- Trang chủ
- Giấy A3
Danh mục sản phẩm
- Văn phòng phẩm(212)
- Giấy in(15)
- Bút viết(96)
- Bìa hồ sơ(61)
- Giấy A3(1)
- Giấy A4(12)
- Giấy A5(2)
- Bút bi(35)
- Bút Gel(47)
- Bút chì(4)
- Kẹp bướm(6)
- Kẹp giấy(1)
- Kim bấm - Ghim bấm(11)
- Bấm kim - Máy dập ghim(7)
- Bút lông dầu(10)
- Kéo văn phòng(6)
- Dao rọc giấy(4)
- Ống cắm bút(3)
- Băng keo(0)
- Bút gel Thiên Long(47)
- Bìa còng(14)
- Bìa nhẫn(6)
- Bìa lá(10)
- Bìa lỗ(3)
- Bìa nút(11)
- Bìa hộp - Cặp hồ sơ(7)
- Bìa trình ký(7)
- Giấy Double A(6)
- Giấy Paper One(2)
- Giấy Ik Plus(3)
Thương hiệu
Lọc Giá
Màu sắc
Loại sản phẩm
Giấy A3
- Nổi bật
- Giá: Tăng dần
- Giá: Giảm dần
- A-Z
- Z-A
- Mới nhất
- Bán chạy
Giấy A3 kích thước 297×420 mm là khổ giấy gấp đôi A4, dùng khi cần không gian trình bày rộng: biểu mẫu, poster nhỏ, sơ đồ kỹ thuật, tài liệu đào tạo. Giấy in A3 có dải định lượng 70–80gsm tương thích hầu hết máy in laser/inkjet/photocopy khổ A3, cho bản in rõ, ít kẹt giấy.
Giấy A3 có tỷ lệ cạnh √2 giúp gấp/cắt giữ bố cục chuẩn (A3 gấp đôi thành A4), thuận tiện đóng tập và lưu trữ. Khi mua giấy in A3, việc chọn đúng định lượng và thương hiệu là yếu tố quyết định độ nét, độ đục và độ ổn định vận hành của máy.
Tại phuchy.vn, chúng tôi cung cấp giấy A3 chính hãng (Double A, PaperOne, IK Plus...) với quy cách 500 tờ/ram, thùng 5 ram, có hóa đơn VAT, giao nhanh. Nhu cầu photo số lượng lớn ưu tiên 70gsm để tối ưu chi phí; in 2 mặt, trình ký hoặc in màu ổn định nên dùng 80gsm (độ đục và độ trắng cao). Doanh nghiệp đặt theo thùng để đồng nhất lô hàng và giá sỉ tốt hơn.
Bảng chọn nhanh Giấy A3 (đặt hàng theo nhu cầu)
Chọn đúng định lượng – thương hiệu – quy cách để in ổn định, tiết kiệm và nhất quán theo lô. Bảng dưới đây giúp ra quyết định trong 30 giây.
| Nhu cầu sử dụng | Định lượng phù hợp | Thương hiệu gợi ý | Quy cách đề xuất | Lời khuyên mua |
|---|---|---|---|---|
| Photo số lượng lớn, tối ưu chi phí | 70gsm | IK / IK Yellow | Thùng 5 ram (500 tờ/ram) | Mua theo thùng để đồng nhất lô, hạ giá đơn vị; luôn dự phòng 1 thùng trong kho. |
| In 2 mặt, trình ký, lưu trữ lâu | 80gsm | Double A / PaperOne | Ram hoặc thùng 5 ram | Ưu tiên 80gsm (độ đục cao), chữ không hằn; dùng đều thì khóa thùng. |
| In màu, đồ họa, thuyết trình | 80gsm (bề mặt láng) | PaperOne / Double A | Ram | Chọn dòng độ trắng & độ láng cao để màu và biểu đồ sắc nét. |
| Văn phòng tổng hợp (nhiều tác vụ) | 70–80gsm tùy việc | Double A / PaperOne / IK | Ram → Thùng khi ổn định | Bắt đầu ram lẻ để thử máy; ổn định thì chuyển sang thùng để tối ưu chi phí. |
| Tiệm photo – quay vòng nhanh | 70gsm | IK / IK Yellow | Thùng 5 ram | Tập trung 70gsm để cạnh tranh giá; xoay vòng tồn kho theo tuần, tránh ẩm làm cong mép. |
| Bản vẽ kỹ thuật, soát proof | 80gsm | Double A / PaperOne | Ram | 80gsm hạn chế hằn mực khi chú thích; lưu phẳng, kẹp bìa để giữ form giấy. |
| Đơn vị cần hóa đơn VAT, đối soát kế toán | 70–80gsm | Double A / PaperOne / IK | Thùng 5 ram | Đặt theo thùng để gộp chứng từ; lên lịch giao định kỳ theo tháng/quý. |
| Đơn hàng dự án, cao điểm đầu năm học | 70–80gsm | Double A / PaperOne / IK | ≥ 10 thùng | Yêu cầu báo giá bậc thang; chốt tiến độ giao, có tồn kho đệm 5–10% để tránh đứt hàng. |
Cách dùng bảng
Xác định mục đích chính: photo số lượng lớn, in 2 mặt, in màu/đồ họa, hay tổng hợp.
Chọn định lượng: 70gsm để tiết kiệm chi phí; 80gsm cho in 2 mặt/in màu ổn định, độ đục cao.
Chọn quy cách: ram để thử máy hoặc nhu cầu nhỏ; thùng 5 ram khi mua sỉ/đặt định kỳ để đồng nhất lô và giảm giá.
Lưu ý kỹ thuật (tránh lỗi thường gặp)
Thiết lập đúng khổ A3 và loại giấy trên máy; quạt giấy nhẹ, nạp đúng chiều.
Lưu kho khô ráo, kê cao khỏi nền; mở đến đâu dùng đến đó để tránh ẩm, cong mép.
In 2 mặt với 80gsm: bật duplex, để mực khô đủ thời gian trước khi đóng tập.
Top giấy A3 bán chạy
Giấy A3 Double A 80gsm – Ram 500 tờ
Giấy A3 PaperOne 80gsm – Ram 500 tờ
Giấy A3 IK Plus 70gsm – Thùng 5 ram
Giấy A3 – Thông số chuẩn cần biết
Kích thước chuẩn: 297 × 420 mm (≈ 11,7 × 16,5 in). A3 = 2 × A4; tỷ lệ cạnh √2 : 1 nên khi gấp/cắt đôi vẫn giữ bố cục chuẩn.
Định lượng thông dụng: 70–80 gsm.
70 gsm: tối ưu chi phí, phù hợp photo số lượng lớn.
80 gsm: độ đục cao, in 2 mặt đẹp, phù hợp tài liệu trình ký/in màu.
Quy cách đóng gói: 500 tờ/ram, 5 ram/thùng.
Tương thích máy: máy in laser/inkjet/photocopy hỗ trợ khổ A3.
Bao thư tương thích: C3 (đựng A3 nguyên tờ); gấp đôi A3 (thành A4) sẽ vào C4.
Độ phân giải in ảnh khuyến nghị: 300 dpi ≈ 3508 × 4961 px (tham khảo 200 dpi ≈ 2339 × 3307 px).
Trọng lượng tham khảo (để tính vận chuyển/kê kho):
A3 70 gsm: ~8,75 g/tờ → ~4,38 kg/ram.
A3 80 gsm: ~10 g/tờ → ~5,0 kg/ram.
Sai số sản xuất: có thể ±1–2 mm theo lô và nhà sản xuất; nên đồng nhất lô khi in nhiều.
Bảng thông số kỹ thuật giấy A3
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước | 297 × 420 mm (A3) |
| Tỷ lệ cạnh | √2 : 1 |
| Tương đương (inch) | 11,7 × 16,5 in |
| Định lượng khuyên dùng | 70–80 gsm |
| Quy cách phổ biến | 500 tờ/ram; 5 ram/thùng |
| Bao thư phù hợp | C3 (A3 nguyên tờ) |
| Pixel in ảnh (300 dpi) | 3508 × 4961 px |
| Trọng lượng 1 ram (70/80 gsm) | ~4,38 kg / ~5,0 kg |
Gợi ý chọn nhanh:
In 2 mặt, tài liệu quan trọng → 80 gsm.
Photo hằng ngày hoặc chạy khối lượng lớn → 70 gsm.
Mua theo thùng 5 ram để đồng nhất lô, tối ưu giá và vận chuyển.
Chọn giấy A3 70gsm hay 80gsm?
Nói thẳng:
Cần độ đục cao, in 2 mặt, trình ký, in màu ổn định → chọn Giấy A3 80gsm.
Cần photo số lượng lớn, tối ưu chi phí, quay vòng nhanh → chọn Giấy A3 70gsm.
Bảng so sánh nhanh
| Tiêu chí | A3 70gsm | A3 80gsm | Kết luận dùng thực tế |
|---|---|---|---|
| Độ đục (chống hằn chữ) | Khá | Cao | In 2 mặt nên ưu tiên 80gsm |
| Độ trắng, độ láng bề mặt | Tốt | Tốt hơn (tuỳ thương hiệu) | In màu/slide/đồ hoạ → 80gsm |
| Ổn định vận hành máy | Tốt | Rất ổn | Tài liệu quan trọng → 80gsm |
| Tối ưu chi phí | Tốt nhất | Khá | Photo hằng ngày → 70gsm |
| Cảm giác viết/ký tay | Vừa | Chắc, ít hằn | Trình ký, lưu trữ → 80gsm |
| Khuyến nghị mua sỉ | Thùng 5 ram | Thùng/ram tuỳ nhu cầu | Tiệm photo, văn phòng tổng hợp → 70gsm thùng |
Phân tích theo nhu cầu
Photo số lượng lớn, quay vòng nhanh (tiệm photo, văn phòng in nhiều):
Chọn 70gsm để giảm giá thành mỗi bản in, máy chạy nhẹ, ít kẹt khi giấy được bảo quản khô ráo. Mua theo thùng 5 ram để đồng nhất lô.In 2 mặt, trình ký, lưu trữ lâu (hợp đồng, biểu mẫu chính thức):
Chọn 80gsm vì độ đục cao và bề mặt đồng đều, chữ không hằn sang trang sau, tài liệu “đứng form” hơn.In màu/đồ hoạ, thuyết trình (slide, poster A3, brochure A3 gấp đôi thành A4):
80gsm cho bề mặt trắng/láng hơn (tuỳ thương hiệu như Double A, PaperOne), mực bám đều, hình và biểu đồ rõ.Văn phòng tổng hợp (nhiều tác vụ):
Dùng 70gsm cho photo nội bộ; chuẩn bị thêm 80gsm cho tài liệu trình ký/in 2 mặt. Doanh nghiệp thường khoá thùng 70gsm, ram 80gsm.
Tác động chi phí & logistics (A3)
Khối lượng ước tính/ram:
70gsm: ~4,38 kg/ram (≈ 8,75 g/tờ)
80gsm: ~5,00 kg/ram (≈ 10 g/tờ)
Khối lượng ước tính/thùng 5 ram:
70gsm: ~21,9 kg/thùng
80gsm: ~25,0 kg/thùng
Ý nghĩa thực tế: 70gsm nhẹ hơn → chi phí vận chuyển và bốc xếp thấp hơn; 80gsm nặng hơn nhưng đổi lại chất lượng trình bày tốt hơn.
Quy tắc chọn “không cần nghĩ nhiều”
In 2 mặt / tài liệu gửi khách → 80gsm.
Photo nội bộ, sao chép hàng loạt → 70gsm.
In màu/đồ hoạ → 80gsm (ưu tiên dòng có độ trắng cao).
Đơn hàng sỉ theo tháng → 70gsm thùng 5 ram; nếu phòng ban hay in 2 mặt, thêm 80gsm theo ram.
Cây quyết định (tóm tắt 15 giây)
Có in 2 mặt/đưa khách/đóng tập đẹp? Có → 80gsm. Không → sang bước 2.
Ưu tiên chi phí thấp & số lượng lớn? Có → 70gsm.
In màu/slide nhiều? Có → 80gsm.
Văn phòng nhiều tác vụ? Dự phòng cả 70gsm & 80gsm.
Lưu ý kỹ thuật để ra chất lượng ổn định
Bảo quản khô ráo, mở đến đâu dùng đến đó, tránh ẩm gây cong mép.
Thiết lập đúng khổ A3 và loại giấy trong driver/máy; quạt giấy nhẹ trước khi nạp.
In 2 mặt (80gsm): bật duplex, để mực/toner khô đủ trước khi đóng tập.
Đồng nhất lô khi in dự án lớn để hạn chế sai số màu và bề mặt giữa các ram.
Gợi ý theo thương hiệu (áp dụng thực tế)
Double A 80gsm: ổn định, in 2 mặt đẹp, phù hợp trình ký.
PaperOne 80gsm: bề mặt láng, hợp in màu/slide.
IK/IK Yellow 70gsm: giá sỉ tốt, chạy photo số lượng lớn.
Kết luận: 80gsm cho chất lượng & hình ảnh; 70gsm cho sản lượng & chi phí. Doanh nghiệp làm việc bài bản thường duy trì 2 lựa chọn để linh hoạt theo từng đầu việc.
Chọn theo thương hiệu
Nguyên tắc: chọn thương hiệu dựa trên nhu cầu chính — in 2 mặt/trình ký, in màu–đồ hoạ, hay photo khối lượng lớn. Không chạy theo “tiếng” thương hiệu nếu không đúng việc.
Bảng so sánh nhanh
| Thương hiệu | Độ trắng/độ láng (cảm nhận) | Ưu tiên nhu cầu | Định lượng khuyên dùng | Quy cách gợi ý |
|---|---|---|---|---|
| Double A | Trắng sáng, bề mặt đồng đều | In 2 mặt, trình ký, tài liệu đối ngoại | 80gsm (ổn định hơn) | Ram 500 tờ; thùng 5 ram khi dùng đều |
| PaperOne | Láng mịn, nổi chi tiết màu | In màu/slide/đồ hoạ, thuyết trình | 80gsm | Ram để thử; thùng 5 ram khi đã chuẩn |
| IK / IK Yellow | Trắng tốt, ổn định | Photo số lượng lớn, văn phòng tổng hợp | 70gsm (giá/hiệu suất tốt) | Thùng 5 ram để hạ giá đơn vị |
Double A – ổn định để in 2 mặt, trình ký
Điểm mạnh: bề mặt đồng đều, hạn chế kẹt giấy; chữ sắc, ít hằn mặt sau khi in hai mặt.
Khi nên dùng: hợp đồng, hồ sơ trình ký, tài liệu gửi khách, cuộc họp quan trọng.
Định lượng & quy cách: ưu tiên A3 80gsm; mua ram nếu nhu cầu thấp, thùng 5 ram nếu dùng đều (đồng nhất lô, dễ đối soát).
Lưu ý vận hành: bật duplex khi in 2 mặt; để mực/toner khô đủ trước khi đóng tập.
PaperOne – láng mịn cho in màu, thuyết trình
Điểm mạnh: bề mặt láng, độ trắng cao; biểu đồ, ảnh, slide nổi khối, chữ mảnh ít “răng cưa”.
Khi nên dùng: tài liệu thuyết trình, poster A3, brochure gấp đôi thành A4, in màu nội bộ cần đẹp.
Định lượng & quy cách: A3 80gsm; bắt đầu bằng ram để test profile màu, ổn định rồi chuyển thùng 5 ram.
Lưu ý vận hành: chọn “paper type” phù hợp (plain/high quality) trong driver; căn lề–bleed chuẩn để cắt gọn.
IK / IK Yellow – kinh tế cho photo số lượng lớn
Điểm mạnh: giá sỉ tốt, nguồn hàng dồi dào, phù hợp quy trình photo khối lượng lớn.
Khi nên dùng: văn phòng tổng hợp, tiệm photo cần quay vòng nhanh, in–sao chép tài liệu nội bộ.
Định lượng & quy cách: A3 70gsm là “điểm ngọt” giữa chi phí và hiệu suất; nên chốt thùng 5 ram để giảm giá vận hành.
Lưu ý vận hành: bảo quản khô ráo, quạt giấy nhẹ trước khi nạp; xếp FIFO theo lô để độ ẩm ổn định.
Cách chốt thương hiệu trong 30 giây
Có in 2 mặt/đối ngoại? → Double A 80gsm.
Tập trung in màu/slide? → PaperOne 80gsm.
Photo hàng loạt/ưu tiên chi phí? → IK/IK Yellow 70gsm.
Nhiều tác vụ lẫn nhau? → Duy trì 2 mã: 70gsm (IK) cho nội bộ + 80gsm (Double A/PaperOne) cho tài liệu đẹp.
Gợi ý tồn kho theo thương hiệu (cho doanh nghiệp/tiệm)
Văn phòng 50–100 nhân sự: 70gsm (IK) 3–5 thùng/tháng + 80gsm (Double A hoặc PaperOne) 1–2 ram/tháng.
Tiệm photo/điểm dịch vụ: 70gsm (IK) 5–10 thùng/chu kỳ; dự phòng 80gsm 2–3 ram cho yêu cầu in 2 mặt/in màu đẹp.
Đơn vị trình ký nhiều: 80gsm (Double A) theo thùng; kiểm soát lô để đồng nhất chất lượng trang đôi.
Sai lầm thường gặp khi chọn theo thương hiệu
Chọn sai theo “tiếng” thương hiệu: in số lượng lớn vẫn dùng 80gsm cao cấp → đội chi phí không cần thiết.
Không đồng nhất lô khi in dự án → lệch sắc độ giữa các ram.
Bỏ qua môi trường lưu kho → giấy hút ẩm, cong mép, dễ kẹt.
Không tách mã dùng: mọi việc dùng chung một loại → hoặc tốn tiền (quá tốt), hoặc chất lượng không đạt khi cần đẹp.
Kết luận rõ ràng:
Double A 80gsm: “chuẩn” cho 2 mặt/trình ký.
PaperOne 80gsm: ưu thế in màu/slide.
IK/IK Yellow 70gsm: “máy cày” cho photo số lượng lớn/giá sỉ.
Doanh nghiệp làm việc bài bản nên duy trì 2–3 mã chủ lực để tối ưu chất lượng – chi phí – tính sẵn sàng.
Ứng dụng & tình huống sử dụng
Nói thẳng: A3 dùng khi A4 không đủ chỗ trình bày hoặc cần bản in “đứng form” để xem xa, treo tường, trình ký.
Bảng ứng dụng nhanh
| Tình huống | Mục đích in | Khuyến nghị | Ghi chú vận hành |
|---|---|---|---|
| Văn phòng nội bộ | Bảng biểu lớn, sơ đồ quy trình, đào tạo | A3 70gsm (tiết kiệm) | In đen–trắng, số lượng nhiều; lưu phẳng, đóng bìa A3 |
| Tài liệu trình ký/đối ngoại | Hồ sơ, hợp đồng, báo cáo | A3 80gsm | Độ đục cao, chữ không hằn; in 2 mặt đẹp |
| Tiệm photo/dịch vụ in | Photo nhanh, quay vòng lớn | A3 70gsm theo thùng | Ổn định chi phí, nạp giấy đúng chiều, bảo quản khô |
| Marketing/Nhà hàng | Poster, menu A3; brochure A3 gấp thành A4 | A3 80gsm (trắng/láng) | Hình, biểu đồ rõ; căn lề & line-up để cắt gọn |
| Kỹ thuật/Thiết kế | Bản vẽ, sơ đồ, proof trước in | A3 80gsm | Ít hằn mực, giữ kích thước chuẩn khi lưu |
| Giáo dục/Đào tạo | Bài giảng, bảng tổng hợp, thông báo | A3 70–80gsm | 70gsm cho số lượng; 80gsm cho bản treo/phát tay |
Hướng dẫn chọn theo công việc (ngắn – rõ)
In 2 mặt, trình ký: chọn 80gsm để chữ không “in bóng” sang trang sau; bật duplex.
Photo số lượng lớn: chọn 70gsm để giảm đơn giá; chốt thùng 5 ram cho đồng nhất lô.
In màu/slide thuyết trình: ưu tiên 80gsm bề mặt trắng/láng (PaperOne/Double A) để đồ họa nổi khối.
Poster/menú A3 treo: 80gsm cho cảm giác chắc tay; cán màng (nếu cần) để chống ẩm.
Brochure A3 gấp A4: dàn trang chuẩn, chừa gáy gấp; 80gsm cho mép gấp sắc và ít nứt mực.
Bản vẽ kỹ thuật: 80gsm, lưu phẳng trong bìa hồ sơ A3; ghi chú bằng bút mực pigment để không lem.
Phụ kiện nên chuẩn bị cùng
Bao thư C3 (gửi A3 nguyên tờ) hoặc C4 (khi gấp A3 thành A4).
Dao cắt giấy/Thước cắt để xén mép sau in; khay giấy A3 để lưu phẳng, tránh cong.
Bìa hồ sơ A3 cho tài liệu cần trình ký, lưu kho lâu dài.
Kết luận: Nếu ưu tiên chi phí & sản lượng → A3 70gsm. Nếu ưu tiên trình bày & độ đục → A3 80gsm. Chọn đúng theo việc, đừng “xài sang” hoặc “tiết kiệm quá mức” làm hỏng chất lượng.
Bảo quản & dùng đúng cách
Nguyên tắc truyền thống: giữ giấy khô – phẳng – sạch, thao tác đúng chiều – đúng khổ – đúng loại. Làm chuẩn từ kho đến máy in thì Giấy A3 chạy “êm”, bản in sắc và ít lỗi.
1) Lưu kho & điều kiện bảo quản
Nhiệt độ – ẩm độ khuyến nghị: khoảng 20–24°C, RH 45–55%. Tránh nắng trực tiếp, gần cửa gió lạnh/nóng.
Kê hàng cách nền 10–15 cm, cách tường 5–10 cm; dùng pallet/kệ để chống hút ẩm.
Để nguyên bao bì (bọc kín) cho tới khi dùng; mở đến đâu dán kín mép đến đó.
Xếp phẳng theo lớp, không dựng đứng ram/thùng; hạn chế chồng quá cao gây “cong sống giấy”.
2) Thích nghi nhiệt–ẩm trước khi in (acclimatize)
Nếu giấy mới về từ kho/xe giao hàng, để nghỉ 12–24 giờ trong phòng in (đóng gói còn nguyên).
Môi trường chênh lệch nhiệt–ẩm lớn ⇒ nghỉ 24–48 giờ để ổn định, tránh cong vênh.
3) Thao tác trước khi nạp giấy
Mở bao nhẹ tay, tránh móp góc A3.
Quạt giấy 1–2 lần (vừa đủ tách lớp), gõ phẳng 4 cạnh trên mặt bàn.
Lấy đúng chiều hạt giấy nếu hãng có ký hiệu (ưu tiên theo hướng nhà sản xuất).
Loại bỏ tờ hư/rách để tránh kẹt dây chuyền.
4) Thiết lập đúng trên máy
Khổ giấy: chọn A3 (297×420 mm), căn lại thanh chặn khay để sát mép.
Loại giấy (paper type): “Plain/Multipurpose”; in màu nhiều → chọn “High quality/Thick” nếu driver hỗ trợ.
Duplex: in 2 mặt với A3 80gsm; sau khi in để khô hoàn toàn mới đóng tập.
Đừng trộn lô/độ ẩm khác nhau trong cùng khay; in dự án lớn nên giữ một lô đồng nhất.
5) Sau in & lưu trữ
Xếp phẳng, để nguội trước khi đóng bìa/kẹp; tránh xếp ngay khi mực/toner còn ấm.
Sử dụng bìa hồ sơ A3/khay A3 để tài liệu đứng form, không cong mép.
Tài liệu đối ngoại: làm sạch bụi mép (nếu có), xén nhẹ để cạnh gọn.
6) Lỗi thường gặp & cách khắc phục
Cong mép (curl): do ẩm/khô quá mức → kiểm tra phòng/kho; đổi vị trí lưu, dùng giấy cùng lô; bật chế độ Thick khi in nhiều mảng đậm.
Kẹt giấy: nạp sai chiều/khay quá đầy/giấy ẩm → giảm xấp nạp, quạt nhẹ, thay ram mới; chỉnh sát thanh chặn.
Lem/nhòe: chọn 80gsm cho 2 mặt/in màu; tăng thời gian sấy (trong driver nếu có).
In lệch/cấn góc: căn lại guides khay A3; loại tờ góc móp; gõ phẳng 4 cạnh trước khi nạp.
Bản in “bóng mờ” trang sau: dấu hiệu độ đục không đủ → chuyển 80gsm hoặc thương hiệu có độ trắng/độ đục cao hơn.
7) Quy tắc “3 đúng” (nhớ nhanh)
Đúng khổ – đúng loại: A3, Plain/Multipurpose; 2 mặt/chất lượng → 80gsm.
Đúng môi trường: kho khô – mát – sạch, tránh sốc nhiệt–ẩm.
Đúng thao tác: quạt vừa đủ, nạp đúng chiều, không trộn lô; xếp phẳng sau in.
Kết luận: giữ kho chuẩn – thao tác gọn – thiết lập chính xác, Giấy A3 sẽ cho ra bản in rõ – đều – ít lỗi, tiết kiệm cả chi phí lẫn thời gian xử lý lại.
Bảng giá & chiết khấu sỉ (áp dụng theo thời điểm)
Nguyên tắc thẳng thắn: Giá giấy A3 biến động theo nguyên liệu bột giấy, tỷ giá, tồn kho. Chúng tôi niêm yết theo ram (500 tờ) và bật chiết khấu theo bậc cho thùng 5 ram và hợp đồng định kỳ. Luôn có hóa đơn VAT.
1) Bậc số lượng & mục đích mua
| Quy cách | Số lượng điển hình | Mục đích | Định lượng/Thương hiệu phù hợp | Gợi ý lợi ích |
|---|---|---|---|---|
| Ram lẻ (500 tờ) | 1–9 ram | Dùng thử/nhu cầu nhỏ | 70–80gsm (Double A/PaperOne/IK) | Dễ thử máy, linh hoạt mã hàng |
| Thùng 5 ram | 1–10 thùng | Mua sỉ theo lô | 70gsm (IK/IK Yellow) • 80gsm (Double A/PaperOne) | Chiết khấu tốt, đồng nhất lô |
| ≥10 thùng | 10–50+ thùng | Dự án/đầu năm học | Theo nhu cầu | Chiết khấu bậc cao, ưu tiên lịch giao |
| Hợp đồng định kỳ | Tuần/Tháng/Quý | Doanh nghiệp ổn định | Combo 70gsm + 80gsm | Giá tốt + lịch giao cố định + ưu tiên tồn kho |
2) Khung chiết khấu (mẫu tham khảo để làm việc)
Bậc 1 – Số lượng vừa: áp dụng cho 1–10 thùng → chiết khấu bậc cơ bản.
Bậc 2 – Số lượng lớn: 11–30 thùng → chiết khấu trung bình, ưu tiên lịch giao.
Bậc 3 – Dự án/định kỳ: >30 thùng hoặc hợp đồng theo chu kỳ → chiết khấu cao nhất, có điều khoản giữ giá/đặt cọc tồn kho.
Lưu ý: Biên độ cụ thể chốt theo thời điểm – thương hiệu – định lượng – tần suất mua.
3) Cách đặt & xác nhận giá (quy trình 4 bước)
Xác định mã hàng: A3 70gsm (IK/IK Yellow) hoặc A3 80gsm (Double A/PaperOne).
Chốt khối lượng: số ram hoặc thùng 5 ram, theo một lô để đồng nhất.
Cung cấp thông tin VAT & địa chỉ giao: để lên báo giá chính thức và phí giao (nếu có).
Xác nhận lịch giao: một lần hay chia đợt; nội thành/ngoại tỉnh; có yêu cầu bốc xếp không.
4) Ước tính khối lượng (để tính vận chuyển/kho bãi)
A3 70gsm: ~8,75 g/tờ → ~4,38 kg/ram → ~21,9 kg/thùng.
A3 80gsm: ~10 g/tờ → ~5,00 kg/ram → ~25,0 kg/thùng.
Ví dụ: 12 thùng A3 70gsm = 12 × 5 = 60 ram ⇒ 60 × 4,38 = ~262,8 kg tổng khối lượng.
Ví dụ: 8 thùng A3 80gsm = 8 × 5 = 40 ram ⇒ 40 × 5,00 = ~200 kg.
5) Mẫu bảng chào giá (bạn có thể dùng nguyên văn)
| Hạng mục | Nội dung |
|---|---|
| Sản phẩm | Giấy A3 297×420 mm – 70/80gsm – 500 tờ/ram |
| Thương hiệu | Double A / PaperOne / IK / IK Yellow |
| Quy cách báo giá | Theo ram và thùng 5 ram |
| Số lượng | … ram / … thùng |
| Chiết khấu | Bậc … (theo số lượng và tần suất mua) |
| VAT | Có (8%) – xuất hóa đơn theo thông tin DN |
| Giao hàng | Nội thành … / Ngoại tỉnh … (thời gian & phí theo lệnh giao) |
| Thanh toán | Theo đơn/chu kỳ; chuyển khoản xuất VAT |
| Ghi chú | Đồng nhất lô; hỗ trợ đổi hàng nếu lỗi nhà sản xuất |
6) Mẹo “mua đúng – tính chuẩn”
Photo khối lượng lớn → lấy A3 70gsm theo thùng để hạ giá và tối ưu vận chuyển.
In 2 mặt/đối ngoại → A3 80gsm; nếu dùng đều, cân nhắc hợp đồng định kỳ để kho luôn sẵn.
Đơn hàng xa/ngoại tỉnh → gộp đơn theo số thùng, hạn chế chia lô nhỏ để tối ưu phí.
Dự án dài hạn → chốt giữ giá theo quý và lịch giao cố định (tuần/tháng).
Kết luận: Muốn giá sỉ tốt và đơn vị ổn định, hãy đặt theo thùng 5 ram và theo kỳ. Cần báo giá chính thức, gửi ngay mã hàng – số lượng – địa chỉ – thông tin VAT; chúng tôi lên bảng giá và lịch giao rõ ràng, không mập mờ.
Chính sách bán hàng
Quan điểm làm việc: rõ ràng – đúng hẹn – đủ chứng từ. Mua Giấy A3 tại phuchy.vn là giao dịch chuẩn mực cho doanh nghiệp.
1) Hóa đơn & chứng từ
Xuất hóa đơn VAT 10% đầy đủ theo thông tin doanh nghiệp; gửi hóa đơn điện tử đúng hạn.
Bộ chứng từ kèm hàng: phiếu xuất kho/biên bản giao nhận; hợp đồng/đơn đặt hàng (nếu có).
Đối chiếu công nợ theo kỳ (tuần/tháng) cho khách hàng ký hợp đồng.
2) Báo giá & hiệu lực giá
Báo giá theo ram và thùng 5 ram, thể hiện rõ thương hiệu – định lượng – quy cách.
Giá có thể biến động theo thị trường bột giấy/tỷ giá; hiệu lực báo giá ghi rõ trên phiếu chào.
Đơn số lượng lớn/định kỳ được áp dụng chiết khấu bậc thang và/hoặc giữ giá theo kỳ.
3) Giao hàng & thời gian
Nội thành: giao nhanh theo lịch; có thể trong ngày với đơn có sẵn hàng.
Ngoại tỉnh: gửi hãng vận chuyển theo yêu cầu (có mã vận đơn); đóng gói chắc chắn (ram/thùng/pallet).
Bốc xếp: hỗ trợ đến điểm tập kết; giao lên tầng/kho theo thỏa thuận trong đơn.
4) Điều kiện đóng gói & an toàn hàng hóa
Giao nguyên tem – nguyên thùng, không tráo lô; bảo quản khô ráo trước khi giao.
Đơn dự án/đơn khối lượng lớn: có thể pallet hóa, quấn màng co để an toàn vận chuyển.
5) Thanh toán
Chuyển khoản (xuất VAT), tiền mặt khi nhận (nếu thỏa thuận).
Hợp đồng doanh nghiệp: thanh toán theo kỳ/đơn; hỗ trợ lịch giao định kỳ (tuần/tháng).
6) Đổi trả & bảo hành chất lượng
Đổi mới khi lỗi do nhà sản xuất (sai quy cách, hư hỏng do ép/ẩm trước khi mở).
Thời hạn đề nghị đổi: trong 7 ngày kể từ khi nhận hàng, chưa sử dụng, nguyên bao bì.
Không áp dụng cho trường hợp bảo quản sai điều kiện (ẩm, nắng nóng, pha trộn lô gây cong mép).
7) Hỗ trợ kỹ thuật & tư vấn
Tư vấn chọn định lượng/thương hiệu theo model máy khách đang dùng.
Hướng dẫn thiết lập in A3, duplex, bảo quản kho để hạn chế cong mép/kẹt giấy.
Có mẫu test (ram lẻ) cho khách mới trước khi chốt thùng/định kỳ.
Kết luận: Mọi giao dịch Giấy A3 đều có VAT – có lịch giao rõ ràng – có quy định đổi trả minh bạch. Cần báo giá chính thức, vui lòng cung cấp mã hàng, số lượng, địa chỉ và thông tin xuất hóa đơn để chúng tôi chốt nhanh, đúng việc.
Lời khuyên từ phuchy.vn
Quan điểm làm việc truyền thống: đúng việc – đúng loại – đúng lô. Chúng tôi khuyến nghị doanh nghiệp áp dụng các nguyên tắc sau để ổn định chất lượng in và tối ưu chi phí:
1) Chiến lược mã hàng (SKU) tối ưu
Duy trì 2 mã chủ lực:
A3 70gsm (IK/IK Yellow) cho photo nội bộ, số lượng lớn.
A3 80gsm (Double A/PaperOne) cho in 2 mặt, trình ký, in màu.
Tránh “một loại dùng cho mọi việc” → hoặc tốn kém (quá tốt so với nhu cầu), hoặc chất lượng không đạt khi cần tài liệu đẹp.
2) Mua theo lô – đồng nhất chất lượng
Mua theo thùng 5 ram để đồng nhất lô và dễ đối soát chứng từ.
In dự án/đơn số lượng lớn: không trộn lô (batch) để tránh lệch sắc độ/độ láng giữa các ram.
3) Quản trị tồn kho & lịch giao
Văn phòng 50–100 nhân sự: tồn 70gsm 3–5 thùng/tháng + 80gsm 1–2 ram/tháng.
Tiệm photo: tồn 70gsm 5–10 thùng/chu kỳ; dự phòng 80gsm 2–3 ram.
Chốt lịch giao định kỳ (tuần/tháng) để giảm đột biến giá và rủi ro đứt hàng.
4) Sử dụng đúng theo đầu việc
Photo hằng ngày: 70gsm – bền máy, hạ giá đơn vị.
Tài liệu đối ngoại, 2 mặt: 80gsm – độ đục cao, chữ không hằn.
Thuyết trình/đồ họa: 80gsm bề mặt trắng/láng (PaperOne/Double A).
5) Kỷ luật bảo quản & thao tác
Kho khô – mát – sạch, để giấy nghỉ 12–24h trước khi in khi vừa nhập về.
Quạt giấy vừa đủ, nạp đúng chiều, căn sát thanh chặn khay A3.
In 2 mặt: bật duplex, để khô hoàn toàn mới đóng tập/kẹp bìa.
6) Tiết kiệm đúng cách
Giảm chi phí bằng quy mô thùng và hợp đồng định kỳ, không giảm bằng việc chọn sai định lượng.
Gộp đơn theo ngưỡng chiết khấu và tuyến giao để tối ưu phí vận chuyển.
7) Quy trình chuẩn 5 bước (áp dụng thực tế)
Xác định nhu cầu chính (photo, 2 mặt, màu).
Chọn định lượng (70/80gsm) + thương hiệu phù hợp.
Chốt quy cách (ram thử → thùng khi ổn định).
Kiểm tra lô & lưu kho (khô ráo, không trộn batch).
Thiết lập máy & in test trước khi chạy số lượng.
Kết luận ngắn gọn: Doanh nghiệp làm bài bản nên giữ 70gsm cho sản lượng và 80gsm cho trình bày, mua theo thùng và giao định kỳ. Làm đúng 3 mấu chốt — định lượng đúng, lô đồng nhất, kho chuẩn — là đủ để A3 chạy êm, bản in rõ, chi phí gọn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Giấy A3 kích thước bao nhiêu?
297 × 420 mm (≈ 11,7 × 16,5 in). Tỷ lệ cạnh √2:1 nên gấp/cắt đôi vẫn giữ bố cục chuẩn.
2) A3 bằng mấy A4?
A3 = 2 tờ A4. Gấp đôi A4 thành A3, hoặc cắt đôi A3 thành 2 tờ A4.
3) 1 ram A3 bao nhiêu tờ? 1 thùng bao nhiêu ram?
1 ram = 500 tờ. 1 thùng = 5 ram (tức 2.500 tờ).
4) Chọn 70gsm hay 80gsm?
70gsm: photo số lượng lớn, tối ưu chi phí.
80gsm: in 2 mặt, trình ký, in màu ổn định (độ đục cao, chữ không hằn).
5) Giấy A3 dùng cho máy nào?
Máy in laser, inkjet và photocopy có hỗ trợ khổ A3. Cần chọn đúng khổ và loại giấy trong driver.
6) A3 bỏ vừa bao thư nào?
C3 (đựng A3 nguyên tờ). Nếu gấp đôi A3 thành A4, có thể dùng C4.
7) In ảnh A3 cần bao nhiêu pixel?
Khuyến nghị 300 dpi ≈ 3508 × 4961 px (tham khảo 200 dpi ≈ 2339 × 3307 px).
8) Có xuất VAT và chiết khấu sỉ không?
Có. Xuất hóa đơn VAT đầy đủ; chiết khấu theo bậc cho thùng 5 ram và hợp đồng định kỳ. Gửi nhu cầu cụ thể để chốt giá theo thời điểm.
Danh mục gợi ý: