Văn phòng phẩm tiếng Trung là gì? Bảng từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung
Văn phòng phẩm là một phần không thể thiếu trong mọi môi trường làm việc, học tập và thậm chí là trong đời sống cá nhân. Từ những chiếc bút đơn giản đến các thiết bị văn phòng phức tạp, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến văn phòng phẩm không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ đắc lực trong các hoạt động kinh doanh, mua sắm, quản lý vật tư, hoặc đơn giản là tìm hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc thông qua các vật dụng quen thuộc.
Thuật ngữ phổ biến và chính xác nhất để chỉ Văn phòng phẩm trong tiếng Trung là 文具 (Wénjù). Từ này được sử dụng rộng rãi và nhất quán trong nhiều ngữ cảnh. Ngoài ra, khi đề cập đến người kinh doanh mặt hàng này, thuật ngữ 文具商 (Wénjù shāng), nghĩa là "người buôn bán văn phòng phẩm", là cách dùng phù hợp.

Một số thuật ngữ Văn phòng phẩm trong tiếng Trung
Một điểm đặc biệt trong khái niệm "văn phòng phẩm" của Trung Quốc là sự hiện diện của 文房四宝 (Wénfángsìbǎo), hay "Bốn vật quý trong thư phòng". Bộ tứ này bao gồm bút (笔), mực (墨), giấy (纸), và nghiên (砚).
Sự tồn tại của 文房四宝 không chỉ là một danh sách vật phẩm đơn thuần; nó đại diện cho một di sản văn hóa sâu sắc, gắn liền với nghệ thuật thư pháp và hội họa truyền thống Trung Quốc, có lịch sử hàng ngàn năm. Trong khi "văn phòng phẩm" hiện đại bao gồm cả máy tính hay máy in, việc 文房四宝 vẫn được nhắc đến trong ngữ cảnh này cho thấy rằng khái niệm "văn phòng phẩm" trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là các vật dụng chức năng mà còn mang ý nghĩa văn hóa và lịch sử.
Đối với người học hoặc người làm việc với tiếng Trung, việc nhận thức được 文房四宝 giúp mở rộng hiểu biết về văn hóa và lịch sử đằng sau các vật dụng viết lách. Điều này gợi ý rằng "stationery" trong bối cảnh Trung Quốc có thể bao hàm cả những công cụ mang tính nghệ thuật và truyền thống, không chỉ giới hạn ở các vật tư văn phòng hiện đại. Việc hiểu rõ điều này làm phong phú thêm cuộc trò chuyện và thể hiện sự tôn trọng đối với di sản văn hóa khi giao tiếp.
Tham khảo bài viết tiếng Việt tại: Văn phòng phẩm là gì?
Các loại Văn phòng phẩm phổ biến trong tiếng Trung
Để hiểu rõ hơn về các vật phẩm văn phòng phẩm, chúng ta có thể phân loại chúng thành các nhóm chính dựa trên chức năng và mục đích sử dụng.
A. Dụng cụ viết và vẽ (书写和绘画工具 / Shūxiě hé huìhuà gōngjù)
Đây là nhóm vật phẩm cốt lõi của văn phòng phẩm, phục vụ trực tiếp cho hoạt động ghi chép, ký kết và sáng tạo. Việc lựa chọn đúng loại bút có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả công việc và chất lượng chữ viết.
Các loại bút phổ biến bao gồm: Bút chì (铅笔 - Qiānbǐ) , Bút chì bấm/kim (自动铅笔 - zì dòng qiān bǐ hoặc 活动铅笔 - Huódòng qiānbǐ ), Bút máy (钢笔 - Gāngbǐ) , Bút bi (圆珠笔 - Yuánzhūbǐ) , Bút lông (毛笔 - Máobǐ) , Bút vẽ (画笔 - Huàbǐ) , Bút sáp/nến màu (蜡笔 - Làbǐ ), Bút màu (彩色笔 - Cǎisè bǐ) , Bút ký (签字笔 - Qiānzì bǐ hoặc 签名笔 - Qiānmíng bǐ ), Bút dạ quang (荧光笔 - Yíngguāng bǐ) , Bút viết bảng (白板笔 - Báibǎn bǐ) , Bút xóa (改正笔 - Gǎizhèng bǐ hoặc 修正液 - xiū zhèng yè ), và Phấn viết (粉笔 - Fěnbǐ).
Về mực và phụ kiện mực, có các từ như: Mực (chung): 墨水 (Mòshuǐ). Cụ thể hơn có 墨汁 (Mòzhī) cho mực tàu. Hộp mực (có bông thấm): 墨盒 (Mòhé). Nghiên: 砚台 (Yàntai). Mực in: 印油 (Yìnyóu) hoặc 油墨 (Yóumò).
Các dụng cụ hỗ trợ viết bao gồm: Tẩy/Gôm (橡皮 - Xiàng pí) , Đồ chuốt chì (卷笔刀 - Juàn bǐ dāo) , Hộp bút (笔筒 - Bǐtǒng hoặc 笔盒 - bǐ hé ), và Giá bút (笔架 - Bǐjià).
Khi luyện viết chữ Hán, việc lựa chọn công cụ phù hợp là rất quan trọng. Các loại bút khác nhau có những đặc tính riêng, ảnh hưởng đến chất lượng nét chữ và cảm giác khi viết. Ví dụ, bút bi không được khuyến khích để luyện viết chữ Hán vì các nét chữ Hán có sự biến đổi về độ nhẹ/nặng (khinh trọng) và độ thô/nhỏ (thô tế), điều mà bút bi khó thể hiện.
Ngược lại, bút lông (毛笔) được coi là công cụ tuyệt vời và chuẩn mực nhất cho thư pháp Hán, một môn nghệ thuật có lịch sử hàng ngàn năm. Đối với người mới bắt đầu, bút chì loại HB là lựa chọn phù hợp vì dễ tẩy xóa và giúp kiểm soát lực tay tốt. Bút máy (钢笔) cũng là một lựa chọn tốt để luyện thư pháp bút cứng, dù có thể gặp một số hạn chế như ra mực không đều hay dễ tắc mực.
Việc hiểu rõ đặc tính của từng loại bút sẽ giúp người học tiếng Trung lựa chọn công cụ phù hợp cho mục đích học tập và tránh những sai lầm phổ biến, đồng thời thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng "văn phòng phẩm" trong văn hóa Trung Quốc, nơi các công cụ viết được coi trọng không chỉ về chức năng mà còn về khả năng thể hiện nghệ thuật.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dụng cụ viết và vẽ cơ bản:
Bảng 1: Dụng cụ viết và vẽ cơ bản
Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin |
Bút chì | 铅笔 | Qiānbǐ |
Bút chì bấm/kim | 自动铅笔 | Zìdòng qiānbǐ |
Bút máy | 钢笔 | Gāngbǐ |
Bút bi | 圆珠笔 | Yuánzhūbǐ |
Bút lông | 毛笔 | Máobǐ |
Bút ký | 签字笔 | Qiānzì bǐ |
Bút dạ quang | 荧光笔 | Yíngguāng bǐ |
Bút viết bảng | 白板笔 | Báibǎn bǐ |
Bút xóa | 改正笔 | Gǎizhèng bǐ |
Phấn viết | 粉笔 | Fěnbǐ |
Mực | 墨水 | Mòshuǐ |
Mực tàu | 墨汁 | Mòzhī |
Nghiên | 砚台 | Yàntai |
Mực in | 印油 | Yìnyóu |
Tẩy/Gôm | 橡皮 | Xiàng pí |
Đồ chuốt chì | 卷笔刀 | Juàn bǐ dāo |
Hộp bút | 笔筒 | Bǐtǒng |
B. Giấy và sản phẩm từ giấy (纸张和纸制品 / Zhǐzhāng hé zhǐzhìpǐn)
Giấy là vật tư tiêu hao quan trọng nhất trong văn phòng, và các sản phẩm từ giấy cũng rất đa dạng, từ sổ ghi chép đến các loại tài liệu chuyên dụng.
Các loại giấy cơ bản bao gồm: Giấy (chung): 纸 (Zhǐ) hoặc 纸张 (zhǐzhāng). Giấy A4: A4 纸 (A4 zhǐ). Giấy in/photocopy: 复印纸 (Fùyìn zhǐ) hoặc 打印纸 (Dǎyìn zhǐ). Giấy than: 复写纸 (Fùxiězhǐ).
Giấy ghi chú/Giấy dán: 办公贴 (Bàngōng tiē) , 记事本 (jì shì běn) , 便笺 (biàn jiān) , 黏贴纸 (Zhāntiē zhǐ).
办公贴 và 便笺 là các thuật ngữ phổ biến hơn cho giấy ghi chú hoặc giấy nhớ. Giấy vẽ: 画纸 (Huà zhǐ). Giấy màu: 彩纸 (Cǎizhǐ). Giấy viết thư: 信纸 (Xìnzhǐ).
Giấy nến: 蜡光纸 (Là guāng zhǐ) hoặc 蜡纸 (Làzhǐ). Giấy bản (dùng cho thư pháp): 毛边纸 (Máobiānzhǐ). Giấy tuyên thành (giấy cao cấp cho thư pháp/hội họa): 宣纸 (Xuānzhǐ). Giấy fax: 传真纸 (Chuánzhēn zhǐ).
Các loại sổ sách và tài liệu bao gồm: Vở ghi/Sổ ghi: 笔记本 (Bǐjìběn). Sổ nhật ký: 日记本 (Rìjì běn). Sổ giấy rời: 活页本 (Huóyè běn). Album đựng tài liệu: 资料册 (Zīliào cè). Album ảnh: 相册 (Xiàngcè).
Sổ ghi thông tin/Danh bạ: 通讯录 (Tōngxùn lù). Sổ ký tên: 签名册 (Qiānmíng cè). Sách bài tập: 练习本 (Liànxí běn). Sách làm văn: 作文本 (Zuòwén běn). Sách chữ mẫu để tập viết: 习字帖 (Xízì tiě). Phong bì: 信封 (Xìnfēng).
Sự đa dạng của các loại giấy, từ phổ biến như giấy A4 đến các loại chuyên biệt như giấy bản (毛边纸) và giấy tuyên thành (宣纸), cho thấy giấy không chỉ là vật tư văn phòng đơn thuần mà còn là một phương tiện quan trọng cho nghệ thuật và giáo dục trong văn hóa Trung Quốc.
Đặc biệt, 宣纸 (Xuānzhǐ) là loại giấy cao cấp, được sử dụng trong thư pháp và hội họa truyền thống Trung Quốc, và sự tồn tại của các loại giấy này, cùng với 习字帖 (sách chữ mẫu để tập viết), nhấn mạnh vai trò của giấy trong việc bảo tồn và phát triển nghệ pháp.
Đối với người làm việc với các sản phẩm giấy của Trung Quốc, điều này có nghĩa là cần nhận biết rằng một số loại giấy mang ý nghĩa văn hóa và không thể thay thế bằng giấy văn phòng tiêu chuẩn. Điều này bổ sung một lớp ngữ cảnh văn hóa và lịch sử cho các vật phẩm tưởng chừng đơn giản.
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại giấy và sổ sách thông dụng:
Bảng 2: Các loại Giấy và Sổ sách thông dụng
Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin |
Giấy | 纸张 | Zhǐzhāng |
Giấy A4 | A4 纸 | A4 zhǐ |
Giấy in/photocopy | 复印纸 | Fùyìn zhǐ |
Giấy than | 复写纸 | Fùxiězhǐ |
Giấy ghi chú/Giấy dán | 办公贴 | Bàngōng tiē |
Giấy vẽ | 画纸 | Huà zhǐ |
Giấy màu | 彩纸 | Cǎizhǐ |
Giấy viết thư | 信纸 | Xìnzhǐ |
Giấy tuyên thành | 宣纸 | Xuānzhǐ |
Giấy fax | 传真纸 | Chuánzhēn zhǐ |
Vở ghi/Sổ ghi | 笔记本 | Bǐjìběn |
Sổ nhật ký | 日记本 | Rìjì běn |
Album đựng tài liệu | 资料册 | Zīliào cè |
Phong bì | 信封 | Xìnfēng |
C. Dụng cụ văn phòng phẩm khác (其他办公用品 / Qítā bàngōng yòngpǐn)
Nhóm này bao gồm các vật phẩm hỗ trợ công việc văn phòng hàng ngày, từ việc sắp xếp tài liệu đến các dụng cụ đo lường và sửa chữa.
Các dụng cụ kẹp và dán bao gồm: Kẹp giấy (回形针 - Huíxíngzhēn hoặc 曲别针 - Qūbiézhēn ). Kẹp bướm/Kẹp tài liệu (长尾夹 - Cháng wěi jiā ). Biến thể 彩色长尾夹 (Cǎisè cháng wěi jiā) là kẹp giấy nhiều màu.
Cái cặp kẹp tài liệu/Bìa hồ sơ (文件夹 - Wénjiàn jiā ). Cụ thể hơn có 活页夹 (Huóyè jiá) cho kẹp giấy rời. Hộp đựng hồ sơ (档案盒 - Dǎng'àn hé). Túi đựng tài liệu (文件袋 - Wénjiàn dài).
Keo dán (液体胶水 - Yètǐ jiāoshuǐ hoặc 浆糊 - Jiāng hú cho hồ dán, và 胶水 - jiāoshuǐ cho keo nói chung). Keo dán hai mặt (双面胶 - Shuāng miàn jiāo). Băng keo (胶带架 - Jiāodài jià hoặc 透明胶 - tòumíng jiāo cho keo trong suốt ). Đồ cắt băng keo (剪胶带具 - jiǎn jiāo dài jù).
Dụng cụ cắt và sửa chữa: Kéo (剪刀 - Jiǎndāo hoặc 小剪刀 - xiǎo jiǎn dāo cho kéo văn phòng ). Dao rọc giấy (裁纸刀 - Cái zhǐ dāo hoặc 裁纸刀片 - Cái zhǐ dāopiàn cho lưỡi dao cắt giấy ). Băng dán trồng/Bút xóa (涂改带 - Túgǎi dài).
Dụng cụ đo lường và đánh dấu: Thước kẻ thẳng (直尺 - Zhí chǐ). Ê ke (三角尺 - Sānjiǎo chǐ). Thước đo độ (量角器 - Liángjiǎoqì). Nhãn (标签 - Biāoqiān). Đinh rệp/Đinh mũ (图钉 - Túdīng). Đinh ghim (大头针 - Dàtóuzhēn).
Các vật phẩm khác: Giây thun (皮筋 - Píjīn). Cốc nhựa (纸杯 - Zhǐbēi). Lịch để bàn (办公桌日历 - bàn gōng zhuō rì lì hoặc 台历 - Táilì ). Quả địa cầu (地球仪 - Dìqiúyí).
Bảng lật (活动挂图 - Huódòng guàtú hoặc 教学挂图 - Jiàoxué guàtú cho bản đồ treo tường ). Con dấu cao su (橡皮图章 - Xiàngpí túzhāng). Mực đóng dấu (快干印泥 - Kuài gān yìnní). Nhật ký công tác (议程 - Yìchéng). Cặp sách (书包 - Shūbāo).
Danh sách các vật phẩm được xếp vào "văn phòng phẩm" hoặc "vật dụng văn phòng" trong tiếng Trung rất phong phú. Nó không chỉ bao gồm các vật phẩm văn phòng phẩm cổ điển như bút và giấy mà còn cả các mặt hàng như cốc nhựa (纸杯), dây thun (皮筋), lịch để bàn (台历), quả địa cầu (地球仪), và thậm chí bản đồ (地图).
Mặc dù một số trong số này có thể được coi là "vật tư tiêu hao văn phòng" hoặc "dụng cụ giáo dục" thay vì "văn phòng phẩm" theo nghĩa hẹp, việc chúng được đưa vào các danh sách từ vựng này trong tiếng Trung cho thấy một định nghĩa rộng hơn trong bối cảnh Trung Quốc. Định nghĩa này bao gồm bất kỳ vật phẩm nào thường được tìm thấy và sử dụng trong môi trường văn phòng hoặc học tập.
Phạm vi rộng lớn này có nghĩa là khi giao dịch với các nhà cung cấp hoặc văn phòng Trung Quốc, người ta nên mong đợi thuật ngữ "文具" hoặc các thuật ngữ liên quan như 办公用品 (bàngōng yòngpǐn - vật dụng văn phòng) sẽ bao gồm một loạt các mặt hàng rộng hơn so với định nghĩa "stationery" trong tiếng Anh. Sự hiểu biết này rất quan trọng để mua sắm chính xác, quản lý hàng tồn kho hoặc giao tiếp chung trong môi trường chuyên nghiệp.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dụng cụ văn phòng phẩm thiết yếu:
Bảng 3: Dụng cụ văn phòng phẩm thiết yếu
Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin |
Kẹp giấy | 回形针 | Huíxíngzhēn |
Kẹp bướm | 长尾夹 | Cháng wěi jiā |
Bìa hồ sơ | 文件夹 | Wénjiàn jiā |
Hộp đựng hồ sơ | 档案盒 | Dǎng'àn hé |
Keo dán | 液体胶水 | Yètǐ jiāoshuǐ |
Keo dán hai mặt | 双面胶 | Shuāng miàn jiāo |
Băng keo | 透明胶 | Tòumíng jiāo |
Kéo | 剪刀 | Jiǎndāo |
Dao rọc giấy | 裁纸刀 | Cái zhǐ dāo |
Băng dán trồng/Bút xóa | 涂改带 | Túgǎi dài |
Thước kẻ thẳng | 直尺 | Zhí chǐ |
Ê ke | 三角尺 | Sānjiǎo chǐ |
Thước đo độ | 量角器 | Liángjiǎoqì |
Nhãn | 标签 | Biāoqiān |
Đinh rệp/Đinh mũ | 图钉 | Túdīng |
Giây thun | 皮筋 | Píjīn |
Cốc nhựa | 纸杯 | Zhǐbēi |
Lịch để bàn | 台历 | Táilì |
Quả địa cầu | 地球仪 | Dìqiúyí |
Con dấu cao su | 橡皮图章 | Xiàngpí túzhāng |
Mực đóng dấu | 快干印泥 | Kuài gān yìnní |
Cặp sách | 书包 | Shūbāo |
D. Thiết bị và máy móc văn phòng (办公设备 / Bàngōng shèbèi)
Trong môi trường văn phòng hiện đại, các thiết bị điện tử và máy móc là những vật phẩm không thể thiếu, giúp tự động hóa và tối ưu hóa công việc. Mặc dù không phải "văn phòng phẩm" theo nghĩa truyền thống, chúng thường được liệt kê cùng trong danh mục vật tư văn phòng.
Các máy móc và thiết bị văn phòng bao gồm: Máy tính (电脑 - Diànnǎo hoặc 计算机 - Jìsuànjī ).
电脑 phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Máy tính cầm tay (计算器 - Jìsuàn qì hoặc 电子计算器 - Diànzǐ jìsuàn qì cho máy tính điện tử ). Điện thoại (电话 - Diànhuà).
Máy in (打印机 - Dǎyìnjī). Máy photo (复印机 - Fùyìnjī). Máy fax (传真机 - Chuánzhēn jī). Máy scan (扫描仪 - Sǎomiáo yí). Máy chiếu (投影仪 - Tóuyǐng yí). Máy đánh chữ (打字机 - Dǎzìjī).
Máy ghim/đóng sách (订书机 - Dìng shū jī). Kim ghim (订书钉 - Dìng shū dīng). Máy đục lỗ (打孔器 - Dǎ kǒng qì). Tủ đựng hồ sơ (文件柜 - Wénjiàn guì ). Cụ thể hơn có 桌上文件柜 (zhuō shàng wén jiàn guì) cho giá đựng tài liệu trên bàn.
Giá sách (书架 - shū jià). Đèn bàn (台灯 - tái dēng). Đĩa quang CD/DVD (CD/DVD 光盘 - CD/DVD guāng pán).
Trong khi "văn phòng phẩm" ban đầu chỉ các vật liệu viết, các danh sách từ vựng hiện nay rõ ràng bao gồm các thiết bị điện tử như 电脑 (máy tính), 打印机 (máy in), 传真机 (máy fax) và 扫描仪 (máy scan) trong danh mục "vật dụng văn phòng" hoặc "thiết bị văn phòng".
Sự bao gồm này cho thấy một sự thay đổi trong định nghĩa của "vật tư văn phòng" để bao gồm các thiết bị điện tử hiện đại, vốn là một phần không thể thiếu trong hoạt động văn phòng hàng ngày. Mặc dù những thứ này không phải là "văn phòng phẩm" theo nghĩa truyền thống, sự hiện diện của chúng trong các danh sách từ vựng liên quan đến "văn phòng phẩm" cho thấy rằng thuật ngữ tiếng Trung 文具 hoặc các thuật ngữ liên quan như 办公用品 (vật dụng văn phòng) có tính bao quát hơn, phản ánh môi trường văn phòng đương đại.
Đối với các chuyên gia kinh doanh, điều này có nghĩa là khi mua sắm "vật tư văn phòng" từ thị trường Trung Quốc hoặc thảo luận về việc thiết lập văn phòng, phạm vi các mặt hàng được đề cập rộng hơn nhiều so với chỉ bút và giấy. Điều này làm nổi bật thực tế của các văn phòng hiện đại, nơi công nghệ cũng cơ bản như các công cụ viết truyền thống.
Dưới đây là bảng tổng hợp các thiết bị và máy móc văn phòng cơ bản:
Bảng 4: Thiết bị và Máy móc văn phòng cơ bản
Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin |
Máy tính | 电脑 | Diànnǎo |
Máy tính cầm tay | 计算器 | Jìsuàn qì |
Điện thoại | 电话 | Diànhuà |
Máy in | 打印机 | Dǎyìnjī |
Máy photo | 复印机 | Fùyìnjī |
Máy fax | 传真机 | Chuánzhēn jī |
Máy scan | 扫描仪 | Sǎomiáo yí |
Máy chiếu | 投影仪 | Tóuyǐng yí |
Máy đánh chữ | 打字机 | Dǎzìjī |
Máy ghim/đóng sách | 订书机 | Dìng shū jī |
Kim ghim | 订书钉 | Dìng shū dīng |
Máy đục lỗ | 打孔器 | Dǎ kǒng qì |
Tủ đựng hồ sơ | 文件柜 | Wénjiàn guì |
Giá sách | 书架 | Shū jià |
Đèn bàn | 台灯 | Tái dēng |
Đĩa quang CD/DVD | CD/DVD 光盘 | CD/DVD guāng pán |
Để mua văn phòng phẩm cao cấp Quý khách hãy truy cập phuchy.vn
Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung
A. 书写和绘画工具 (Dụng cụ viết & vẽ)
| Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Bút chì | 铅笔 | qiānbǐ | |
| Bút chì bấm | 自动铅笔 | zìdòng qiānbǐ | TW còn dùng 活动铅笔 |
| Bút máy | 钢笔 | gāngbǐ | |
| Bút bi | 圆珠笔 | yuánzhūbǐ | |
| Bút gel | 凝胶笔 | níngjiāo bǐ | Tuỳ cửa hàng |
| Bút lông (thư pháp) | 毛笔 | máobǐ | |
| Bút vẽ | 画笔 | huàbǐ | |
| Bút sáp màu | 蜡笔 | làbǐ | |
| Bút màu | 彩笔/彩色笔 | cǎibǐ / cǎisè bǐ | |
| Bút ký | 签字笔 | qiānzì bǐ | cũng nói 签名笔 |
| Bút dạ quang | 荧光笔 | yíngguāng bǐ | highlighter |
| Bút viết bảng | 白板笔 | báibǎn bǐ | |
| Bút xóa (bút/keo) | 改正笔 / 修正液 / 涂改带 | gǎizhèng bǐ / xiūzhèng yè / túgǎi dài | pen / fluid / tape |
| Phấn viết | 粉笔 | fěnbǐ | |
| Mực (chung) | 墨水 | mòshuǐ | |
| Mực tàu | 墨汁 | mòzhī | thư pháp |
| Nghiên | 砚台 | yàntái | |
| Hộp mực | 墨盒 | mòhé | ink cartridge |
| Mực in/ink | 油墨 | yóumò | in ấn |
| Tẩy/gôm | 橡皮 | xiàngpí | |
| Gọt/chuốt chì | 卷笔刀 | juǎnbǐdāo | |
| Ống bút | 笔筒 | bǐtǒng | |
| Hộp bút | 笔盒 | bǐhé | |
| Giá bút | 笔架 | bǐjià |
B. 纸张和纸制品 (Giấy & sản phẩm từ giấy)
| Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giấy (chung) | 纸/纸张 | zhǐ / zhǐzhāng | |
| Giấy A4 | A4纸 | A4 zhǐ | |
| Giấy in/photocopy | 打印纸/复印纸 | dǎyìn zhǐ / fùyìn zhǐ | |
| Giấy than | 复写纸 | fùxiězhǐ | carbon paper |
| Giấy ghi chú | 便签 / 便利贴 | biànqiān / biànlìtiē | sticky notes |
| Giấy vẽ | 画纸 | huàzhǐ | |
| Giấy màu | 彩纸 | cǎizhǐ | |
| Giấy viết thư | 信纸 | xìnzhǐ | |
| Giấy nến | 蜡纸 / 蜡光纸 | làzhǐ / làguāng zhǐ | |
| Giấy bản (thư pháp) | 毛边纸 | máobiānzhǐ | |
| Giấy tuyên thành | 宣纸 | xuānzhǐ | cao cấp |
| Giấy fax | 传真纸 | chuánzhēn zhǐ | |
| Vở ghi/Sổ ghi | 笔记本 | bǐjìběn | |
| Sổ nhật ký | 日记本 | rìjìběn | |
| Sổ giấy rời | 活页本 | huóyèběn | loose-leaf |
| Tập/Album tài liệu | 资料册 | zīliào cè | file book |
| Album ảnh | 相册 | xiàngcè | |
| Danh bạ | 通讯录 | tōngxùn lù | |
| Sổ ký tên | 签名册 | qiānmíng cè | |
| Sách bài tập | 练习本 | liànxíběn | |
| Sách làm văn | 作文本 | zuòwénběn | |
| Vở tập viết | 习字帖 | xízì tiě | |
| Phong bì | 信封 | xìnfēng |
C. 其他办公用品 (Kẹp, dán, lưu trữ & dụng cụ khác)
| Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Kẹp giấy | 回形针 / 曲别针 | huíxíngzhēn / qūbiézhēn | paper clip |
| Kẹp bướm (kẹp tài liệu) | 长尾夹 | chángwěijiā | binder clip |
| Keo dán (lỏng) | 胶水 / 液体胶水 | jiāoshuǐ / yètǐ jiāoshuǐ | |
| Keo hai mặt | 双面胶 | shuāngmiànjiāo | |
| Băng keo (trong) | 胶带 / 透明胶 | jiāodài / tòumíng jiāo | |
| Đế/dao cắt băng keo | 胶带座 / 胶带切割器 | jiāodài zuò / jiāodài qiēgē qì | |
| Bìa hồ sơ | 文件夹 | wénjiànjiā | folder |
| Kẹp còng (bìa còng) | 活页夹 | huóyèjiā | ring binder |
| Túi tài liệu | 文件袋 | wénjiàndài | |
| Hộp lưu trữ hồ sơ | 档案盒 | dǎng'àn hé | archive box |
| Kẹp bảng/Clipboard | 写字板 | xiězìbǎn | |
| Thước thẳng | 直尺 | zhíchǐ | |
| Ê ke | 三角尺 | sānjiǎochǐ | set square |
| Thước đo độ | 量角器 | liángjiǎoqì | protractor |
| Compa | 圆规 | yuánguī | |
| Nhãn/tem nhãn | 标签 | biāoqiān | label |
| Đinh rệp/ghim bản đồ | 图钉 | túdīng | pushpin |
| Đinh mũ | 大头针 | dàtóuzhēn | thumbtack |
| Dây thun | 皮筋 | píjīn | rubber band |
| Cốc giấy | 纸杯 | zhǐbēi | |
| Lịch để bàn | 台历 | táilì | |
| Lịch treo tường | 挂历 | guàlì | |
| Quả địa cầu | 地球仪 | dìqiúyí | |
| Túi/cặp sách | 书包 | shūbāo | |
| Con dấu cao su | 橡皮图章 | xiàngpí túzhāng | |
| Mực/đệm đóng dấu | 印泥 / 印台 | yìnní / yìntái | paste / pad |
| Sổ lịch công tác | 日程本 | rìchéngběn | planner |
D. 办公设备 (Thiết bị & máy móc văn phòng)
| Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Máy tính | 电脑 | diànnǎo | |
| Máy tính cầm tay | 计算器 | jìsuànqì | calculator |
| Điện thoại | 电话 | diànhuà | |
| Máy in | 打印机 | dǎyìnjī | |
| Máy photocopy | 复印机 | fùyìnjī | |
| Máy fax | 传真机 | chuánzhēn jī | |
| Máy scan | 扫描仪 | sǎomiáoyí | |
| Máy chiếu | 投影仪 | tóuyǐngyí | |
| Máy đánh chữ | 打字机 | dǎzìjī | |
| Dập ghim (stapler) | 订书机 | dìngshūjī | |
| Kim ghim | 订书钉 | dìngshūdīng | |
| Dụng cụ gỡ ghim | 起钉器 | qǐdīngqì | staple remover |
| Máy đục lỗ | 打孔器 | dǎkǒngqì | hole punch |
| Tủ hồ sơ | 文件柜 | wénjiànguì | |
| Giá sách | 书架 | shūjià | |
| Đèn bàn | 台灯 | táidēng | |
| Đĩa quang (CD/DVD) | 光盘 (CD/DVD光盘) | guāngpán | |
| USB | U盘 | U pán | flash drive |
Gợi ý dùng: Học theo nhóm từ, chú ý thanh điệu Pinyin; khi trao đổi với nhà cung cấp Trung Quốc, “文具” (văn phòng phẩm) và “办公用品” (vật dụng văn phòng) thường bao hàm cả thiết bị.
Bài viết gợi ý:
Văn phòng phẩm là gì? Bao gồm những gì? Top 10 thương hiệu uy tín