- Trang chủ
- Bút chì
Danh mục sản phẩm
- Văn phòng phẩm(212)
- Giấy in(15)
- Bút viết(96)
- Bìa hồ sơ(61)
- Giấy A3(1)
- Giấy A4(12)
- Giấy A5(2)
- Bút bi(35)
- Bút Gel(47)
- Bút chì(4)
- Kẹp bướm(6)
- Kẹp giấy(1)
- Kim bấm - Ghim bấm(11)
- Bấm kim - Máy dập ghim(7)
- Bút lông dầu(10)
- Kéo văn phòng(6)
- Dao rọc giấy(4)
- Ống cắm bút(3)
- Băng keo(0)
- Bút gel Thiên Long(47)
- Bìa còng(14)
- Bìa nhẫn(6)
- Bìa lá(15)
- Bìa lỗ(3)
- Bìa nút(11)
- Bìa hộp - Cặp hồ sơ(7)
- Bìa trình ký(7)
- Giấy Double A(6)
- Giấy Paper One(2)
- Giấy Ik Plus(3)
Thương hiệu
Lọc Giá
Màu sắc
Loại sản phẩm
Bút chì
- Nổi bật
- Giá: Tăng dần
- Giá: Giảm dần
- A-Z
- Z-A
- Mới nhất
- Bán chạy
Dù công nghệ thay đổi mỗi ngày, nhưng bút chì vẫn là công cụ nền tảng của trường học, văn phòng và các kỹ thuật chuyên ngành: viết, phác thảo, đo vẽ, tô điểm thử nghiệm, ký tài liệu chớp nhoáng.
Tại PHỤC HY , danh mục “Bút” được sắp xếp bản sao: bút chì gỗ (HB/#2, 2B–6B), bút chì ép/bút chì kim (0,5/0,7 mm), bút chì chính xác cùng hãng tẩy rửa đồng bộ.
Chúng tôi theo đuổi chuẩn mực truyền thống: hàng thật – giá niêm yết – chứng minh rõ ràng . Mọi đơn hàng đều xuất VAT trong ngày , giao dịch nhanh 2–4 giờ nội thành , hỗ trợ hợp đồng cung cấp định kỳ cho doanh nghiệp, trường học, cơ quan. Mục tiêu là giúp bạn mua đúng ngay từ đầu, dùng bền vững, kiểm soát chi phí minh bạch.
Quan điểm của chúng tôi là bình đẳng, không màu mè: chọn đúng độ cứng – đúng kích thước – đúng mục tiêu . Viết hằng ngày: HB/#2 ; thi trắc nghiệm: 2B (đậm, dễ tô, dễ xóa); phác thảo: 2B–6B ; kỹ thuật: H–2H .
Thói quen viết nhỏ nên chọn bút viết 0,5 mm ; tay săn chắc ưu tiên 0.7 mm để giảm bớt. Học sinh tiểu học phù hợp thân tam giác, có gôm đuôi để cầm chuẩn.
Tất cả sản phẩm đều được chúng tôi tuyển kỹ năng, dòng ưu tiên ổn định, dễ mua lại và thay thế phụ kiện. Bạn chỉ cần tập trung vào công việc; phần còn lại để PHỤC HY lo.
👉 Đặt hàng ngay!
PHÂN LOẠI BÚT CHÌ PHỔ BIẾN
1. Bút chì gỗ (HB/#2, 2B, 4B, 6B…)
Bản chất: cốt gỗ bọc gỗ, thân lục giác/tam giác; có/không có đuôi.
Sử dụng cho: học sinh – chép hàng ngày – tô điểm trải nghiệm (2B) – phác thảo cơ bản.
Chọn nhanh:
HB/#2 : chép ngày cân bằng thường xuyên.
2B : thi trắc nghiệm, tô nhanh – đậm – dễ xóa.
4B–6B : phác thảo, đánh khối đậm.
Trẻ nhỏ: thân tam giác, có gôm , sơn không độc hại.
Đóng gói: cây lẻ, hộp 12 cây , set bút + tinh + tẩy (tiết tiết kiệm).
