- Trang chủ
- Giấy in
Danh mục sản phẩm
- Văn phòng phẩm(212)
- Giấy in(15)
- Bút viết(96)
- Bìa hồ sơ(61)
- Giấy A3(1)
- Giấy A4(12)
- Giấy A5(2)
- Bút bi(35)
- Bút Gel(47)
- Bút chì(4)
- Kẹp bướm(6)
- Kẹp giấy(1)
- Kim bấm - Ghim bấm(11)
- Bấm kim - Máy dập ghim(7)
- Bút lông dầu(10)
- Kéo văn phòng(6)
- Dao rọc giấy(4)
- Ống cắm bút(3)
- Băng keo(0)
- Bút gel Thiên Long(47)
- Bìa còng(14)
- Bìa nhẫn(6)
- Bìa lá(10)
- Bìa lỗ(3)
- Bìa nút(11)
- Bìa hộp - Cặp hồ sơ(7)
- Bìa trình ký(7)
- Giấy Double A(6)
- Giấy Paper One(2)
- Giấy Ik Plus(3)
Thương hiệu
Lọc Giá
Màu sắc
Loại sản phẩm
Giấy in
- Nổi bật
- Giá: Tăng dần
- Giá: Giảm dần
- A-Z
- Z-A
- Mới nhất
- Bán chạy
Trong thế giới văn phòng phẩm hiện đại, giấy in vẫn giữ vai trò trung tâm trong mọi hoạt động hành chính – từ soạn thảo văn bản, in hợp đồng, photo tài liệu đến làm báo cáo. Khác với những vật dụng văn phòng phẩm khác, giấy in có chuẩn kỹ thuật rõ ràng, được quy định bởi ISO 216 (khổ giấy A4, A3, A5) và ISO 536 (định lượng gsm), giúp doanh nghiệp, trường học và cá nhân dễ dàng lựa chọn đúng loại giấy cho nhu cầu của mình.
Tại Việt Nam, các thương hiệu như Double A, PaperOne, IK Plus đã trở thành lựa chọn quen thuộc. Mỗi dòng sản phẩm đều có thông số cụ thể như định lượng 70/80/100 gsm, độ trắng CIE whiteness, độ đục opacity và đóng gói 500 tờ/ream, 5 ream/thùng – tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng in ấn, độ sắc nét và sự chuyên nghiệp của tài liệu. Với doanh nghiệp, việc chọn đúng loại giấy không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn thể hiện sự chuẩn mực trong từng bản in gửi đối tác.
Khái niệm & tiêu chuẩn kỹ thuật của giấy in
Khái niệm chung về giấy in
Giấy in là loại giấy không tráng phủ (uncoated), được thiết kế để sử dụng trong máy in laser, máy photocopy và máy in phun (inkjet).
Điểm khác biệt của giấy in so với giấy viết thông thường nằm ở định lượng, độ trắng và độ đục – các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến độ sắc nét, độ tương phản của bản in, cũng như tuổi thọ của máy in.
Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng của giấy in
ISO 216 – Kích thước khổ giấy
Quy định hệ thống khổ giấy A-series.
Thông dụng nhất:
A5: 148 × 210 mm (dùng cho phiếu in nhỏ, sổ tay).
A4: 210 × 297 mm (chuẩn văn phòng).
A3: 297 × 420 mm (bản vẽ, sơ đồ, bảng tính lớn).
ISO 536 – Định lượng (GSM – grams per square meter)
Định lượng giấy thể hiện trọng lượng trên 1m².
Phổ biến: 70/75/80/90/100 gsm.
Cách hiểu nhanh: định lượng càng cao → giấy càng dày, cứng, và cho cảm giác “cao cấp” hơn.
ISO 11475 – Độ trắng (CIE Whiteness)
Đo độ trắng toàn dải quang phổ.
Chỉ số càng cao → giấy càng trắng, in màu sắc nét hơn.
Ví dụ: Double A ~148–151, Navigator ~169.
ISO 2470-2 – Độ sáng (ISO Brightness)
Đo phản xạ trong dải ánh sáng xanh (457 nm).
Dùng nhiều trong thị trường Bắc Mỹ, thường thấy ghi 92–96 Brightness.
Khác biệt với CIE Whiteness: brightness chỉ đo 1 vùng, CIE đo toàn phổ.
ISO 2471 – Độ đục (Opacity)
Thể hiện khả năng ngăn mực xuyên qua khi in 2 mặt.
Chỉ số thường ≥91% cho giấy 80 gsm.
Giấy opacity càng cao → chữ không bị “bóng” sang mặt sau.
Ý nghĩa với doanh nghiệp
Chọn đúng khổ giấy (A4/A3/A5) đảm bảo tính đồng bộ trong in ấn.
Chọn đúng định lượng (80 gsm cho văn phòng, 90–100 gsm cho hợp đồng) giúp tối ưu chi phí và hình ảnh chuyên nghiệp.
