Freeship đơn từ 199k
Announcement 1 of 3

Văn phòng phẩm là gì? Bao gồm những gì? Top 10 thương hiệu uy tín

12:14 SA - Thứ Ba | 15/10/2025

Trong môi trường làm việc hiện đại và chuyên nghiệp văn phòng phẩm là nền tảng của mọi công việc văn phòng thường ngày: từ việc soạn thảo văn bản, in ấn tài liệu, ký kết giấy tờ cho đến lưu trữ hồ sơ. Không chỉ dừng lại ở vai trò là vật dụng thiết yếu, cách sử dụng các sản phẩm này còn phản chiếu tác phong làm việc của một tổ chức. 

Một văn phòng được chuẩn bị chu đáo không thể thiếu giấy in, bút viết, bìa - file lưu trữ hồ sơ, kẹp tài liệu… sẽ tạo nên sự ngăn nắp, mạch lạc và khẳng định tính chuyên nghiệp trong từng bước làm việc cũng như trong quá trình giao tiếp với khách hàng và đối tác.

Văn phòng phẩm là gì?

Hình ảnh về văn phòng phẩm

Văn phòng phẩm là gì?

Văn phòng phẩm là tên gọi chung cho tất cả các vật dụng, đồ dùng, vật tư phục vụ hoạt động văn phòng, học tập và hành chính như giấy, bút, sổ, ghim, kẹp, keo dán, máy tính, máy in, đồ dùng lưu trữ tài liệu, v.v. Các vật phẩm này giúp con người thực hiện các công việc liên quan đến viết lách, lưu trữ, tổ chức và trao đổi thông tin một cách thuận lợi, hiệu quả và chuyên nghiệp. 

Đặc điểm nổi bật của VPP là sự phổ biến, có ở mọi nơi như cửa hàng VPP, nhà sách, đơn vị phân phối, kể cả các tạp hoá nhỏ cũng có các loạisản phẩm cơ bản. Ngoài ra VPP còn có đặc điểm nổi bật là tính tiêu hao, có nghĩa là chúng được sử dụng hết trong quá trình làm việc và cần phải được bổ sung thường xuyên để đảm bảo hoạt động trơn tru của doanh nghiệp. Đặc điểm này khiến cho việc quản lý và kiểm soát VPP trở nên quan trọng để tránh lãng phí và thất thoát. 

Các thương hiệu phổ biến tại Việt Nam bao gồm: Thiên Long (Flexoffice, Colokit) — chuyên bút viết, đồ văn phòng nội địa chủ lực. Hồng Hà, Campus (Kokuyo), Hải Tiến, Vĩnh Tiến — chuyên vở, sổ học sinh. Double A, PaperOne, IK Plus, Excel, Idea — chuyên giấy in/photo. King Jim — chuyên bìa còng, file, lưu trữ hồ sơ và Deli, Officetex, Plus Japan — chuyên kẹp, bấm, đồ văn phòng tổng hợp.

Văn phòng phẩm

Hình ảnh sản phẩm của Thiên Long


Văn phòng phẩm bao gồm những gì?

Danh mục văn phòng phẩm có khoảng hơn 30 nhóm sản phẩm, dưới đây là danh sách các nhóm sản phẩm được sắp xếp liên tục, từ nhóm tiêu hao (giấy, bút) đến nhóm đồ dùng học sinh, quà tặng doanh nghiệp.

Danh mục các loại văn phòng phẩm phổ biến:

  1. Giấy in - photocopy

  2. Bút bi

  3. Bút gel

  4. Bút bi nước (rollerball)

  5. Bút máy

  6. Bút chì & gôm

  7. Bút dạ quang

  8. Bút lông bảng

  9. Bút lông dầu

  10. Bút kim (fineliner)

  11. Hồ sơ – lưu trữ: bìa còng, bìa lá, bìa nút, bìa lỗ, bìa trình ký, file tài liệu, hộp đựng hồ sơ

  12. Kẹp giấy & kẹp bướm

  13. Kim bấm – bấm kim – dập ghim

  14. Dập lỗ giấy (perforator)

  15. Gỡ ghim

  16. Băng keo (trong/đục)

  17. Hồ dán (thỏi/nước)

  18. Dao rọc giấy

  19. Kéo văn phòng

  20. Sổ – vở – sổ lò xo – sổ bìa da

  21. Giấy note (giấy ghi chú)

  22. Bao thư/phong bì

  23. Giấy bìa – giấy mỹ thuật – giấy decal/nhãn

  24. Mực viết bút máy (ống mực/lọ mực)

  25. Máy tính bỏ túi/để bàn

  26. Máy hủy giấy mini

  27. Bảng viết (trắng/từ) & bảng ghim

  28. Lịch bàn – lịch treo tường

  29. Phụ kiện bàn làm việc: khay hồ sơ, ống bút, khay namecard, nam châm bảng

  30. Bộ dụng cụ học tập: thước, eke, compa, thước đo độ

  31. Bút màu – bút chì màu – bút lông màu (mỹ thuật)

  32. Hộp bút

  33. Balo học sinh – balo laptop

  34. Sản phẩm cao cấp: bút ký, sổ bìa da cao cấp, bộ quà tặng (bút + sổ + namecard), hộp đựng namecard, đồng hồ bàn, lịch cao cấp


Cách phân loại văn phòng phẩm

Có nhiều cách khác nhau để phân loại VPP, cách phân loại thông dụng nhất là dựa vào công dụng, gồm: Bút viết & Ghi chú, Lưu trữ & Hồ sơ, Cắt – Dán – Đóng ghim, Trình bày & Đánh dấu, In ấn & Vật tư đi kèm, vệ sinh bàn làm việc.  Phân loại theo chất liệu sản xuất, gồm: Đồ dùng bằng giấy, đồ dùng bằng nhựa, đồ dùng bằng kim loại, đồ dùng bằng gỗ, chất lỏng.

Cách phân loại văn phòng phẩm

Cách phân loại văn phòng phẩm theo từng nhóm

Để đơn giản và dễ hiểu cho khách hàng PHỤC HY phân loại VPP theo 10 nhóm.

Danh mục các nhóm văn phòng phẩm phổ biến:

  1. Giấy & các sản phẩm từ giấy

  2. Bút viết & dụng cụ ghi chép

  3. Bìa hồ sơ - File lưu trữ

  4. Dụng cụ văn phòng phẩm: cắt – dán – đóng ghim

  5. Nhóm VPP dùng để trình bày & họp

  6. Nhóm VPP phụ kiện trên bàn làm việc

  7. Nhóm VPP phụ trợ dùng để vệ sinh bàn làm việc

  8. Nhóm văn phòng phẩm cao cấp

  9. Nhóm dụng cụ học tập - VPP học sinh - sinh viên

  10. Nhóm văn phòng phẩm đặc thù - chuyên ngành riêng


1. Giấy & các sản phẩm từ giấy

Giấy in là nhóm sản phẩm văn phòng phẩm quan trọng nhất, dùng cho in ấn, ghi chép và lưu trữ. Từ giấy A4, A3, sổ tay đến giấy nhãn, giấy ảnh hay giấy bao bì, đây là nền tảng cho mọi hoạt động văn phòng hằng ngày.

Các thương hiệu giấy in văn phòng phổ biến hiện nay bao gồm: Double A, PaperOne, IK Plus, Supreme, Excel, Bãi Bằng, và Uni Plus.

1.1 Giấy in văn phòng theo khổ ISO

  • Giấy A4: khổ giấy chuẩn quốc tế (210 × 297 mm), chiếm phần lớn nhu cầu văn phòng; chuyên dùng cho in ấn, photo, sao chép tài liệu hành chính.

  • Giấy A3: kích thước 297 × 420 mm, thường dùng khi cần in bảng biểu, sơ đồ, bản vẽ kỹ thuật, poster nhỏ.

  • Giấy A5: khổ nhỏ (148 × 210 mm), thích hợp làm sổ tay, tài liệu ghi chú, phiếu thu, voucher.

  • Giấy khổ đặc biệt: A0, A1, A2 hoặc dòng B-series, chủ yếu ứng dụng trong in bản vẽ kỹ thuật, thiết kế chuyên dụng.

147,000₫

40,000₫

39,000₫

(1 đánh giá)

99,000₫

118,000₫

500,000₫

590,000₫

81,500₫ 86,000₫

100,500₫ 106,000₫

81,500₫ 86,000₫

98,500₫ 104,000₫

90,000₫

1.2 Giấy văn phòng theo định lượng (GSM – Gram per Square Meter)

  • Giấy 70 gsm: giấy mỏng, nhẹ, giá thành rẻ; phù hợp cho in văn bản nội bộ.

  • Giấy 80 gsm: tiêu chuẩn phổ biến tại các văn phòng; độ dày vừa, bề mặt láng, thích hợp in hợp đồng, hồ sơ khách hàng.

  • Giấy 100 gsm trở lên: giấy dày, cứng; thường chọn để in công văn quan trọng, chứng chỉ, tài liệu lưu trữ lâu dài.

  • Giấy 120–250 gsm: thuộc nhóm giấy bìa và giấy in ấn phẩm, dùng cho thiệp, tờ rơi, catalogue.

(1 đánh giá)

99,000₫

118,000₫

81,500₫ 86,000₫

100,500₫ 106,000₫

81,500₫ 86,000₫

98,500₫ 104,000₫

500,000₫

590,000₫

90,000₫

72,000₫

60,000₫

70,000₫

1.3 Giấy văn phòng theo công nghệ in

  • Giấy in laser: bề mặt nhẵn, giảm bụi giấy, hạn chế kẹt máy; in số lượng lớn, chữ rõ, bền màu.

  • Giấy in phun: có lớp xử lý bề mặt giúp giữ mực nước, tránh lem; phù hợp cho in ảnh, tài liệu màu.

  • Giấy ảnh (Photo Paper): bóng hoặc mờ, cho hình ảnh sắc nét, màu sắc rực rỡ; ứng dụng trong in ảnh, brochure, catalogue.

  • Giấy in màu: giấy đã nhuộm sẵn màu (xanh, vàng, hồng, cam…); thường dùng để phân loại hồ sơ hoặc in thông báo.

1.4 Các loại giấy văn phòng chuyên dụng

  • Giấy Ford: loại giấy không tráng phủ, dễ viết tay; phổ biến cho sổ tay, hóa đơn liên tục.

  • Giấy Couche: có tráng phủ láng bóng hoặc mờ, in màu đẹp; chuyên dùng cho tờ rơi, brochure, catalogue quảng cáo.

  • Giấy Bristol: bề mặt cứng, độ dày 180–350 gsm; thường làm bìa, hộp, thiệp cao cấp.

  • Giấy Decal: có sẵn lớp keo dán; sử dụng để in tem, nhãn, mã vạch.

  • Giấy Carbonless (NCR): giấy in hóa đơn nhiều liên, không cần giấy than.

  • Giấy Kraft: màu nâu tự nhiên, độ bền cao, thân thiện môi trường; dùng cho túi giấy, bao bì.

1.5 Lựa chọn giấy văn phòng theo mục đích sử dụng

  • In văn bản hằng ngày → Giấy định lượng A4 70gsm–80 gsm, tiết kiệm chi phí.

  • In hợp đồng, hồ sơ lưu trữ → Giấy A4 80–100 gsm, chữ rõ nét, bề mặt mịn.

  • In ấn phẩm quảng cáo → Giấy Couche hoặc Bristol, từ 150 gsm trở lên.

  • In nhãn, tem, mã vạch → Giấy Decal.

  • In sổ, tài liệu nội bộ → Giấy Ford.

  • In ảnh, brochure màu → Giấy ảnh chuyên dụng.

Giấy in & các sản phẩm giấy văn phòng

Giấy in & các sản phẩm giấy văn phòng

Bảng phân loại giấy văn phòng

Nhóm phân loạiLoại giấy văn phòngĐặc điểm chínhỨng dụng
Theo khổ ISOGiấy A4, Giấy A3, Giấy A5, Giấy khổ lớn (A0–A2, B-series)Kích thước chuẩn quốc tế, đa dạngA4 cho in văn bản; A3 cho sơ đồ, poster; A5 cho sổ tay; khổ lớn cho bản vẽ kỹ thuật
Theo định lượng (GSM)70 gsm, 80 gsm, 100 gsm+, 120–250 gsmĐộ dày từ mỏng → dày, độ bền tăng theo GSM70 gsm cho văn bản nội bộ; 80 gsm cho hợp đồng; 100 gsm+ cho công văn quan trọng; 120–250 gsm cho catalogue, tờ rơi
Theo công nghệ inGiấy in laser, Giấy in phun, Giấy ảnh (Photo Paper), Giấy in màuBề mặt xử lý theo công nghệ inLaser cho in nhanh; phun cho ảnh màu; giấy ảnh cho brochure; giấy màu để phân loại tài liệu
Giấy chuyên dụngGiấy Ford, Giấy Couche, Giấy Bristol, Giấy Decal, Giấy Carbonless (NCR), Giấy KraftKết cấu, bề mặt đặc thù, đa dạngFord cho sổ tay, hóa đơn; Couche cho tờ rơi; Bristol cho bìa, hộp; Decal cho tem nhãn; NCR cho hóa đơn liên tục; Kraft cho bao bì, túi giấy
Theo mục đích sử dụngVăn bản thường ngày, Hợp đồng & hồ sơ, Ấn phẩm quảng cáo, Nhãn & tem, Sổ tay, Ảnh & brochureNhóm theo nhu cầu thực tếA4 70–80 gsm cho văn bản; A4 80–100 gsm cho hợp đồng; Couche/Bristol cho quảng cáo; Decal cho nhãn; Ford cho sổ; Giấy ảnh cho brochure

2. Bút viết & dụng cụ ghi chép

Bút viết là nhóm văn phòng phẩm (VPP) không thể thiếu, phục vụ cho ghi chép, ký kết, học tập và công việc hành chính. Từ bút bi đến bút ký cao cấp, đây là sản phẩm có tần suất sử dụng nhiều nhất hàng ngày.

Các loại bút viết văn phòng:

  1. Bút bi

  2. Bút gel

  3. Bút máy

  4. Bút chì

  5. Bút dạ quang

  6. Bút lông 

5,000₫

7,000₫

8,300₫

6,000₫

14,200₫

12,000₫

32,000₫

5,900₫

6,000₫


1. Bút bi văn phòng

Bút bi là loại bút thông dụng, thường được dùng để ghi chép, ký kết và soạn thảo tài liệu. Các loại bút bi hiện nay gồm: bút bi bấm, bút bi nắp, bút bi gel lai và bút bi cao cấp.

Các thương hiệu bút bi phổ biến tại Việt Nam gồm: Bút bi Thiên Long (Flexoffice, Bizner, Colokit), Deli, Officetex, cùng các thương hiệu quốc tế như Pilot, Pentel, Uni-ball, Schneider.

Bút bi

Bút bi

5,000₫

7,000₫

8,300₫

6,000₫

14,200₫

12,000₫

32,000₫

5,900₫

6,000₫

2. Bút gel văn phòng

Bút gel được dùng phổ biến trong học tập và văn phòng, phù hợp cho ghi chép, vẽ phác thảo và làm sổ tay sáng tạo. Các loại bút gel hiện nay gồm: bút gel nắp, bút gel bấm, bút gel xóa được và bút gel màu trang trí. Các thương hiệu bút gel phổ biến tại Việt Nam gồm: Thiên Long (Flexoffice, Colokit), Deli, Officetex, cùng các thương hiệu quốc tế như Pilot, Pentel, Uni-ball, Zebra.

Bút gel

Bút gel

3. Bút máy

Bút máy dùng mực lỏng và ngòi kim loại, thường được sử dụng để luyện chữ, ký kết trang trọng hoặc làm quà tặng. Các loại bút máy hiện nay gồm: bút máy ống mực, bút máy piston và bút máy cao cấp. Các thương hiệu bút máy phổ biến gồm: Thiên Long Bizner, Pilot, Parker, Lamy, Montblanc, và Hero

4. Bút chì

Bút chì có hai nhóm chính là chì gỗ truyền thống và chì kim hiện đại. Các dòng bút chì thường được phân loại theo độ cứng ruột như HB, 2B, H hoặc 2H, phù hợp từ học tập đến phác thảo. Các thương hiệu bút chì phổ biến gồm: Thiên Long Colokit, Staedtler, Faber-Castell, Deli, và Pentel.

5. Bút dạ quang (Highlighter)

Bút dạ quang được dùng để đánh dấu, làm nổi bật nội dung quan trọng trong tài liệu, hợp đồng hay sách vở. Các loại bút dạ quang hiện nay gồm: bút dạ quang đầu dẹt, bút dạ quang đầu tròn và bút dạ quang dạng bút gel. Các thương hiệu bút dạ quang phổ biến gồm: Thiên Long Flexoffice, Stabilo, Faber-Castell, Pilot, và Deli.

6. Bút lông 

Bút lông dầu chuyên dùng để viết và đánh dấu trên nhiều bề mặt như giấy, nhựa, gỗ, kim loại hoặc thùng carton. Các loại bút lông dầu hiện nay gồm: bút lông dầu ngòi tròn, bút lông dầu ngòi vát và bút lông dầu hai đầu. Các thương hiệu bút lông dầu phổ biến gồm: Thiên Long (H-TL/Hoshi, Flexoffice, Colokit), Sharpie, Pentel, Artline, và Deli.

Các loại bút viết văn phòngCác loại bút viết văn phòng

Bảng các loại bút viết phổ biến

Loại bútĐặc điểm & Công dụng chínhCác loại phổ biếnThương hiệu tiêu biểu
Bút biDùng để ghi chép, ký kết và soạn thảo tài liệu trong văn phòng và học tậpBút bi bấm, bút bi nắp, bút bi gel lai, bút bi cao cấpThiên Long (Flexoffice, Bizner, Colokit), Deli, Officetex, Pilot, Pentel, Uni-ball, Schneider
Bút gelPhổ biến trong học tập và văn phòng, dùng để ghi chép, vẽ phác thảo, làm sổ tay sáng tạoBút gel nắp, bút gel bấm, bút gel xóa được, bút gel màu trang tríBút gel Thiên Long (Flexoffice, Colokit), Deli, Officetex, Pilot, Pentel, Uni-ball, Zebra
Bút máyDùng mực lỏng, ngòi kim loại; thích hợp luyện chữ, ký kết trang trọng, làm quà tặngBút máy ống mực, bút máy piston, bút máy cao cấpThiên Long Bizner, Pilot, Parker, Lamy, Montblanc, Hero
Bút chìGồm chì gỗ và chì kim, phù hợp học tập, ghi chú, vẽ và phác thảoPhân loại theo độ cứng: HB, 2B, H, 2HThiên Long Colokit, Staedtler, Faber-Castell, Deli, Pentel
Bút dạ quangDùng để đánh dấu và làm nổi bật nội dung trong tài liệu, hợp đồng, sách vởBút dạ quang đầu dẹt, đầu tròn, dạng bút gelThiên Long Flexoffice, Stabilo, Faber-Castell, Pilot, Deli
Bút lông dầuViết và đánh dấu trên nhiều bề mặt: giấy, nhựa, gỗ, kim loại, cartonBút lông dầu ngòi tròn, ngòi vát, bút lông dầu hai đầuThiên Long (Hoshi, (Flexoffice, Bizner, Colokit), Sharpie, Pentel, Artline, Deli

3. Bìa hồ sơ - File lưu trữ

Trong các sản phẩm văn phòng phẩm, nhóm hồ sơ – tài liệu lưu trữ giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Đây là những vật dụng giúp doanh nghiệp và cá nhân sắp xếp giấy tờ gọn gàng, bảo vệ hợp đồng, báo cáo, công văn, đồng thời tạo sự khoa học và chuyên nghiệp trong công việc. 

Việc sử dụng bìa hồ sơ phù hợp không chỉ giúp quản lý tài liệu hiệu quả, mà còn tiết kiệm thời gian khi tra cứu, nâng cao năng suất làm việc hàng ngày.

Các loại bìa hồ sơ phổ biến:

  1. Bìa còng

  2. Bìa lá

  3. Bìa trình ký

  4. Bìa nút

  5. Bìa lỗ

  6. Bìa nhẫn

  7. Bìa hộp


1. Bìa còng

Bìa còng là loại bìa hồ sơ có cơ chế còng kim loại bên trong để kẹp và cố định giấy tờ, thường dùng trong văn phòng, trường học và cơ quan hành chính. Các loại bìa còng hiện nay gồm: bìa còng 2 lỗ, bìa còng 3 lỗ, bìa còng 4 lỗ, bìa còng gáy 5 cm và bìa còng gáy 7 cm.

Các thương hiệu bìa còng phổ biến tại Việt Nam gồm: Thiên Long Flexoffice, Deli, King Jim, Plus Japan, Officetex, và Horse.

Bìa còng

Bìa còng

2. Bìa lá 

Bìa lá là loại bìa nhựa mỏng, có nắp gập trong suốt hoặc màu, chuyên dùng để kẹp và bảo vệ tài liệu rời. Đây là dòng sản phẩm phổ biến trong văn phòng và trường học vì tiện lợi, gọn nhẹ. 

Các loại bìa lá hiện nay gồm: bìa lá đơn, bìa lá đôi, bìa lá có nút và bìa lá có khóa kéo. Các loại bìa lá theo số lá (sức chứa) gồm: Bìa 20 lá, 40 lá, 60 lá, 80 lá, 100 lá.

Các thương hiệu bìa lá phổ biến tại Việt Nam gồm: Thiên Long Flexoffice, Deli, King Jim, Plus Japan, Officetex, và Horse.

bìa lá

Bìa lá

3. Bìa trình ký

Bìa trình ký là loại bìa cứng hoặc nhựa, có kẹp kim loại hoặc nhựa bên trong để giữ giấy tờ, thường dùng trong các cuộc họp, hội nghị hay khi ký kết văn bản, hợp đồng. Đây là sản phẩm quen thuộc trong văn phòng nhờ tính chuyên nghiệp, gọn gàng và tiện dụng.

Các loại bìa trình ký hiện nay gồm: bìa trình ký đơn, bìa trình ký đôi, bìa trình ký có kẹp sắt, bìa trình ký có nút và bìa trình ký da cao cấp.

Các thương hiệu bìa trình ký phổ biến tại Việt Nam gồm: Thiên Long Flexoffice, Deli, Officetex, King Jim, Plus Japan, và Horse.

Bìa trình ký

Bìa trình ký

4. Bìa nút

Bìa nút là loại bìa nhựa mỏng có nắp gập kèm nút bấm, giúp giữ tài liệu bên trong không bị rơi ra ngoài. Đây là dòng bìa tiện lợi, gọn nhẹ, thường dùng để lưu trữ hồ sơ rời, tài liệu học tập hoặc giấy tờ hành chính. Các loại bìa nút hiện nay gồm: bìa nút đơn, bìa nút đôi, bìa nút khổ A4, A5 và bìa nút trong suốt hoặc màu.

Các thương hiệu bìa nút phổ biến tại Việt Nam gồm: Thiên Long Flexoffice, Deli, Officetex, King Jim, Plus Japan, và Horse.

Bìa nút

Bìa nút

5. Bìa lỗ

Bìa lỗ là loại bìa nhựa trong hoặc mờ, có các lỗ đục sẵn dọc theo mép để kẹp vào còng hoặc file tài liệu. Đây là dòng bìa được dùng nhiều trong văn phòng để bảo vệ giấy tờ rời, đồng thời sắp xếp tài liệu gọn gàng trong bìa còng hoặc bìa cứng. Các loại bìa lỗ hiện nay gồm: bìa lỗ A4, bìa lỗ A5, bìa lỗ 11 lỗ và bìa lỗ khổ lớn.

3,500₫

1,000₫

1,200₫

Các thương hiệu bìa lỗ phổ biến tại Việt Nam gồm: Thiên Long Flexoffice, Deli, Officetex, King Jim, Plus Japan, và Horse.