2. Bút chì nhấn (bút chì kim) – 0.5/0.7 là chủ đạo
Bản chất: cơ chế đưa ra, không cần tẩy , sạch sẽ; thích hợp văn phòng – sinh viên.
Cỡ long: 0,5 mm (nét nhỏ, ghi chi tiết), 0,7 mm (bền Ngòi cho người tì mạnh). Ngoài ra còn có 0,3/0,9/2,0 mm (kỹ thuật/giữ chì).
Tính năng nên có: chống đấm, khóa khi mang theo, nắm chống trơn, sản gôm thay thế.
Chọn nhanh: người viết nhỏ/viết nhiều → 0.5; người tì tay mạnh/giấy nhám → 0.7.
3. Ruột chì (0.5/0.7 – HB/2B)
Bản chất: ống lõi polymer/graphite, độ bền khác nhau tùy công nghệ; mỗi hãng có mã riêng.
Chọn nhanh:
HB: ghi chép cân bằng, ít lem.
2B: nét đậm, êm, phù hợp tô biểu mẫu – ký nháy.
Đường kính: khớp đúng bút (0.5/0.7/0.9…).
Lưu ý: luôn đóng nắp ống, tránh ẩm; thay ruột từ cùng hãng để khít cơ cấu đẩy hơn.
4. Bút chì vẽ chuyên sâu (đủ dải H–B)
Bản chất: bộ nhiều cấp độ từ H (cứng, nhạt) → B (mềm, đậm); bề mặt giấy quyết định độ “ăn nét”.
Dùng cho: phác thảo, sketch, diễn tả chất liệu, vẽ kỹ thuật – mỹ thuật.
Chọn nhanh bộ cơ bản: H – HB – 2B – 4B – 6B (5 cây) để đủ tình huống; thêm 8B nếu cần mảng đen sâu.
Phụ kiện đi kèm: tẩy kneaded (nặn), gọt lưỡi tốt, giấy vân mịn/nhám tùy mục đích.
5. Dòng bút chì đặc thù (tối ưu cho bối cảnh cụ thể)
Bút chì thợ mộc: thân dẹt chống lăn, lõi chắc, viết được trên gỗ bê tông thô.
Bút chì tam giác/ergonomic: dễ cầm, định vị ngón tay chuẩn cho học sinh.
Bút chì khúc/đốt: thay lõi nhanh, thuận tiện lớp học – văn phòng bận rộn.
Bút chì có gôm đuôi: gọn, sửa lỗi tức thì; lưu ý thay gôm đúng cỡ.
Bút chì jumbo (to bản): dành cho mầm non/tiểu học, luyện lực tay – nét bền.
CÁCH CHỌN BÚT CHÌ THEO NHU CẦU SỬ DỤNG
Khi chọn bút chì hãy giữ nguyên tắc truyền thống 3 đúng: bút chì đúng độ cứng – đúng cỡ ruột – đúng bối cảnh sử dụng. Chọn nhanh theo bảng dưới, sau đó xem khuyến nghị chi tiết từng nhóm.
Bảng so sánh các loại bút chì
| Nhu cầu | Nên chọn | Độ cứng | Loại/Đường kính | Lý do | Phụ kiện nên kèm |
|---|---|---|---|---|---|
| Ghi chép hằng ngày | Bút gỗ HB/#2 hoặc bấm | HB/#2 | 0.5 mm (chữ nhỏ) / 0.7 mm (tay tì mạnh) | Nét cân bằng, ít lem, dễ đọc | Gọt 1–2 lỗ; gôm “dust-free” |
| Thi trắc nghiệm | Bút gỗ 2B | 2B | — | Tô nhanh, đậm, máy đọc dễ nhận | Gôm sạch, mềm; 1 bút dự phòng |
| Vẽ phác – đánh khối | Bộ chì vẽ | 2B–6B (đến 8B) | — | Phủ mảng, chuyển sắc mượt | Gọt chất lượng; kneaded eraser |
| Vẽ kỹ thuật – nét mảnh | Chì cứng + bút bấm | H–2H | 0.3–0.5 mm | Nét mảnh, chính xác, ít nhòe | Thước chuẩn, giấy mịn |
| Học sinh tiểu học | Bút gỗ thân tam giác có gôm | HB/2B | — | Cầm đúng, tô dễ, sửa nhanh | Gọt an toàn; gôm không rách giấy |
| Văn phòng tốc ký | Bút bấm | HB/2B | 0.7 mm | Nhanh, bền ngòi, ít gãy | Ống ruột dự phòng |
1. Ghi chép hằng ngày (văn phòng – sinh viên)
Đề xuất: HB/#2; bút gỗ cho cảm giác đầm tay, hoặc bút bấm 0.5 mm nếu viết nhỏ chi tiết.
Khi tay tì mạnh/giấy nhám: ưu tiên 0.7 mm để đỡ gãy ngòi.
Mẹo dùng bền: gọt góc 30–40°, viết nhẹ tay ở đầu bút; thay ruột cùng hãng để khớp cơ cấu đẩy.
2. Thi trắc nghiệm (tô phiếu – điền mã)
Đề xuất: 2B (bút gỗ), nét đậm – phủ nhanh – dễ xoá sạch khi cần sửa.
Chuẩn bị: 2 bút 2B + 1 gôm mềm + 1 gọt. Trước khi thi, test tô – xoá trên giấy tương tự.
3. Vẽ phác – đánh khối (mỹ thuật cơ bản)
Đề xuất: bộ 5 cây H – HB – 2B – 4B – 6B; thêm 8B nếu cần mảng đen sâu.
Giấy: hạt mịn (fine grain) cho chuyển sắc, hoặc hơi nhám để “ăn chì” tốt hơn.
Gôm: kneaded eraser (gôm nặn) để nâng sáng mà không rách giấy.
4. Vẽ kỹ thuật – kiến trúc – sơ đồ
Đề xuất: H – 2H cho đường mảnh, sắc; bút bấm 0.3–0.5 mm cho chi tiết lặp chính xác.
Quy tắc nét: đường dẫn mảnh (H–2H), đường nhấn dùng HB; luôn lau đầu ngòi để tránh bụi.
5. Học sinh tiểu học – luyện nét chuẩn
Đề xuất: bút gỗ thân tam giác, sơn an toàn, có gôm đuôi; HB/2B tuỳ lực tay.
Lợi điểm: định vị ngón tay chuẩn, nét đều, sửa lỗi nhanh; chọn hộp 12 để đủ học kỳ.
6. Văn phòng tốc ký – ghi chú nhanh – biên bản
Đề xuất: bút bấm 0.7 mm (nét dày hơn, bền ngòi), ruột HB/2B tuỳ độ đậm mong muốn.
Kèm theo: ống ruột dự phòng trong hộp bút; ưu tiên bút có khóa ngòi khi di chuyển.
Lỗi chọn thường gặp & cách tránh khi chọn bút chì
Chọn sai độ cứng: HB cho viết; 2B cho trắc nghiệm; vẽ kỹ thuật H–2H.
Sai đường kính ruột: bút 0.5 chỉ dùng ruột 0.5; lắp sai gây kẹt/gãy.
Gọt quá dốc: dễ gãy lõi và rách giấy — giữ góc gọt vừa phải, lưỡi sắc.
Dùng gôm rẻ, cứng: làm bóng giấy; hãy dùng gôm mềm “dust-free”.
THANG ĐỘ CỨNG BÚT CHÌ & KÝ HIỆU (HB SCALE)
Cách hiểu nhanh: Độ cứng của bút chì phụ thuộc tỉ lệ graphite (cho đậm) và đất sét (cho cứng) trong lõi.
H (Hard): càng nhiều “H” → cứng hơn, nhạt hơn, nét mảnh, ít lem.
B (Black): càng nhiều “B” → mềm hơn, đậm hơn, phủ mảng nhanh, dễ lem hơn.
HB ~ #2 (chuẩn thông dụng để viết hằng ngày). F (Fine) nằm giữa H và HB.
Bảng quy đổi & ứng dụng thực tế của các loại bút chì
| Cấp độ | Độ đậm | Độ bền nét | Dễ xoá | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|---|
| 2H | Rất nhạt | Rất bền | Rất dễ | Vẽ kỹ thuật, đường canh, ghi chú siêu mảnh |
| H | Nhạt | Bền | Dễ | Sơ đồ, ghi chú cần độ chính xác cao |
| F | Vừa nhạt | Bền | Dễ | Viết nhỏ, trang ký hiệu kỹ thuật |
| HB / #2 | Cân bằng | Khá bền | Dễ | Viết – ghi chép hằng ngày, văn phòng – học đường |
| B | Hơi đậm | Trung bình | Trung bình | Viết đậm, phác thảo nhẹ |
| 2B | Đậm | Trung bình | Dễ | Tô phiếu trắc nghiệm, ký nháy, phác thảo |
| 4B | Rất đậm | Kém bền | Trung bình | Đánh khối, bóng đổ, vẽ chất liệu |
| 6B | Rất đậm | Kém bền | Trung bình | Phủ mảng đậm, sắc độ mạnh |
| 8B | Siêu đậm | Kém bền | Khá khó | Mảng đen sâu, hiệu ứng nghệ thuật |
Nguyên tắc nhớ nhanh: Đi thi – chọn 2B; đi làm – chọn HB/#2; đi vẽ – chọn bộ H↔B.
Chọn độ cứng theo đường kính ruột (bút chì bấm)
| Đường kính | Độ cứng khuyến nghị | Tình huống dùng |
|---|---|---|
| 0.3 mm | H – 2H | Nét siêu mảnh, ký hiệu kỹ thuật |
| 0.5 mm | H – HB – 2B | Ghi chép chi tiết (H/HB) hoặc đậm êm (2B) |
| 0.7 mm | HB – 2B | Tay tì mạnh, giấy sần – ít gãy ngòi |
| 0.9 mm | HB – 2B | Nét dày, ký nhanh, biên bản hiện trường |
| 2.0–5.6 mm (lead holder) | 2B – 8B | Phác thảo, đánh khối, phủ mảng |
Minh hoạ “tư duy nét” (áp dụng khi chọn giấy & lực tay)
Giấy mịn + H/HB → đường nét sạch, sắc, ít lem.
Giấy hơi nhám + 2B–6B → ăn chì tốt, chuyển sắc mượt, dễ đánh khối.
Lực tay mạnh → ưu tiên HB/0.7 mm (bền ngòi); lực tay nhẹ → 2B/0.5 mm (êm, đậm vừa).
3 cách thử bút chì tại chỗ trước khi mua
Vạch 3 nét song song: nếu cần đậm nhanh → 2B; nếu cần mảnh đều → H/HB.
Tô kín một ô 1×1 cm: thời gian tô càng ngắn → chì càng “mềm/đậm” (B).
Xoá một nét chữ: sạch – không bóng giấy → gôm đạt; nếu rách/bóng giấy → đổi gôm.
Lưu ý sử dụng & bảo quản bút chì (để dùng bền – chữ đẹp)
Gọt góc 30–40°, lưỡi sắc: ngòi ít gãy, chữ mượt.
Không trộn sai cỡ ruột (0.5 lắp 0.7 sẽ kẹt/ngắt ngòi).
Đậy nắp ống ruột (chì bấm) – tránh ẩm; tránh nắng gắt (chì gỗ).
Gôm “dust-free/mềm” cho trắc nghiệm và giấy mỏng; hạn chế gôm cứng gây bóng giấy.
Đọc kỹ hướng dẫn kỳ thi (nếu có yêu cầu cụ thể về loại chì).
THƯƠNG HIỆU BÚT CHÌ TIÊU BIỂU
Chúng tôi chọn lọc theo 3 tiêu chí truyền thống: ổn định chất lượng – dễ mua lại – phù hợp bối cảnh sử dụng. Dưới đây là nhóm thương hiệu nên ưu tiên khi lên danh mục và filter.
1. Bút chì phổ thông học sinh – văn phòng
Thiên Long (TL)
Mạnh ở: bút chì gỗ HB/2B cho học sinh – văn phòng; giá hợp lý, phân phối rộng.
Gợi ý list: Hộp 12 cây HB/#2; Hộp 12 cây 2B; Bút chì gỗ thân tam giác có gôm (tiểu học).
Dùng cho: ghi chép hằng ngày, tô trắc nghiệm, lớp 1–5.
Deli
Mạnh ở: dải sản phẩm phong phú (gỗ, tam giác, jumbo, bấm giá tốt).
Gợi ý list: Bút chì gỗ HB/2B hộp 12; bút chì khúc/đốt; bút bấm 0.5/0.7 entry.
Dùng cho: trường học, văn phòng mua theo lô, combo tiết kiệm.
Hồng Hà
Mạnh ở: bút chì gỗ học đường, bao bì rõ ràng, dễ nhận biết.
Gợi ý list: HB/2B hộp 12; set bút + gọt + gôm cho học sinh.
Dùng cho: nhu cầu ổn định trong năm học, mua theo lớp/khối.
2. Bút chì mỹ thuật – kỹ thuật (đủ dải H↔B)
Faber-Castell 9000
Mạnh ở: dải độ cứng rộng, nét mịn, thân gỗ bền; phù hợp phác thảo–đánh khối.
Gợi ý list: 9000 đơn cây H…B; Set 6 cây (H, HB, 2B, 4B, 6B, 8B).
Dùng cho: phác thảo, sketch, học mỹ thuật cơ bản đến nâng cao.
Staedtler Mars Lumograph
Mạnh ở: độ nhất quán giữa các cấp H/B, nét sạch cho vẽ kỹ thuật.
Gợi ý list: Lumograph đơn cây H…B; Set kỹ thuật (2H, H, F, HB, B).
Dùng cho: kiến trúc – kỹ thuật – vẽ line mảnh, shading chính xác.
3. Bút chì bấm & ruột chì (độ bền – ít gãy)
Pentel (Ain Stein – ruột; P20x/P20x-7 – bút bấm)
Mạnh ở: ruột chì Ain Stein bền, ít gãy; bút bấm bền cơ khí.
Gợi ý list: Ống ruột 0.5 HB/2B, 0.7 HB/2B; bút bấm P205 (0.5), P207 (0.7).
Dùng cho: văn phòng tốc ký, sinh viên ghi chép dày.
Uni (Mitsubishi Pencil – Kuru Toga; NanoDia – ruột)
Mạnh ở: cơ chế tự xoay ngòi Kuru Toga cho nét đều; ruột NanoDia mượt.
Gợi ý list: Kuru Toga 0.5/0.7; ruột NanoDia 0.5/0.7 HB/2B.
Dùng cho: viết nhỏ, yêu cầu nét ổn định nhiều giờ.
Pilot (S3/S5/Dr. Grip; Neox/Eno – ruột)
Mạnh ở: bút bấm cảm giác viết êm, ruột mượt; lựa chọn từ phổ thông đến ergonomic.
Gợi ý list: S3/S5 0.5; Dr. Grip 0.5/0.7; ruột Neox/Eno 0.5/0.7 HB/2B.
Dùng cho: ghi chép dài, tay dễ mỏi (ưu tiên Dr. Grip).
4. Bút chì dòng đặc thù theo bối cảnh
Carpenter’s pencil (thợ mộc): thân dẹt chống lăn, lõi chắc; dùng công trường/xưởng.
Ergonomic/tri-grip (tam giác): định vị ngón tay chuẩn; phù hợp tiểu học/luyện chữ.
Jumbo (to bản): mầm non–lớp 1; luyện lực tay, kiểm soát nét.
Wood-free/woodless: phủ mảng nhanh cho phác thảo; cân nhắc kèm gọt chuyên dụng.
Lời khuyên khi mua bút chì theo ngân sách
Tiết kiệm – ổn định: Thiên Long, Deli, Hồng Hà (gỗ HB/2B; combo lớp học).
Viết êm – bền cơ khí: Pentel/Uni/Pilot (bấm 0.5/0.7 + ruột đồng bộ).
