nét. | - IK Plus 80gsm: giấy A4 chuẩn quốc tế, CIE ~165. - IK Plus Special Grade 100gsm: in màu, báo cáo quan trọng. | Máy chạy ổn định, giảm hao mòn trục kéo, phù hợp văn phòng in nhiều. |
| Giấy A4 IDEA cao cấp (SCG – Thái Lan) | Công nghệ N2 Technology, giấy cứng cáp, láng mịn, chống kẹt giấy. | - IDEA Work 80gsm: trắng sáng vượt trội (CIE ~162), in 2 mặt rõ. - IDEA Premium 100gsm: giấy dày, sang trọng, cho báo cáo & trình ký. | Bản in sắc nét, màu chuẩn, lý tưởng cho văn phòng cao cấp & quảng bá. |
| Giấy A4 HP & Xerox cao cấp (Châu Âu) | Giấy in cao cấp đạt chuẩn EU Ecolabel, chuyên cho in văn phòng & in màu. | - HP Copy/Printing Paper 80gsm: in 2 mặt rõ, trắng sáng. - Xerox Premier/Business 80gsm: CIE ~160–165. - Xerox ColorPrint: dành riêng cho in màu, laser/digital. | Thương hiệu quốc tế, chất lượng ổn định, phù hợp doanh nghiệp lớn & ấn phẩm chuyên nghiệp. |
👉 Với nhu cầu in ấn cao cấp, hợp đồng, báo cáo hay catalogue, nên ưu tiên lựa chọn giấy A4 cao cấp từ các thương hiệu uy tín này để đảm bảo chất lượng bản in và hình ảnh chuyên nghiệp.
Xem sản phẩm tại danh mục: Giấy A4
Các loại giấy A4 cao cấp theo độ trắng (CIE Whiteness & ISO Brightness)
Giấy A4 cao cấp thường đạt CIE Whiteness ≥150 hoặc ISO Brightness ≥98%. Hai chỉ số này không quy đổi trực tiếp:
CIE Whiteness (ISO 11475) đo “độ trắng cảm nhận” trên toàn dải nhìn thấy (chuẩn D65/10°).
ISO Brightness (ISO 2470) đo độ sáng ở vùng xanh lam hẹp (~457 nm).
Độ trắng cao thường đi cùng độ đục (opacity) lớn, giúp in 2 mặt sạch mắt, màu sắc nổi và chữ nét.
A) Phân hạng theo CIE Whiteness
1) CIE ≥165 – Siêu trắng (đồ họa/màu nổi bật)
Đặc trưng: bề mặt rất sáng, màu in rực, độ tương phản cao.
Ứng dụng: slide thuyết trình, tài liệu marketing, in màu/ảnh trên máy văn phòng.
Gợi ý dòng giấy: PaperOne All Purpose 80gsm, IK Plus 80gsm bản trắng cao, Xerox Premier 80gsm (một số thị trường).
Lưu ý: ánh đèn huỳnh quang/LED có thể làm trắng “rực” hơn do OBA (chất làm trắng quang học).
2) CIE ~160–164 – Trắng cao (văn bản 2 mặt, trình ký)
Đặc trưng: giữ độ sáng mạnh nhưng cân bằng hơn nhóm ≥165.
Ứng dụng: hợp đồng, hồ sơ trình ký, biểu mẫu dày trang; in 2 mặt ít lộ nền.
Gợi ý dòng giấy: IDEA Work 80gsm, Xerox Premier/Business 80gsm.
3) CIE ~150–159 – Chuẩn văn phòng cao cấp
Đặc trưng: trắng sáng “vừa đủ”, chống lóa khi đọc lâu.
Ứng dụng: báo cáo nội bộ, văn bản hành chính, tài liệu lưu trữ.
Gợi ý dòng giấy: Double A Premium 80gsm, Xerox Business 80gsm.
Lợi thế: giá/hiệu năng tốt cho doanh nghiệp in nhiều.
B) Phân hạng theo ISO Brightness
1) ISO ≥100% – Rất sáng
Đặc trưng: nổi màu, biên chữ sắc; phù hợp in đồ họa cơ bản trên máy văn phòng.
Ứng dụng: tài liệu giới thiệu, handout hội thảo, proposal có hình.
Gợi ý dòng giấy: Double A Premium 80gsm (thường công bố ~102–104%).
2) ISO ~98–99% – Sáng cao, cân bằng
Đặc trưng: sáng mạnh nhưng không “gắt”, duplex đẹp với opacity đủ cao.
Ứng dụng: báo cáo tài chính, hợp đồng nhiều trang, booklet mỏng.
Gợi ý dòng giấy: PaperOne All Purpose 80gsm (~99%), IK Plus 80gsm (~98%), IDEA Work 80gsm.
C) Yếu tố đi kèm giúp “cao cấp” thật sự
Opacity (độ đục): ≥94% sẽ giảm lộ nền khi in 2 mặt.
Độ nhám/bề mặt ổn định: giấy mịn, ít bụi → máy chạy êm, nét bám đều.
OBA (chất làm trắng quang học): tăng cảm nhận trắng dưới ánh sáng xanh; nếu cần lưu trữ dài hạn, cân nhắc giấy ít OBA để bền màu hơn.
Độ ẩm giấy được kiểm soát: giảm cong mép/kẹt giấy, đặc biệt ở định lượng 80–100gsm.
D) Gợi ý ứng dụng theo mức độ trắng
Trình ký – hợp đồng – báo cáo khách hàng: CIE ≥150 hoặc ISO ≥98% (Double A Premium 80, PaperOne All Purpose 80, IK Plus 80, IDEA Work 80).
In màu/đồ họa nhẹ – thuyết trình: CIE ≥160 hoặc ISO ≥100% (Double A Premium 80, PaperOne All Purpose 80).
Văn bản nội bộ, in nhiều – vẫn cần “đẹp”: CIE 150–159 / ISO 98–99% (tối ưu chi phí nhưng vẫn chuyên nghiệp).
E) Lưu ý tương thích & bảo quản (giảm rủi ro)
Máy laser vs. inkjet: Giấy văn phòng cao cấp (uncoated) dùng được cho cả hai; giấy ảnh RC/cast-coated là cho inkjet, không dùng cho laser.
Môi trường sáng & lưu trữ: Giấy có OBA có thể “ngả” theo thời gian/ánh sáng; lưu trữ khô ráo, tránh nắng/nhiệt cao.
Kiểm tra lô hàng: Chỉ số CIE/ISO có thể chênh nhẹ theo lô/thị trường; nên xem thông số trên bao bì hoặc datasheet.
Bảng so sánh các loại giấy A4 cao cấp theo độ trắng
| Phân loại | Chỉ số độ trắng | Đặc trưng | Ứng dụng | Ví dụ giấy A4 cao cấp |
|---|---|---|---|---|
| CIE ≥165 – Giấy A4 siêu trắng | CIE 165+ | Bề mặt rất sáng, màu in rực, độ tương phản cao. | Thuyết trình, tài liệu marketing, in màu, in ảnh văn phòng. | PaperOne All Purpose 80gsm (CIE 167), IK Plus 80gsm (CIE 165), Xerox Premier 80gsm. |
| CIE ~160–164 – Giấy A4 trắng cao | CIE 160–164 | Độ sáng mạnh nhưng cân bằng, hạn chế lóa. | Hợp đồng, hồ sơ trình ký, in 2 mặt nhiều trang. | IDEA Work 80gsm (CIE ~162), Xerox Business 80gsm. |
| CIE ~150–159 – Giấy A4 chuẩn văn phòng cao cấp | CIE 150–159 | Trắng sáng “vừa đủ”, chống lóa khi đọc lâu. | Báo cáo nội bộ, văn bản hành chính, tài liệu lưu trữ. | Double A Premium 80gsm (CIE 150), Xerox Business 80gsm. |
| ISO ≥100% – Giấy A4 rất sáng | ISO 100–104% | Nổi màu, chữ sắc nét, tương phản mạnh. | Proposal, handout hội thảo, tài liệu giới thiệu. | Double A Premium 80gsm (ISO 104%). |
| ISO ~98–99% – Giấy A4 sáng cao, cân bằng | ISO 98–99% | Sáng rõ, in 2 mặt đẹp, không quá “gắt”. | Báo cáo tài chính, hợp đồng nhiều trang, booklet. | PaperOne All Purpose 80gsm (ISO 99%), IK Plus 80gsm (ISO 98%), IDEA Work 80gsm. |
| ISO ~92% – Giấy A4 tiết kiệm | ISO 92% | Đủ sáng cho văn phòng, chi phí rẻ hơn. | Photo, in nội bộ số lượng lớn, tài liệu dùng 1 lần. | Bãi Bằng 70gsm, Supreme 70–75gsm. |
Các loại giấy A4 cao cấp theo bề mặt
Bề mặt giấy là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xác định giấy A4 cao cấp, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bám mực, độ sắc nét của bản in và cảm giác khi cầm nắm. Với phân khúc cao cấp, giấy A4 thường được xử lý hoặc hoàn thiện bề mặt kỹ lưỡng hơn so với loại phổ thông.
1. Giấy A4 Uncoated Premium (không tráng phủ cao cấp)
Đặc điểm: Bề mặt tự nhiên, mịn và thấm mực tốt, ít bụi, dễ viết tay. Độ đục cao giúp in 2 mặt hạn chế lộ chữ.
Ứng dụng: Dùng cho hợp đồng, chứng từ, báo cáo, hồ sơ hành chính quan trọng.
Ưu điểm:
Chi phí hợp lý so với giấy coated.
Máy chạy ổn định, ít kẹt giấy.
Chữ in rõ, dễ lưu trữ lâu dài.
Ví dụ sản phẩm: Double A Premium 80gsm, PaperOne All Purpose 80gsm, IK Plus 80gsm, IDEA Work 80gsm.
2. Giấy A4 Coated (Couché gloss/matte/silk)
Đặc điểm: Bề mặt được phủ lớp coating đặc biệt giúp giấy mịn và láng. Có ba dạng:
Gloss (bóng): Màu in rực rỡ, hình ảnh nổi bật.
Matte (mờ): Ít chói, dễ đọc, tông màu trang nhã.
Silk (bán bóng): Cân bằng giữa gloss và matte, vừa sang trọng vừa dễ nhìn.
Ứng dụng: Dùng cho brochure, catalogue, poster, tờ rơi, bìa tạp chí.
Ưu điểm:
Tái tạo màu sắc chuẩn xác, hình ảnh sắc nét.
Tăng tính thẩm mỹ cho ấn phẩm quảng bá.
Ví dụ sản phẩm: Giấy Couché A4 150–200gsm, Couché Matte 170–250gsm.
3. Giấy A4 RC (Resin-Coated) – Giấy ảnh cao cấp
Đặc điểm: Được phủ nhựa resin hai mặt, giúp chống thấm nước, chống nhòe mực, giữ màu sắc bền lâu.
Định lượng: 200–300gsm.
Ứng dụng: In ảnh chất lượng cao, poster, album, chứng chỉ, ấn phẩm trang trọng.
Ưu điểm:
Độ bền vượt trội, khó cong mép.
Ảnh in sắc nét, màu sắc sống động.
Ví dụ sản phẩm: Giấy ảnh RC Glossy 260gsm, RC Matte 240gsm.
4. Giấy A4 Cast-Coated (CC) – Bề mặt siêu bóng
Đặc điểm: Bề mặt bóng gương, sản xuất bằng công nghệ ép nhiệt.
Ứng dụng: Dùng cho thiệp mời, bìa báo cáo, poster quảng cáo, in ảnh rực rỡ.
Ưu điểm:
Hình ảnh sáng rực rỡ, bắt mắt.
Phù hợp cho ấn phẩm quảng bá cần gây ấn tượng mạnh.
Hạn chế: Độ bền kém hơn RC, dễ cong vênh trong môi trường ẩm.
Bảng so sánh các loại giấy A4 cao cấp theo bề mặt
| Loại bề mặt | Đặc điểm | Ứng dụng | Ưu điểm | Ví dụ sản phẩm |
|---|---|---|---|---|
| Uncoated Premium (không tráng phủ) | Bề mặt tự nhiên, mịn, thấm mực tốt, ít bụi. | Hợp đồng, chứng từ, văn bản hành chính. | Chi phí hợp lý, dễ viết tay, in 2 mặt rõ. | Double A Premium 80gsm, PaperOne All Purpose 80gsm, IK Plus 80gsm, IDEA Work 80gsm. |
| Coated – Couché (Gloss / Matte / Silk) | Có lớp phủ mịn, tái tạo màu chuẩn xác. Gloss: bóng rực rỡ. Matte: mờ trang nhã. Silk: bán bóng cân bằng. | Brochure, catalogue, poster, tờ rơi, bìa tạp chí. | In màu sắc nét, hình ảnh trung thực, thẩm mỹ cao. | Giấy Couché A4 150–200gsm, Couché Matte 170–250gsm. |
| RC (Resin-Coated) | Phủ nhựa resin 2 mặt, chống nước, chống nhòe. Định lượng 200–300gsm. | In ảnh chất lượng cao, poster, album, chứng chỉ. | Độ bền cao, chống ẩm, màu sắc sống động. | Giấy ảnh RC Glossy 260gsm, RC Matte 240gsm. |
| Cast-Coated (CC) | Bề mặt siêu bóng, ép nhiệt, hiệu ứng gương. | Thiệp mời, bìa báo cáo, poster quảng cáo, ảnh rực rỡ. | Hình ảnh sáng, bắt mắt, gây ấn tượng mạnh. | Giấy Cast-Coated A4 200–250gsm. |
Muốn bản in sắc – duplex đẹp – hình ảnh chuyên nghiệp, hãy chọn giấy A4 cao cấp theo định lượng phù hợp, độ trắng CIE/ISO thỏa yêu cầu (ưu tiên CIE ≥150 / ISO ≥98% + opacity ≥94%), và bề mặt đúng ứng dụng (uncoated/coated/RC/CC). Chọn thương hiệu uy tín (Double A, PaperOne, IK Plus, IDEA, HP, Xerox) để đảm bảo chất lượng ổn định.
Bài viết gợi ý: