Freeship đơn từ 199k
Announcement 1 of 3

Văn phòng phẩm tiếng Trung là gì? Bảng từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung

09:59 SA - Thứ Tư | 15/10/2025

Văn phòng phẩm là một phần không thể thiếu trong mọi môi trường làm việc, học tập và thậm chí là trong đời sống cá nhân. Từ những chiếc bút đơn giản đến các thiết bị văn phòng phức tạp, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến văn phòng phẩm không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ đắc lực trong các hoạt động kinh doanh, mua sắm, quản lý vật tư, hoặc đơn giản là tìm hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc thông qua các vật dụng quen thuộc.

Thuật ngữ phổ biến và chính xác nhất để chỉ Văn phòng phẩm trong tiếng Trung là 文具 (Wénjù). Từ này được sử dụng rộng rãi và nhất quán trong nhiều ngữ cảnh. Ngoài ra, khi đề cập đến người kinh doanh mặt hàng này, thuật ngữ  文具商 (Wénjù shāng), nghĩa là "người buôn bán văn phòng phẩm", là cách dùng phù hợp.  

Văn phòng phẩm tiếng Trung

Một số thuật ngữ Văn phòng phẩm trong tiếng Trung

Một điểm đặc biệt trong khái niệm "văn phòng phẩm" của Trung Quốc là sự hiện diện của 文房四宝 (Wénfángsìbǎo), hay "Bốn vật quý trong thư phòng". Bộ tứ này bao gồm bút (笔), mực (墨), giấy (纸), và nghiên (砚).  

Sự tồn tại của 文房四宝 không chỉ là một danh sách vật phẩm đơn thuần; nó đại diện cho một di sản văn hóa sâu sắc, gắn liền với nghệ thuật thư pháp và hội họa truyền thống Trung Quốc, có lịch sử hàng ngàn năm. Trong khi "văn phòng phẩm" hiện đại bao gồm cả máy tính hay máy in, việc 文房四宝 vẫn được nhắc đến trong ngữ cảnh này cho thấy rằng khái niệm "văn phòng phẩm" trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là các vật dụng chức năng mà còn mang ý nghĩa văn hóa và lịch sử.

Đối với người học hoặc người làm việc với tiếng Trung, việc nhận thức được 文房四宝 giúp mở rộng hiểu biết về văn hóa và lịch sử đằng sau các vật dụng viết lách. Điều này gợi ý rằng "stationery" trong bối cảnh Trung Quốc có thể bao hàm cả những công cụ mang tính nghệ thuật và truyền thống, không chỉ giới hạn ở các vật tư văn phòng hiện đại. Việc hiểu rõ điều này làm phong phú thêm cuộc trò chuyện và thể hiện sự tôn trọng đối với di sản văn hóa khi giao tiếp.

Tham khảo bài viết tiếng Việt tại: Văn phòng phẩm là gì?

Các loại Văn phòng phẩm phổ biến trong tiếng Trung

Để hiểu rõ hơn về các vật phẩm văn phòng phẩm, chúng ta có thể phân loại chúng thành các nhóm chính dựa trên chức năng và mục đích sử dụng.

A. Dụng cụ viết và vẽ (书写和绘画工具 / Shūxiě hé huìhuà gōngjù)

Đây là nhóm vật phẩm cốt lõi của văn phòng phẩm, phục vụ trực tiếp cho hoạt động ghi chép, ký kết và sáng tạo. Việc lựa chọn đúng loại bút có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả công việc và chất lượng chữ viết.

Các loại bút phổ biến bao gồm: Bút chì (铅笔 - Qiānbǐ) , Bút chì bấm/kim (自动铅笔 - zì dòng qiān bǐ hoặc 活动铅笔 - Huódòng qiānbǐ ), Bút máy (钢笔 - Gāngbǐ) , Bút bi (圆珠笔 - Yuánzhūbǐ) , Bút lông (毛笔 - Máobǐ) , Bút vẽ (画笔 - Huàbǐ) , Bút sáp/nến màu (蜡笔 - Làbǐ ), Bút màu (彩色笔 - Cǎisè bǐ) , Bút ký (签字笔 - Qiānzì bǐ hoặc 签名笔 - Qiānmíng bǐ ), Bút dạ quang (荧光笔 - Yíngguāng bǐ) , Bút viết bảng (白板笔 - Báibǎn bǐ) , Bút xóa (改正笔 - Gǎizhèng bǐ hoặc 修正液 - xiū zhèng yè ), và Phấn viết (粉笔 - Fěnbǐ).  

Về mực và phụ kiện mực, có các từ như: Mực (chung): 墨水 (Mòshuǐ). Cụ thể hơn có 墨汁 (Mòzhī) cho mực tàu. Hộp mực (có bông thấm): 墨盒 (Mòhé). Nghiên: 砚台 (Yàntai). Mực in: 印油 (Yìnyóu) hoặc 油墨 (Yóumò).  

Các dụng cụ hỗ trợ viết bao gồm: Tẩy/Gôm (橡皮 - Xiàng pí) , Đồ chuốt chì (卷笔刀 - Juàn bǐ dāo) , Hộp bút (笔筒 - Bǐtǒng hoặc 笔盒 - bǐ hé ), và Giá bút (笔架 - Bǐjià).  

Khi luyện viết chữ Hán, việc lựa chọn công cụ phù hợp là rất quan trọng. Các loại bút khác nhau có những đặc tính riêng, ảnh hưởng đến chất lượng nét chữ và cảm giác khi viết. Ví dụ, bút bi không được khuyến khích để luyện viết chữ Hán vì các nét chữ Hán có sự biến đổi về độ nhẹ/nặng (khinh trọng) và độ thô/nhỏ (thô tế), điều mà bút bi khó thể hiện.  

Ngược lại, bút lông (毛笔) được coi là công cụ tuyệt vời và chuẩn mực nhất cho thư pháp Hán, một môn nghệ thuật có lịch sử hàng ngàn năm. Đối với người mới bắt đầu, bút chì loại HB là lựa chọn phù hợp vì dễ tẩy xóa và giúp kiểm soát lực tay tốt. Bút máy (钢笔) cũng là một lựa chọn tốt để luyện thư pháp bút cứng, dù có thể gặp một số hạn chế như ra mực không đều hay dễ tắc mực.  

Việc hiểu rõ đặc tính của từng loại bút sẽ giúp người học tiếng Trung lựa chọn công cụ phù hợp cho mục đích học tập và tránh những sai lầm phổ biến, đồng thời thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng "văn phòng phẩm" trong văn hóa Trung Quốc, nơi các công cụ viết được coi trọng không chỉ về chức năng mà còn về khả năng thể hiện nghệ thuật.

Dưới đây là bảng tổng hợp các dụng cụ viết và vẽ cơ bản:

Bảng 1: Dụng cụ viết và vẽ cơ bản

Tiếng Việt

Hán tự

Pinyin

Bút chì

铅笔

Qiānbǐ

Bút chì bấm/kim

自动铅笔

Zìdòng qiānbǐ

Bút máy

钢笔

Gāngbǐ

Bút bi

圆珠笔

Yuánzhūbǐ

Bút lông

毛笔

Máobǐ

Bút ký

签字笔

Qiānzì bǐ

Bút dạ quang

荧光笔

Yíngguāng bǐ

Bút viết bảng

白板笔

Báibǎn bǐ

Bút xóa

改正笔

Gǎizhèng bǐ

Phấn viết

粉笔

Fěnbǐ

Mực

墨水

Mòshuǐ

Mực tàu

墨汁

Mòzhī

Nghiên

砚台

Yàntai

Mực in

印油

Yìnyóu

Tẩy/Gôm

橡皮

Xiàng pí

Đồ chuốt chì

卷笔刀

Juàn bǐ dāo

Hộp bút

笔筒

Bǐtǒng

B. Giấy và sản phẩm từ giấy (纸张和纸制品 / Zhǐzhāng hé zhǐzhìpǐn)

Giấy là vật tư tiêu hao quan trọng nhất trong văn phòng, và các sản phẩm từ giấy cũng rất đa dạng, từ sổ ghi chép đến các loại tài liệu chuyên dụng.

Các loại giấy cơ bản bao gồm: Giấy (chung): 纸 (Zhǐ) hoặc 纸张 (zhǐzhāng). Giấy A4: A4 纸 (A4 zhǐ). Giấy in/photocopy: 复印纸 (Fùyìn zhǐ) hoặc 打印纸 (Dǎyìn zhǐ). Giấy than: 复写纸 (Fùxiězhǐ).  

Giấy ghi chú/Giấy dán: 办公贴 (Bàngōng tiē) , 记事本 (jì shì běn) , 便笺 (biàn jiān) , 黏贴纸 (Zhāntiē zhǐ).  

办公贴 và 便笺 là các thuật ngữ phổ biến hơn cho giấy ghi chú hoặc giấy nhớ. Giấy vẽ: 画纸 (Huà zhǐ). Giấy màu: 彩纸 (Cǎizhǐ). Giấy viết thư: 信纸 (Xìnzhǐ).  

Giấy nến: 蜡光纸 (Là guāng zhǐ) hoặc 蜡纸 (Làzhǐ). Giấy bản (dùng cho thư pháp): 毛边纸 (Máobiānzhǐ). Giấy tuyên thành (giấy cao cấp cho thư pháp/hội họa): 宣纸 (Xuānzhǐ). Giấy fax: 传真纸 (Chuánzhēn zhǐ).  

Các loại sổ sách và tài liệu bao gồm: Vở ghi/Sổ ghi: 笔记本 (Bǐjìběn). Sổ nhật ký: 日记本 (Rìjì běn). Sổ giấy rời: 活页本 (Huóyè běn). Album đựng tài liệu: 资料册 (Zīliào cè). Album ảnh: 相册 (Xiàngcè).  

Sổ ghi thông tin/Danh bạ: 通讯录 (Tōngxùn lù). Sổ ký tên: 签名册 (Qiānmíng cè). Sách bài tập: 练习本 (Liànxí běn). Sách làm văn: 作文本 (Zuòwén běn). Sách chữ mẫu để tập viết: 习字帖 (Xízì tiě). Phong bì: 信封 (Xìnfēng).  

Sự đa dạng của các loại giấy, từ phổ biến như giấy A4 đến các loại chuyên biệt như giấy bản (毛边纸) và giấy tuyên thành (宣纸), cho thấy giấy không chỉ là vật tư văn phòng đơn thuần mà còn là một phương tiện quan trọng cho nghệ thuật và giáo dục trong văn hóa Trung Quốc.  

Đặc biệt, 宣纸 (Xuānzhǐ) là loại giấy cao cấp, được sử dụng trong thư pháp và hội họa truyền thống Trung Quốc, và sự tồn tại của các loại giấy này, cùng với 习字帖 (sách chữ mẫu để tập viết), nhấn mạnh vai trò của giấy trong việc bảo tồn và phát triển nghệ pháp.

Đối với người làm việc với các sản phẩm giấy của Trung Quốc, điều này có nghĩa là cần nhận biết rằng một số loại giấy mang ý nghĩa văn hóa và không thể thay thế bằng giấy văn phòng tiêu chuẩn. Điều này bổ sung một lớp ngữ cảnh văn hóa và lịch sử cho các vật phẩm tưởng chừng đơn giản.

Dưới đây là bảng tổng hợp các loại giấy và sổ sách thông dụng:

Bảng 2: Các loại Giấy và Sổ sách thông dụng

Tiếng Việt

Hán tự

Pinyin

Giấy

纸张

Zhǐzhāng

Giấy A4

A4 纸

A4 zhǐ

Giấy in/photocopy

复印纸

Fùyìn zhǐ

Giấy than

复写纸

Fùxiězhǐ

Giấy ghi chú/Giấy dán

办公贴

Bàngōng tiē

Giấy vẽ

画纸

Huà zhǐ

Giấy màu

彩纸

Cǎizhǐ

Giấy viết thư

信纸

Xìnzhǐ

Giấy tuyên thành

宣纸

Xuānzhǐ

Giấy fax

传真纸

Chuánzhēn zhǐ

Vở ghi/Sổ ghi

笔记本

Bǐjìběn

Sổ nhật ký

日记本

Rìjì běn

Album đựng tài liệu

资料册

Zīliào cè

Phong bì

信封

Xìnfēng

C. Dụng cụ văn phòng phẩm khác (其他办公用品 / Qítā bàngōng yòngpǐn)

Nhóm này bao gồm các vật phẩm hỗ trợ công việc văn phòng hàng ngày, từ việc sắp xếp tài liệu đến các dụng cụ đo lường và sửa chữa.

Các dụng cụ kẹp và dán bao gồm: Kẹp giấy (回形针 - Huíxíngzhēn hoặc 曲别针 - Qūbiézhēn ). Kẹp bướm/Kẹp tài liệu (长尾夹 - Cháng wěi jiā ). Biến thể 彩色长尾夹 (Cǎisè cháng wěi jiā) là kẹp giấy nhiều màu.  

Cái cặp kẹp tài liệu/Bìa hồ sơ (文件夹 - Wénjiàn jiā ). Cụ thể hơn có 活页夹 (Huóyè jiá) cho kẹp giấy rời. Hộp đựng hồ sơ (档案盒 - Dǎng'àn hé). Túi đựng tài liệu (文件袋 - Wénjiàn dài).  

Keo dán (液体胶水 - Yètǐ jiāoshuǐ hoặc 浆糊 - Jiāng hú cho hồ dán, và 胶水 - jiāoshuǐ cho keo nói chung). Keo dán hai mặt (双面胶 - Shuāng miàn jiāo). Băng keo (胶带架 - Jiāodài jià hoặc 透明胶 - tòumíng jiāo cho keo trong suốt ). Đồ cắt băng keo (剪胶带具 - jiǎn jiāo dài jù).  

Dụng cụ cắt và sửa chữa: Kéo (剪刀 - Jiǎndāo hoặc 小剪刀 - xiǎo jiǎn dāo cho kéo văn phòng ). Dao rọc giấy (裁纸刀 - Cái zhǐ dāo hoặc 裁纸刀片 - Cái zhǐ dāopiàn cho lưỡi dao cắt giấy ). Băng dán trồng/Bút xóa (涂改带 - Túgǎi dài).  

Dụng cụ đo lường và đánh dấu: Thước kẻ thẳng (直尺 - Zhí chǐ). Ê ke (三角尺 - Sānjiǎo chǐ). Thước đo độ (量角器 - Liángjiǎoqì). Nhãn (标签 - Biāoqiān). Đinh rệp/Đinh mũ (图钉 - Túdīng). Đinh ghim (大头针 - Dàtóuzhēn).  

Các vật phẩm khác: Giây thun (皮筋 - Píjīn). Cốc nhựa (纸杯 - Zhǐbēi). Lịch để bàn (办公桌日历 - bàn gōng zhuō rì lì hoặc 台历 - Táilì ). Quả địa cầu (地球仪 - Dìqiúyí).  

Bảng lật (活动挂图 - Huódòng guàtú hoặc 教学挂图 - Jiàoxué guàtú cho bản đồ treo tường ). Con dấu cao su (橡皮图章 - Xiàngpí túzhāng). Mực đóng dấu (快干印泥 - Kuài gān yìnní). Nhật ký công tác (议程 - Yìchéng). Cặp sách (书包 - Shūbāo).  

Danh sách các vật phẩm được xếp vào "văn phòng phẩm" hoặc "vật dụng văn phòng" trong tiếng Trung rất phong phú. Nó không chỉ bao gồm các vật phẩm văn phòng phẩm cổ điển như bút và giấy mà còn cả các mặt hàng như cốc nhựa (纸杯), dây thun (皮筋), lịch để bàn (台历), quả địa cầu (地球仪), và thậm chí bản đồ (地图).  

Mặc dù một số trong số này có thể được coi là "vật tư tiêu hao văn phòng" hoặc "dụng cụ giáo dục" thay vì "văn phòng phẩm" theo nghĩa hẹp, việc chúng được đưa vào các danh sách từ vựng này trong tiếng Trung cho thấy một định nghĩa rộng hơn trong bối cảnh Trung Quốc. Định nghĩa này bao gồm bất kỳ vật phẩm nào thường được tìm thấy và sử dụng trong môi trường văn phòng hoặc học tập.

Phạm vi rộng lớn này có nghĩa là khi giao dịch với các nhà cung cấp hoặc văn phòng Trung Quốc, người ta nên mong đợi thuật ngữ "文具" hoặc các thuật ngữ liên quan như 办公用品 (bàngōng yòngpǐn - vật dụng văn phòng) sẽ bao gồm một loạt các mặt hàng rộng hơn so với định nghĩa "stationery" trong tiếng Anh. Sự hiểu biết này rất quan trọng để mua sắm chính xác, quản lý hàng tồn kho hoặc giao tiếp chung trong môi trường chuyên nghiệp.

Dưới đây là bảng tổng hợp các dụng cụ văn phòng phẩm thiết yếu:

Bảng 3: Dụng cụ văn phòng phẩm thiết yếu

Tiếng Việt

Hán tự

Pinyin

Kẹp giấy

回形针

Huíxíngzhēn

Kẹp bướm

长尾夹

Cháng wěi jiā

Bìa hồ sơ

文件夹

Wénjiàn jiā

Hộp đựng hồ sơ

档案盒

Dǎng'àn hé

Keo dán

液体胶水

Yètǐ jiāoshuǐ

Keo dán hai mặt

双面胶

Shuāng miàn jiāo

Băng keo

透明胶

Tòumíng jiāo

Kéo

剪刀

Jiǎndāo

Dao rọc giấy

裁纸刀

Cái zhǐ dāo

Băng dán trồng/Bút xóa

涂改带

Túgǎi dài

Thước kẻ thẳng

直尺

Zhí chǐ

Ê ke

三角尺

Sānjiǎo chǐ

Thước đo độ

量角器

Liángjiǎoqì

Nhãn

标签

Biāoqiān

Đinh rệp/Đinh mũ

图钉

Túdīng

Giây thun

皮筋

Píjīn

Cốc nhựa

纸杯

Zhǐbēi

Lịch để bàn

台历

Táilì

Quả địa cầu

地球仪

Dìqiúyí

Con dấu cao su

橡皮图章

Xiàngpí túzhāng

Mực đóng dấu

快干印泥

Kuài gān yìnní

Cặp sách

书包

Shūbāo

D. Thiết bị và máy móc văn phòng (办公设备 / Bàngōng shèbèi)

Trong môi trường văn phòng hiện đại, các thiết bị điện tử và máy móc là những vật phẩm không thể thiếu, giúp tự động hóa và tối ưu hóa công việc. Mặc dù không phải "văn phòng phẩm" theo nghĩa truyền thống, chúng thường được liệt kê cùng trong danh mục vật tư văn phòng.

Các máy móc và thiết bị văn phòng bao gồm: Máy tính (电脑 - Diànnǎo hoặc 计算机 - Jìsuànjī ).  

电脑 phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Máy tính cầm tay (计算器 - Jìsuàn qì hoặc 电子计算器 - Diànzǐ jìsuàn qì cho máy tính điện tử ). Điện thoại (电话 - Diànhuà).  

Máy in (打印机 - Dǎyìnjī). Máy photo (复印机 - Fùyìnjī). Máy fax (传真机 - Chuánzhēn jī). Máy scan (扫描仪 - Sǎomiáo yí). Máy chiếu (投影仪 - Tóuyǐng yí). Máy đánh chữ (打字机 - Dǎzìjī).  

Máy ghim/đóng sách (订书机 - Dìng shū jī). Kim ghim (订书钉 - Dìng shū dīng). Máy đục lỗ (打孔器 - Dǎ kǒng qì). Tủ đựng hồ sơ (文件柜 - Wénjiàn guì ). Cụ thể hơn có 桌上文件柜 (zhuō shàng wén jiàn guì) cho giá đựng tài liệu trên bàn.  

Giá sách (书架 - shū jià). Đèn bàn (台灯 - tái dēng). Đĩa quang CD/DVD (CD/DVD 光盘 - CD/DVD guāng pán).  

Trong khi "văn phòng phẩm" ban đầu chỉ các vật liệu viết, các danh sách từ vựng hiện nay rõ ràng bao gồm các thiết bị điện tử như 电脑 (máy tính), 打印机 (máy in), 传真机 (máy fax) và 扫描仪 (máy scan) trong danh mục "vật dụng văn phòng" hoặc "thiết bị văn phòng".  

Sự bao gồm này cho thấy một sự thay đổi trong định nghĩa của "vật tư văn phòng" để bao gồm các thiết bị điện tử hiện đại, vốn là một phần không thể thiếu trong hoạt động văn phòng hàng ngày. Mặc dù những thứ này không phải là "văn phòng phẩm" theo nghĩa truyền thống, sự hiện diện của chúng trong các danh sách từ vựng liên quan đến "văn phòng phẩm" cho thấy rằng thuật ngữ tiếng Trung 文具 hoặc các thuật ngữ liên quan như 办公用品 (vật dụng văn phòng) có tính bao quát hơn, phản ánh môi trường văn phòng đương đại.

Đối với các chuyên gia kinh doanh, điều này có nghĩa là khi mua sắm "vật tư văn phòng" từ thị trường Trung Quốc hoặc thảo luận về việc thiết lập văn phòng, phạm vi các mặt hàng được đề cập rộng hơn nhiều so với chỉ bút và giấy. Điều này làm nổi bật thực tế của các văn phòng hiện đại, nơi công nghệ cũng cơ bản như các công cụ viết truyền thống.

Dưới đây là bảng tổng hợp các thiết bị và máy móc văn phòng cơ bản:

Bảng 4: Thiết bị và Máy móc văn phòng cơ bản

Tiếng Việt

Hán tự

Pinyin

Máy tính

电脑

Diànnǎo

Máy tính cầm tay

计算器

Jìsuàn qì

Điện thoại

电话

Diànhuà

Máy in

打印机

Dǎyìnjī

Máy photo

复印机

Fùyìnjī

Máy fax

传真机

Chuánzhēn jī

Máy scan

扫描仪

Sǎomiáo yí

Máy chiếu

投影仪

Tóuyǐng yí

Máy đánh chữ

打字机

Dǎzìjī

Máy ghim/đóng sách

订书机

Dìng shū jī

Kim ghim

订书钉

Dìng shū dīng

Máy đục lỗ

打孔器

Dǎ kǒng qì

Tủ đựng hồ sơ

文件柜

Wénjiàn guì

Giá sách

书架

Shū jià

Đèn bàn

台灯

Tái dēng

Đĩa quang CD/DVD

CD/DVD 光盘

CD/DVD guāng pán


Để mua văn phòng phẩm cao cấp Quý khách hãy truy cập phuchy.vn


Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung

A. 书写和绘画工具 (Dụng cụ viết & vẽ)

Tiếng ViệtHán tựPinyinGhi chú
Bút chì铅笔qiānbǐ 
Bút chì bấm自动铅笔zìdòng qiānbǐTW còn dùng 活动铅笔
Bút máy钢笔gāngbǐ 
Bút bi圆珠笔yuánzhūbǐ 
Bút gel凝胶笔níngjiāo bǐTuỳ cửa hàng
Bút lông (thư pháp)毛笔máobǐ 
Bút vẽ画笔huàbǐ 
Bút sáp màu蜡笔làbǐ 
Bút màu彩笔/彩色笔cǎibǐ / cǎisè bǐ 
Bút ký签字笔qiānzì bǐcũng nói 签名笔
Bút dạ quang荧光笔yíngguāng bǐhighlighter
Bút viết bảng白板笔báibǎn bǐ 
Bút xóa (bút/keo)改正笔 / 修正液 / 涂改带gǎizhèng bǐ / xiūzhèng yè / túgǎi dàipen / fluid / tape
Phấn viết粉笔fěnbǐ 
Mực (chung)墨水mòshuǐ 
Mực tàu墨汁mòzhīthư pháp
Nghiên砚台yàntái 
Hộp mực墨盒mòhéink cartridge
Mực in/ink油墨yóumòin ấn
Tẩy/gôm橡皮xiàngpí 
Gọt/chuốt chì卷笔刀juǎnbǐdāo 
Ống bút笔筒bǐtǒng 
Hộp bút笔盒bǐhé 
Giá bút笔架bǐjià 

B. 纸张和纸制品 (Giấy & sản phẩm từ giấy)

Tiếng ViệtHán tựPinyinGhi chú
Giấy (chung)纸/纸张zhǐ / zhǐzhāng 
Giấy A4A4纸A4 zhǐ 
Giấy in/photocopy打印纸/复印纸dǎyìn zhǐ / fùyìn zhǐ 
Giấy than复写纸fùxiězhǐcarbon paper
Giấy ghi chú便签 / 便利贴biànqiān / biànlìtiēsticky notes
Giấy vẽ画纸huàzhǐ 
Giấy màu彩纸cǎizhǐ 
Giấy viết thư信纸xìnzhǐ 
Giấy nến蜡纸 / 蜡光纸làzhǐ / làguāng zhǐ 
Giấy bản (thư pháp)毛边纸máobiānzhǐ 
Giấy tuyên thành宣纸xuānzhǐcao cấp
Giấy fax传真纸chuánzhēn zhǐ 
Vở ghi/Sổ ghi笔记本bǐjìběn 
Sổ nhật ký日记本rìjìběn 
Sổ giấy rời活页本huóyèběnloose-leaf
Tập/Album tài liệu资料册zīliào cèfile book
Album ảnh相册xiàngcè 
Danh bạ通讯录tōngxùn lù 
Sổ ký tên签名册qiānmíng cè 
Sách bài tập练习本liànxíběn 
Sách làm văn作文本zuòwénběn 
Vở tập viết习字帖xízì tiě 
Phong bì信封xìnfēng 

C. 其他办公用品 (Kẹp, dán, lưu trữ & dụng cụ khác)

Tiếng ViệtHán tựPinyinGhi chú
Kẹp giấy回形针 / 曲别针huíxíngzhēn / qūbiézhēnpaper clip
Kẹp bướm (kẹp tài liệu)长尾夹chángwěijiābinder clip
Keo dán (lỏng)胶水 / 液体胶水jiāoshuǐ / yètǐ jiāoshuǐ 
Keo hai mặt双面胶shuāngmiànjiāo 
Băng keo (trong)胶带 / 透明胶jiāodài / tòumíng jiāo 
Đế/dao cắt băng keo胶带座 / 胶带切割器jiāodài zuò / jiāodài qiēgē qì 
Bìa hồ sơ文件夹wénjiànjiāfolder
Kẹp còng (bìa còng)活页夹huóyèjiāring binder
Túi tài liệu文件袋wénjiàndài 
Hộp lưu trữ hồ sơ档案盒dǎng'àn héarchive box
Kẹp bảng/Clipboard写字板xiězìbǎn 
Thước thẳng直尺zhíchǐ 
Ê ke三角尺sānjiǎochǐset square
Thước đo độ量角器liángjiǎoqìprotractor
Compa圆规yuánguī 
Nhãn/tem nhãn标签biāoqiānlabel
Đinh rệp/ghim bản đồ图钉túdīngpushpin
Đinh mũ大头针dàtóuzhēnthumbtack
Dây thun皮筋píjīnrubber band
Cốc giấy纸杯zhǐbēi 
Lịch để bàn台历táilì 
Lịch treo tường挂历guàlì 
Quả địa cầu地球仪dìqiúyí 
Túi/cặp sách书包shūbāo 
Con dấu cao su橡皮图章xiàngpí túzhāng 
Mực/đệm đóng dấu印泥 / 印台yìnní / yìntáipaste / pad
Sổ lịch công tác日程本rìchéngběnplanner

D. 办公设备 (Thiết bị & máy móc văn phòng)

Tiếng ViệtHán tựPinyinGhi chú
Máy tính电脑diànnǎo 
Máy tính cầm tay计算器jìsuànqìcalculator
Điện thoại电话diànhuà 
Máy in打印机dǎyìnjī 
Máy photocopy复印机fùyìnjī 
Máy fax传真机chuánzhēn jī 
Máy scan扫描仪sǎomiáoyí 
Máy chiếu投影仪tóuyǐngyí 
Máy đánh chữ打字机dǎzìjī 
Dập ghim (stapler)订书机dìngshūjī 
Kim ghim订书钉dìngshūdīng 
Dụng cụ gỡ ghim起钉器qǐdīngqìstaple remover
Máy đục lỗ打孔器dǎkǒngqìhole punch
Tủ hồ sơ文件柜wénjiànguì 
Giá sách书架shūjià 
Đèn bàn台灯táidēng 
Đĩa quang (CD/DVD)光盘 (CD/DVD光盘)guāngpán 
USBU盘U pánflash drive

Gợi ý dùng: Học theo nhóm từ, chú ý thanh điệu Pinyin; khi trao đổi với nhà cung cấp Trung Quốc, “文具” (văn phòng phẩm) và “办公用品” (vật dụng văn phòng) thường bao hàm cả thiết bị.


Bài viết gợi ý:

Văn phòng phẩm là gì? Bao gồm những gì? Top 10 thương hiệu uy tín