Mỹ thuật–kỹ thuật: Faber-Castell 9000, Staedtler Lumograph (bộ H↔B).
PHỤ KIỆN BÚT CHÌ ĐI KÈM
Chọn đúng phụ kiện để dùng bền – chữ đẹp – ít hỏng đồ. Đừng tiết kiệm sai chỗ: gọt cùn và gôm cứng làm hư cả bút lẫn giấy.
1. Gọt/chuốt chì (sharpener)
Loại cơ bản
1 lỗ: gọn nhẹ, phù hợp bút chì gỗ tiêu chuẩn ∅7–8 mm.
2 lỗ: thêm lỗ ∅10–11 mm cho bút jumbo/bút màu to.
Có hộp chứa vụn: dùng trong lớp/văn phòng, tránh bẩn bàn giấy.
Loại chuyên dụng
Lưỡi xoắn (helical/hand-crank): ngòi đều, ít gãy; lý tưởng cho văn phòng và mỹ thuật.
Điện/USB: gọt nhanh số lượng lớn, có cảm biến dừng khi đủ nhọn.
Gọt bút màu riêng: lưỡi góc thoáng, không kẹt sáp (không dùng lẫn với chì than).
Vật liệu lưỡi: thép carbon (sắc, cần thay định kỳ) hoặc thép không gỉ (bền ẩm).
Góc gọt khuyến nghị: 30–40° (nhọn vừa – ít gãy lõi).
Bảo dưỡng: thổi bụi than; không gọt khi lưỡi cùn; bút màu nên lau lưỡi sau mỗi loạt gọt.
Gợi ý đặt hàng: gọt 2 lỗ có hộp chứa + 1 gọt helical cho phòng học/văn phòng.
2. Gôm/tẩy bút chì (eraser)
Gôm mềm “dust-free”/PVC-free: tẩy sạch, không bóng giấy, phù hợp thi trắc nghiệm – ghi chép hằng ngày.
Gôm kneaded (nặn): nhấc sáng vùng vẽ, không làm xơ giấy; dùng cho phác thảo – đánh khối.
Gôm bút chì đuôi (cap eraser): tiện tại chỗ; nên thay đúng cỡ để không lỏng chuôi.
Gôm kỹ thuật (eraser pen + eraser shield): xóa chi tiết + che vùng không muốn lem.
Gợi ý đặt hàng: 1 gôm dust-free + 1 kneaded cho bộ vẽ; cap eraser cho lớp học.
3. Ống ruột chì & phụ kiện cho bút chì bấm
Đường kính: 0.5 / 0.7 mm là chủ đạo; có 0.3/0.9 mm cho nhu cầu đặc biệt.
Độ cứng: HB (cân bằng), 2B (êm – đậm, dễ tô).
Ống ruột: nắp kín ẩm, đổ ruột đúng chiều; ưu tiên đồng bộ hãng bút ↔ ruột để khít cơ cấu đẩy.
Phụ kiện: nắp bút có gôm thay thế; ống bảo vệ ngòi (lead guard) chống gãy khi mang theo; lead pointer cho lõi 2.0–5.6 mm (lead holder).
Gợi ý đặt hàng: bút bấm 0.5 + 1 ống ruột HB + 1 ống 2B; thêm lead guard nếu di chuyển nhiều.
4. Bộ dụng cụ bút chì tiêu chuẩn theo bối cảnh
Combo Trắc nghiệm: 2× chì 2B + gôm mềm + gọt 1–2 lỗ + 1 bút dự phòng.
Combo Văn phòng: bút bấm 0.5 + ống ruột HB/2B + gôm nhỏ + gọt có hộp chứa.
Combo Học sinh: 12 bút gỗ HB/2B + gọt an toàn + gôm lớn + cap eraser.
Combo Phác thảo: bộ chì H→6B + kneaded eraser + gọt helical + giấy vân mịn.
Lưu ý sử dụng bút chì (để “mua một lần – dùng lâu”)
Không trộn sai cỡ ruột: bút 0.5 chỉ dùng ruột 0.5 (lắp sai → kẹt/gãy).
Gọt nhè nhẹ – xoay đều: tránh bẻ ngòi; với bút màu, gọt ngắn – đỡ gãy lõi sáp.
Tẩy theo chiều nét: hạn chế chà ngang mạnh gây bóng giấy/rách mép.
Cất nơi khô ráo: ruột chì ghét ẩm; bút gỗ tránh nắng gắt làm nứt sơn.
👉 Chọn phụ kiện đúng chuẩn để bút luôn sắc nét, giấy luôn sạch — Đặt hàng ngay tại PHỤC HY.
MUA BÚT CHÌ TẠI PHỤC HY
Chúng tôi làm việc theo nguyên tắc truyền thống “đúng mã – đúng số lượng – đúng thời hạn – đúng chứng từ”. Không chiêu trò, không nhập nhèm.
Giá sỉ minh bạch – niêm yết rõ ràng
Mỗi SKU bút chì/bộ ruột/gọt/gôm đều niêm yết giá; báo giá sỉ khi mua số lượng/định kỳ.
Không kê giá theo mùa thi hay thiếu hàng. Giá thay đổi đều có phiếu báo giá kèm thời hạn hiệu lực.
Hỗ trợ bảng so sánh giữa các dòng (HB/2B, 0.5/0.7, gỗ/bấm) để doanh nghiệp kiểm soát chi phí.
Hóa đơn – chứng từ đầy đủ, trong ngày
Xuất hóa đơn VAT trong ngày cho đơn nội thành, T+1 cho đơn tỉnh.
Hồ sơ kèm theo: Phiếu xuất kho – Biên bản giao nhận – Báo giá/Đơn đặt hàng – Hóa đơn điện tử.
Thông tin doanh nghiệp được kiểm tra 2 bước trước khi phát hành hóa đơn.
Giao hàng tận nơi đúng hẹn
Nội thành TP.HCM: giao nhanh 2–4 giờ (khung 9:00–17:00).
Ngoại thành/tỉnh: gửi chuyển phát/xe tuyến; báo ETA và mã vận đơn.
Hàng dễ vỡ (gọt điện, bút bấm kim loại…) đóng gói chống sốc; có niêm phong tem kho.
Thanh toán linh hoạt – dễ đối soát
Tiền mặt khi nhận (COD), chuyển khoản ngân hàng, hoặc công nợ theo hợp đồng.
Hóa đơn điện tử gửi email/Zalo; mã tra cứu được lưu trong lịch sử giao dịch để đối chiếu về sau.
Chính sách đổi trả – bảo hành
Đổi mới 1–1 trong 7 ngày nếu: sai mã/sai độ cứng/sai đường kính ruột, lỗi cơ khí bút bấm, gãy ruột do đóng gói.
Bảo hành theo quy định hãng với bút bấm/thiết bị gọt điện.
Không áp dụng đổi trả với sản phẩm đã dùng sai thông số (ví dụ lắp ruột 0.7 vào bút 0.5).
Quy trình đặt hàng 5 bước (SOP ngắn gọn)
Chọn sản phẩm trên trang danh mục (lọc theo loại, độ cứng, đường kính, thương hiệu).
Xác nhận đơn qua Hotline/Zalo/Email (mã, độ cứng, số lượng, thông tin xuất hóa đơn).
Duyệt báo giá & lịch giao (2–4 giờ nội thành, hoặc lịch gửi tỉnh).
Giao – nghiệm thu (kiểm số lượng, độ cứng, đường kính ruột, chứng từ kèm theo).
Thanh toán – phát hành hóa đơn (lưu lịch sử để đối soát kỳ sau).
Hợp đồng cung cấp định kỳ (B2B/Trường học/Cơ quan)
Cố định dải SKU (HB/2B, 0.5/0.7, set vẽ, gọt, gôm) theo định mức từng phòng ban.
Lịch giao lặp (tuần/tháng/quý) + giá cam kết theo khối lượng.
Báo cáo tiêu thụ – tồn mỗi kỳ để điều chỉnh kế hoạch mua, tránh đứt hàng mùa thi/cuối kỳ.
Kiểm soát chất lượng – đóng gói
Mỗi kiện hàng có tem mã – lô – ngày đóng gói; kiểm 2 lần trước khi rời kho.
Bút bấm kiểm đẩy ngòi/khóa ngòi; ruột chì kiểm đúng đường kính & độ cứng theo đơn.
Bảo mật dữ liệu doanh nghiệp
Lưu trữ hồ sơ giao dịch – hóa đơn – lịch sử SKU riêng theo mã khách hàng.
Không chia sẻ báo giá/hợp đồng với bên thứ ba. Tôn trọng chính sách mua sắm nội bộ của đối tác.
CTA: 👉 Liên hệ PHỤC HY để nhận báo giá sỉ & xếp lịch giao 2–4 giờ nội thành. Hàng thật – giá niêm yết – chứng từ rõ ràng.
Câu hỏi thường gặp về bút chì
Q1. Bút chì HB khác gì bút chì 2B? HB có phải #2 không?
A: Bút chì HB là loại cân bằng giữa độ cứng và độ đậm, thích hợp ghi chép hằng ngày. Bút chì 2B mềm hơn, cho nét đậm hơn, dễ tô và dễ xoá, thường dùng trong thi trắc nghiệm. Trong hệ thống ký hiệu Mỹ, HB tương đương bút chì #2.
Q2. Thi trắc nghiệm nên dùng bút chì nào?
A: Nên chọn bút chì gỗ 2B, vì nét đậm, tô nhanh, máy chấm đọc dễ nhận diện. Khi đi thi, nên chuẩn bị 2 bút 2B + 1 gôm mềm + 1 gọt chì để dự phòng.
Q3. Bút chì bấm nên chọn 0.5 mm hay 0.7 mm?
A: Nếu viết chữ nhỏ, ghi chép chi tiết → chọn bút chì bấm 0.5 mm. Nếu tay tì mạnh hoặc viết trên giấy hơi sần → chọn 0.7 mm để ngòi ít gãy hơn, viết bền nét hơn.
Q4. Học sinh lớp 1 nên dùng bút chì loại nào?
A: Học sinh tiểu học nên dùng bút chì gỗ thân tam giác, độ cứng HB hoặc 2B, có gôm đuôi để sửa lỗi nhanh. Nên mua hộp 12 chiếc để đủ dùng cả học kỳ và gọt bằng gọt chì an toàn có hộp chứa vụn.
Q5. Vẽ phác thảo và vẽ kỹ thuật. Sử dụng mức độ nào?
A: Vẽ phác, đánh khối nên chọn 2B–6B (thậm chí 8B) để chuyển sắc đậm – nhạt. Vẽ kỹ thuật, kiến trúc nên chọn H–2H hoặc sử dụng bút chì bấm 0,3–0,5 mm cho nét mảnh, chính xác.
Q6. Ruot có cần cùng hãng với press pen không?
A: Nên sử dụng máy ghim cùng hãng với bút ép để phù hợp với cơ củng cố, tránh hạn chế. Tuy nhiên, nếu đường kính đúng ( 0,5 mm / 0,7 mm ) thì vẫn có thể sử dụng thay thế giữa các hãng.
Q7. Bảo quản bút chì và mỏ nào để bền vững?
Đáp: Để nơi khô ráo, tránh ẩm và nhiệt cao . Với run run, hãy cẩn thận ống ống để tránh/ẩm. Không thể trộn sai kích thước (0,5 dùng chỉ cho bút 0,5). Khi gọt, giữ góc 30–40° và sử dụng viền sắc để tránh cốt lõi.
Q8. Nếu mua nhầm mã hoặc sai độ cứng/đường kính khung thì có thể thay đổi được không?
A: Tại PHỤC HY , khách hàng được thay đổi mới 1–1 trong 7 ngày nếu giao dịch nhầm mã, sai độ cứng, sai đường kính lòng hoặc hàng đóng gói bị lỗi. Danh sách chi tiết nằm trong mục “Dịch vụ & Cam kết” .
Danh mục sản phẩm gợi ý: