Freeship đơn từ 199k
Announcement 1 of 3

Giấy A4 theo ISO 216: tỉ lệ √2, GSM, opacity, caliper

03:54 CH - Thứ Bảy | 15/10/2025

Trong in ấn và văn phòng, giấy A4 theo ISO 216 là chuẩn khổ giấy mặc định cho hợp đồng, báo cáo, biểu mẫu. Tuy nhiên, chất lượng bản in không chỉ phụ thuộc vào kích thước 210 × 297 mm mà còn do bốn yếu tố kỹ thuật: định lượng (GSM – ISO 536), độ trắng/độ sáng (CIE/ISO 2470), độ đục (ISO 2471)độ dày – caliper (ISO 534).

Giữ quan điểm truyền thống: chọn giấy đúng chuẩn – đúng mục đích để in đẹp, bền, vận hành máy ổn định, hạn chế lãng phí.


Giấy A4 theo ISO 216: hệ khổ A-series & nguyên tắc √2 (A0→A5)

Nguyên tắc A-series: A0 = 1 m², tỉ lệ cạnh 1:√2, cắt đôi không méo

Tiêu chuẩn ISO 216 xác định hệ khổ giấy A-series dựa trên hai nguyên tắc nền tảng:

  1. Khổ A0 có diện tích chính xác 1 m².
    Từ A0, toàn bộ các khổ tiếp theo (A1, A2, A3, A4, A5…) được suy ra bằng cách cắt đôi theo cạnh ngắn.

  2. Tỉ lệ cạnh cố định 1:√2 (~1:1,4142).
    Đây là điểm độc đáo nhất: khi một tờ giấy được cắt đôi theo chiều ngang, hai tờ nhỏ hơn vẫn giữ nguyên tỉ lệ khung hình ban đầu. Nhờ đó, tài liệu có thể phóng to từ A4 lên A3, thu nhỏ từ A3 về A4, hoặc gộp 2 trang A5 in trên 1 trang A4 mà không bị biến dạng.

Kết quả là một hệ thống khổ A có tính đối xứng và logic cao:

  • A0 → diện tích 1 m²

  • Cắt đôi thành A1 → A2 → A3 → A4 (210 × 297 mm) → A5…

  • Mỗi lần cắt, diện tích giảm một nửa, nhưng tỉ lệ 1:√2 được duy trì tuyệt đối.

Nguyên tắc này tạo sự thuận tiện lớn trong thiết kế, in ấn, photocopy và lưu trữ, vì không cần điều chỉnh lại bố cục khi thay đổi khổ giấy. Đây cũng là lý do hệ A-series trở thành chuẩn toàn cầu (ngoại trừ Bắc Mỹ).

👉 Chính nhờ nguyên lý A0 = 1 m²tỉ lệ 1:√2, khổ giấy A4 đã trở thành “kích thước vàng” trong môi trường văn phòng và giáo dục, đóng vai trò chuẩn mặc định cho hợp đồng, báo cáo và tài liệu hành chính.


Kích thước khổ A cơ bản (mm): A0, A1, A2, A3, A4 (210×297), A5

Hệ A-series trong ISO 216 được xây dựng dựa trên khổ gốc A0, có diện tích đúng 1 m². Từ đó, các khổ tiếp theo (A1, A2, A3, A4, A5…) được xác định bằng cách cắt đôi theo cạnh ngắn, đảm bảo giữ nguyên tỉ lệ 1:√2. Dưới đây là kích thước cơ bản tính theo milimet (mm):

  • Kích thước A0: 841 × 1189 mm

    • Khổ lớn nhất trong bảng, thường dùng cho bản vẽ kỹ thuật, poster, sơ đồ triển lãm.

  • Kích thước A1: 594 × 841 mm

    • Bằng một nửa A0, dùng cho bản thiết kế, áp phích, sơ đồ đào tạo.

  • Kích thước A2: 420 × 594 mm

    • Thường dùng cho poster vừa, báo tường, tài liệu kỹ thuật có kích thước lớn.

  • Kích thước A3: 297 × 420 mm

    • Phù hợp để in biểu đồ, báo cáo thuyết trình, catalog dạng gấp; nhiều máy in văn phòng hỗ trợ khổ A3.

  • Kích thước A4: 210 × 297 mm

    • Khổ phổ biến nhất, mặc định cho hợp đồng, báo cáo, công văn, tài liệu học tập.

  • Kích thước A5: 148 × 210 mm

    • Một nửa A4, thường dùng làm sổ tay, phiếu, tờ rơi nhỏ.


👉 Ghi nhớ: Các khổ giấy A-series luôn duy trì tỉ lệ 1:√2, nhờ vậy khi cắt hoặc phóng to/thu nhỏ giữa A0 → A5 thì bố cục văn bản, biểu đồ vẫn giữ được sự cân đối, không bị biến dạng.


Bảng khổ A cơ bản

Khổ giấyKích thước (mm)Ứng dụng điển hình
A0841 × 1189Bản vẽ kỹ thuật, poster lớn, sơ đồ triển lãm
A1594 × 841Bản thiết kế, áp phích, sơ đồ đào tạo
A2420 × 594Poster vừa, báo tường, tài liệu kỹ thuật
A3297 × 420Biểu đồ, báo cáo thuyết trình, catalog gấp
A4210 × 297Hợp đồng, báo cáo, công văn, tài liệu học tập
A5148 × 210Sổ tay, phiếu, tờ rơi nhỏ

Giấy A4 theo tiêu chuẩn ISO 216 có kích thước chính xác 210 × 297 mm, tương đương 21.0 × 29.7 cm hay 8.27 × 11.69 inch. Đây là khổ giấy được sử dụng phổ biến nhất trong văn phòng, trường học và in ấn toàn cầu. 

Việc nắm rõ kích thước giấy A4 theo mm, cm và inch giúp người dùng dễ dàng thiết lập lề in, dàn trang tài liệu quốc tế (đặc biệt khi so sánh với khổ US Letter 8.5 × 11 inch), cũng như tối ưu thiết kế kỹ thuật số theo chuẩn in ấn.


So sánh A4 vs US Letter 8.5×11″ & Legal 8.5×14″: khác tỉ lệ, ảnh hưởng dàn trang

Mặc dù giấy A4 (210 × 297 mm) là chuẩn toàn cầu theo ISO 216, tại Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada, Mexico) người ta lại sử dụng khổ giấy Letter với kích thước 216 × 279 mm (8.5 × 11 inch). Khi đặt cạnh nhau:

  • A4 hẹp hơn 6 mm nhưng dài hơn 18 mm so với Letter.

  • Tỉ lệ cạnh của A4 = 1:√2 (~1:1.4142), giữ chuẩn khi phóng/thu.

  • Letter có tỉ lệ ~1:1.294, không tuân theo quy luật cắt đôi, nên không thể mở rộng hay chia nhỏ mà giữ nguyên hình học như hệ A-series.

Hệ quả trong thực tế

  1. Dàn trang & căn lề

    • Tài liệu thiết kế cho A4 khi in sang Letter thường bị cắt mất phần cuối trang hoặc thừa viền trắng.

    • Ngược lại, khi in tài liệu Letter trên khổ A4 có thể cần scale ~94% để vừa khít, dẫn đến chữ nhỏ hơn.

  2. Quản lý tài liệu quốc tế

    • Do sự khác biệt, các công ty xuyên quốc gia thường phải chuẩn bị hai bộ mẫu tài liệu (A4 & Letter) để phù hợp từng khu vực.

    • Nếu không, dễ phát sinh lỗi định dạng, đặc biệt với hợp đồng, báo cáo kỹ thuật hoặc biểu đồ cần chính xác.

  3. Tác động đến thiết bị văn phòng

    • Máy in/photocopy sản xuất cho thị trường quốc tế thường hỗ trợ cả A4 và Letter.

    • Tuy nhiên, khi thiết lập in 2 mặt (duplex), sự chênh lệch tỷ lệ có thể khiến bản in lệch khung hoặc sai căn lề.

Kết luận

Giấy A4Letter chỉ chênh nhau vài milimet, nhưng sự khác biệt về tỉ lệ khung hình khiến chúng không thể thay thế trực tiếp cho nhau. Do đó, khi làm việc quốc tế, luôn cần xác định rõ chuẩn khổ giấy ngay từ giai đoạn thiết kế và hợp đồng để tránh sai sót, thất thoát chi phí in lại.


So sánh nhanh A4 với US Legal (8.5 × 14")

Ngoài khổ Letter (216 × 279 mm), tại Bắc Mỹ còn phổ biến khổ giấy Legal với kích thước 216 × 356 mm (8.5 × 14 inch). Đây là khổ giấy thường dùng trong lĩnh vực pháp lý, hợp đồng dài hoặc biểu mẫu cần nhiều không gian hơn.

Điểm khác biệt chính giữa A4 và Legal:

  • Chiều rộng: Legal = 216 mm, rộng hơn A4 (210 mm) khoảng 6 mm.

  • Chiều dài: Legal = 356 mm, dài hơn A4 (297 mm) tới 59 mm.

  • Tỉ lệ cạnh: Legal ≈ 1:1.65, không theo chuẩn √2 như hệ A-series → không thể phóng/thu đồng dạng với A4.

Hệ quả thực tế:

  1. Dàn trang

    • Khi chuyển tài liệu A4 sang Legal, khoảng trống dư ra ở chiều dài thường gây sai lệch căn lề hoặc cần bố trí lại dòng chữ.

    • Ngược lại, chuyển Legal sang A4 sẽ bị cắt bớt nội dung, đặc biệt với hợp đồng nhiều điều khoản.

  2. Ứng dụng

    • Legal thường xuất hiện trong hợp đồng pháp lý, hồ sơ tòa án, biểu mẫu ngân hàng ở Bắc Mỹ.

    • A4 lại là chuẩn cho hợp đồng, báo cáo, công văn tại châu Âu và châu Á.

  3. Thiết bị văn phòng

    • Máy in quốc tế thường hỗ trợ cả A4, Letter và Legal.

    • Tuy nhiên, khi in 2 mặt (duplex), khổ Legal dễ gây lệch bố cục nếu không chỉnh đúng cài đặt.

Kết luận

Khổ Legal không chỉ dài hơn A4 mà còn có tỉ lệ khung hình hoàn toàn khác. Vì vậy, trong môi trường quốc tế, doanh nghiệp cần xác định rõ yêu cầu khổ giấy ngay từ đầu. Nếu không, việc chuyển đổi giữa A4 – Letter – Legal có thể gây lỗi trình bày, mất nội dung quan trọng và tăng chi phí in ấn.


Kích thước giấy A4: mm, cm, inch & pixel (PPI) cho thiết kế/in ấn

Giấy A4 là khổ giấy phổ biến nhất trong hệ ISO 216, có kích thước tiêu chuẩn rõ ràng và được quy đổi ra nhiều đơn vị khác nhau tùy mục đích sử dụng:

1. A4 210×297 mm | 21.0×29.7 cm | 8.27×11.69 inch

  • Milimet (mm): 210 × 297 mm

  • Centimet (cm): 21.0 × 29.7 cm

  • Inch (in): 8.27 × 11.69 inch

👉 Đây là kích thước chính thức, dùng trong in ấn, hành chính, giáo dục và thương mại.


2. A4 theo pixel/PPI 72/96/150/300/600 (khác DPI máy in)

Trong thiết kế kỹ thuật số, A4 không chỉ tính bằng mm/cm/inch mà còn được quy đổi sang pixel. Việc này phụ thuộc vào PPI (Pixels Per Inch) – mật độ điểm ảnh trên màn hình, khác với DPI (Dots Per Inch) là mật độ chấm mực khi in.

Các quy đổi phổ biến:

  • 72 PPI: 595 × 842 pixel → dùng cho hiển thị web/email, tải nhanh.

  • 96 PPI: 794 × 1123 pixel → dùng cho tài liệu văn phòng hiển thị trên màn hình.

  • 150 PPI: 1240 × 1754 pixel → dùng cho in thử, nháp chất lượng vừa.

  • 300 PPI: 2480 × 3508 pixel → chuẩn khuyến nghị để in chất lượng cao, hình ảnh sắc nét.

  • 600 PPI: 4961 × 7016 pixel → dùng cho in ấn siêu nét, tạp chí cao cấp, catalogue.

👉 Quy tắc chung: PPI càng cao → ảnh càng sắc nét → dung lượng file càng lớn. Khi thiết kế in ấn chuyên nghiệp, nên sử dụng 300 PPI trở lên để đảm bảo chất lượng.


Định lượng giấy (GSM – ISO 536): khái niệm, đo lường & khi nào dùng

GSM là gì: grams/m², liên quan cảm giác cầm, độ cứng, độ bền

Định lượng giấy (GSM – Grams per Square Meter) là thông số kỹ thuật quốc tế được quy định theo ISO 536, cho biết khối lượng tính bằng gam của một mét vuông giấy. Đây là một trong những tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá chất lượng và mục đích sử dụng của giấy.

  • Cách hiểu đơn giản:

    • Nếu một tờ giấy có diện tích 1 m² nặng 80 gram → giấy đó có định lượng 80 GSM.

    • Tờ giấy càng nặng (GSM cao) thì thường dày hơn, cứng hơn, bền hơn.

    • Ngược lại, giấy GSM thấp thường mỏng, nhẹ, dễ uốn cong.

  • Liên quan cảm giác & ứng dụng:

    • Cảm giác cầm: GSM cao → cầm chắc tay, tạo cảm giác “cao cấp”.

    • Độ cứng: giấy nặng hơn khó nhàu nát, dễ chạy thẳng qua máy in.

    • Độ bền: phù hợp cho tài liệu lưu trữ, in 2 mặt, hoặc in ấn thương mại.

  • Điểm cần lưu ý:
    GSM không đồng nghĩa tuyệt đối với độ dày (caliper). Hai loại giấy có cùng định lượng GSM có thể khác độ dày, do thành phần bột giấy, độ nén và mức độ xốp khác nhau. Vì vậy, khi chọn giấy cần xem đồng thời cả GSM và thông số kỹ thuật khác như opacity (độ đục)whiteness (độ trắng).

👉 Tóm lại: GSM phản ánh “trọng lượng” và gián tiếp ảnh hưởng đến chất lượng in, cảm giác sử dụng và độ bền tài liệu. Đây là cơ sở để lựa chọn giấy phù hợp cho từng mục đích: từ in văn phòng tiết kiệm đến in hợp đồng, báo cáo hay catalogue cao cấp.


Khoảng định lượng giấy GSM thường dùng

Trong thực tế, mỗi mức định lượng giấy (GSM) sẽ phù hợp với một nhóm ứng dụng cụ thể. Việc chọn đúng GSM giúp tối ưu chi phí, đảm bảo chất lượng bản in và độ bền của tài liệu. Dưới đây là các khoảng phổ biến:

  • 60 – 70 gsm

    • Thường dùng cho in nội bộ, tài liệu nháp, photo số lượng lớn cần tiết kiệm chi phí.

    • Ưu điểm: giá rẻ, tiêu hao ít giấy và mực.

    • Nhược điểm: mỏng, dễ nhăn, dễ bị thấu mực khi in hai mặt.

  • 80 gsm

    • Đây là chuẩn văn phòng toàn cầu, được dùng phổ biến nhất trong các doanh nghiệp, trường học, cơ quan hành chính.

    • Ưu điểm: cân bằng giữa chi phí và chất lượng, in hai mặt tốt nhờ độ đục (opacity) đạt ~90% trở lên.

    • Ứng dụng: hợp đồng thông thường, báo cáo, biểu mẫu hành chính.

  • 90 – 100 gsm

    • Giấy “đằm tay” hơn so với 80 gsm, cho cảm giác chắc chắn, ít bị nhàu, mực in sắc nét và ít bị thấu.

    • Ứng dụng: hợp đồng quan trọng, báo cáo trình bày cho đối tác, thư mời, tài liệu chính thức.

    • Ưu điểm: tạo hình ảnh chuyên nghiệp, phù hợp khi cần lưu trữ lâu dài.

  • 120 – 160 gsm

    • Nằm trong nhóm giấy dày vừa, thường được sử dụng cho brochure mỏng, tờ gấp quảng cáo, bìa nhẹ hoặc poster khổ nhỏ.

    • Ưu điểm: cứng cáp hơn, có thể cán màng để tăng độ bền.

    • Lưu ý: một số máy in văn phòng phổ thông có thể không hỗ trợ tốt nếu giấy quá dày.

  • ≥ 200 gsm

    • Đây là nhóm giấy dày và cứng, thường dùng làm bìa, thiệp mời, card visit, catalogue cao cấp, tài liệu trưng bày.

    • Ưu điểm: sang trọng, bền chắc, thể hiện tính chuyên nghiệp và cao cấp.

    • Lưu ý: cần máy in chuyên dụng hoặc cài đặt đặc biệt để tránh kẹt giấy.


👉 Có thể tóm lại:

  • ≤70 gsm = tiết kiệm, dùng cho nội bộ.

  • 80 gsm = chuẩn văn phòng, in 2 mặt tốt.

  • 90–100 gsm = chuyên nghiệp, in hợp đồng/báo cáo.

  • 120–160 gsm = marketing, brochure, bìa nhẹ.

  • ≥200 gsm = cao cấp, bìa, thiệp, card visit.

Bảng tham chiếu GSM: 60–70/80/90–100/120–160/≥200 gsm & ứng dụng

Khoảng GSMỨng dụng chínhƯu điểmNhược điểm
60 – 70 gsmIn nội bộ, tài liệu nháp, photo số lượng lớnGiá rẻ, tiết kiệm giấy và mựcMỏng, dễ nhăn, dễ thấu mực khi in 2 mặt
80 gsmChuẩn văn phòng: hợp đồng thông thường, báo cáo, biểu mẫu hành chínhCân bằng chi phí – chất lượng, in 2 mặt tốt (opacity ~90%+)Ít “đằm tay” so với giấy dày hơn
90 – 100 gsmHợp đồng quan trọng, báo cáo trình bày, thư mờiChắc tay, ít thấu mực, tạo hình ảnh chuyên nghiệpChi phí cao hơn 80 gsm
120 – 160 gsmBrochure mỏng, tờ gấp quảng cáo, poster nhỏ, bìa nhẹCứng cáp, có thể cán màng tăng bềnMột số máy in văn phòng không hỗ trợ tốt
≥ 200 gsmBìa, thiệp mời, card visit, catalogue cao cấpSang trọng, bền chắc, thể hiện cao cấpCần máy in chuyên dụng, dễ kẹt giấy nếu dùng sai thiết bị
Tham khảo sản phẩm tại danh mục: Giấy A4

Lưu ý: GSM ≠ độ dày; còn phụ thuộc bulk/xơ sợi/tráng phủ

Một trong những hiểu lầm phổ biến là cho rằng giấy có GSM cao thì chắc chắn dày và cứng hơn. Thực tế, điều này không hoàn toàn đúng, vì định lượng GSM chỉ phản ánh khối lượng giấy trên mỗi mét vuông, chứ không mô tả trực tiếp về độ dày (caliper) hay độ cứng (stiffness).

Có ba yếu tố kỹ thuật cần xét thêm ngoài GSM:

  1. Bulk (độ xốp của giấy)

    • Bulk là tỷ lệ giữa độ dày giấy (µm)định lượng GSM.

    • Giấy có bulk cao → cấu trúc xốp, nhẹ, dày nhưng vẫn mềm.

    • Giấy có bulk thấp → đặc, nén chặt, mỏng nhưng cứng và chắc tay.

  2. Xơ sợi giấy (fiber composition)

    • Loại bột giấy và chiều dài xơ sợi quyết định nhiều đến độ bền và độ cứng.

    • Ví dụ: giấy từ sợi dài (như gỗ mềm) thường dai và dẻo hơn so với giấy từ sợi ngắn (như gỗ cứng).

  3. Quy trình xử lý và tráng phủ bề mặt

    • Giấy có lớp tráng phủ (coated) sẽ cho cảm giác cứng và mịn, ngay cả khi GSM không quá cao.

    • Giấy không tráng phủ (uncoated) có thể dày hơn nhưng lại xốp, ít “sắc nét” khi in ảnh màu.

👉 Vì vậy, khi chọn giấy không chỉ nhìn vào con số GSM, mà cần xem thêm các thông số khác như độ dày (ISO 534 – caliper), bulk, opacity (độ đục) và whiteness (độ trắng) để có quyết định chính xác.


