Freeship đơn từ 199k
Announcement 1 of 3

Giấy A3

  • Nổi bật
  • Giá: Tăng dần
  • Giá: Giảm dần
  • A-Z
  • Z-A
  • Mới nhất
  • Bán chạy

Giấy A3 Double A 70gsm

147,000₫

Giấy A3 kích thước 297×420 mm là khổ giấy gấp đôi A4, dùng khi cần không gian trình bày rộng: biểu mẫu, poster nhỏ, sơ đồ kỹ thuật, tài liệu đào tạo. Giấy in A3 có dải định lượng 70–80gsm tương thích hầu hết máy in laser/inkjet/photocopy khổ A3, cho bản in rõ, ít kẹt giấy. 

Giấy A3 có tỷ lệ cạnh √2 giúp gấp/cắt giữ bố cục chuẩn (A3 gấp đôi thành A4), thuận tiện đóng tập và lưu trữ. Khi mua giấy in A3, việc chọn đúng định lượng và thương hiệu là yếu tố quyết định độ nét, độ đục và độ ổn định vận hành của máy.

Tại phuchy.vn, chúng tôi cung cấp giấy A3 chính hãng (Double A, PaperOne, IK Plus...) với quy cách 500 tờ/ram, thùng 5 ram, có hóa đơn VAT, giao nhanh. Nhu cầu photo số lượng lớn ưu tiên 70gsm để tối ưu chi phí; in 2 mặt, trình ký hoặc in màu ổn định nên dùng 80gsm (độ đục và độ trắng cao). Doanh nghiệp đặt theo thùng để đồng nhất lô hàng và giá sỉ tốt hơn. 


Bảng chọn nhanh Giấy A3 (đặt hàng theo nhu cầu)

Chọn đúng định lượng – thương hiệu – quy cách để in ổn định, tiết kiệm và nhất quán theo lô. Bảng dưới đây giúp ra quyết định trong 30 giây.

Nhu cầu sử dụngĐịnh lượng phù hợpThương hiệu gợi ýQuy cách đề xuấtLời khuyên mua
Photo số lượng lớn, tối ưu chi phí70gsmIK / IK YellowThùng 5 ram (500 tờ/ram)Mua theo thùng để đồng nhất lô, hạ giá đơn vị; luôn dự phòng 1 thùng trong kho.
In 2 mặt, trình ký, lưu trữ lâu80gsmDouble A / PaperOneRam hoặc thùng 5 ramƯu tiên 80gsm (độ đục cao), chữ không hằn; dùng đều thì khóa thùng.
In màu, đồ họa, thuyết trình80gsm (bề mặt láng)PaperOne / Double ARamChọn dòng độ trắng & độ láng cao để màu và biểu đồ sắc nét.
Văn phòng tổng hợp (nhiều tác vụ)70–80gsm tùy việcDouble A / PaperOne / IKRam → Thùng khi ổn địnhBắt đầu ram lẻ để thử máy; ổn định thì chuyển sang thùng để tối ưu chi phí.
Tiệm photo – quay vòng nhanh70gsmIK / IK YellowThùng 5 ramTập trung 70gsm để cạnh tranh giá; xoay vòng tồn kho theo tuần, tránh ẩm làm cong mép.
Bản vẽ kỹ thuật, soát proof80gsmDouble A / PaperOneRam80gsm hạn chế hằn mực khi chú thích; lưu phẳng, kẹp bìa để giữ form giấy.
Đơn vị cần hóa đơn VAT, đối soát kế toán70–80gsmDouble A / PaperOne / IKThùng 5 ramĐặt theo thùng để gộp chứng từ; lên lịch giao định kỳ theo tháng/quý.
Đơn hàng dự án, cao điểm đầu năm học70–80gsmDouble A / PaperOne / IK≥ 10 thùngYêu cầu báo giá bậc thang; chốt tiến độ giao, có tồn kho đệm 5–10% để tránh đứt hàng.

Cách dùng bảng 

  1. Xác định mục đích chính: photo số lượng lớn, in 2 mặt, in màu/đồ họa, hay tổng hợp.

  2. Chọn định lượng: 70gsm để tiết kiệm chi phí; 80gsm cho in 2 mặt/in màu ổn định, độ đục cao.

  3. Chọn quy cách: ram để thử máy hoặc nhu cầu nhỏ; thùng 5 ram khi mua sỉ/đặt định kỳ để đồng nhất lô và giảm giá.

Lưu ý kỹ thuật (tránh lỗi thường gặp)

  • Thiết lập đúng khổ A3 và loại giấy trên máy; quạt giấy nhẹ, nạp đúng chiều.

  • Lưu kho khô ráo, kê cao khỏi nền; mở đến đâu dùng đến đó để tránh ẩm, cong mép.

  • In 2 mặt với 80gsm: bật duplex, để mực khô đủ thời gian trước khi đóng tập.

Top giấy A3 bán chạy

  • Giấy A3 Double A 80gsm – Ram 500 tờ

  • Giấy A3 PaperOne 80gsm – Ram 500 tờ

  • Giấy A3 IK Plus 70gsmThùng 5 ram


Giấy A3 – Thông số chuẩn cần biết

  • Kích thước chuẩn: 297 × 420 mm (≈ 11,7 × 16,5 in). A3 = 2 × A4; tỷ lệ cạnh √2 : 1 nên khi gấp/cắt đôi vẫn giữ bố cục chuẩn.

  • Định lượng thông dụng: 70–80 gsm.

    • 70 gsm: tối ưu chi phí, phù hợp photo số lượng lớn.

    • 80 gsm: độ đục cao, in 2 mặt đẹp, phù hợp tài liệu trình ký/in màu.

  • Quy cách đóng gói: 500 tờ/ram, 5 ram/thùng.

  • Tương thích máy: máy in laser/inkjet/photocopy hỗ trợ khổ A3.

  • Bao thư tương thích: C3 (đựng A3 nguyên tờ); gấp đôi A3 (thành A4) sẽ vào C4.

  • Độ phân giải in ảnh khuyến nghị: 300 dpi ≈ 3508 × 4961 px (tham khảo 200 dpi ≈ 2339 × 3307 px).

  • Trọng lượng tham khảo (để tính vận chuyển/kê kho):

    • A3 70 gsm: ~8,75 g/tờ~4,38 kg/ram.

    • A3 80 gsm: ~10 g/tờ~5,0 kg/ram.

  • Sai số sản xuất: có thể ±1–2 mm theo lô và nhà sản xuất; nên đồng nhất lô khi in nhiều.

Bảng thông số kỹ thuật giấy A3

Thuộc tínhGiá trị
Kích thước297 × 420 mm (A3)
Tỷ lệ cạnh√2 : 1
Tương đương (inch)11,7 × 16,5 in
Định lượng khuyên dùng70–80 gsm
Quy cách phổ biến500 tờ/ram; 5 ram/thùng
Bao thư phù hợpC3 (A3 nguyên tờ)
Pixel in ảnh (300 dpi)3508 × 4961 px
Trọng lượng 1 ram (70/80 gsm)~4,38 kg / ~5,0 kg

Gợi ý chọn nhanh:

  • In 2 mặt, tài liệu quan trọng → 80 gsm.

  • Photo hằng ngày hoặc chạy khối lượng lớn → 70 gsm.

  • Mua theo thùng 5 ram để đồng nhất lô, tối ưu giá và vận chuyển.


Chọn giấy A3 70gsm hay 80gsm?

Nói thẳng:

  • Cần độ đục cao, in 2 mặt, trình ký, in màu ổn định → chọn Giấy A3 80gsm.

  • Cần photo số lượng lớn, tối ưu chi phí, quay vòng nhanh → chọn Giấy A3 70gsm.

Bảng so sánh nhanh

Tiêu chíA3 70gsmA3 80gsmKết luận dùng thực tế
Độ đục (chống hằn chữ)KháCaoIn 2 mặt nên ưu tiên 80gsm
Độ trắng, độ láng bề mặtTốtTốt hơn (tuỳ thương hiệu)In màu/slide/đồ hoạ → 80gsm
Ổn định vận hành máyTốtRất ổnTài liệu quan trọng → 80gsm
Tối ưu chi phíTốt nhấtKháPhoto hằng ngày → 70gsm
Cảm giác viết/ký tayVừaChắc, ít hằnTrình ký, lưu trữ → 80gsm
Khuyến nghị mua sỉThùng 5 ramThùng/ram tuỳ nhu cầuTiệm photo, văn phòng tổng hợp → 70gsm thùng

Phân tích theo nhu cầu

  • Photo số lượng lớn, quay vòng nhanh (tiệm photo, văn phòng in nhiều):
    Chọn 70gsm để giảm giá thành mỗi bản in, máy chạy nhẹ, ít kẹt khi giấy được bảo quản khô ráo. Mua theo thùng 5 ram để đồng nhất lô.

  • In 2 mặt, trình ký, lưu trữ lâu (hợp đồng, biểu mẫu chính thức):
    Chọn 80gsmđộ đục cao và bề mặt đồng đều, chữ không hằn sang trang sau, tài liệu “đứng form” hơn.

  • In màu/đồ hoạ, thuyết trình (slide, poster A3, brochure A3 gấp đôi thành A4):
    80gsm cho bề mặt trắng/láng hơn (tuỳ thương hiệu như Double A, PaperOne), mực bám đều, hình và biểu đồ rõ.

  • Văn phòng tổng hợp (nhiều tác vụ):
    Dùng 70gsm cho photo nội bộ; chuẩn bị thêm 80gsm cho tài liệu trình ký/in 2 mặt. Doanh nghiệp thường khoá thùng 70gsm, ram 80gsm.


Tác động chi phí & logistics (A3)

  • Khối lượng ước tính/ram:

    • 70gsm: ~4,38 kg/ram (≈ 8,75 g/tờ)

    • 80gsm: ~5,00 kg/ram (≈ 10 g/tờ)

  • Khối lượng ước tính/thùng 5 ram:

    • 70gsm: ~21,9 kg/thùng

    • 80gsm: ~25,0 kg/thùng

Ý nghĩa thực tế: 70gsm nhẹ hơn → chi phí vận chuyểnbốc xếp thấp hơn; 80gsm nặng hơn nhưng đổi lại chất lượng trình bày tốt hơn.


Quy tắc chọn “không cần nghĩ nhiều”

  • In 2 mặt / tài liệu gửi khách80gsm.

  • Photo nội bộ, sao chép hàng loạt70gsm.

  • In màu/đồ hoạ80gsm (ưu tiên dòng có độ trắng cao).

  • Đơn hàng sỉ theo tháng70gsm thùng 5 ram; nếu phòng ban hay in 2 mặt, thêm 80gsm theo ram.


Cây quyết định (tóm tắt 15 giây)

  1. Có in 2 mặt/đưa khách/đóng tập đẹp? Có → 80gsm. Không → sang bước 2.

  2. Ưu tiên chi phí thấp & số lượng lớn? Có → 70gsm.

  3. In màu/slide nhiều? Có → 80gsm.

  4. Văn phòng nhiều tác vụ? Dự phòng cả 70gsm & 80gsm.


Lưu ý kỹ thuật để ra chất lượng ổn định

  • Bảo quản khô ráo, mở đến đâu dùng đến đó, tránh ẩm gây cong mép.

  • Thiết lập đúng khổ A3 và loại giấy trong driver/máy; quạt giấy nhẹ trước khi nạp.

  • In 2 mặt (80gsm): bật duplex, để mực/toner khô đủ trước khi đóng tập.

  • Đồng nhất lô khi in dự án lớn để hạn chế sai số màu và bề mặt giữa các ram.


Gợi ý theo thương hiệu (áp dụng thực tế)

  • Double A 80gsm: ổn định, in 2 mặt đẹp, phù hợp trình ký.

  • PaperOne 80gsm: bề mặt láng, hợp in màu/slide.

  • IK/IK Yellow 70gsm: giá sỉ tốt, chạy photo số lượng lớn.

Kết luận: 80gsm cho chất lượng & hình ảnh; 70gsm cho sản lượng & chi phí. Doanh nghiệp làm việc bài bản thường duy trì 2 lựa chọn để linh hoạt theo từng đầu việc.

Chọn theo thương hiệu

Nguyên tắc: chọn thương hiệu dựa trên nhu cầu chính — in 2 mặt/trình ký, in màu–đồ hoạ, hay photo khối lượng lớn. Không chạy theo “tiếng” thương hiệu nếu không đúng việc.

Bảng so sánh nhanh

Thương hiệuĐộ trắng/độ láng (cảm nhận)Ưu tiên nhu cầuĐịnh lượng khuyên dùngQuy cách gợi ý
Double ATrắng sáng, bề mặt đồng đềuIn 2 mặt, trình ký, tài liệu đối ngoại80gsm (ổn định hơn)Ram 500 tờ; thùng 5 ram khi dùng đều
PaperOneLáng mịn, nổi chi tiết màuIn màu/slide/đồ hoạ, thuyết trình80gsmRam để thử; thùng 5 ram khi đã chuẩn
IK / IK YellowTrắng tốt, ổn địnhPhoto số lượng lớn, văn phòng tổng hợp70gsm (giá/hiệu suất tốt)Thùng 5 ram để hạ giá đơn vị

Double A – ổn định để in 2 mặt, trình ký

  • Điểm mạnh: bề mặt đồng đều, hạn chế kẹt giấy; chữ sắc, ít hằn mặt sau khi in hai mặt.

  • Khi nên dùng: hợp đồng, hồ sơ trình ký, tài liệu gửi khách, cuộc họp quan trọng.

  • Định lượng & quy cách: ưu tiên A3 80gsm; mua ram nếu nhu cầu thấp, thùng 5 ram nếu dùng đều (đồng nhất lô, dễ đối soát).

  • Lưu ý vận hành: bật duplex khi in 2 mặt; để mực/toner khô đủ trước khi đóng tập.

PaperOne – láng mịn cho in màu, thuyết trình

  • Điểm mạnh: bề mặt láng, độ trắng cao; biểu đồ, ảnh, slide nổi khối, chữ mảnh ít “răng cưa”.

  • Khi nên dùng: tài liệu thuyết trình, poster A3, brochure gấp đôi thành A4, in màu nội bộ cần đẹp.

  • Định lượng & quy cách: A3 80gsm; bắt đầu bằng ram để test profile màu, ổn định rồi chuyển thùng 5 ram.

  • Lưu ý vận hành: chọn “paper type” phù hợp (plain/high quality) trong driver; căn lề–bleed chuẩn để cắt gọn.

IK / IK Yellow – kinh tế cho photo số lượng lớn

  • Điểm mạnh: giá sỉ tốt, nguồn hàng dồi dào, phù hợp quy trình photo khối lượng lớn.

  • Khi nên dùng: văn phòng tổng hợp, tiệm photo cần quay vòng nhanh, in–sao chép tài liệu nội bộ.

  • Định lượng & quy cách: A3 70gsm là “điểm ngọt” giữa chi phí và hiệu suất; nên chốt thùng 5 ram để giảm giá vận hành.

  • Lưu ý vận hành: bảo quản khô ráo, quạt giấy nhẹ trước khi nạp; xếp FIFO theo lô để độ ẩm ổn định.


Cách chốt thương hiệu trong 30 giây

  1. Có in 2 mặt/đối ngoại?Double A 80gsm.

  2. Tập trung in màu/slide?PaperOne 80gsm.

  3. Photo hàng loạt/ưu tiên chi phí?IK/IK Yellow 70gsm.

  4. Nhiều tác vụ lẫn nhau? → Duy trì 2 mã: 70gsm (IK) cho nội bộ + 80gsm (Double A/PaperOne) cho tài liệu đẹp.

Gợi ý tồn kho theo thương hiệu (cho doanh nghiệp/tiệm)

  • Văn phòng 50–100 nhân sự: 70gsm (IK) 3–5 thùng/tháng + 80gsm (Double A hoặc PaperOne) 1–2 ram/tháng.

  • Tiệm photo/điểm dịch vụ: 70gsm (IK) 5–10 thùng/chu kỳ; dự phòng 80gsm 2–3 ram cho yêu cầu in 2 mặt/in màu đẹp.

  • Đơn vị trình ký nhiều: 80gsm (Double A) theo thùng; kiểm soát lô để đồng nhất chất lượng trang đôi.

Sai lầm thường gặp khi chọn theo thương hiệu

  • Chọn sai theo “tiếng” thương hiệu: in số lượng lớn vẫn dùng 80gsm cao cấp → đội chi phí không cần thiết.

  • Không đồng nhất lô khi in dự án → lệch sắc độ giữa các ram.

  • Bỏ qua môi trường lưu kho → giấy hút ẩm, cong mép, dễ kẹt.

  • Không tách mã dùng: mọi việc dùng chung một loại → hoặc tốn tiền (quá tốt), hoặc chất lượng không đạt khi cần đẹp.

Kết luận rõ ràng:

  • Double A 80gsm: “chuẩn” cho 2 mặt/trình ký.

  • PaperOne 80gsm: ưu thế in màu/slide.

  • IK/IK Yellow 70gsm: “máy cày” cho photo số lượng lớn/giá sỉ.
    Doanh nghiệp làm việc bài bản nên duy trì 2–3 mã chủ lực để tối ưu chất lượng – chi phí – tính sẵn sàng.

Ứng dụng & tình huống sử dụng

Nói thẳng: A3 dùng khi A4 không đủ chỗ trình bày hoặc cần bản in “đứng form” để xem xa, treo tường, trình ký.

Bảng ứng dụng nhanh

Tình huốngMục đích inKhuyến nghịGhi chú vận hành
Văn phòng nội bộBảng biểu lớn, sơ đồ quy trình, đào tạoA3 70gsm (tiết kiệm)In đen–trắng, số lượng nhiều; lưu phẳng, đóng bìa A3
Tài liệu trình ký/đối ngoạiHồ sơ, hợp đồng, báo cáoA3 80gsmĐộ đục cao, chữ không hằn; in 2 mặt đẹp
Tiệm photo/dịch vụ inPhoto nhanh, quay vòng lớnA3 70gsm theo thùngỔn định chi phí, nạp giấy đúng chiều, bảo quản khô
Marketing/Nhà hàngPoster, menu A3; brochure A3 gấp thành A4A3 80gsm (trắng/láng)Hình, biểu đồ rõ; căn lề & line-up để cắt gọn
Kỹ thuật/Thiết kếBản vẽ, sơ đồ, proof trước inA3 80gsmÍt hằn mực, giữ kích thước chuẩn khi lưu
Giáo dục/Đào tạoBài giảng, bảng tổng hợp, thông báoA3 70–80gsm70gsm cho số lượng; 80gsm cho bản treo/phát tay

Hướng dẫn chọn theo công việc (ngắn – rõ)

  • In 2 mặt, trình ký: chọn 80gsm để chữ không “in bóng” sang trang sau; bật duplex.

  • Photo số lượng lớn: chọn 70gsm để giảm đơn giá; chốt thùng 5 ram cho đồng nhất lô.

  • In màu/slide thuyết trình: ưu tiên 80gsm bề mặt trắng/láng (PaperOne/Double A) để đồ họa nổi khối.

  • Poster/menú A3 treo: 80gsm cho cảm giác chắc tay; cán màng (nếu cần) để chống ẩm.

  • Brochure A3 gấp A4: dàn trang chuẩn, chừa gáy gấp; 80gsm cho mép gấp sắc và ít nứt mực.

  • Bản vẽ kỹ thuật: 80gsm, lưu phẳng trong bìa hồ sơ A3; ghi chú bằng bút mực pigment để không lem.

Phụ kiện nên chuẩn bị cùng

  • Bao thư C3 (gửi A3 nguyên tờ) hoặc C4 (khi gấp A3 thành A4).

  • Dao cắt giấy/Thước cắt để xén mép sau in; khay giấy A3 để lưu phẳng, tránh cong.

  • Bìa hồ sơ A3 cho tài liệu cần trình ký, lưu kho lâu dài.

Kết luận: Nếu ưu tiên chi phí & sản lượngA3 70gsm. Nếu ưu tiên trình bày & độ đụcA3 80gsm. Chọn đúng theo việc, đừng “xài sang” hoặc “tiết kiệm quá mức” làm hỏng chất lượng.

Bảo quản & dùng đúng cách

Nguyên tắc truyền thống: giữ giấy khô – phẳng – sạch, thao tác đúng chiều – đúng khổ – đúng loại. Làm chuẩn từ kho đến máy in thì Giấy A3 chạy “êm”, bản in sắc và ít lỗi.

1) Lưu kho & điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ – ẩm độ khuyến nghị: khoảng 20–24°C, RH 45–55%. Tránh nắng trực tiếp, gần cửa gió lạnh/nóng.

  • Kê hàng cách nền 10–15 cm, cách tường 5–10 cm; dùng pallet/kệ để chống hút ẩm.

  • Để nguyên bao bì (bọc kín) cho tới khi dùng; mở đến đâu dán kín mép đến đó.

  • Xếp phẳng theo lớp, không dựng đứng ram/thùng; hạn chế chồng quá cao gây “cong sống giấy”.

2) Thích nghi nhiệt–ẩm trước khi in (acclimatize)

  • Nếu giấy mới về từ kho/xe giao hàng, để nghỉ 12–24 giờ trong phòng in (đóng gói còn nguyên).

  • Môi trường chênh lệch nhiệt–ẩm lớn ⇒ nghỉ 24–48 giờ để ổn định, tránh cong vênh.

3) Thao tác trước khi nạp giấy

  • Mở bao nhẹ tay, tránh móp góc A3.

  • Quạt giấy 1–2 lần (vừa đủ tách lớp), gõ phẳng 4 cạnh trên mặt bàn.

  • Lấy đúng chiều hạt giấy nếu hãng có ký hiệu (ưu tiên theo hướng nhà sản xuất).

  • Loại bỏ tờ hư/rách để tránh kẹt dây chuyền.

4) Thiết lập đúng trên máy

  • Khổ giấy: chọn A3 (297×420 mm), căn lại thanh chặn khay để sát mép.

  • Loại giấy (paper type): “Plain/Multipurpose”; in màu nhiều → chọn “High quality/Thick” nếu driver hỗ trợ.

  • Duplex: in 2 mặt với A3 80gsm; sau khi in để khô hoàn toàn mới đóng tập.

  • Đừng trộn lô/độ ẩm khác nhau trong cùng khay; in dự án lớn nên giữ một lô đồng nhất.

5) Sau in & lưu trữ

  • Xếp phẳng, để nguội trước khi đóng bìa/kẹp; tránh xếp ngay khi mực/toner còn ấm.

  • Sử dụng bìa hồ sơ A3/khay A3 để tài liệu đứng form, không cong mép.

  • Tài liệu đối ngoại: làm sạch bụi mép (nếu có), xén nhẹ để cạnh gọn.

6) Lỗi thường gặp & cách khắc phục

  • Cong mép (curl): do ẩm/khô quá mức → kiểm tra phòng/kho; đổi vị trí lưu, dùng giấy cùng lô; bật chế độ Thick khi in nhiều mảng đậm.

  • Kẹt giấy: nạp sai chiều/khay quá đầy/giấy ẩm → giảm xấp nạp, quạt nhẹ, thay ram mới; chỉnh sát thanh chặn.

  • Lem/nhòe: chọn 80gsm cho 2 mặt/in màu; tăng thời gian sấy (trong driver nếu có).

  • In lệch/cấn góc: căn lại guides khay A3; loại tờ góc móp; gõ phẳng 4 cạnh trước khi nạp.

  • Bản in “bóng mờ” trang sau: dấu hiệu độ đục không đủ → chuyển 80gsm hoặc thương hiệu có độ trắng/độ đục cao hơn.

7) Quy tắc “3 đúng” (nhớ nhanh)

  1. Đúng khổ – đúng loại: A3, Plain/Multipurpose; 2 mặt/chất lượng → 80gsm.

  2. Đúng môi trường: kho khô – mát – sạch, tránh sốc nhiệt–ẩm.

  3. Đúng thao tác: quạt vừa đủ, nạp đúng chiều, không trộn lô; xếp phẳng sau in.

Kết luận: giữ kho chuẩn – thao tác gọn – thiết lập chính xác, Giấy A3 sẽ cho ra bản in rõ – đều – ít lỗi, tiết kiệm cả chi phí lẫn thời gian xử lý lại.

Bảng giá & chiết khấu sỉ (áp dụng theo thời điểm)

Nguyên tắc thẳng thắn: Giá giấy A3 biến động theo nguyên liệu bột giấy, tỷ giá, tồn kho. Chúng tôi niêm yết theo ram (500 tờ) và bật chiết khấu theo bậc cho thùng 5 ramhợp đồng định kỳ. Luôn có hóa đơn VAT.

1) Bậc số lượng & mục đích mua

Quy cáchSố lượng điển hìnhMục đíchĐịnh lượng/Thương hiệu phù hợpGợi ý lợi ích
Ram lẻ (500 tờ)1–9 ramDùng thử/nhu cầu nhỏ70–80gsm (Double A/PaperOne/IK)Dễ thử máy, linh hoạt mã hàng
Thùng 5 ram1–10 thùngMua sỉ theo lô70gsm (IK/IK Yellow) • 80gsm (Double A/PaperOne)Chiết khấu tốt, đồng nhất lô
≥10 thùng10–50+ thùngDự án/đầu năm họcTheo nhu cầuChiết khấu bậc cao, ưu tiên lịch giao
Hợp đồng định kỳTuần/Tháng/QuýDoanh nghiệp ổn địnhCombo 70gsm + 80gsmGiá tốt + lịch giao cố định + ưu tiên tồn kho

2) Khung chiết khấu (mẫu tham khảo để làm việc)

  • Bậc 1 – Số lượng vừa: áp dụng cho 1–10 thùng → chiết khấu bậc cơ bản.

  • Bậc 2 – Số lượng lớn: 11–30 thùng → chiết khấu trung bình, ưu tiên lịch giao.

  • Bậc 3 – Dự án/định kỳ: >30 thùng hoặc hợp đồng theo chu kỳ → chiết khấu cao nhất, có điều khoản giữ giá/đặt cọc tồn kho.

Lưu ý: Biên độ cụ thể chốt theo thời điểm – thương hiệu – định lượng – tần suất mua.

3) Cách đặt & xác nhận giá (quy trình 4 bước)

  1. Xác định mã hàng: A3 70gsm (IK/IK Yellow) hoặc A3 80gsm (Double A/PaperOne).

  2. Chốt khối lượng: số ram hoặc thùng 5 ram, theo một lô để đồng nhất.

  3. Cung cấp thông tin VAT & địa chỉ giao: để lên báo giá chính thức và phí giao (nếu có).

  4. Xác nhận lịch giao: một lần hay chia đợt; nội thành/ngoại tỉnh; có yêu cầu bốc xếp không.

4) Ước tính khối lượng (để tính vận chuyển/kho bãi)

  • A3 70gsm: ~8,75 g/tờ~4,38 kg/ram~21,9 kg/thùng.

  • A3 80gsm: ~10 g/tờ~5,00 kg/ram~25,0 kg/thùng.
    Ví dụ: 12 thùng A3 70gsm = 12 × 5 = 60 ram ⇒ 60 × 4,38 = ~262,8 kg tổng khối lượng.
    Ví dụ: 8 thùng A3 80gsm = 8 × 5 = 40 ram ⇒ 40 × 5,00 = ~200 kg.

5) Mẫu bảng chào giá (bạn có thể dùng nguyên văn)

Hạng mụcNội dung
Sản phẩmGiấy A3 297×420 mm – 70/80gsm – 500 tờ/ram
Thương hiệuDouble A / PaperOne / IK / IK Yellow
Quy cách báo giáTheo ramthùng 5 ram
Số lượng… ram / … thùng
Chiết khấuBậc … (theo số lượng và tần suất mua)
VATCó (8%) – xuất hóa đơn theo thông tin DN
Giao hàngNội thành … / Ngoại tỉnh … (thời gian & phí theo lệnh giao)
Thanh toánTheo đơn/chu kỳ; chuyển khoản xuất VAT
Ghi chúĐồng nhất lô; hỗ trợ đổi hàng nếu lỗi nhà sản xuất

6) Mẹo “mua đúng – tính chuẩn”

  • Photo khối lượng lớn → lấy A3 70gsm theo thùng để hạ giá và tối ưu vận chuyển.

  • In 2 mặt/đối ngoạiA3 80gsm; nếu dùng đều, cân nhắc hợp đồng định kỳ để kho luôn sẵn.

  • Đơn hàng xa/ngoại tỉnh → gộp đơn theo số thùng, hạn chế chia lô nhỏ để tối ưu phí.

  • Dự án dài hạn → chốt giữ giá theo quýlịch giao cố định (tuần/tháng).

Kết luận: Muốn giá sỉ tốtđơn vị ổn định, hãy đặt theo thùng 5 ramtheo kỳ. Cần báo giá chính thức, gửi ngay mã hàng – số lượng – địa chỉ – thông tin VAT; chúng tôi lên bảng giá và lịch giao rõ ràng, không mập mờ.

Chính sách bán hàng

Quan điểm làm việc: rõ ràng – đúng hẹn – đủ chứng từ. Mua Giấy A3 tại phuchy.vn là giao dịch chuẩn mực cho doanh nghiệp.

1) Hóa đơn & chứng từ

  • Xuất hóa đơn VAT 10% đầy đủ theo thông tin doanh nghiệp; gửi hóa đơn điện tử đúng hạn.

  • Bộ chứng từ kèm hàng: phiếu xuất kho/biên bản giao nhận; hợp đồng/đơn đặt hàng (nếu có).

  • Đối chiếu công nợ theo kỳ (tuần/tháng) cho khách hàng ký hợp đồng.

2) Báo giá & hiệu lực giá

  • Báo giá theo ram và thùng 5 ram, thể hiện rõ thương hiệu – định lượng – quy cách.

  • Giá có thể biến động theo thị trường bột giấy/tỷ giá; hiệu lực báo giá ghi rõ trên phiếu chào.

  • Đơn số lượng lớn/định kỳ được áp dụng chiết khấu bậc thang và/hoặc giữ giá theo kỳ.

3) Giao hàng & thời gian

  • Nội thành: giao nhanh theo lịch; có thể trong ngày với đơn có sẵn hàng.

  • Ngoại tỉnh: gửi hãng vận chuyển theo yêu cầu (có mã vận đơn); đóng gói chắc chắn (ram/thùng/pallet).

  • Bốc xếp: hỗ trợ đến điểm tập kết; giao lên tầng/kho theo thỏa thuận trong đơn.

4) Điều kiện đóng gói & an toàn hàng hóa

  • Giao nguyên tem – nguyên thùng, không tráo lô; bảo quản khô ráo trước khi giao.

  • Đơn dự án/đơn khối lượng lớn: có thể pallet hóa, quấn màng co để an toàn vận chuyển.

5) Thanh toán

  • Chuyển khoản (xuất VAT), tiền mặt khi nhận (nếu thỏa thuận).

  • Hợp đồng doanh nghiệp: thanh toán theo kỳ/đơn; hỗ trợ lịch giao định kỳ (tuần/tháng).

6) Đổi trả & bảo hành chất lượng

  • Đổi mới khi lỗi do nhà sản xuất (sai quy cách, hư hỏng do ép/ẩm trước khi mở).

  • Thời hạn đề nghị đổi: trong 7 ngày kể từ khi nhận hàng, chưa sử dụng, nguyên bao bì.

  • Không áp dụng cho trường hợp bảo quản sai điều kiện (ẩm, nắng nóng, pha trộn lô gây cong mép).

7) Hỗ trợ kỹ thuật & tư vấn

  • Tư vấn chọn định lượng/thương hiệu theo model máy khách đang dùng.

  • Hướng dẫn thiết lập in A3, duplex, bảo quản kho để hạn chế cong mép/kẹt giấy.

  • mẫu test (ram lẻ) cho khách mới trước khi chốt thùng/định kỳ.

Kết luận: Mọi giao dịch Giấy A3 đều có VAT – có lịch giao rõ ràng – có quy định đổi trả minh bạch. Cần báo giá chính thức, vui lòng cung cấp mã hàng, số lượng, địa chỉ và thông tin xuất hóa đơn để chúng tôi chốt nhanh, đúng việc.

Lời khuyên từ phuchy.vn

Quan điểm làm việc truyền thống: đúng việc – đúng loại – đúng lô. Chúng tôi khuyến nghị doanh nghiệp áp dụng các nguyên tắc sau để ổn định chất lượng in và tối ưu chi phí:

1) Chiến lược mã hàng (SKU) tối ưu

  • Duy trì 2 mã chủ lực:

    • A3 70gsm (IK/IK Yellow) cho photo nội bộ, số lượng lớn.

    • A3 80gsm (Double A/PaperOne) cho in 2 mặt, trình ký, in màu.

  • Tránh “một loại dùng cho mọi việc” → hoặc tốn kém (quá tốt so với nhu cầu), hoặc chất lượng không đạt khi cần tài liệu đẹp.

2) Mua theo lô – đồng nhất chất lượng

  • Mua theo thùng 5 ram để đồng nhất lô và dễ đối soát chứng từ.

  • In dự án/đơn số lượng lớn: không trộn lô (batch) để tránh lệch sắc độ/độ láng giữa các ram.

3) Quản trị tồn kho & lịch giao

  • Văn phòng 50–100 nhân sự: tồn 70gsm 3–5 thùng/tháng + 80gsm 1–2 ram/tháng.

  • Tiệm photo: tồn 70gsm 5–10 thùng/chu kỳ; dự phòng 80gsm 2–3 ram.

  • Chốt lịch giao định kỳ (tuần/tháng) để giảm đột biến giá và rủi ro đứt hàng.

4) Sử dụng đúng theo đầu việc

  • Photo hằng ngày: 70gsm – bền máy, hạ giá đơn vị.

  • Tài liệu đối ngoại, 2 mặt: 80gsmđộ đục cao, chữ không hằn.

  • Thuyết trình/đồ họa: 80gsm bề mặt trắng/láng (PaperOne/Double A).

5) Kỷ luật bảo quản & thao tác

  • Kho khô – mát – sạch, để giấy nghỉ 12–24h trước khi in khi vừa nhập về.

  • Quạt giấy vừa đủ, nạp đúng chiều, căn sát thanh chặn khay A3.

  • In 2 mặt: bật duplex, để khô hoàn toàn mới đóng tập/kẹp bìa.

6) Tiết kiệm đúng cách

  • Giảm chi phí bằng quy mô thùnghợp đồng định kỳ, không giảm bằng việc chọn sai định lượng.

  • Gộp đơn theo ngưỡng chiết khấu và tuyến giao để tối ưu phí vận chuyển.

7) Quy trình chuẩn 5 bước (áp dụng thực tế)

  1. Xác định nhu cầu chính (photo, 2 mặt, màu).

  2. Chọn định lượng (70/80gsm) + thương hiệu phù hợp.

  3. Chốt quy cách (ram thử → thùng khi ổn định).

  4. Kiểm tra lô & lưu kho (khô ráo, không trộn batch).

  5. Thiết lập máy & in test trước khi chạy số lượng.

Kết luận ngắn gọn: Doanh nghiệp làm bài bản nên giữ 70gsm cho sản lượng80gsm cho trình bày, mua theo thùnggiao định kỳ. Làm đúng 3 mấu chốt — định lượng đúng, lô đồng nhất, kho chuẩn — là đủ để A3 chạy êm, bản in rõ, chi phí gọn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Giấy A3 kích thước bao nhiêu?
297 × 420 mm (≈ 11,7 × 16,5 in). Tỷ lệ cạnh √2:1 nên gấp/cắt đôi vẫn giữ bố cục chuẩn.

2) A3 bằng mấy A4?
A3 = 2 tờ A4. Gấp đôi A4 thành A3, hoặc cắt đôi A3 thành 2 tờ A4.

3) 1 ram A3 bao nhiêu tờ? 1 thùng bao nhiêu ram?
1 ram = 500 tờ. 1 thùng = 5 ram (tức 2.500 tờ).

4) Chọn 70gsm hay 80gsm?

  • 70gsm: photo số lượng lớn, tối ưu chi phí.

  • 80gsm: in 2 mặt, trình ký, in màu ổn định (độ đục cao, chữ không hằn).

5) Giấy A3 dùng cho máy nào?
Máy in laser, inkjetphotocopy có hỗ trợ khổ A3. Cần chọn đúng khổ và loại giấy trong driver.

6) A3 bỏ vừa bao thư nào?
C3 (đựng A3 nguyên tờ). Nếu gấp đôi A3 thành A4, có thể dùng C4.

7) In ảnh A3 cần bao nhiêu pixel?
Khuyến nghị 300 dpi ≈ 3508 × 4961 px (tham khảo 200 dpi ≈ 2339 × 3307 px).

8) Có xuất VAT và chiết khấu sỉ không?
Có. Xuất hóa đơn VAT đầy đủ; chiết khấu theo bậc cho thùng 5 ramhợp đồng định kỳ. Gửi nhu cầu cụ thể để chốt giá theo thời điểm.


Danh mục gợi ý:

Giấy A4 chính hãng

Giấy A5 chính hãng

Văn phòng phẩm