Freeship đơn từ 199k
Announcement 1 of 3

Định lượng giấy (GSM) là gì? Công thức tính định lượng giấy

05:13 CH - Thứ Sáu | 15/10/2025

Trong in ấn và văn phòng, định lượng giấy (GSM – grams per square meter) là yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng và mục đích sử dụng của từng loại giấy. Định lượng phản ánh trực tiếp độ dày, độ nặng và khả năng chịu lực của tờ giấy. 

Giấy có định lượng thấp (60–70gsm) thường được dùng cho photocopy, in nháp, giúp tiết kiệm chi phí. Trong khi đó, giấy định lượng trung bình (80–100gsm) phù hợp cho hợp đồng, báo cáo, tài liệu hành chính – vừa bền, vừa giữ mực tốt. 

Với các ấn phẩm cao cấp như bìa, brochure, namecard hay tài liệu lưu trữ lâu dài, giấy định lượng cao (120–250gsm trở lên) mang lại sự cứng cáp, sang trọng và thể hiện tính chuyên nghiệp.

Nói cách khác, lựa chọn đúng định lượng giấy không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của bản in, mà còn thể hiện sự chỉn chu, tiết kiệm và phù hợp với từng bối cảnh công việc. Đây là tiêu chí truyền thống mà bất kỳ doanh nghiệp hay cá nhân nào cũng cần nắm vững khi mua giấy in.

Định lượng giấy (GSM) là gì?

Định lượng giấy GSM là Gram Per Square Meter, viết tắt tiếng Anh của gam trên mỗi mét vuông. Chỉ số này cho biết trọng lượng của giấy, tức là một mét vuông giấy đó nặng bao nhiêu gam, và thường được dùng để đo độ dày và độ nặng của giấy trong ngành in ấn. GSM càng cao thì giấy càng nặng và dày, có độ bền cao hơn, trong khi đó, GSM thấp thường dùng cho các loại giấy mỏng hơn như giấy in báo. 

Cách tính định lượng GSM khá đơn giản trong lý thuyết: để xác định định lượng của một loại giấy, người ta sẽ cắt một mẫu giấy có kích thước chuẩn 1 mét vuông (ví dụ 1m x 1m), sau đó cân khối lượng của nó. 

Khối lượng tính bằng gram sẽ chính là định lượng GSM của loại giấy đó. Ví dụ, nếu 1 mét vuông giấy nặng 70 gram, thì định lượng của nó là 70gsm. Đối với giấy A4, có kích thước 21 x 29.7cm, nếu một tờ nặng 4.99g, thì định lượng của nó sẽ là 80gsm.  

Định lượng giấy (GSM) là gì?


Công Thức Tính Định Lượng Giấy (GSM)

Định lượng giấy (GSM) là một chỉ số quan trọng trong ngành giấy và in ấn, viết tắt của "Grams per Square Meter" (gam trên mỗi mét vuông). Nó cho biết khối lượng của một mét vuông giấy.


Công thức tính định lượng giấy cơ bản:

Công Thức Tính Định Lượng Giấy (GSM)

Công Thức Tính Định Lượng Giấy (GSM)

Định lượng giấy (GSM) = Khối lượng giấy (gram) / Diện tích giấy (m²)

Giải thích:

  • Khối lượng giấy (gram): Là khối lượng của mẫu giấy bạn đang muốn xác định định lượng, được đo bằng đơn vị gram.
  • Diện tích giấy (mét vuông): Là diện tích của tờ giấy đó, được tính bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng của tờ giấy (đổi sang mét).

Ví dụ minh họa về tính định lượng giấy:

Bạn có một tờ giấy hình chữ nhật với các thông số sau:

  • Kích thước: Chiều dài 0.7 mét (700 mm) x Chiều rộng 0.5 mét (500 mm)
  • Khối lượng: 70 gram

Bước 1: Tính diện tích tờ giấy

Diện tích giấy = Chiều dài × Chiều rộng = 0.7 m × 0.5 m = 0.35 m²

Bước 2: Áp dụng công thức tính định lượng GSM

GSM = 70 g / 0.35 m² = 200 GSM

Vậy, tờ giấy của bạn có định lượng là 200 GSM. Điều này có nghĩa là mỗi mét vuông của loại giấy này nặng 200 gram.


Các công thức quy đổi khác (thường dùng trong ngành in ấn):

Ngoài công thức cơ bản trên, trong ngành giấy và in ấn còn có các công thức để tính trọng lượng tổng của một số lượng tờ giấy hoặc quy đổi từ trọng lượng sang số tờ, rất hữu ích cho việc vận chuyển và quản lý kho.

1. Tính trọng lượng của một số lượng tờ giấy (kg):

Công thức tính trọng lượng của một số lượng tờ giấy

Nếu bạn biết định lượng (GSM), kích thước tờ giấy (m) và số lượng tờ giấy, bạn có thể tính tổng trọng lượng:

Trọng lượng (kg) = Định lượng (GSM) × Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Số tờ / 1000

Ví dụ: Một ream giấy A4 (0.21m x 0.297m), định lượng 80 GSM (500 tờ/ream):

Trọng lượng = 80 × 0.21 × 0.297 × 500 / 1000 ≈ 2.49 kg

2. Tính số tờ từ tổng trọng lượng (kg):

Công thức tính số tờ giấy từ trọng lượng

Công thức tính số tờ từ tổng trọng lượng

Nếu bạn biết tổng trọng lượng giấy (kg), định lượng (GSM) và kích thước tờ giấy (m), bạn có thể ước tính số tờ:

Số tờ = Trọng lượng (kg) × 1000 / (Định lượng (GSM) × Chiều dài (m) × Chiều rộng (m))

Lưu ý quan trọng:

  • Mặc dù GSM là chỉ số chính, định lượng giấy không phải là yếu tố duy nhất quyết định độ dày của giấy. Các yếu tố khác như thành phần bột giấy, quy trình sản xuất, độ nén... cũng ảnh hưởng đến độ dày thực tế.
  • Việc tính toán này có thể có sai số nhỏ do các yếu tố như độ ẩm, sai số đo lường.

Hiểu rõ công thức và cách tính GSM sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại giấy cho mục đích sử dụng, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng in ấn.


Giải thích sự khác biệt giữa định lượng giấy GSM và độ dày vật lý của giấy (ảnh hưởng bởi loại bột giấy và quy trình sản xuất)

Mặc dù GSM thường được liên hệ trực tiếp với độ dày của giấy, điều quan trọng cần hiểu là GSM không hoàn toàn đồng nghĩa với độ dày vật lý. Một loại giấy có định lượng GSM cao hơn thường nặng hơn và cảm giác dày hơn, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.  

Sự khác biệt này phát sinh từ loại bột giấy được sử dụng và quy trình sản xuất. Ví dụ, giấy sử dụng bột giấy nhẹ có thể có độ dày lớn hơn so với giấy sử dụng bột giấy nặng, ngay cả khi chúng có cùng định lượng GSM. 

Tương tự, giấy có lớp phủ (coated paper) thường mỏng hơn nhưng mịn hơn so với giấy không phủ (uncoated paper) có cùng GSM do quá trình nén và xử lý bề mặt. Giấy có "độ xốp" (bulk) cao hơn, tức là có nhiều không khí bên trong cấu trúc sợi giấy, sẽ dày hơn so với một loại giấy "mật độ cao" (denser) có cùng định lượng GSM. 

Độ dày vật lý của giấy (caliper) thường được đo bằng micron (μm) hoặc mils (phần nghìn inch), và nó phụ thuộc vào trọng lượng và áp lực nén trong quá trình sản xuất.  

Do đó, chỉ dựa vào GSM để đánh giá "độ dày" của giấy có thể gây hiểu lầm. Người tiêu dùng cần xem xét cả loại giấy (có phủ hay không phủ, loại bột giấy) và mục đích sử dụng để lựa chọn phù hợp, vì các quy trình sản xuất khác nhau sẽ tạo ra các đặc tính vật lý khác nhau ngay cả khi GSM tương đương.


Tầm quan trọng của việc hiểu định lượng giấy GSM trong ngành in ấn và văn phòng

Hiểu rõ GSM là yếu tố then chốt giúp lựa chọn loại giấy phù hợp nhất với từng mục đích sử dụng cụ thể, từ đó đảm bảo chất lượng in ấn tối ưu, độ bền của tài liệu và cảm nhận tổng thể về sản phẩm. Việc lựa chọn đúng định lượng giấy giúp tránh các vấn đề như lem mực, kẹt giấy, hoặc bản in bị xuyên thấu, đồng thời đảm bảo tài liệu có cảm quan chuyên nghiệp.  