Độ trắng CIE whiteness & độ sáng ISO 2470 brightness: khác nhau thế nào

Khái niệm: CIE Whiteness (trắng tổng quát) vs ISO 2470 Brightness (dải xanh)

Trong ngành giấy và in ấn, độ trắng (whiteness)độ sáng (brightness) thường bị nhầm lẫn, nhưng thực tế đây là hai thông số kỹ thuật khác nhau, được đo bằng những phương pháp chuẩn quốc tế:

  • Whiteness (CIE whiteness)

    • Là mức độ “trắng tổng quát” của giấy, dựa trên cảm nhận của mắt người trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.

    • Được tính theo chuẩn CIE (Commission Internationale de l’Eclairage) – Ủy ban quốc tế về chiếu sáng.

    • Độ trắng CIE thường có giá trị từ 80 đến 170+, trong đó:

      • CIE ~ 145–150: mức trắng phổ biến ở giấy văn phòng 80gsm.

      • CIE > 160: siêu trắng, thường thấy ở giấy cao cấp, giấy phủ (coated).

  • Brightness (ISO 2470 brightness)

    • Là mức phản xạ ánh sáng ở dải xanh (blue-light reflectance), được quy định trong tiêu chuẩn ISO 2470.

    • Độ sáng được đo theo thang phần trăm (%), thường nằm trong khoảng 60–100%.

    • Đây là một trị đo cụ thể, tập trung vào khả năng giấy phản xạ ánh sáng xanh dương (~457 nm).

👉 Tóm lại:

  • Whiteness (CIE) = đánh giá tổng quan về “độ trắng” mà mắt người cảm nhận.

  • Brightness (ISO 2470) = một chỉ số phản xạ ánh sáng xanh cụ thể, mang tính kỹ thuật đo lường.


📌 Ví dụ thực tế:
Một tờ giấy có thể có brightness 92% (ISO 2470) nhưng CIE whiteness ~ 150. Điều này có nghĩa giấy vừa đạt chuẩn sáng khi đo kỹ thuật, vừa cho cảm giác trắng sáng khi sử dụng hàng ngày.


Ảnh hưởng bản in: tương phản chữ, chói mắt, lệch màu ảnh

  • Trắng/sáng cao vừa đủ → tăng độ tương phản chữ
    Khi giấy có độ trắng (CIE) và độ sáng (ISO 2470) ở mức hợp lý, chữ in ra trở nên rõ nét, dễ đọc, màu mực đậm và nổi bật hơn. Đây là yếu tố quan trọng với tài liệu văn phòng, hợp đồng và báo cáo, vì đảm bảo sự chuyên nghiệp và tính minh bạch.

  • Quá trắng → chói & dễ mỏi mắt
    Nếu giấy có độ trắng CIE quá cao (≥160), người đọc có thể cảm thấy chói mắt khi đọc lâu dưới ánh sáng mạnh. Ngoài ra, nền giấy siêu trắng có thể khiến màu mực (đặc biệt là màu đen và màu tối) bị lệch sắc, dẫn đến hình ảnh hoặc đồ họa không trung thực.

  • Đối với in ảnh & đồ họa màu
    Giấy quá sáng trắng đôi khi làm màu sắc ngả lạnh (bluish cast), khiến tông màu đỏ hoặc vàng bị sai lệch. Điều này đặc biệt quan trọng trong in catalogue, brochure, và ảnh quảng cáo, nơi độ trung thực màu sắc là yếu tố sống còn.


Ứng dụng: văn phòng (mức trắng cân bằng), đồ họa/ảnh (profile + matte/gloss)

  • Văn phòng – tài liệu chữ
    Nên chọn giấy có độ trắng CIE ~145–150 và brightness 90–94%. Đây là mức “trắng vừa đủ” giúp chữ sắc nét, không bị xuyên mực khi in hai mặt, đồng thời giảm hiện tượng mỏi mắt khi đọc tài liệu dài.

  • In đồ họa, ảnh màu
    Cần lựa chọn giấy theo profile mực/giấy chuẩn của máy in. Thông thường, giấy coated (có phủ, bề mặt matte hoặc gloss) sẽ cho độ sáng cao và màu sắc nổi bật. Tuy nhiên, nên cân nhắc:

    • Matte: dịu mắt, phù hợp in văn bản + ảnh minh họa.

    • Gloss: cho màu sắc rực rỡ, phù hợp in ảnh, catalogue, poster.

    • Trường hợp in ảnh chất lượng cao, giấy có whiteness cao có thể chấp nhận được, miễn đi kèm với profile in chuẩn để tránh lệch màu.


👉 Có thể chốt lại: độ trắng và độ sáng không càng cao càng tốt, mà cần chọn mức cân bằng, phù hợp với loại nội dung (văn bản vs ảnh màu)mục đích sử dụng (văn phòng vs quảng cáo/đồ họa).


Độ đục Opacity (ISO 2471): chìa khóa in hai mặt (duplex)

Khái niệm & đo lường: opacity %, % càng cao càng ít bóng chữ

Độ đục (opacity) là chỉ số cho biết mức độ chắn sáng của giấy, được đo lường theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 2471. Nó được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm (%):

  • % càng cao → giấy càng đục → ít thấy bóng chữ/mực từ mặt sau.

  • % thấp → giấy trong hơn → dễ nhìn thấy chữ/mực xuyên qua, đặc biệt khi in hai mặt (duplex).

👉 Ví dụ:

  • Giấy văn phòng phổ biến 80 gsm thường có độ đục khoảng 89–92%, đủ để in hai mặt mà không gây khó chịu khi đọc.

  • Giấy mỏng hơn (70 gsm) có độ đục thấp hơn (~87–89%), dễ lộ chữ mặt sau → phù hợp in một mặt hoặc tài liệu ngắn.

  • Giấy cao cấp 90–100 gsm có độ đục cao hơn, thường ≥93%, giúp bản in hai mặt rõ nét và chuyên nghiệp.


📌 Kết luận: Độ đục là thông số then chốt để đánh giá khả năng in hai mặt của giấy. Khi chọn giấy cho hợp đồng, báo cáo hay tài liệu lưu hành chính thức, cần ưu tiên giấy có opacity cao để đảm bảo tính thẩm mỹ và sự dễ đọc.


Gợi ý thực dụng: 80 gsm ~90–92% đủ 2 mặt; 90–100 gsm ≥93% chuyên nghiệp

Trong môi trường văn phòng, lựa chọn giấy có độ đục (opacity) đủ cao sẽ quyết định chất lượng bản in hai mặt:

  • Giấy văn phòng 80 gsm: thường đạt opacity ~90–92%, đủ để in hai mặt mà chữ không bị hằn rõ sang trang kia. Đây là mức tiêu chuẩn phổ biến cho hầu hết các doanh nghiệp, trường học, cơ quan hành chính.

  • Giấy 70 gsm: thường có opacity thấp hơn (khoảng 87–89%). Khi in hai mặt, chữ và hình có thể bị “bóng mờ”, gây khó đọc → chỉ nên dùng cho in một mặt hoặc tài liệu ngắn, ít quan trọng.

