Freeship đơn từ 199k
Announcement 1 of 3

Văn phòng phẩm trong tiếng Anh là gì?

11:30 SA - Thứ Ba | 15/10/2025

Trong tiếng Anh, "văn phòng phẩm" thường được dịch là "stationery" hoặc "office supplies".

  • Stationery: Thuật ngữ này chủ yếu dùng để chỉ các vật dụng liên quan đến việc viết và giấy tờ, như giấy, bút, phong bì, sổ tay.

  • Office Supplies: Đây là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các vật dụng cần thiết trong văn phòng, từ stationery cho đến các thiết bị nhỏ như dập ghim, bấm lỗ, kẹp giấy, băng dính, v.v.

Bài viết gợi ý: Văn phòng phẩm là gì?

Dưới đây là danh mục các loại văn phòng phẩm bằng tiếng Anh. Mỗi danh mục sẽ bao gồm một phần giới thiệu ngắn gọn và sau đó là danh sách chi tiết các vật phẩm với tên tiếng Anh và mô tả súc tích.

Văn phòng phẩm

Một số loại văn phòng phẩm trong tiếng anh

1. Đồ Dùng Viết (Writing Supplies)

Đây là những công cụ cơ bản cho bất kỳ văn phòng nào, được sử dụng để ghi chú, ký tài liệu và thực hiện các chỉnh sửa. Sự tiến hóa của các công cụ viết, từ bút và chì truyền thống đến bút chì cơ khí và các loại bút dạ khác nhau, phản ánh những thay đổi trong nhu cầu và công nghệ văn phòng. 

Mặc dù các chức năng cốt lõi vẫn giữ nguyên, các công cụ tự chúng đã thích nghi với các sở thích và nhiệm vụ khác nhau (ví dụ: đầu bút nhỏ cho chi tiết, đầu bút rộng để làm nổi bật). Việc bao gồm các biến thể này cung cấp một vốn từ vựng toàn diện và thực tế, công nhận sự đa dạng của các công cụ viết có sẵn trong một văn phòng hiện đại.

  • Pen (Bút): Dụng cụ viết sử dụng mực.  
    • Các loại: Ballpoint Pen (Bút bi) ,  
    • Fountain Pen (Bút máy) ,  
    • Gel Pen (Bút gel) ,  
    • Rollerball Pen (Bút bi nước).  
  • Pencil (Bút chì): Dụng cụ viết có lõi than chì hoặc màu; cần gọt.  
    • Các loại: Mechanical Pencil (Bút chì kim) ,  
    • Colored Pencil (Bút chì màu).  
  • Marker (Bút dạ/Bút lông): Bút có đầu rộng; dùng để tô màu hoặc làm nổi bật.  
    • Các loại: Whiteboard Marker (Bút lông bảng trắng) ,  
    • Permanent Marker (Bút dạ dầu).  
  • Highlighter (Bút dạ quang): Một loại bút dạ; dùng để nhấn mạnh văn bản bằng cách đánh dấu bằng màu sáng.  
  • Eraser (= rubber) (Cục tẩy): Một miếng cao su hoặc nhựa; dùng để xóa vết bút chì.  
  • Correction Fluid (white-out) (Bút xóa nước): Một chất lỏng màu trắng dùng để che lỗi viết bằng bút, cho phép viết lại lên đó.  
  • Pencil Sharpener (Gọt bút chì): Dụng cụ dùng để gọt bút chì.  
  • Ink Cartridge (Hộp mực): Thành phần thay thế của bút máy hoặc máy in; chứa mực.  
  • Nibs (Ngòi bút): Đầu bút dùng để đưa mực lên giấy (đặc biệt cho bút máy).  

2. Giấy và Sổ Sách (Paper & Notebooks)

Mặc dù kỷ nguyên số hóa phát triển mạnh mẽ, giấy vẫn là một thành phần quan trọng trong hoạt động văn phòng để ghi chú, tài liệu và in ấn. Sự đa dạng của các sản phẩm giấy (ví dụ: các loại giấy khác nhau, các loại sổ ghi chú chuyên dụng) phản ánh các nhu cầu giao tiếp và tổ chức đa dạng trong một văn phòng. 

Mỗi loại phục vụ một chức năng cụ thể, từ tài liệu chính thức đến ghi chú nhanh hoặc vẽ biểu đồ chuyên biệt. Sự chuyên biệt này cho thấy rằng, mặc dù có sự số hóa, các sản phẩm giấy vật lý vẫn tiếp tục đóng vai trò riêng biệt và không thể thiếu trong quy trình làm việc của văn phòng, đáp ứng các mức độ trang trọng, tính vĩnh viễn và tương tác khác nhau.

  • Paper (Giấy): Các tờ giấy thông thường để viết hoặc in.  
    • Các loại: Blank sheet paper (Giấy trắng) ,  
    • Copy & Printer Paper (Giấy in) ,  
    • Colored Paper (Giấy màu) ,  
    • Construction Paper (Giấy thủ công) ,  
    • Graph Paper (Giấy kẻ ô) ,  
    • Loose Leaf Paper (Giấy rời) ,  
    • Carbon Paper (Giấy than) ,  
    • Tissue Paper (Giấy lụa) ,  
    • Cardstock (Giấy bìa).  
  • Notebook (Sổ tay): Một cuốn sách gồm các trang trắng hoặc kẻ dòng; dùng để viết hoặc ghi chú.  
  • Notepad / Memo Pad (Tập giấy ghi chú): Một tập giấy trắng hoặc kẻ dòng; thường nhỏ hơn sổ tay.  
  • Post-it Notes / Self-stick note (Giấy ghi chú có keo dán): Những mẩu giấy nhỏ có keo dán; dùng để ghi chú nhanh.  
  • Envelope (Phong bì): Một vật chứa bằng giấy phẳng; dùng để gửi thư hoặc tài liệu.  
  • Legal Pad / Writing Pads (Sổ ghi chép pháp lý): Một tập giấy cao, thường màu vàng, thường được các chuyên gia sử dụng.  
  • Index Card (Thẻ chỉ mục): Một thẻ nhỏ; dùng để ghi chú hoặc sắp xếp thông tin.  
  • Preprinted Forms (Mẫu in sẵn): Thẻ chấm công, mẫu báo cáo thuế, phiếu "while you were out".  
  • Business & Loyalty Cards (Danh thiếp & Thẻ khách hàng thân thiết): Thẻ nhỏ hiển thị thông tin liên hệ.  
  • Easel Pads (Tập giấy bảng): Tập giấy lớn dùng cho các bài thuyết trình.  

3. Đồ Dùng Sắp Xếp và Lưu Trữ (Filing & Organization)

Những loại văn phòng phẩm này rất cần thiết để sắp xếp tài liệu, duy trì hồ sơ và đảm bảo việc truy xuất dễ dàng. Việc phân loại chi tiết các giải pháp lưu trữ (ví dụ: các loại thư mục khác nhau, bìa kẹp, nhãn) làm nổi bật tầm quan trọng liên tục của việc quản lý tài liệu vật lý, ngay cả trong các nơi làm việc ngày càng số hóa. 

Mặc dù tài liệu kỹ thuật số phổ biến, sự đa dạng của các vật phẩm như "accordion folders" (tập tài liệu dạng đàn xếp), "hanging files" (tập tài liệu treo), và "ring binders" (bìa kẹp còng) cho thấy nhu cầu chuyên biệt cho các loại tài liệu và hệ thống tổ chức khác nhau. Điều này cho thấy một cách tiếp cận kết hợp để quản lý tài liệu (vật lý và kỹ thuật số) là phổ biến trong các văn phòng hiện đại, nơi hồ sơ vật lý vẫn yêu cầu các công cụ tổ chức mạnh mẽ.  

  • Folder (Tập tài liệu/Bìa): Một bìa làm bằng giấy hoặc nhựa; dùng để giữ và sắp xếp tài liệu.  
    • Các loại: File Folders (Tập tài liệu thường) ,  
    • Hanging File Folders (Tập tài liệu treo) ,  
    • Accordion Folders (Tập tài liệu dạng đàn xếp) ,  
    • Classification Folders (Tập tài liệu phân loại) ,  
    • Pocket Folders (Tập tài liệu có túi).  
  • File Cabinet (Tủ hồ sơ): Một món đồ nội thất có ngăn kéo; dùng để lưu trữ hồ sơ và tài liệu.  
  • Ring Binder (Bìa kẹp còng): Một bìa chứa các vòng; giữ các trang giấy đã đục lỗ lại với nhau.  
  • Label (Nhãn): Một miếng giấy hoặc nhựa nhỏ; dùng để xác định nội dung của một vật phẩm.  
    • Các loại: File Folder Labels (Nhãn tập tài liệu) ,  
    • Address Labels (Nhãn địa chỉ).  
  • Divider (Tấm phân trang): Một tờ, thường làm bằng bìa cứng; dùng để phân chia các phần trong tập tài liệu hoặc bìa kẹp.  
  • Box File (Hộp đựng tài liệu): Một hộp lưu trữ để giữ và sắp xếp tài liệu.  
  • Portfolio (Tập đựng hồ sơ): Một loại bìa; thường dùng để giữ và trình bày các tài liệu hoặc tác phẩm nghệ thuật chuyên nghiệp.  
  • File Accessories (Phụ kiện hồ sơ):  
  • File Storage (Lưu trữ hồ sơ):  
  • Desk Organizers & Accessories (Hộp đựng bút & Phụ kiện bàn làm việc):  

4. Phụ Kiện và Dụng Cụ Sắp Xếp Bàn Làm Việc

Những vật phẩm này nâng cao hiệu quả, duy trì sự gọn gàng và mang lại sự tiện lợi trên bàn làm việc hiện đại. Các mô tả chi tiết về các vật phẩm tương tự (ví dụ: kẹp giấy so với kẹp bướm, dập ghim so với dụng cụ gỡ ghim) trong các nguồn thông tin cho thấy tầm quan trọng của vốn từ vựng chính xác đối với chức năng. 

Ví dụ, kẹp giấy dùng để giữ tạm thời, trong khi kẹp bướm lớn hơn và hiệu quả hơn cho số lượng giấy lớn hơn. Những sắc thái này rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong văn phòng; việc hiểu sai chức năng cụ thể của một công cụ có thể dẫn đến sự kém hiệu quả hoặc sử dụng không đúng cách.  

  • Stapler (Dập ghim): Thiết bị dùng để gắn các tờ giấy lại với nhau; sử dụng ghim kim loại.  
  • Staples (Ghim): Các chốt kim loại dùng với dập ghim.  
  • Staple Remover (Dụng cụ gỡ ghim): Một công cụ; dùng để gỡ ghim ra khỏi giấy.  
  • Paper Clip (Kẹp giấy): Một mảnh dây uốn cong; dùng để giữ các tờ giấy lại với nhau.  
  • Paper Clip Holder (Hộp đựng kẹp giấy): Một hộp trong suốt nhỏ có vành nam châm để dễ dàng nhặt và giữ kẹp giấy.  
  • Bulldog Clip / Binder Clip (Kẹp bướm/Kẹp càng cua): Một loại kẹp lớn hơn, thường có tay cầm, dùng để giữ số lượng giấy lớn hơn.  
  • Rubber Band (elastic band) (Dây chun/Dây thun): Một vòng vật liệu co giãn; dùng để bó các vật phẩm lại với nhau.  
  • Tape Dispenser (Hộp cắt băng dính): Một giá đỡ băng dính; cho phép xé và phân phối dễ dàng.  
  • Scotch Tape / Sellotape (Băng dính trong): Một loại băng dính trong suốt.  
  • Masking Tape (Băng dính giấy): Một loại băng dính màu nâu nhạt, không quá dính, dùng để giữ tạm thời.  
  • Glue / Paste (Keo/Hồ dán): Một chất kết dính dán hai vật thể lại với nhau.  
  • Glue Stick (Keo khô): Một chất kết dính dạng rắn; được bôi bằng cách chà xát lên bề mặt.  
  • Scissors (Kéo): Một công cụ có hai lưỡi; dùng để cắt giấy và các vật liệu khác.  
  • Ruler (Thước kẻ): Một dải thẳng; đo chiều dài và hỗ trợ vẽ đường thẳng.  
  • Hole Punch / Binder Hole Punch (Dập lỗ): Một máy nhỏ dùng để đục lỗ trên giấy cho bìa kẹp.  
  • Desk Organizer / Desk Tidy (Hộp đựng bút/Khay đựng đồ): Một vật chứa có các ngăn; giúp sắp xếp các vật phẩm nhỏ trên bàn làm việc.  
  • Letter & Desktop Trays (Khay đựng tài liệu):  
  • Wall Hanging File Organizers (Hộp đựng tài liệu treo tường):  
  • Magazine Holders (Giá đựng tạp chí):  
  • Drawer Organizers (Khay chia ngăn kéo):  
  • Clipboard (Bảng kẹp giấy): Một bảng có kẹp; giữ giấy cố định để viết khi đứng.  
  • Bulletin Board (Bảng thông báo): Một bảng để hiển thị thông báo hoặc ảnh, thường dùng ghim.  
  • Push Pin / Thumbtack (Ghim bấm/Đinh ghim): Một chiếc ghim nhỏ; dùng để gắn vật phẩm lên bảng thông báo.  
  • Magnifying Glass (Kính lúp): Một thấu kính làm phóng to hình ảnh của vật thể.  
  • Stamps & Stamp Pads (Con dấu & Khay mực): Dùng cho các dấu hiệu chính thức.  
  • Letter Opener (Dao mở thư): Một công cụ giống dao để mở phong bì.  

5. Thiết Bị và Máy Móc Điện Tử

Những thiết bị này là không thể thiếu đối với năng suất văn phòng hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp, xử lý dữ liệu và quản lý tài liệu. 

Việc bao gồm các "thiết bị điện tử" (máy tính, máy in, máy quét) và thậm chí cả "đồ nội thất văn phòng" (tủ hồ sơ, bàn làm việc) dưới danh mục "office supplies" thể hiện một định nghĩa rộng rãi, thực tế của thuật ngữ này trong tiếng Anh. 

Điều này cho thấy rằng trong cách sử dụng tiếng Anh nói chung, "office supplies" thường hoạt động như một thuật ngữ ô dù toàn diện cho bất cứ thứ gì một văn phòng cần để hoạt động, làm mờ ranh giới giữa "vật tư", "thiết bị" và thậm chí "đồ nội thất" trong bối cảnh thực tế. Các nhà bán lẻ cũng nhóm chúng lại một cách rộng rãi để thuận tiện.  

  • Calculator (Máy tính cầm tay): Thiết bị; dùng để thực hiện các phép tính toán học.  
  • Computer (Máy tính): Thường là công cụ quan trọng nhất trong văn phòng; dùng để nhập và lưu trữ thông tin.  
    • Các loại: Laptop (Máy tính xách tay).  
  • Monitor (Màn hình): Màn hình; hiển thị đầu ra hình ảnh từ máy tính.  
  • Printer (Máy in): Máy; tái tạo tài liệu từ máy tính.  
  • Scanner (Máy quét): Thiết bị; số hóa tài liệu vật lý thành định dạng kỹ thuật số.  
  • Shredder (Máy hủy tài liệu): Máy; hủy giấy bằng cách cắt thành các dải mỏng hoặc hạt nhỏ.  
  • Laminator (Máy ép plastic): Máy; niêm phong tài liệu giữa hai tấm nhựa.  
  • External Hard Drive (Ổ cứng ngoài): Thiết bị; dùng để lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số bên ngoài.  
  • USB Flash Drive (USB/Ổ đĩa flash): Thiết bị lưu trữ nhỏ; truyền và lưu trữ dữ liệu bằng USB.  
  • Keyboard (Bàn phím): Thiết bị nhập liệu; dùng để gõ hoặc nhập lệnh.  
  • Mouse (Chuột máy tính): Thiết bị trỏ; điều khiển con trỏ trên màn hình.  
  • Fax Machine (Máy fax): Sao chép một tờ giấy và gửi hình ảnh qua đường dây điện thoại.  
  • Photocopier (Máy photocopy): Sao chép hình ảnh từ các tờ giấy nhưng không gửi đến địa điểm khác.  
  • Communication Equipment (Thiết bị liên lạc): Điện thoại bàn, điện thoại di động, bộ chuyển đổi VOIP, bộ điều hợp Wi-Fi, cáp ethernet, bộ định tuyến và bộ chuyển mạch mạng.  
  • Older Equipment (Thiết bị cũ hơn): Máy đánh chữ (điện và thông thường), thước trượt, máy cộng.  

6. Các Vật Phẩm Văn Phòng Khác

Danh mục này bao gồm các vật phẩm thiết yếu khác góp phần vào chức năng, sự thoải mái và hoạt động chung của văn phòng. Việc bao gồm các "vật tư văn phòng" dường như không truyền thống như "comestibles" (đồ ăn nhẹ), "janitorial supplies" (vật tư vệ sinh), và "art supplies" (vật tư nghệ thuật) cho thấy một cái nhìn toàn diện, gần như bao trùm mọi thứ về những gì cấu thành "office supplies" trong tiếng Anh. 

Sự rộng lớn này phản ánh thực tế của việc quản lý một môi trường văn phòng hoàn chỉnh, nơi mọi thứ từ phúc lợi nhân viên (đồ ăn nhẹ) đến sự sạch sẽ (vệ sinh) và thậm chí cả sự thể hiện sáng tạo (vật tư nghệ thuật) đều nằm dưới ô dù của các vật phẩm mà một văn phòng có thể mua sắm. Điều này gợi ý một định nghĩa thực tế, mang tính hoạt động hơn là một định nghĩa phân loại nghiêm ngặt.  

  • Calendar (Lịch): Biểu đồ hiển thị ngày, tuần và tháng; giúp theo dõi ngày và cuộc hẹn.  
    • Các loại: Desk Calendars (Lịch để bàn) ,  
    • Wall Planner (Lịch treo tường).  
  • Organizer / Appointment Book / Personal Planner (Sổ kế hoạch/Sổ hẹn/Sổ cá nhân): Một cuốn sổ để theo dõi nhiệm vụ, lịch trình và thông tin liên hệ.  
  • Whiteboard (Bảng trắng): Một bảng trong văn phòng để viết ghi chú hoặc tin nhắn, đôi khi dùng cho thuyết trình.  
  • Dry Erase Markers / Marker Pens (Bút lông bảng trắng): Bút dùng để viết trên bảng trắng, có thể xóa được.  
  • Desk Lamp (Đèn bàn): Một chiếc đèn đặt trên bàn và chiếu sáng xuống bề mặt viết.  
  • Mouse Pad (Tấm lót chuột): Một bề mặt; đảm bảo chuột di chuyển mượt mà.  
  • Sticky Tabs (Giấy dán phân trang): Các dấu dán; dùng để đánh dấu trang.  
  • Bookend (Chặn sách): Một vật hỗ trợ; giữ sách thẳng đứng trên kệ.  
  • Hand Sanitizer (Nước rửa tay khô): Một chất lỏng hoặc gel; làm sạch tay mà không cần nước.  
  • Badge Holder (Túi đựng thẻ): Một hộp nhựa hoặc vải; giữ thẻ nhận dạng hoặc thẻ ra vào.  
  • Nameplate (Bảng tên): Một biển hiệu nhỏ có tên và chức danh của người, thường đặt ở phía trước bàn làm việc.  
  • Notice Board (Bảng thông báo): Một bảng nơi các tin nhắn và thông tin được chia sẻ cho toàn bộ văn phòng.  
  • Rubber Stamp (Con dấu cao su): Dùng để đóng dấu lên giấy để xác nhận tài liệu chính thức.  
  • Swivel Chair (Ghế xoay): Một chiếc ghế có thể xoay tròn.  
  • Wastepaper Basket / Trash Can (Thùng rác): Dùng để vứt giấy và các loại rác khác.  
  • Comestibles (Đồ ăn uống): Thường là đồ ăn nhẹ mang đi như cà phê, bánh quy, kẹo, khoai tây chiên, bánh quy cây, hỗn hợp hạt và các loại đồ ăn nhẹ khác.  
  • Janitorial Supplies (Vật tư vệ sinh): Chổi lau nhà, xô, thùng rác, thùng tái chế, chổi, xà phòng, nước làm mát không khí, chất khử trùng, chất tẩy rửa, khăn giấy và giấy vệ sinh.  
  • Merchant Supplies (Vật tư thương mại): Thẻ giá; đồng hồ chấm công; máy xử lý thẻ tín dụng và máy tính tiền.  
  • Educational and entertainment items (Vật phẩm giáo dục và giải trí): Sách (kinh doanh, quản lý thời gian và tự giúp bản thân), phần mềm thuế, ứng dụng kinh doanh và trò chơi, phụ kiện bàn làm việc như con lắc Newton.  
  • Art Supplies (Vật tư nghệ thuật): Cọ vẽ, sổ phác thảo, than vẽ, phấn màu, vải vẽ, giá vẽ.  
  • School Supplies (Vật tư học đường): Sổ tay, hộp bút & túi đựng bút, vật tư giáo viên, đồ dùng lớp học, thủ công mỹ nghệ.  
  • Bags, Briefcases & Backpacks (Túi xách, cặp & ba lô):  
  • Postage Stamps (Tem bưu chính):  
Mailing Supplies (Vật tư gửi thư): Băng keo đóng gói, vật tư vận chuyển.

👉 Quý khách mua văn phòng phẩm giá tốt tại phuchy.vn - Hân hạnh phục vụ!