Bìa lỗ

Bìa lỗ

6. Bìa nhẫn

Bìa nhẫn là loại bìa hồ sơ có cơ cấu nhẫn kim loại bên trong để giữ giấy tờ thông qua các lỗ đục sẵn. Loại bìa này có ưu điểm dễ tháo lắp tài liệu, sắp xếp gọn gàng và bảo vệ giấy tờ tốt hơn so với bìa lá thông thường. Các loại bìa nhẫn hiện nay gồm: bìa nhẫn 2 nhẫn, 3 nhẫn, 4 nhẫn, bìa nhẫn gáy nhỏ (2–3 cm) và bìa nhẫn gáy lớn (5–7 cm).

Các thương hiệu bìa nhẫn phổ biến tại Việt Nam gồm: King Jim, Plus Japan, Deli, Officetex, Thiên Long Flexoffice, và Horse.

Bìa nhẫn

Bìa nhẫn

7. Bìa hộp

Bìa hộp là loại bìa cứng có hình dáng như một chiếc hộp mỏng, bên trong chứa tài liệu và có nắp gập bảo vệ. Đây là sản phẩm lưu trữ tiện lợi, dung lượng lớn, thường dùng để sắp xếp hồ sơ, chứng từ hoặc tài liệu hành chính cần bảo quản lâu dài. Các loại bìa hộp hiện nay gồm: bìa hộp khổ A4, bìa hộp khổ A5, bìa hộp gáy nhỏ (3–5 cm) và bìa hộp gáy lớn (7–10 cm).

Các thương hiệu bìa hộp phổ biến tại Việt Nam gồm: Thiên Long Flexoffice, Deli, King Jim, Plus Japan, Officetex, và Horse.

Bìa hồ sơ - file lưu trữ

Bìa hồ sơ - file lưu trữ

Bảng các loại bìa lưu trữ hồ sơ

Loại bìaĐặc điểm chínhCác loại phổ biếnThương hiệu tiêu biểu
Bìa còngCó còng kim loại bên trong để kẹp giấy, lưu trữ nhiều tài liệu, bền chắcBìa còng 2 lỗ, 3 lỗ, 4 lỗ; gáy 5 cm, 7 cmFlexoffice, Deli, King Jim, Plus Japan, Officetex, Horse
Bìa láBìa nhựa mỏng, có nắp gập trong suốt hoặc màu, gọn nhẹ, dễ sử dụngBìa lá đơn, bìa lá đôi, bìa lá có nút, bìa lá khóa kéoFlexoffice, Deli, King Jim, Plus Japan, Officetex, Horse
Bìa trình kýBìa cứng hoặc nhựa, có kẹp giữ giấy, dùng khi ký kết hoặc họp hànhBìa trình ký đơn, đôi, có kẹp sắt, có nút, da cao cấpFlexoffice, Deli, Officetex, King Jim, Plus Japan, Horse
Bìa nútBìa nhựa mỏng có nắp gập và nút bấm, giữ giấy an toàn, chống rơi rớtBìa nút đơn, đôi; khổ A4, A5; trong suốt hoặc màuFlexoffice, Deli, Officetex, King Jim, Plus Japan, Horse
Bìa lỗBìa nhựa trong/mờ, có lỗ đục sẵn để kẹp vào còng hoặc file tài liệuBìa lỗ A4, A5; bìa lỗ 11 lỗ; bìa lỗ khổ lớnFlexoffice, Deli, Officetex, King Jim, Plus Japan, Horse
Bìa nhẫnCó cơ cấu nhẫn kim loại giữ giấy, dễ tháo lắp, sắp xếp tài liệu gọn gàngBìa nhẫn 2 nhẫn, 3 nhẫn, 4 nhẫn; gáy nhỏ 2–3 cm, gáy lớn 5–7 cmKing Jim, Plus Japan, Deli, Officetex, Flexoffice, Horse
Bìa hộpBìa cứng dạng hộp mỏng, dung lượng lớn, bảo quản hồ sơ lâu dàiBìa hộp khổ A4, A5; gáy nhỏ 3–5 cm; gáy lớn 7–10 cmFlexoffice, Deli, King Jim, Plus Japan, Officetex, Horse
Với doanh nghiệp, nên chuẩn bị sẵn một danh mục văn phòng phẩm cốt lõi. PHỤC HY đã tổng hợp tại danh mục : Văn phòng phẩm giá sỉ

4. Dụng cụ văn phòng phẩm: cắt – dán – đóng ghim

Trong các nhóm văn phòng phẩm, các sản phẩm cắt – dán – đóng ghim giữ vai trò hỗ trợ trực tiếp cho việc xử lý và hoàn thiện tài liệu. Đây là những dụng cụ giúp cắt giấy, cố định hồ sơ, dán nhãn, ghim tài liệu, đảm bảo công việc văn phòng diễn ra trôi chảy và gọn gàng. Các sản phẩm phổ biến trong nhóm này gồm: kéo, dao rọc giấy, băng keo, keo dán, ghim bấm, bấm kim, máy đục lỗ.

1. Kéo văn phòng

Kéo văn phòng là dụng cụ cơ bản, dùng để cắt giấy, bìa hoặc các loại vật liệu mỏng trong văn phòng, trường học và gia đình. Các loại kéo hiện nay gồm: kéo nhỏ cho học sinh, kéo cỡ trung cho văn phòng và kéo cỡ lớn dùng cho đóng gói, cắt carton.

Các thương hiệu kéo phổ biến: Thiên Long Flexoffice, Deli, Maped, Officetex, Plus Japan.

2. Dao rọc giấy

Dao rọc giấy được dùng để cắt giấy, bìa carton, bao bì và các vật liệu mỏng khác trong văn phòng. Các loại dao phổ biến gồm: dao rọc giấy mini, dao cỡ lớn và dao rọc giấy có khóa an toàn.


Thương hiệu dao rọc giấy phổ biến: Deli, KW-Trio, SDI, Officetex, Flexoffice.

3. Băng keo

Băng keo là vật dụng dán và cố định giấy tờ, hồ sơ hoặc gói hàng. Các loại băng keo thường gặp gồm: băng keo trong, băng keo đục, băng keo màu và băng keo hai mặt.
Thương hiệu băng keo phổ biến: Thiên Long Flexoffice, 3M, Vinastick, Officetex, Deli.

Băng keo

Băng keo

4. Keo dán

Keo dán văn phòng được sử dụng để dán giấy, bìa và làm thủ công mỹ thuật. Các loại keo phổ biến gồm: keo nước, keo khô dạng thỏi, keo sữa và keo silicone.
Thương hiệu keo dán phổ biến: Colokit (Thiên Long), UHU, Deli, Officetex, Horse.

5. Kim bấm

Kim bấm là loại kim nhỏ dùng trong bấm kim để liên kết giấy tờ. Các loại ghim gồm: ghim số 10, ghim số 3, ghim số 23 và ghim công nghiệp.
Thương hiệu ghim bấm phổ biến: Thiên Long Flexoffice, KW-Trio, SDI, Deli, Officetex.

6. Bấm kim

Bấm kim là dụng cụ dùng ghim để cố định giấy tờ thành tập. Các loại bấm kim hiện nay gồm: bấm kim số 10, bấm kim số 3, bấm kim dập lớn (heavy duty) và bấm kim đa năng.
Thương hiệu bấm kim phổ biến: KW-Trio, Deli, SDI, Officetex, Flexoffice.

7. Máy đục lỗ

Máy đục lỗ được dùng để tạo lỗ trên giấy, giúp lưu trữ tài liệu trong bìa còng hoặc bìa nhẫn. Các loại đục lỗ gồm: đục lỗ 1 lỗ, đục lỗ 2 lỗ, đục lỗ nhiều lỗ và đục lỗ công nghiệp.
Thương hiệu máy đục lỗ phổ biến: KW-Trio, Deli, SDI, Maped, Officetex.

Dụng cụ văn phòng phẩm: cắt – dán – đóng ghim

Dụng cụ: cắt – dán – đóng ghim

Bảng các sản phẩm VPP Cắt – Dán – Đóng ghim

Loại sản phẩmCác loại phổ biếnThương hiệu tiêu biểu
Kéo văn phòngKéo nhỏ cho học sinh, kéo cỡ trung cho văn phòng, kéo cỡ lớn dùng cho đóng góiThiên Long Flexoffice, Deli, Maped, Officetex, Plus Japan
Dao rọc giấyDao rọc giấy mini, dao rọc cỡ lớn, dao rọc giấy khóa an toànDeli, KW-Trio, SDI, Officetex, Flexoffice
Băng keoBăng keo trong, băng keo đục, băng keo màu, băng keo hai mặtThiên Long Flexoffice, 3M, Vinastick, Officetex, Deli
Keo dánKeo nước, keo khô dạng thỏi, keo sữa, keo siliconeColokit (Thiên Long), UHU, Deli, Officetex, Horse
Ghim bấmGhim số 10, ghim số 3, ghim số 23, ghim công nghiệpThiên Long Flexoffice, KW-Trio, SDI, Deli, Officetex
Bấm kimBấm kim số 10, bấm kim số 3, bấm kim dập lớn (heavy duty), bấm kim đa năngKW-Trio, Deli, SDI, Officetex, Flexoffice
Máy đục lỗĐục lỗ 1 lỗ, đục lỗ 2 lỗ, đục lỗ nhiều lỗ, đục lỗ công nghiệpKW-Trio, Deli, SDI, Maped, Officetex

5. Nhóm VPP dùng để trình bày & họp

Nhóm sản phẩm dùng trong trình bày và họp được thiết kế để hỗ trợ hiệu quả cho các buổi họp, thảo luận nhóm, giảng dạy hoặc đào tạo trong doanh nghiệp. Đây là những vật dụng giúp truyền đạt thông tin rõ ràng, trực quan và tạo sự chuyên nghiệp trong không gian làm việc.

  • Bảng họp: gồm bảng trắng, bảng flipchart, bảng di động; dùng để ghi chép nhanh, trình bày ý tưởng, thảo luận nhóm.

  • Bút bảng & bút dạ: phục vụ viết và đánh dấu trên bảng, dễ xóa, mực rõ nét.

  • Nam châm & phụ kiện bảng: cố định tài liệu, giấy tờ, hình ảnh trên bảng từ trong các cuộc họp.

  • Giấy note, giấy flipchart: phục vụ brainstorming, chia sẻ ý tưởng nhanh chóng.

  • Chuông báo/thiết bị nhắc giờ: dùng trong đào tạo hoặc cuộc họp giới hạn thời gian.

Thương hiệu tiêu biểu: Thiên Long Flexoffice, Deli, Officetex, Plus Japan, 3M (Post-it), King Jim.

6. Nhóm VPP phụ kiện trên bàn làm việc

Nhóm phụ kiện bàn làm việc bao gồm những sản phẩm hỗ trợ sắp xếp, quản lý và tối ưu không gian bàn làm việc, giúp môi trường làm việc ngăn nắp, khoa học và chuyên nghiệp hơn. Đây là nhóm sản phẩm tuy nhỏ nhưng có vai trò thiết thực trong việc giữ cho bàn làm việc gọn gàng và nâng cao hiệu quả công việc hàng ngày.

  • Khay đựng hồ sơ: dùng để xếp gọn giấy tờ, tài liệu, hợp đồng, tránh thất lạc.

  • Hộp bút & ống cắm bút: giúp cất giữ bút bi, bút gel, thước, kéo một cách ngăn nắp.

  • Khay name card/ danh thiếp: lưu trữ danh thiếp đối tác, thuận tiện khi cần sử dụng.

  • Hộp cắm ghim, kẹp giấy: giữ các vật dụng nhỏ như kẹp giấy, tẩy, USB.

  • Khay đựng giấy note: để giấy ghi chú tiện lợi khi cần đánh dấu hoặc nhắn việc nhanh.

  • Kệ mini để bàn: nhiều tầng hoặc dạng xoay, phục vụ quản lý hồ sơ, dụng cụ văn phòng.

  • Đồng hồ bàn/ lịch để bàn: vừa trang trí, vừa hỗ trợ quản lý thời gian.

Thương hiệu tiêu biểu: Deli, Officetex, Thiên Long Flexoffice, Plus Japan, King Jim.

7. Nhóm VPP dùng để vệ sinh bàn làm việc

Nhóm sản phẩm vệ sinh bàn làm việc giúp giữ cho không gian làm việc luôn sạch sẽ, gọn gàng, tạo sự chuyên nghiệp và thoải mái khi làm việc.

  • Khăn/giấy lau: giấy lau đa năng, khăn giấy ướt, khăn giấy khô – tiện cho việc lau bụi, lau kính, lau mực.

  • Dụng cụ vệ sinh nhỏ: chổi quét bàn phím, cây lăn bụi, cọ vệ sinh, nước xịt vệ sinh màn hình – phục vụ trực tiếp cho bàn làm việc, laptop và đồ dùng văn phòng.

Thương hiệu tiêu biểu: 3M, Deli, Officetex, Plus Japan, Thiên Long Flexoffice.

Bảng phụ kiện văn phòng trên bàn làm việc

Loại phụ kiệnCông dụng chínhThương hiệu tiêu biểu
Khay đựng hồ sơXếp gọn giấy tờ, hợp đồng, tránh thất lạcDeli, Officetex, Flexoffice, Plus Japan, King Jim
Hộp/ống cắm bútCất giữ bút, thước, kéo, giữ bàn làm việc ngăn nắpDeli, Flexoffice, Officetex, Plus Japan
Khay name cardLưu trữ danh thiếp đối tác, tiện khi sử dụngDeli, King Jim, Plus Japan
Hộp kẹp ghim nhỏChứa ghim, kẹp giấy, tẩy, USBDeli, Officetex, Flexoffice
Khay giấy noteĐựng giấy ghi chú, tiện cho việc nhắn tin nhanhDeli, 3M (Post-it), Flexoffice
Kệ mini để bànKệ nhiều tầng hoặc dạng xoay, quản lý hồ sơ và vật dụng nhỏ gọnDeli, Officetex, King Jim
Đồng hồ/lịch để bànTrang trí, quản lý thời gian hiệu quảDeli, Flexoffice, Plus Japan

8. Nhóm sản phẩm cao cấp

Nhóm sản phẩm văn phòng phẩm cao cấp được thiết kế dành cho các doanh nghiệp, nhà quản lý và cá nhân muốn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, sang trọng trong công việc. Đây không chỉ là các dụng cụ làm việc thông thường, mà còn là sản phẩm thể hiện đẳng cấp, gu thẩm mỹ và sự chỉn chu trong từng chi tiết.

Các sản phẩm phổ biến

  • Bút ký cao cấp: bút máy, bút bi kim loại, bút gel thương hiệu quốc tế, thường dùng để ký kết hợp đồng, văn bản quan trọng hoặc làm quà tặng.

  • Sổ tay – sổ bìa da: bìa da thật hoặc giả da cao cấp, thiết kế trang nhã, nhiều loại kèm name card hoặc ngăn đựng giấy tờ.

  • Bìa trình ký da: dùng trong ký kết, hội nghị, sự kiện; thể hiện sự chuyên nghiệp và sang trọng.

  • Bộ quà tặng văn phòng: set bút ký – sổ da – name card, thường dùng trong đối ngoại, quà biếu khách hàng hoặc quà tặng doanh nghiệp.

  • Phụ kiện bàn làm việc cao cấp: khay da, hộp bút da, lịch gỗ, đồng hồ để bàn; vừa tiện dụng, vừa trang trí không gian làm việc.

Thương hiệu tiêu biểu

Các thương hiệu cao cấp phổ biến tại Việt Nam gồm:

  • Trong nước: Thiên Long Bizner (bút ký, sổ da, bìa trình ký).

  • Quốc tế: Parker, Montblanc, Lamy, Cross, Pilot (bút ký cao cấp); Moleskine, Leuchtturm1917 (sổ tay cao cấp).

  • Phụ kiện: King Jim, Plus Japan, Deli Premium.

Bảng các loại sản phẩm cao cấp phổ biến

Loại sản phẩmĐặc điểm chínhThương hiệu tiêu biểu
Bút ký cao cấpBút máy, bút bi kim loại, bút gel; dùng để ký kết, làm quà tặng, thể hiện phong cáchThiên Long Bizner, Parker, Montblanc, Lamy, Cross, Pilot
Sổ tay – sổ bìa daBìa da thật hoặc giả da, thiết kế trang nhã; nhiều mẫu kèm ngăn name cardBizner, Moleskine, Leuchtturm1917, Deli Premium
Bìa trình ký daChuyên dùng trong ký kết, hội nghị; bề mặt da sang trọngBizner, Deli Premium, Officetex, King Jim
Bộ quà tặng văn phòngSet bút ký – sổ da – name card; dùng trong đối ngoại và quà biếu khách hàngBizner, Parker, Montblanc, Cross
Phụ kiện bàn cao cấpKhay da, hộp bút da, lịch gỗ, đồng hồ để bàn; vừa tiện dụng vừa trang tríKing Jim, Plus Japan, Deli Premium

9. Nhóm đồ dùng học tập - văn phòng phẩm học sinh - sinh viên

Nhóm đồ dùng học tập là mảng quan trọng của, phục vụ trực tiếp nhu cầu học tập, ghi chép và rèn luyện kỹ năng cho học sinh – sinh viên. Đây là những sản phẩm thiết yếu, gắn liền với việc tiếp thu kiến thức và hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả, từ cấp tiểu học đến đại học.

Các sản phẩm phổ biến

  • Bút viết học sinh: bút bi, bút chì, bút mực, bút gel nhiều màu, bút xóa.

  • Vở – sổ tay: vở kẻ ngang, vở ô ly, sổ ghi chép, sổ tay cá nhân.

  • Thước kẻ & compa: dụng cụ đo, vẽ hình học cho học sinh các cấp.

  • Tẩy & gôm xóa: dùng cho bút chì và bút mực, đa dạng về kích thước và công dụng.

  • Hộp bút & balo: phụ kiện đựng bút, sách vở, giúp sắp xếp gọn gàng.

  • Màu vẽ & dụng cụ mỹ thuật: bút màu, màu nước, sáp màu, cọ vẽ – phục vụ môn mỹ thuật và sáng tạo cá nhân.

  • Dụng cụ học ngoại ngữ: thẻ từ vựng, bút highlight, giấy note màu để ghi chú.

Thương hiệu tiêu biểu

  • Trong nước: Thiên Long (Flexoffice, Colokit), Hồng Hà, Hải Tiến, Vĩnh Tiến.

  • Quốc tế: Deli, Maped, Staedtler, Faber-Castell, Pentel, Pilot.

Bảng dụng cụ học tập – học sinh, sinh viên

Loại sản phẩmCông dụng chínhThương hiệu tiêu biểu
Bút viết học sinhGhi chép, làm bài tập, vẽ trang trí; gồm bút bi, bút chì, bút mực, bút gel nhiều màu, bút xóaThiên Long (Flexoffice, Colokit), Hồng Hà, Deli, Pentel, Pilot
Vở – sổ tayGhi chép bài học, lưu ý cá nhân; gồm vở ô ly, vở kẻ ngang, sổ ghi chép, sổ bìa da học sinhHồng Hà, Hải Tiến, Vĩnh Tiến, Thiên Long, Deli
Thước kẻ & compaĐo và vẽ hình học trong môn toán và kỹ thuậtDeli, Maped, Staedtler, Faber-Castell, Colokit
Tẩy & gôm xóaXóa chữ viết bằng bút chì, bút mực; đa dạng về kích thước và công dụngThiên Long Colokit, Staedtler, Faber-Castell, Deli
Hộp bút & baloSắp xếp bút viết, sách vở, giúp học sinh mang theo gọn gàngColokit, Deli, Hồng Hà, Officetex
Màu vẽ & mỹ thuậtDành cho môn mỹ thuật và hoạt động sáng tạo; gồm màu nước, sáp màu, bút màu, cọ vẽColokit, Faber-Castell, Pentel, Deli, Maped
Dụng cụ học ngoại ngữGhi chú và đánh dấu từ vựng, tài liệu; gồm giấy note, bút highlight, thẻ từ vựng3M (Post-it), Stabilo, Deli, Colokit

10. Nhóm văn phòng phẩm đặc thù - chuyên ngành riêng

Bên cạnh các dòng sản phẩm phổ biến, còn có nhóm văn phòng phẩm đặc biệt, đặc thù được thiết kế dành riêng cho những lĩnh vực hoặc công việc chuyên biệt. Đây là những sản phẩm không phải văn phòng nào cũng cần, nhưng trong môi trường phù hợp thì chúng lại cực kỳ quan trọng và khó thay thế.

Các sản phẩm tiêu biểu

  • Sản phẩm kỹ thuật – kiến trúc: bút kỹ thuật, thước đo tỷ lệ, giấy can, giấy vẽ kỹ thuật, compa chuyên dụng, giấy in khổ lớn A0/A1.

  • Sản phẩm pháp lý – hành chính: bìa hồ sơ công chứng, bìa đỏ, bìa còng dày cho lưu trữ lâu dài, giấy chứng chỉ chống làm giả.

  • Sản phẩm y tế – bệnh viện: phiếu khám bệnh, hồ sơ bệnh án, giấy in siêu âm, nhãn y tế chuyên dụng.

  • Sản phẩm giáo dục – giảng dạy: phấn viết bảng, bảng từ xanh, bút dạ chuyên cho bảng từ, giấy kiểm tra in sẵn.

  • Sản phẩm sự kiện – hội nghị: thẻ tên, dây đeo bảng tên, bảng flipchart, giấy note màu khổ lớn cho brainstorming.

  • Sản phẩm quà tặng – đối ngoại: bộ giftset (bút ký, sổ da, namecard), lịch gỗ, hộp da cao cấp.

Đặc điểm nổi bật

  • Phục vụ nhu cầu chuyên biệt theo từng ngành nghề.

  • Thường có quy chuẩn riêng (ví dụ: giấy y tế theo tiêu chuẩn in nhiệt, giấy kỹ thuật khổ lớn).

  • Tính khó thay thế, không thể dùng các loại văn phòng phẩm phổ thông để thay.

Thương hiệu tiêu biểu

  • Trong nước: Thiên Long (Bizner, Flexoffice, Colokit), Hồng Hà, Hải Tiến.

  • Quốc tế: Staedtler, Faber-Castell (kỹ thuật & mỹ thuật), 3M (giấy note đặc thù), Pilot, Parker (bút ký).


Top 10 thương hiệu uy tín

Thị trường văn phòng phẩm tại Việt Nam quy tụ nhiều thương hiệu nổi bật, từ nội địa đến quốc tế. Top 10 thương hiệu uy tín gồm: Thiên Long, Hồng Hà, Bến Nghé, Vĩnh Tiến, Plus, Kokuyo, Uni, Pilot, Campus và Double A – đáp ứng đa dạng nhu cầu từ học tập, văn phòng đến sản phẩm cao cấp.

Các thương hiệu  uy tín:

  1. Thiên Long

  2. Hồng Hà

  3. Bến Nghé

  4. Vĩnh Tiến

  5. Plus (Nhật Bản)

  6. Kokuyo (Nhật Bản)

  7. Uni (Uni-ball, thuộc Mitsubishi Pencil - Nhật Bản)

  8. Pilot (Nhật Bản)

  9. Campus (thuộc Kokuyo – Nhật Bản)

  10. Double A (Thái Lan)

1. Thiên Long

Thiên Long là thương hiệu hàng đầu Việt Nam, thành lập từ năm 1981, gắn liền với nhiều thế hệ học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng. Thương hiệu này hiện đã mở rộng ra thị trường quốc tế với mạng lưới phân phối rộng khắp.

Các dòng sản phẩm nổi bật gồm bút bi, bút gel, bút máy, cùng các thương hiệu con như Colokit (dụng cụ học tập), Flexoffice và Bizner (dòng sản phẩm cao cấp cho doanh nghiệp), dòng sản phẩm mới Hoshi (công nghệ Nhật Bản). Ngoài ra, Thiên Long còn sản xuất bút lông dầu - lông bảng, bút dạ quang, mực in và nhiều phụ kiện văn phòng khác.

2. Hồng Hà

Hồng Hà là một trong những thương hiệu lâu đời nhất Việt Nam, ra đời từ năm 1959. Với lịch sử hơn nửa thế kỷ, Hồng Hà đã trở thành lựa chọn quen thuộc của nhiều thế hệ học sinh và người tiêu dùng Việt.

Sản phẩm chủ lực của Hồng Hà là vở học sinh, sổ tay, bút viết, bên cạnh đó còn có giấy in, bìa hồ sơ, dụng cụ học tập và văn phòng phẩm thiết yếu. Điểm mạnh của thương hiệu này là chất lượng ổn định và giá cả hợp lý.

3. Bến Nghé

Bến Nghé là thương hiệu quen thuộc tại thị trường trong nước, được biết đến với các sản phẩm phục vụ đồng thời cho trường học và văn phòng.

Danh mục sản phẩm nổi bật gồm giấy vở, sổ tay, bìa hồ sơ, giấy in photo và các loại đồ dùng học tập phổ biến. Bến Nghé thường được lựa chọn bởi mức giá phù hợp, dễ tiếp cận và chất lượng đáp ứng nhu cầu phổ thông.

4. Vĩnh Tiến

Vĩnh Tiến là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực giấy vở và đồ dùng học tập, được nhiều phụ huynh và nhà trường tại Việt Nam tin tưởng.

Các sản phẩm nổi bật gồm vở học sinh, sổ tay, giấy in, bìa hồ sơ và các vật dụng học tập khác. Vĩnh Tiến tập trung vào phân khúc giá hợp lý, chất lượng ổn định, phân phối rộng trong hệ thống nhà sách.

5. Plus (Nhật Bản)

Plus là thương hiệu đến từ Nhật Bản, nổi tiếng nhờ thiết kế tinh tế và độ bền cao. Tại Việt Nam, Plus đã khẳng định được vị thế ở phân khúc sản phẩm văn phòng chuyên dụng.

Các dòng sản phẩm nổi bật gồm kéo văn phòng, dao rọc giấy, kim bấm, bấm kim, băng keo, máy hủy tài liệu và nhiều phụ kiện văn phòng khác. Đây là thương hiệu được các văn phòng và doanh nghiệp lựa chọn nhờ sự tiện dụng và chất lượng cao.

6. Kokuyo (Nhật Bản)

Kokuyo là thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng với thiết kế tinh tế, chú trọng sự tiện lợi cho người dùng. Tại Việt Nam, Kokuyo hướng đến nhóm khách hàng văn phòng và sinh viên hiện đại.

Các dòng sản phẩm nổi bật gồm sổ tay Campus, giấy ghi chú, bìa hồ sơ, dụng cụ lưu trữ và nhiều sản phẩm cao cấp khác. Kokuyo được đánh giá cao ở phân khúc thiết kế hiện đại, chất liệu cao cấp.

7. Uni (Uni-ball, Nhật Bản)

Uni-ball là thương hiệu bút viết thuộc Mitsubishi Pencil danh tiếng của Nhật Bản, nổi bật với công nghệ mực tiên tiến và độ bền cao. Đây là thương hiệu quen thuộc của người tiêu dùng Việt Nam trong phân khúc bút chất lượng.

Sản phẩm chủ lực gồm bút bi, bút gel, bút dạ, bút kỹ thuật và bút vẽ chuyên dụng. Điểm mạnh là mực bền màu, chống lem, viết trơn êm, phù hợp cho học tập, văn phòng và cả kỹ thuật.

8. Pilot (Nhật Bản)

Pilot là thương hiệu bút lâu đời của Nhật Bản, thành lập từ năm 1918, hiện diện rộng khắp trên toàn cầu. Tại Việt Nam, Pilot là một trong những lựa chọn hàng đầu cho bút viết văn phòng.

Các sản phẩm nổi bật gồm bút bi, bút máy, bút gel, bút xóa, bút dạ, nổi bật ở phân khúc bút ký cao cấp và bút học sinh. Pilot được đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định, độ bền và sự sang trọng.

9. Campus (thuộc Kokuyo – Nhật Bản)

Campus là thương hiệu con của Kokuyo, chuyên về các sản phẩm sổ tay và vở học sinh – sinh viên. Tại Việt Nam, Campus được giới trẻ yêu thích nhờ thiết kế tinh giản và chất lượng giấy mịn.

Các sản phẩm chủ lực gồm vở học sinh, sổ tay sinh viên, giấy note và các dòng văn phòng phẩm học tập khác. Campus đặc biệt nổi bật trong phân khúc sổ tay và vở cao cấp.

10. Double A (Thái Lan)

Giấy Double A (Thái Lan) nổi tiếng toàn cầu về giấy in; ở một số thị trường, hãng phát triển thêm dòng sản phẩm khác như bút viết, băng keo, keo dán, dao rọc giấy, bấm kim, hồ sơ lưu trữ, giấy note và mực in.

Bảng thương hiệu uy tín tại Việt Nam

Thương hiệuQuốc giaSản phẩm nổi bậtThế mạnh
Thiên LongViệt NamBút bi, bút gel, bút máy; Colokit (học sinh); Flexoffice (văn phòng); Bizner (cao cấp)Đa dạng sản phẩm, dẫn đầu nội địa, phân phối rộng, có thương hiệu con chuyên biệt
Hồng HàViệt NamVở học sinh, sổ tay, bút viết, giấy in, bìa hồ sơThương hiệu lâu đời, quen thuộc nhiều thế hệ, chất lượng ổn định
Bến NghéViệt NamGiấy vở, sổ tay, giấy in, bìa hồ sơ, dụng cụ học tậpGiá hợp lý, dễ tiếp cận, chất lượng ổn định cho học sinh và văn phòng
Vĩnh TiếnViệt NamVở học sinh, sổ tay, giấy in, bìa hồ sơMạnh về vở học sinh, phân phối rộng trong hệ thống nhà sách
PlusNhật BảnKéo, dao rọc giấy, bấm kim, băng keo, máy hủy tài liệuThiết kế tinh tế, độ bền cao, phục vụ văn phòng chuyên dụng
KokuyoNhật BảnSổ tay Campus, giấy note, bìa hồ sơ, dụng cụ lưu trữThiết kế hiện đại, phân khúc cao cấp, được giới trẻ và văn phòng ưa chuộng
Uni (Uni-ball)Nhật BảnBút bi, bút gel, bút dạ, bút kỹ thuật, bút vẽCông nghệ mực tiên tiến, mực bền màu, viết êm, chống lem
PilotNhật BảnBút bi, bút máy, bút gel, bút xóa, bút dạThương hiệu lâu đời, uy tín toàn cầu, mạnh ở phân khúc bút ký cao cấp
Campus (Kokuyo)Nhật BảnVở học sinh, sổ tay sinh viên, giấy noteNổi bật ở sổ tay và vở cao cấp, giấy mịn, thiết kế tinh giản
Double AThái LanGiấy A4, A3, giấy photocopy; bút viết; băng keo; hồ sơ lưu trữ; keo dán; dụng cụ ghim, dao rọc; giấy note; mực inThương hiệu toàn cầu, nổi bật nhất về giấy photocopy, đang mở rộng sang nhiều loại sản phẩm khác.

Hiện nay, văn phòng phẩm không chỉ là những vật dụng nhỏ bé phục vụ công việc hằng ngày, mà còn là nền tảng giúp bộ máy học tập, hành chính và kinh doanh vận hành trơn tru. Việc hiểu rõ khái niệm và cách phân loại VPP theo công dụng, chất liệu, hoặc nhu cầu sử dụng sẽ giúp mỗi cá nhân, tổ chức dễ dàng chọn đúng sản phẩm cần thiết, tránh lãng phí và tối ưu hiệu quả làm việc.

Trong bối cảnh hiện nay, các thương hiệu VPP trong nước như Thiên Long, Hồng Hà, Bến Nghé, Vĩnh Tiến và quốc tế như Plus, Pilot, Kokuyo, Uni, Double A đều mang đến nhiều lựa chọn phong phú, từ cơ bản đến cao cấp. Nhờ đó, khách hàng có thể dễ dàng mua văn phòng phẩm chính hãng, phù hợp với nhu cầu thực tế, đồng thời xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, gọn gàng và hiệu quả hơn.


Câu hỏi thường gặp về văn phòng phẩm

  1. “Văn phòng phẩm” là gì?
    Là các vật dụng dùng để viết, in ấn, sắp xếp, gửi – nhận giấy tờ: giấy, bút, sổ, phong bì… (tiếng Anh: stationery).

  2. Phân biệt “stationery” và “stationary”?
    Stationery (chữ e) = đồ giấy/bút viết. Stationary (chữ a) = đứng yên, không di chuyển. Nhầm lẫn là sai chính tả.

  3. Khác nhau giữa “stationery” và “office supplies”?
    Stationery thiên về giấy–bút–phong bì; office supplies rộng hơn (bao gồm cả máy in, mực, thiết bị, thậm chí vệ sinh).

  4. Kích thước A4, A3, A5 là bao nhiêu?
    Theo ISO 216: A4 = 210×297 mm; A3 = 297×420 mm; A5 = 148×210 mm.

  5. DL, C4, C5 trên phong bì nghĩa là gì?
    Ký hiệu cỡ phong bì theo hệ C & DL: DL = 110×220 mm (1/3 A4); C5 chứa A5/A4 gập đôi; C4 chứa A4 phẳng.

  6. GSM của giấy là gì?
    Là “gram trên mét vuông” – biểu thị định lượng/độ dày cảm nhận. (Quy tắc: số càng lớn giấy càng dày, đục hơn.)

  7. Độ trắng (whiteness) khác độ sáng (brightness) thế nào?
    Độ trắng CIE (ISO 11475) đo phản xạ toàn phổ dưới nguồn D65; brightness (TAPPI/ISO) chủ yếu vùng xanh lam – nên hai con số không tương đương.

  8. Độ đục (opacity) của giấy là gì và vì sao quan trọng khi in 2 mặt?
    Opacity đo mức cản sáng của giấy (ISO 2471, phương pháp phản xạ khuếch tán). Độ đục cao giúp hạn chế “hằn” chữ mặt sau khi in hai mặt.

  9. Chọn giấy in laser hay giấy in phun?
    Laser dùng mực bột (toner) – giấy bề mặt nhẵn, ít bụi; inkjet dùng mực lỏng – giấy có lớp phủ giữ mực, cho ảnh/màu tốt hơn.

  10. Khác nhau giữa toner (laser) và mực in (inkjet)?
    Toner là bột nhựa nấu chảy bám lên giấy; mực in là chất lỏng phun qua đầu phun.

  11. Toner có “hạn dùng” không?
    Hãng HP cho biết mực in laser (toner) niêm phong đúng cách về lý thuyết không có ngày hết hạn bắt buộc; chất lượng vẫn phụ thuộc bảo quản.

  12. Bút bi, bút gel, bút “bi nước/rollerball” khác nhau?
    Bút bi: mực dầu, trơn, khô nhanh, bền; bút gel: mực gel đậm, mượt, nhiều màu; rollerball: mực lỏng, nét êm, đậm nhưng có thể lem hơn.

  13. Cỡ ngòi 0.5 mm, 0.7 mm hiểu sao?
    Là đường kính bi/ngòi danh nghĩa → ảnh hưởng độ to/đậm của nét (0.5 mảnh; 0.7 tiêu chuẩn). (Quy chuẩn nhà sản xuất; chọn theo nhu cầu ghi chép hay ký.)

  14. Bút lông dầu vs bút bảng/dry-erase?
    Bút bảng dùng mực “xóa khô” để viết trên bảng/trắng, lau sạch; bút lông dầu (permanent marker) bám nhiều bề mặt, khó tẩy.

  15. Ghim 24/6, 26/6, No.10 nghĩa là gì?
    Hai số lần lượt là độ dày dây kim và chiều dài chân ghim (mm). 24/6 và 26/6 là chuẩn phổ biến; No.10 nhỏ cho bấm mini.

  16. Kẹp bướm có cỡ nào, kẹp được bao nhiêu giấy?
    Cỡ thường gặp: ~19 mm, 32 mm, 51 mm… sức kẹp đi kèm (ví dụ “Medium” ~1.25″ rộng, kẹp ~0.63″). Hãy xem thông số dung lượng thay vì chỉ nhìn chiều rộng.

  17. Chuẩn đục lỗ 2 lỗ/4 lỗ (hồ sơ Còng) là gì?
    ISO 838: 2 lỗ đường kính ~6 mm, tâm-cách-tâm 80 mm; “888” là mở rộng 4 lỗ (ba khoảng 80 mm).

  18. Máy hủy tài liệu chọn cấp nào (P-level)?
    DIN 66399 chia từ P-1 đến P-7; văn phòng thông thường dùng P-4/P-5 để bảo vệ tài liệu mật.

  19. FSC/PEFC trên giấy là chứng chỉ gì?
    Là chứng nhận quản trị rừng bền vững và chuỗi hành trình sản phẩm (chain-of-custody). FSC/PEFC giúp đảm bảo nguồn gốc có trách nhiệm.

  20. “Acid-free”/không axit nghĩa là gì, có cần cho lưu trữ?
    Giấy/paper “acid-free” pH trung tính, ít axit và thường không lignin – phù hợp lưu trữ dài hạn theo khuyến nghị bảo tồn.

  21. Bảo quản giấy in thế nào để không ẩm, cong?
    Giữ nơi khô ráo, mát, tránh dao động ẩm–nhiệt; cất trong bao bì kín, điều hòa độ ẩm phòng. (Nguyên tắc bảo quản giấy tư liệu.) 

  22. Polypropylene (PP) hay PVC cho bìa–file tốt hơn?
    PP thường nhẹ, dẻo, ít mùi, được dùng rộng rãi trong bìa – file; PVC cứng hơn nhưng có mùi/hoá dẻo. Với hồ sơ hàng ngày, PP là lựa chọn “an toàn–gọn”.

  23. Vì sao giấy quá “trắng xanh” đôi khi không tốt?
    Độ trắng CIE cao (do chất tăng trắng quang học) nhìn “bật” nhưng có thể làm lệch tông ấm và phai theo thời gian ánh sáng UV.

  24. In hai mặt nên chọn định lượng nào?
    Thực tế văn phòng hay dùng 80 gsm; nếu tài liệu đậm/nhiều nền màu, tăng lên 90 gsm+ để giảm hằn mặt sau (độ đục cao hơn sẽ đẹp hơn).

  25. Giấy liên tục/giấy vi tính là gì?
    Là giấy continuous/form có lỗ răng và đường xé, dùng cho máy in kim – có thể 1–nhiều liên, dễ xé rời.

  26. Phong bì chuẩn cho thư A4 gập ba là loại nào?
    Dùng DL (110×220 mm).

  27. Giấy NCR/carbonless là gì, dùng khi nào?
    Là giấy hoá đơn nhiều liên, không cần giấy than; viết/đóng dấu trên liên trên sẽ “in” xuống các liên dưới – phù hợp biên lai, phiếu giao nhận.

  28. Giấy note “Post-it” khác giấy note thường ở đâu?
    Loại “repositionable” có keo dán nhấc dán nhiều lần, không để lại vệt – tiện ghi chú, phân loại. (Đọc kỹ mô tả “repositionable adhesive” khi lựa chọn.)

  29. Băng keo trong vs băng keo “mờ” (Magic™) khác nhau?
    Loại trong bóng phù hợp dán gói; băng keo “mờ/viết được” (thường gọi Magic) chống loá, viết bút bi/gel lên được, khó ố vàng.

  30. Nguyên tắc dự trữ VPP cho văn phòng nhỏ?
    Xác lập danh mục lõi (giấy A4 80–90 gsm; bút bi xanh/đen; kẹp bướm 32 mm; ghim 24/6; bấm kim; dao rọc; băng keo; bìa còng A4; file lá; phong bì DL/C5; giấy note), đặt mức tồn tối thiểu–tối đa theo tuần; kiểm đếm định kỳ; chỉ bổ sung đúng chuẩn đã dùng để đồng nhất và tiết kiệm.


Tham khảo sản phẩm của phuchy.vn tại danh mục: Văn phòng phẩm