GSM cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí in ấn: giấy có định lượng cao hơn thường nặng hơn và do đó có giá thành cao hơn. Việc lựa chọn GSM không phù hợp có thể dẫn đến lãng phí không cần thiết. Ví dụ, sử dụng giấy quá dày cho các tài liệu nội bộ hoặc in nháp sẽ làm tăng chi phí mà không mang lại lợi ích tương xứng, trong khi giấy quá mỏng cho các ấn phẩm quan trọng có thể làm giảm giá trị cảm quan của tài liệu.  


Tầm quan trọng của định lượng giấy GSM trong in ấn và sử dụng

Định lượng giấy không chỉ là một con số kỹ thuật mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của quá trình in ấn và trải nghiệm người dùng.

Định lượng giấy ảnh hưởng đến chất lượng bản in

  • Độ sắc nét, độ tương phản: Giấy có định lượng GSM cao hơn thường có bề mặt mịn hơn, độ đục tốt hơn và cấu trúc sợi giấy chặt chẽ hơn. Điều này cho phép mực bám đều, tạo ra bản in sắc nét, màu sắc sống động và độ tương phản cao, đặc biệt quan trọng đối với các bản in màu và hình ảnh chất lượng cao. Các sợi giấy được làm đầy và phân phối đều trong tờ giấy giúp mực tiếp xúc tốt và sao chép dễ dàng.  

  • Khả năng bám mực và hiện tượng lem/thấm mực: Giấy với định lượng phù hợp giúp mực nhanh khô, hạn chế tối đa tình trạng mực bị lem, nhòe hoặc thấm ngược qua mặt sau, đặc biệt khi in hai mặt. Ngược lại, giấy quá mỏng (GSM thấp) dễ bị lem mực và nhòe chữ khi gặp nước hoặc mực in đậm, làm giảm tính thẩm mỹ và khó nhìn.  

Định lượng giấy ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ máy in/photocopy

Giảm thiểu kẹt giấy: 

Giấy in tốt giảm thiểu kẹt giấy

Chọn đúng giấy in giảm thiểu kẹt giấy

Giấy có độ dày và độ cứng phù hợp, cùng với mép cắt phẳng và kích thước chuẩn xác, giúp giấy di chuyển mượt mà qua hệ thống con lăn của máy in, giảm thiểu đáng kể tình trạng kẹt giấy. Điều này đặc biệt quan trọng khi in hai mặt hoặc thực hiện các tác vụ in ấn số lượng lớn, liên tục, giúp công việc diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.  

Bụi giấy và bảo vệ các bộ phận máy: 

  • Giấy chất lượng cao, được sản xuất với công nghệ tiên tiến thường có hàm lượng bụi giấy thấp hoặc không có xơ giấy. Điều này giúp bảo vệ các bộ phận nhạy cảm bên trong máy in (như lô sấy, đầu phun), kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa. 
  • Ngược lại, giấy quá ẩm, chứa nhiều bụi bẩn, hoặc lẫn vụn giấy/ghim có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình photo và thậm chí gây chập cháy máy, gây thiệt hại đáng kể cho người dùng.  

Định lượng giấy ảnh hưởng đến cảm nhận về chất lượng tài liệu

Định lượng giấy không chỉ là một thông số kỹ thuật đơn thuần mà còn mang ý nghĩa tâm lý và cảm quan sâu sắc. Một tờ giấy có GSM cao hơn thường mang lại cảm giác chắc chắn, bền bỉ và sang trọng khi cầm nắm. Điều này tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ về chất lượng và sự chuyên nghiệp của tài liệu.  

Đối với các doanh nghiệp, việc lựa chọn giấy có GSM cao cho các tài liệu quan trọng giao tiếp với khách hàng (như danh thiếp, đề xuất dự án, thư mời, bìa báo cáo, brochure cao cấp) có thể nâng cao đáng kể nhận thức về thương hiệu và truyền tải sự chuyên nghiệp, tỉ mỉ. Một thiệp mời đám cưới trên giấy dày 300-400gsm sẽ mang lại cảm giác cao cấp và trang trọng hơn nhiều so với thiệp trên giấy mỏng. 

Ngược lại, việc sử dụng giấy quá mỏng cho các tài liệu quan trọng có thể vô tình tạo ấn tượng thiếu chuyên nghiệp hoặc tiết kiệm chi phí quá mức, ngay cả khi nội dung in ấn chấp nhận được. Điều này cho thấy GSM đóng góp trực tiếp vào "cảm giác" (tactile) và "diện mạo" (visual) của tài liệu, từ đó ảnh hưởng đến cách người nhận cảm nhận về thương hiệu hoặc thông điệp được truyền tải. Nó là một yếu tố tinh tế nhưng mạnh mẽ trong giao tiếp bằng văn bản.  


Các định lượng giấy phổ biến và ứng dụng thực tế

Việc phân loại giấy theo định lượng GSM giúp người dùng dễ dàng lựa chọn loại giấy phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

Giấy mỏng định lượng (35-85 gsm)

  • Đặc điểm: Loại giấy này thường rất nhẹ, mỏng và có giá thành tiết kiệm, dễ dàng vận chuyển và lưu trữ số lượng lớn. Tuy nhiên, chúng có thể dễ bị lem mực hoặc có hiện tượng nhìn xuyên thấu khi in hai mặt hoặc sử dụng mực đậm.  

  • Ứng dụng:

    • Văn phòng: Phù hợp cho việc in nháp, tài liệu nội bộ không quá quan trọng, phiếu thu/chi, phiếu xuất/nhập kho, đơn đặt hàng, và các tài liệu cần in số lượng lớn để tối ưu chi phí. Giấy 60gsm thường được dùng cho các tài liệu in một mặt hoặc các chứng từ không quan trọng như phiếu xuất kho, phiếu giao hàng.  

    • Học tập: Thường được dùng làm giấy tập, sổ tay, giấy viết, và giấy vẽ phác thảo cơ bản.  

    • In ấn chuyên biệt: Là lựa chọn tối ưu cho giấy báo, sách mềm, từ điển (nhằm giảm khối lượng tổng thể của cuốn sách), và giấy in mẫu rập may (sewing patterns) nhờ tính chất bán trong suốt và dễ cắt.  


Giấy trung bình định lượng (90-170 gsm)

  • Đặc điểm: Đây là dải định lượng mang lại sự cân bằng tốt giữa độ dày, chất lượng và chi phí. Giấy có độ đục tốt hơn giấy mỏng, hạn chế hiện tượng xuyên thấu và tạo cảm giác chuyên nghiệp hơn khi cầm nắm. Giấy 100gsm là lựa chọn cân bằng giữa độ dày và chi phí, hỗ trợ chất lượng in ấn trung bình.  

  • Ứng dụng:

    • Văn phòng: Lý tưởng cho giấy tiêu đề, báo cáo chính thức, tài liệu thuyết trình, tài liệu cần lưu trữ lâu dài, và các bản in hai mặt yêu cầu chất lượng. Giấy 90-100gsm là trọng lượng phổ biến nhất cho máy in văn phòng và giấy tiêu đề doanh nghiệp.  

    • Marketing & Quảng cáo: Rất phổ biến trong việc in brochure, tờ rơi, catalogue, poster quảng cáo, menu, và thiệp mời thông thường. Giấy 120-150gsm thường được dùng cho tờ rơi mỏng và menu mang đi.  

    • Xuất bản: Thường dùng cho các trang tạp chí, sách hướng dẫn sản phẩm, và sách có nhiều hình ảnh minh họa.  


Giấy dày định lượng (180-450 gsm)

  • Đặc điểm: Giấy ở dải định lượng này rất dày, cứng cáp và bền bỉ, mang lại cảm giác cao cấp và sang trọng vượt trội. Do độ dày lớn, chúng có thể khó uốn cong và đôi khi cần máy in chuyên dụng hoặc cài đặt đặc biệt để xử lý.  

  • Ứng dụng:

    • Ấn phẩm cao cấp: Là lựa chọn hàng đầu cho danh thiếp, thiệp chúc mừng, thiệp cưới, thiệp mời cao cấp, bìa tạp chí, bìa sách, bìa sơ mi, và bìa ghi chú. Giấy Bristol (180-350gsm) là ví dụ điển hình.  

    • Quảng cáo & Trưng bày: Phù hợp cho poster chất lượng cao, bưu thiếp, bảng thông tin, và lịch để bàn cần độ bền và khả năng đứng vững.  

    • Bao bì: Được sử dụng rộng rãi để làm hộp xà bông, mỹ phẩm, dược phẩm, các loại bao bì sản phẩm, túi giấy, và hộp carton bồi sóng yêu cầu độ cứng và chắc chắn. Giấy Duplex thường có định lượng trên 300gsm.  

    • Nghệ thuật: Bao gồm giấy vẽ, giấy in ảnh chất lượng cao, và các ấn phẩm mỹ thuật đòi hỏi độ bền và khả năng thể hiện màu sắc tốt.  

Bảng so sánh cá định lượng giấy (GSM) phổ biến

Khoảng định lượng (GSM)

Đặc điểm chung

Ứng dụng phổ biến

35-85 gsm

Mỏng, nhẹ, tiết kiệm chi phí; dễ bị lem/thấm mực khi in 2 mặt.

In nháp, tài liệu nội bộ, phiếu thu/chi, giấy tập, báo, từ điển, mẫu rập may.

90-170 gsm

Cân bằng giữa độ dày, chất lượng và chi phí; độ đục tốt hơn, cảm giác chuyên nghiệp.

Giấy tiêu đề, báo cáo, tài liệu thuyết trình, brochure, tờ rơi, catalogue, poster, menu, thiệp mời thông thường, trang tạp chí.

180-450 gsm

Rất dày, cứng cáp, bền bỉ; tạo cảm giác cao cấp, sang trọng; có thể cần máy in chuyên dụng.

Danh thiếp, thiệp chúc mừng/cưới, bìa sách/tạp chí/báo cáo, bìa sơ mi, hộp giấy, bao bì sản phẩm, túi giấy, giấy vẽ, giấy in ảnh cao cấp.

Các tiêu chí lựa chọn giấy in/photo chất lượng (Ngoài định lượng giấy GSM)

Ngoài định lượng GSM, có nhiều tiêu chí khác ảnh hưởng đến chất lượng và sự phù hợp của giấy in/photo.

  • Độ trắng ISO:

    • Tiêu chuẩn và ý nghĩa: Độ trắng của giấy được xác định theo hệ số phản xạ ánh sáng, so với độ trắng chuẩn của Barium Oxide (BaO) ở bước sóng 457nm và được biểu thị bằng phần trăm (ISO Whiteness) hoặc chỉ số CIE. Giấy có độ trắng cao (thường từ 70% ISO trở lên, hoặc 84-100 quang phổ, hoặc 148-151 CIE cho Double A, 167 CIE cho PaperOne) sẽ tạo ra sự tương phản lớn giữa mực in và bề mặt giấy, giúp văn bản rõ ràng, dễ đọc và hình ảnh sắc nét, sống động hơn.  

    • Mặc dù độ trắng cao thường cải thiện khả năng đọc và độ sống động của màu sắc, việc theo đuổi độ trắng cực đoan có thể không cần thiết cho mọi ứng dụng, hoặc thậm chí có thể có nhược điểm. Độ trắng quá mức có thể đạt được thông qua quá trình tẩy trắng quá mức, có khả năng ảnh hưởng đến môi trường hoặc gây mỏi mắt cho người đọc khi sử dụng trong thời gian dài. Ví dụ, đối với sách giáo khoa hoặc các tác phẩm văn học, giấy có màu ngà (off-white) nhẹ nhàng hơn thường được ưa chuộng để giảm căng thẳng cho mắt. Do đó, độ trắng "lý tưởng" là sự cân bằng giữa khả năng hiển thị bản in rõ ràng, sự thoải mái cho mắt người đọc và các yếu tố môi trường, chứ không đơn thuần là chạy theo chỉ số ISO cao nhất.  

  • Độ láng mịn và không bụi giấy:

    • Lợi ích: Bề mặt giấy láng mịn giúp mực bám đều, hạn chế tối đa tình trạng giấy bị kẹt trong máy in, từ đó tăng hiệu suất vận hành của máy và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Giấy nhám dễ bám bụi bẩn, dễ phai màu và có độ bám mực kém. Giấy không có muội giấy giúp bảo quản máy in và máy photo có vòng đời sử dụng dài hơn.  

    • Cách kiểm tra: Có thể dễ dàng cảm nhận độ mịn và trơn láng của giấy bằng tay.  

  • Độ đục (Opacity) và khả năng in 2 mặt:

    • Tầm quan trọng: Độ đục của giấy là khả năng ngăn ánh sáng xuyên qua. Giấy có độ đục càng cao thì chất lượng càng tốt, đặc biệt quan trọng khi in hai mặt để tránh hiện tượng chữ hoặc hình ảnh ở mặt này xuyên thấu sang mặt kia, gây mất thẩm mỹ và khó đọc.  

    • Cách kiểm tra: Có thể cảm nhận bằng mắt thường hoặc chiếu sáng giấy bằng đèn pin để nhận biết độ đục và độ tương phản.  

  • Độ cong và độ cứng:

    • Ảnh hưởng: Mỗi loại giấy in đều có một độ cong và độ cứng nhất định, được quyết định bởi hàm lượng chất xơ trong giấy (giấy có hàm lượng chất xơ cao thường cứng hơn). Giấy quá mềm (dễ nhăn) hoặc quá cứng (khó uốn cong) đều có thể gây kẹt giấy hoặc ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành của máy in. Giấy quá dày cũng là tác nhân làm giảm tuổi thọ máy in.  

    • Lựa chọn phù hợp: Nên lựa chọn loại giấy có độ cứng và độ cong vừa phải để đảm bảo máy in hoạt động trơn tru và tối ưu nhất.  

  • Khả năng tương thích với máy in:

    • Tầm quan trọng: Mỗi loại máy in (in phun, laser, photocopy, fax) có thể có yêu cầu khác nhau về loại giấy và định lượng phù hợp. Việc chọn giấy tương thích giúp tối ưu hóa chất lượng bản in, giảm thiểu tình trạng kẹt giấy và kéo dài tuổi thọ của máy.  

    • Mặc dù nhiều loại giấy được thiết kế để tương thích rộng rãi, vẫn tồn tại những hạn chế thực tế. Các yếu tố như tình trạng của con lăn máy in (sạch sẽ, độ mòn), loại máy in (phun hay laser), và cả định lượng lẫn độ dày vật lý của giấy đều có thể ảnh hưởng đến khả năng kéo giấy và chất lượng in. 

    • Ví dụ, giấy quá dày hoặc quá nặng có thể cần máy in chuyên dụng hoặc gây khó khăn cho con lăn máy in cũ hoặc bị mòn. Đối với việc mua sắm giấy cho văn phòng hoặc doanh nghiệp, không chỉ cần kiểm tra thông số tương thích được nhà sản xuất giấy công bố. 

    • Điều quan trọng là phải hiểu rõ các mẫu máy in đang sử dụng, tuổi đời của chúng và tình trạng bảo trì. Một loại giấy có thể hoạt động hoàn hảo trên máy in laser mới, cao cấp nhưng lại gây kẹt giấy liên tục trên máy in phun cũ, giá rẻ. 

    • Điều này đòi hỏi người mua cần thực hiện in thử với loại giấy mới hoặc có sự hiểu biết sâu hơn về hệ thống máy in hiện có. "Khả năng tương thích với máy in" là một yếu tố động, chịu ảnh hưởng bởi cả đặc tính của giấy và tình trạng/công nghệ của máy in, đòi hỏi sự đánh giá chi tiết hơn là một tuyên bố tương thích đơn giản.  

  • Yếu tố thân thiện môi trường:

    • Ngày càng nhiều loại giấy được sản xuất từ bột gỗ nguyên thủy có nguồn gốc từ rừng trồng ngắn hạn (như gỗ keo, bạch đàn) và không chứa các chất độc hại. Điều này không chỉ giúp bảo tồn rừng tự nhiên mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, việc ưu tiên sử dụng giấy tái chế cũng là một cách hiệu quả để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm lượng khí thải CO2, tiết kiệm năng lượng và giảm chất thải rắn.  

  • Giá cả và ngân sách:

    • Chất lượng giấy thường đi đôi với giá cả. Giấy có chất lượng cao hơn, với các đặc tính vượt trội (độ trắng, độ mịn, khả năng in hai mặt), thường có giá thành cao hơn.

    • Việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa chất lượng mong muốn và ngân sách cho phép là rất quan trọng để tối ưu hóa khoản đầu tư vào giấy, đặc biệt khi mua số lượng lớn. Mua giấy từ các nhà cung cấp sỉ hoặc đại lý lớn thường mang lại giá cả cạnh tranh và nhiều ưu đãi hơn.  

Bảng các tiêu chí lựa chọn giấy in/photo chất lượng (ngoài GSM)

Tiêu chí

Mô tả/Ý nghĩa

Tầm quan trọng/Lợi ích

Độ trắng ISO

Phản xạ ánh sáng của giấy (%), ảnh hưởng bởi BaO hoặc CIE.