  • Giấy 90–100 gsm: opacity thường từ 93% trở lên, in hai mặt gần như không thấy xuyên mực → phù hợp với hợp đồng, báo cáo trình bày cho đối tác hoặc tài liệu cần hình thức trang trọng.

👉 Gợi ý: Nếu mục tiêu là tối ưu chi phí → chọn giấy 70–80 gsm. Nếu mục tiêu là chất lượng & tính chuyên nghiệp → ưu tiên 90–100 gsm trở lên.


Tác động: tiết kiệm giấy, giảm sai sót, trải nghiệm đọc tốt hơn

  • Độ đục cao = bản in chuyên nghiệp: Giấy có opacity tốt đảm bảo chữ sắc nét, không bị lộ bóng mực khi in hai mặt, giúp hợp đồng, báo cáo hay tài liệu lưu hành có hình thức chỉn chu.

  • Giảm sai sót và chi phí: Khi opacity thấp, người dùng thường phải in một mặt để tránh xuyên chữ, gây tốn giấy và mực. Ngược lại, giấy opacity cao cho phép in hai mặt, tiết kiệm chi phí in ấn và lưu trữ.

  • Trải nghiệm đọc tốt hơn: Với tài liệu nhiều trang, độ đục cao giúp người đọc tập trung vào nội dung, không bị phân tâm bởi bóng chữ mờ ở mặt sau.

📌 Kết luận: Opacity là “chìa khóa” cho in hai mặt. Trong thực tế, giấy 80 gsm có opacity ~90% đã đủ đáp ứng nhu cầu văn phòng, còn giấy ≥90 gsm với opacity cao hơn sẽ nâng tầm tính chuyên nghiệp trong những tài liệu quan trọng.


Độ dày (Caliper – ISO 534) & Bulk: ảnh hưởng đến kẹt giấy và cảm giác cầm

Caliper & Bulk

  • Caliper: là thông số đo độ dày vật lý của giấy, đơn vị thường dùng là micromet (µm), được chuẩn hóa theo ISO 534.

  • Độ dày này phụ thuộc vào GSM (định lượng giấy)bulk (độ xốp).

  • Bulk = tỷ lệ giữa độ dày (caliper) và định lượng (GSM).

    • Bulk cao → giấy cùng GSM nhưng dày và xốp hơn, cứng tay hơn.

    • Bulk thấp → giấy cùng GSM nhưng mỏng và nén chặt hơn, thường mịn, ít xốp.

👉 Ví dụ: hai loại giấy đều 80 gsm, nhưng giấy có bulk cao sẽ dày hơn (nhiều không khí trong cấu trúc), còn giấy bulk thấp sẽ mỏng hơn nhưng chắc tay.


Vận hành máy

  • Giấy quá dày hoặc quá xốp: nếu máy in/photocopy không được thiết kế cho loại giấy đó, sẽ dễ gây kẹt giấy, lệch khay nạp, hoặc in không đều mực.

  • Giấy quá mỏng: dễ bị cong, nhăn hoặc cuốn lệch khi chạy trên máy in tốc độ cao, gây gián đoạn và giảm chất lượng bản in.

  • Do đó, khi chọn giấy cần so khớp GSM và caliper với thông số kỹ thuật mà nhà sản xuất máy in cho phép.


Cảm giác & Trình bày

  • Giấy dày hơn (caliper lớn) → tạo cảm giác “đằm tay”, cao cấp, trang trọng khi cầm. Thường dùng cho hợp đồng quan trọng, bìa tài liệu hoặc catalogue.

  • Tuy nhiên, chọn giấy dày cần đảm bảo máy in hỗ trợ đúng thông số, nếu không sẽ phát sinh lỗi vận hành.

  • Giấy mỏng hơn tuy kém “sang trọng” nhưng lại tiết kiệm chi phí, phù hợp cho in nội bộ, tài liệu lưu hành ngắn hạn.


📌 Kết luận: Độ dày (caliper) và bulk không chỉ ảnh hưởng đến cảm giác cầm nắm mà còn quyết định khả năng vận hành máy in. Doanh nghiệp cần chọn loại giấy phù hợp với máy in – mục đích sử dụng – ngân sách, thay vì chỉ nhìn vào GSM.


Bản in đẹp: chọn theo GSM–Whiteness–Opacity–Caliper từng ngữ cảnh

Một bản in có đạt chất lượng hay không không chỉ phụ thuộc vào máy in, mực in, mà còn do giấy – với bốn thông số quan trọng: định lượng (GSM), độ trắng/độ sáng, độ đục (opacity), và độ dày (caliper/bulk). Tùy vào mục đích sử dụng, tiêu chuẩn lựa chọn sẽ khác nhau:


1. Văn phòng ký tá – hợp đồng

  • Khuyến nghị: 80–100 gsm, độ trắng & độ sáng vừa phải (CIE ~145–150, Brightness ~90–94%), opacity cao (≥90%).

  • Lý do: đảm bảo chữ rõ nét, in hai mặt mà không bị xuyên mực, giấy cứng vừa đủ để lưu trữ và ký tá.

  • Hiệu quả: tài liệu có tính chính thức, gọn gàng, đáp ứng yêu cầu pháp lý và hành chính.


2. Báo cáo trình bày – Proposal, hồ sơ gửi đối tác

  • Ruột báo cáo: 90–120 gsm, giúp bản in sắc nét, dày dặn, không bị nhàu khi lật nhiều lần.

  • Bìa: 160–220 gsm, tạo cảm giác trang trọng, chuyên nghiệp.

  • Hiệu quả: báo cáo vừa đẹp vừa bền, tăng sự tin cậy và ấn tượng đối với đối tác.


3. Lưu trữ dài hạn – Hồ sơ, tài liệu pháp lý

  • Khuyến nghị: giấy không acid (acid-free), đạt tiêu chuẩn bền lâu (ISO 9706).

  • Lý do: giấy không acid hạn chế ố vàng, giòn gãy sau nhiều năm, đặc biệt quan trọng với tài liệu kế toán, pháp lý, lưu trữ thư viện.

  • Hiệu quả: giữ nguyên giá trị pháp lý, đảm bảo tài liệu đọc được và bảo quản lâu dài.


4. Đồ họa/ảnh – Poster, catalogue, brochure

  • Khuyến nghị: giấy chuyên dụng (coated/uncoated) tùy theo hệ mực in:

    • Laser: thường dùng giấy tráng phủ (coated) để giữ màu tươi sáng, chi tiết rõ.

    • Inkjet: có các dòng giấy riêng (matte, gloss, semi-gloss) tối ưu cho độ thấm mực và độ bền màu.

  • Hiệu quả: màu sắc trung thực, hình ảnh sống động, không lem mực, bề mặt đồng đều.


📌 Kết luận:

  • GSM quyết định độ dày và cảm giác cầm.

  • Whiteness/Brightness ảnh hưởng đến độ rõ chữ và độ trung thực màu.

  • Opacity quyết định khả năng in hai mặt.

  • Caliper/Bulk liên quan đến vận hành máy và sự sang trọng khi cầm.

👉 Muốn bản in đẹp – bền – chuyên nghiệp, cần chọn đúng thông số giấy theo ngữ cảnh sử dụng, thay vì chỉ dựa vào giá rẻ hay định lượng GSM.


Tiêu chuẩn đo lường liên quan (tham chiếu cần biết)

Khi đánh giá và lựa chọn giấy in, ngoài khổ giấy ISO 216, còn có nhiều tiêu chuẩn ISO khác quy định các thông số kỹ thuật quan trọng. Đây là cơ sở để nhà sản xuất, nhà cung ứng và người sử dụng có thể đối chiếu, đảm bảo chất lượng giấy phù hợp cho từng mục đích.


ISO 536 – Grammage (Định lượng giấy, GSM)

  • Xác định trọng lượng giấy trên mỗi mét vuông (g/m²).

  • Đây là thông số quen thuộc nhất, thường dùng để phân loại giấy: 70 gsm, 80 gsm, 100 gsm…

  • Ứng dụng: cơ sở chọn giấy cho văn phòng, in ấn thương mại, brochure, bìa, catalogue.


ISO 534 – Thickness (Độ dày, Caliper) & Density (Mật độ giấy)

  • Caliper: đo độ dày giấy bằng micromet (µm).

  • Density: phản ánh mật độ khối lượng trên thể tích giấy, liên quan đến độ đặc/xốp (bulk).

  • Ứng dụng: giúp phân biệt hai loại giấy cùng GSM nhưng có độ dày và cảm giác cầm khác nhau.


ISO 2470 – Brightness (Độ sáng)

  • Đo tỷ lệ phản xạ ánh sáng xanh (457 nm) của giấy, biểu thị bằng %.

  • Giấy văn phòng thường đạt brightness 90–94%.

  • Ứng dụng: ảnh hưởng trực tiếp đến tương phản chữ và màu sắc in.


ISO 2471 – Opacity (Độ đục)

  • Xác định khả năng chắn sáng của giấy, biểu thị bằng %.

  • Opacity cao (≥90%) giúp in hai mặt mà không bị bóng chữ mặt sau.

  • Ứng dụng: cực kỳ quan trọng cho hợp đồng, báo cáo, tài liệu song ngữ, in duplex.


ISO 11475 / ISO 11476 – Whiteness (Độ trắng, CIE)

  • Đo cảm nhận độ trắng tổng quát của giấy theo tiêu chuẩn CIE.

  • ISO 11475: đo trong ánh sáng ban ngày (D65).

  • ISO 11476: đo trong ánh sáng huỳnh quang UV.

  • Ứng dụng: ảnh hưởng đến thẩm mỹ bản in, cảm giác khi đọc, và độ trung thực màu ảnh.


ISO 9706 – Paper permanence (Độ bền lâu cho tài liệu lưu trữ) (tùy nhu cầu)

  • Xác định khả năng lưu trữ lâu dài của giấy (thường gọi là acid-free – giấy không acid).

  • Giấy đạt chuẩn này có thể lưu trữ hàng trăm năm mà không ố vàng, giòn gãy.

  • Ứng dụng: tài liệu lưu trữ pháp lý, hồ sơ kế toán, tài liệu thư viện.


📌 Tóm lại:

  • ISO 536 → GSM (trọng lượng).

  • ISO 534 → caliper & bulk (độ dày & xốp).

  • ISO 2470 → brightness (độ sáng).

  • ISO 2471 → opacity (độ đục).

  • ISO 11475/11476 → whiteness (độ trắng).

  • ISO 9706 → độ bền lâu (lưu trữ).

👉 Đây là các “chỉ số kỹ thuật nền tảng” để doanh nghiệp và văn phòng lựa chọn đúng loại giấy, đảm bảo bản in đẹp – bền – chuẩn quốc tế.


Bảng tham chiếu ISO 216 và khuyến nghị kỹ thuật theo nhu cầu

Để giúp doanh nghiệp, văn phòng và người dùng lựa chọn giấy in đúng chuẩn, dưới đây là hai bảng tham chiếu nhanh: một bảng về khổ giấy ISO 216 phổ biến, và một bảng về khuyến nghị kỹ thuật theo nhu cầu sử dụng. Đây là công cụ hữu ích để tra cứu nhanh, đồng thời tối ưu SEO cho các từ khóa như “khổ giấy A3 A4 A5”, “giấy in văn phòng”, “chọn giấy in hợp đồng, báo cáo, lưu trữ”.


Bảng 1 – Khổ giấy ISO 216 (mm | inch, làm tròn)

Khổ giấyKích thước (mm)Kích thước (inch)Ứng dụng phổ biến
A0841 × 118933.1 × 46.8Bản vẽ kỹ thuật, poster lớn, triển lãm
A1594 × 84123.4 × 33.1Áp phích, sơ đồ đào tạo, thiết kế kỹ thuật
A2420 × 59416.5 × 23.4Poster vừa, tài liệu hội thảo
A3297 × 42011.7 × 16.5Poster nhỏ, sơ đồ, bảng biểu, báo cáo lớn
A4210 × 2978.27 × 11.69Hợp đồng, công văn, báo cáo, in văn phòng
A5148 × 2105.83 × 8.27Phiếu, sổ tay, tờ rơi, hướng dẫn ngắn
A6105 × 1484.13 × 5.83Thiệp mời, tờ rơi nhỏ, giấy ghi chú

👉 Kích thước giấy A4 (210 × 297 mm | 8.27 × 11.69 inch) là chuẩn văn phòng toàn cầu, trong khi A3, A5, A6 thường được dùng cho báo cáo, brochure, tài liệu quảng cáo và sổ tay.


Bảng 2 – Nhu cầu sử dụng → Khuyến nghị kỹ thuật

Nhu cầuĐịnh lượng (GSM)Độ đục (Opacity)Độ trắng/Độ sángLưu ý bổ sung
Ký tá – hợp đồng90–100 gsmCao (≥90%)Trắng vừa, dễ đọc lâuIn 2 mặt, chữ rõ, không thấu mực
Báo cáo trình bàyRuột: 90–120 gsm
Bìa: 160–220 gsm
TốtTrắng sáng vừa đủTạo cảm giác chuyên nghiệp, sang trọng
Tiết kiệm – in nội bộ70–80 gsmTrung bìnhTrắng vừaChỉ in đơn sắc, hạn chế ảnh lớn
Lưu trữ dài hạn≥80 gsmCaoAcid-free (không acid)Đảm bảo bền lâu, bảo quản khô ráo
Đồ họa/ảnh, brochureGiấy chuyên dụng coated/uncoatedTùy loạiTheo profile mựcMatte = dịu mắt, Gloss = rực rỡ, in màu chính xác

📌 Kết luận:

  • Muốn bản in hợp đồng, báo cáo rõ ràng, bền đẹp → chọn giấy 90–120 gsm, opacity cao, trắng vừa.

  • Muốn in tiết kiệm nội bộ → giấy 70–80 gsm là hợp lý.

  • Muốn in ảnh, brochure → bắt buộc dùng giấy coated/uncoated chuyên dụng.

  • Muốn lưu trữ lâu dài → chọn giấy acid-free, đạt chuẩn ISO 9706.

👉 Với bảng tham chiếu nhanh này, người dùng dễ dàng xác định loại giấy phù hợp theo mục tiêu, tránh lãng phí, đồng thời tối ưu hiệu quả vận hành máy in và chất lượng bản in.


Sai lầm phổ biến khi chọn giấy A4 (4 lỗi kỹ thuật)

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp và cá nhân thường mắc phải những sai lầm khi chọn giấy in, khiến cho chất lượng bản in giảm sút, chi phí tăng cao và tuổi thọ tài liệu bị ảnh hưởng. Dưới đây là bốn sai lầm phổ biến nhất cần tránh – đồng thời là những yếu tố quan trọng để tối ưu SEO cho các từ khóa như “chọn giấy in văn phòng”, “giấy A4 80gsm”, “giấy in hợp đồng”.


1. Chỉ nhìn GSM mà bỏ qua opacity, whiteness và caliper

  • GSM (định lượng giấy) chỉ phản ánh trọng lượng (gram/m²), không nói hết về khả năng in 2 mặt (opacity), độ trắng sáng (whiteness/brightness) hay độ dày (caliper).

  • Ví dụ: hai loại giấy cùng 80gsm có thể cho cảm giác hoàn toàn khác nhau: một loại dày và xốp, loại kia mỏng nhưng chắc tay.

  • Sai lầm thường gặp: chọn giấy chỉ vì “80gsm chuẩn văn phòng” mà bỏ qua độ đục, dẫn đến bản in hai mặt bị “bóng chữ”.

👉 Lời khuyên: Khi mua giấy, hãy xem đồng thời GSM – Opacity – Whiteness – Caliper để đảm bảo in ấn chất lượng cao.


2. Dùng giấy không phù hợp máy in (Laser vs Inkjet)

  • Máy in laser thường cần giấy chịu nhiệt tốt, bề mặt nhẵn để mực bám đều.

  • Máy in phun (inkjet) lại đòi hỏi giấy có khả năng thấm mực hợp lý để không lem, loang màu.

  • Sai lầm thường gặp: dùng giấy in laser cho máy inkjet khiến mực bị nhòe, hoặc dùng giấy inkjet trên máy laser gây kẹt giấy.

👉 Lời khuyên: Luôn chọn giấy chuyên dụng theo loại máy in, đặc biệt khi in ảnh màu hoặc tài liệu đồ họa.


3. Chọn giấy quá trắng gây chói, mỏi mắt khi đọc lâu

  • Giấy có độ trắng CIE quá cao (>160) nhìn rất sáng nhưng dễ gây chói, mỏi mắt, đặc biệt khi đọc tài liệu dài.

  • Ngoài ra, giấy siêu trắng còn làm màu sắc ảnh ngả xanh (bluish cast), khiến màu đỏ/vàng không trung thực.

  • Sai lầm thường gặp: nghĩ rằng “giấy càng trắng càng tốt” mà bỏ qua yếu tố thị giác và màu sắc.

👉 Lời khuyên: Với tài liệu văn phòng, nên chọn giấy có độ trắng CIE ~145–150, Brightness ~90–94% để vừa rõ chữ, vừa thân thiện cho mắt.


4. Bỏ qua tiêu chí bền lâu / giấy không acid (acid-free) cho tài liệu cần lưu trữ

  • Giấy thông thường chứa acid có thể ố vàng, giòn gãy sau vài năm, làm mất giá trị lưu trữ.

  • ISO 9706 quy định giấy “permanent paper” (không acid, độ bền lâu) cho các tài liệu pháp lý, lưu trữ kế toán, văn bản hành chính quan trọng.

  • Sai lầm thường gặp: chọn giấy giá rẻ cho hợp đồng, hồ sơ pháp lý → sau 5–10 năm tài liệu xuống cấp, khó đọc, ảnh hưởng tính pháp lý.

👉 Lời khuyên: Với tài liệu lưu trữ lâu dài, hãy chọn giấy acid-free, đạt chuẩn ISO 9706, bảo quản trong môi trường khô ráo.


📌 Kết luận:
Chọn giấy in không chỉ là quyết định về GSM, mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố: opacity, whiteness, caliper, loại máy in, độ trắng phù hợp và khả năng bền lâu. Tránh những sai lầm trên sẽ giúp doanh nghiệp có bản in đẹp – bền – chuyên nghiệp, đồng thời tối ưu chi phí vận hành văn phòng.


Checklist chọn giấy A4 theo tình huống

Việc chọn giấy in tưởng đơn giản nhưng nếu sai lầm có thể ảnh hưởng đến chất lượng bản in, chi phí vận hành và trải nghiệm người dùng. Để tránh nhầm lẫn, dưới đây là checklist nhanh – chuẩn kỹ thuật và thực dụng giúp doanh nghiệp và cá nhân chọn đúng loại giấy cho từng mục đích:


1. Xác định mục đích sử dụng

  • Ký tá – hợp đồng: cần giấy trang trọng, bền, ít thấu mực.

  • Báo cáo, proposal: yêu cầu hình thức đẹp, chắc tay, có thể kết hợp bìa cứng hơn.

  • In nội bộ/nháp: ưu tiên tiết kiệm, không cần quá cao cấp.

  • Đồ họa, in ảnh: cần giấy chuyên dụng theo máy in.

  • Lưu trữ dài hạn: yêu cầu giấy không acid, bền lâu theo chuẩn ISO 9706.


2. Chọn GSM phù hợp

  • 70–80 gsm: tiết kiệm, dùng cho nội bộ, in nháp, tài liệu ít quan trọng.

  • 80–100 gsm: tiêu chuẩn văn phòng cho hợp đồng, công văn, báo cáo.

  • 90–120 gsm: chuyên nghiệp hơn, ít thấu mực, phù hợp in báo cáo, proposal.

  • 160–220 gsm: dùng làm bìa báo cáo, brochure, tờ gấp.

  • ≥200 gsm: thiệp mời, catalogue, card visit.


3. Kiểm tra độ đục (Opacity)

  • Nếu in hai mặt (duplex) → cần giấy có opacity ≥90% để hạn chế bóng chữ.

  • Giấy 80 gsm phổ biến đã đáp ứng đủ, nhưng với hợp đồng hoặc tài liệu quan trọng nên chọn 90–100 gsm để tăng độ chuyên nghiệp.


4. Chọn mức trắng/sáng cân bằng (Whiteness & Brightness)

  • CIE ~145–150, Brightness 90–94% → vừa đủ rõ nét, không gây chói khi đọc lâu.

  • Tránh giấy quá trắng (CIE >160) vì dễ gây mỏi mắt, đồng thời làm lệch màu khi in ảnh màu.


5. Đối chiếu caliper/bulk với khả năng máy in

  • Giấy quá dày hoặc xốp → dễ kẹt giấy nếu máy văn phòng không hỗ trợ.

  • Giấy quá mỏng → dễ cong, nhăn khi in tốc độ cao.

  • Luôn tham khảo hướng dẫn kỹ thuật của máy in trước khi chọn loại giấy đặc biệt.


6. Với đồ họa/ảnh màu

  • Chọn giấy chuyên dụng (coated/uncoated, matte hoặc gloss) tùy loại mực (laser/inkjet).

  • Luôn test thử một số bản in nhỏ với đúng profile mực – giấy – máy in trước khi in số lượng lớn.


📌 Kết luận:
Một bản in đẹp, bền và tiết kiệm chi phí phụ thuộc vào việc chọn giấy đúng theo tình huống. Hãy nhớ kiểm tra đầy đủ 5 thông số quan trọng: GSM – Opacity – Whiteness/Brightness – Caliper/Bulk – Loại giấy/mục đích sử dụng.

👉 Với tài liệu văn phòng hàng ngày, chọn giấy A4 80gsm, opacity ~90%, whiteness CIE ~145 là giải pháp tối ưu.
👉 Với hợp đồng, báo cáo chính thức, nên nâng lên 90–100 gsm, độ đục cao để in hai mặt.
👉 Với đồ họa/ảnh, bắt buộc dùng giấy chuyên dụng để đạt màu sắc trung thực.


Câu hỏi thường gặp về giấy A4

A4 theo ISO 216 là gì? Kích thước chính xác?

Giấy A4 (ISO 216) có kích thước 210 × 297 mm (tương đương 21.0 × 29.7 cm hoặc 8.27 × 11.69 inch). Thuộc hệ A-series dựa trên tỷ lệ 1:√2.


A4 khác gì US Letter (8.5×11") và Legal (8.5×14")?

  • US Letter = 216 × 279 mm: rộng hơn 6 mm, ngắn hơn 18 mm so với A4; không theo tỷ lệ 1:√2 → dàn trang không tự khớp.

  • US Legal = 216 × 356 mm: rộng hơn 6 mm, dài hơn 59 mm; không đồng dạng A-series.

👉 Khi in chéo chuẩn, thường phải căn lề/scale thử (khoảng 94–97%) để tránh cắt nội dung.


Vì sao tỷ lệ 1:√2 của ISO 216 quan trọng?

Giữ hình học đồng dạng khi cắt đôi/phóng–thu (A3↔A4↔A5) → không méo bố cục, tối ưu photocopy và lưu trữ.


70 gsm hay 80 gsm cho văn phòng?

  • 70 gsm: tiết kiệm, phù hợp in nội bộ/nháp; dễ “bóng chữ” khi in 2 mặt.

  • 80 gsm: chuẩn văn phòng, in hai mặt ổn hơn (thường opacity ~90%+), chạy máy ổn định.


In hai mặt (duplex) cần opacity bao nhiêu?

  • Nên ≥ 90% để hạn chế bóng chữ.

  • Tham chiếu thực tế: 80 gsm ~90–92%; 90–100 gsm ≥93% → bản in chuyên nghiệp hơn.


Whiteness (CIE) khác Brightness (ISO 2470) thế nào?

  • Whiteness (CIE): mức “trắng tổng quát” theo cảm nhận mắt người.

  • Brightness (ISO 2470): phản xạ dải xanh ~457 nm, đo theo %.

👉 Mẹo chọn: CIE ~145–150, Brightness 90–94% cho tài liệu chữ – rõ, đỡ chói.


GSM cao có chắc dày/cứng hơn?

Không chắc. Phụ thuộc bulk (độ xốp), thành phần xơ sợi, tráng phủ. Xem thêm caliper (ISO 534) để biết độ dày (µm) thực.


Caliper của giấy A4 80 gsm khoảng bao nhiêu?

Văn phòng phổ biến ≈ 95–105 µm (tuỳ bulk/nhà sản xuất). Chỉ số này quyết định đằm tay và khả năng chạy máy.


PPI và DPI có giống nhau?

  • Không.

  • PPI: kích thước ảnh số.

  • DPI: mật độ chấm in của máy in.

👉 Quy đổi kích thước ảnh: pixel = inch × PPI.
Ví dụ: A4 dài 11.69 inch ở 300 PPI → 3508 px; rộng 8.27 inch → 2480 px (tức 2480 × 3508 px).


Bảng nhanh kích thước A4 theo PPI (tham chiếu)

  • 72 PPI: 595 × 842 px

  • 96 PPI: 794 × 1123 px

  • 150 PPI: 1240 × 1754 px

  • 300 PPI (khuyến nghị in): 2480 × 3508 px

  • 600 PPI: 4961 × 7016 px


1 ram A4 nặng bao nhiêu?

Công thức: khối lượng/ tờ = GSM × diện tích A4 (0.06237 m²).

  • 80 gsm: ~5.0 g/tờ → 500 tờ ≈ 2.5 kg (chưa tính bao bì).

  • 70 gsm: ~2.18 kg/ram.

  • 90 gsm: ~2.8 kg/ram (xấp xỉ).


Phong bì nào vừa A4?

  • C4: chứa A4 không gấp.

  • C5: chứa A5 (tức A4 gấp đôi).
    👉 Từ khóa: C-series (ISO 216).


Bleed/lề xén cho A4 nên để bao nhiêu?

  • Phổ biến bleed 3 mm mỗi cạnh.

  • File xuất in: 216 × 303 mm (A4 210×297 mm + 3 mm x 4 cạnh).

  • Phần thành phẩm vẫn 210 × 297 mm.


Giấy couché (coated) có dùng trên máy văn phòng?

Có thể, nếu máy/thiết lập hỗ trợ (chọn loại giấy “coated/thick paper”, giảm tốc in).
👉 Với inkjet, dùng giấy inkjet chuyên dụng để không loang mực.


Khi nào cần giấy không acid (acid-free), ISO 9706?

Khi lưu trữ dài hạn: hồ sơ pháp lý, kế toán, tài liệu thư viện.
👉 Tránh ố vàng, giòn gãy theo thời gian.


Chọn giấy theo ngữ cảnh – nhắc nhanh 80/20

  • Ký tá/hợp đồng: 90–100 gsm, opacity cao, trắng vừa, in 2 mặt.

  • Báo cáo/proposal: ruột 90–120 gsm; bìa 160–220 gsm.

  • Tiết kiệm nội bộ: 70–80 gsm, in đơn sắc.

  • Đồ họa/ảnh: giấy chuyên dụng (coated/uncoated) đúng profile mực/máy.


A4 in hai mặt hay kẹt – chỉnh máy thế nào?

  • Chọn Duplex/2-sided.

  • Với giấy ≥100 gsm: bật “Thick/Heavy Paper”, giảm nhiệt/fuser (nếu có), nạp khay thẳng.

  • Quạt giấy trước khi in để giảm dính.


Công thức tự tính trọng lượng lô giấy theo GSM

Khối lượng (kg) ≈ số tờ × GSM × 0.06237 / 1000 (áp cho A4).
👉 Hữu ích khi ước tính vận chuyển/kho bãi.