Tạo độ tương phản cao, bản in rõ nét, dễ đọc. Cần cân bằng để tránh mỏi mắt và tác động môi trường.

Độ láng mịn và không bụi giấy

Bề mặt giấy trơn nhẵn, ít hạt bụi hoặc xơ giấy.

Mực bám đều, giảm kẹt giấy, kéo dài tuổi thọ máy in, bảo vệ sức khỏe người dùng.

Độ đục (Opacity)

Khả năng ngăn ánh sáng xuyên qua giấy.

Quan trọng cho in hai mặt, tránh hiện tượng xuyên thấu, đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ đọc.

Độ cong và độ cứng

Mức độ uốn cong và độ chắc chắn của giấy, do hàm lượng chất xơ quyết định.

Ảnh hưởng đến khả năng chạy giấy qua máy in, tránh kẹt giấy. Cần độ cứng và độ cong vừa phải.

Khả năng tương thích với máy in

Giấy phù hợp với loại máy in (phun, laser, photocopy) và tình trạng máy.

Tối ưu chất lượng in, giảm thiểu kẹt giấy, kéo dài tuổi thọ máy. Cần kiểm tra thực tế trên máy đang sử dụng.

Yếu tố thân thiện môi trường

Giấy sản xuất từ nguồn bền vững, không độc hại, có khả năng tái chế.

Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm khí thải, an toàn cho sức khỏe người dùng.

Giá cả và ngân sách

Chi phí của giấy, thường tỷ lệ thuận với chất lượng.

Cân bằng giữa chất lượng mong muốn và khả năng tài chính, tối ưu hóa đầu tư khi mua số lượng lớn.

Khuyến nghị về định lượng giấy GSM và các vấn đề liên quan

Việc lựa chọn giấy in, giấy photocopy phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tài liệu, hiệu suất làm việc và chi phí vận hành. Định lượng giấy (GSM) là một trong những thông số cơ bản nhưng then chốt, giúp định hình cảm quan và chức năng của sản phẩm in ấn.

Để tối ưu hóa việc lựa chọn giấy, người tiêu dùng và doanh nghiệp nên cân nhắc các khuyến nghị sau:

  • Xác định rõ mục đích sử dụng: Không phải lúc nào giấy có GSM cao nhất cũng là tốt nhất. Giấy mỏng (35-85 gsm) phù hợp cho in nháp, tài liệu nội bộ số lượng lớn để tiết kiệm chi phí. Giấy trung bình (90-170 gsm) là lựa chọn đa năng cho tài liệu văn phòng, báo cáo, tờ rơi. Giấy dày (180-450 gsm) nên dành cho các ấn phẩm cao cấp như danh thiếp, thiệp mời, hoặc bao bì sản phẩm, nơi cảm quan và độ bền là ưu tiên hàng đầu.

  • Đánh giá toàn diện các tiêu chí chất lượng: Ngoài GSM, cần xem xét kỹ lưỡng độ trắng ISO (chọn mức phù hợp, không nhất thiết cao nhất để tránh mỏi mắt và tác động môi trường), độ láng mịn và không bụi giấy (để bảo vệ máy và đảm bảo bản in sắc nét), độ đục (quan trọng cho in hai mặt), độ cong và độ cứng (để tránh kẹt giấy).

  • Kiểm tra khả năng tương thích với máy in hiện có: Khả năng tương thích không chỉ dựa vào thông số kỹ thuật của giấy mà còn phụ thuộc vào loại máy in (in phun, laser, photocopy), tuổi đời và tình trạng bảo trì của máy. Nên thực hiện in thử với loại giấy mới để đảm bảo hoạt động trơn tru, đặc biệt với các máy cũ hoặc có yêu cầu đặc biệt.

  • Cân bằng giữa chất lượng và ngân sách: Giấy chất lượng cao thường đi kèm với giá thành cao hơn. Đối với các đơn hàng lớn, việc tìm kiếm các nhà cung cấp sỉ uy tín sẽ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể thông qua các chính sách ưu đãi và chiết khấu.  

  • Ưu tiên các sản phẩm thân thiện môi trường: Lựa chọn giấy từ nguồn gốc bền vững, không chứa hóa chất độc hại không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.


Danh mục sản phẩm gợi ý: 

Giấy in chính hãng