Quan tâm đến whiteness & opacity để bảo đảm bản in sắc nét, rõ ràng, đặc biệt khi in song ngữ hoặc in 2 mặt.
Phân loại giấy in theo khổ giấy
Trong in ấn và văn phòng, giấy in được chia theo khổ chuẩn quốc tế ISO 216. Mỗi khổ đáp ứng một nhu cầu cụ thể, từ văn bản hành chính đến bản vẽ kỹ thuật.
Giấy in A4 (210 × 297 mm) – Phổ biến nhất
Ứng dụng: Giấy A4 chuẩn văn phòng toàn cầu, dùng cho hợp đồng, báo cáo, hồ sơ hành chính, in – photo hằng ngày.
Đặc điểm: Dễ mua, giá ổn định, hầu hết máy in/photocopy đều hỗ trợ khổ A4.
Đóng gói chuẩn: 500 tờ/ream, 5 ream/thùng.
Giấy in A3 (297 × 420 mm) – Khổ lớn
Ứng dụng: Dùng cho bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ, bảng tính nhiều cột, poster cỡ vừa.
Đặc điểm: Cần máy in chuyên dụng hỗ trợ khổ A3; ít dùng trong văn phòng hành chính, nhưng bắt buộc trong ngành kiến trúc, xây dựng, thiết kế.
Đóng gói chuẩn: 500 tờ/ream, 5 ream/thùng.
Giấy in A5 (148 × 210 mm) – Khổ nhỏ
Ứng dụng: In phiếu, chứng từ, sổ tay, tài liệu ngắn gọn; phù hợp cho nhà sách, trường học, cửa hàng dịch vụ in nhanh.
Đặc điểm: Kinh tế, dễ xếp gọn, tiết kiệm giấy cho tài liệu nhỏ.
Đóng gói chuẩn: 500 tờ/ream (ít phổ biến hơn A4, A3).
👉 Kết luận:
A4 là khổ chuẩn cho mọi doanh nghiệp.
A3 dành cho kỹ thuật – thiết kế.
A5 phù hợp in phiếu, tài liệu nhỏ.
Phân loại giấy in theo định lượng (GSM – grams per square meter)
Định lượng giấy in chính là trọng lượng của một mét vuông giấy, đơn vị đo chuẩn quốc tế theo ISO 536. Đây là yếu tố quan trọng quyết định đến độ dày, độ cứng, khả năng in 2 mặt, cũng như hình ảnh chuyên nghiệp của tài liệu.
Giấy in định lượng 70 – 75 gsm: Tiết kiệm, in khối lượng lớn
Đặc điểm: Mỏng, nhẹ, chi phí thấp.
Ứng dụng: In tài liệu nội bộ, bản nháp, photo lưu hành nội bộ.
Ưu điểm: Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí khi cần in số lượng lớn.
Hạn chế: Dễ bị “bóng chữ” khi in 2 mặt, độ trắng vừa phải.
Giấy in định lượng 80 gsm: Chuẩn văn phòng phổ biến
Đặc điểm: Cân bằng giữa chi phí – chất lượng. Dày hơn, cứng tay, ít nhăn.
Ứng dụng: Hợp đồng, công văn, tài liệu hành chính, in song ngữ, in 2 mặt.
Ưu điểm: Độ đục (opacity ≥ 91%), độ trắng CIE ≥ 150, đảm bảo bản in rõ nét, chuyên nghiệp.
Hạn chế: Giá cao hơn 70gsm, nhưng bù lại hình ảnh và chữ sắc nét hơn.
Giấy in định lượng 90 gsm: Trang trọng, in màu nhẹ
Đặc điểm: Dày và cứng hơn 80 gsm, tạo cảm giác “cao cấp”.
Ứng dụng: In hợp đồng đối ngoại, tài liệu thuyết trình, báo cáo gửi khách hàng, in màu cơ bản.
Ưu điểm: Độ đục và độ trắng cao, bề mặt mịn.
Giấy in định lượng 100 gsm: Cao cấp, trình bày chuyên nghiệp
Đặc điểm: Dày, nặng, cứng tay; mang tính trang trọng.
Ứng dụng: Proposal, tài liệu quan trọng, thư mời, bìa tài liệu.
Ưu điểm: In 2 mặt tuyệt đối không bóng chữ; thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
Hạn chế: Giá cao, không cần thiết cho in ấn hàng ngày.
👉 Kết luận:
70–75 gsm: phù hợp in nhiều, tiết kiệm.
80 gsm: chuẩn văn phòng – lựa chọn tối ưu nhất.
90–100 gsm: dòng cao cấp cho hợp đồng, đối ngoại, tài liệu cần ấn tượng.
Phân loại giấy in theo thiết bị/mục đích sử dụng
Ngoài việc phân loại theo khổ giấy và định lượng, giấy in còn được phân loại dựa trên thiết bị in và mục đích sử dụng, giúp người dùng lựa chọn đúng dòng sản phẩm để tránh kẹt giấy, in nhòe mực hoặc giảm tuổi thọ máy in.
Giấy in Multipurpose (đa năng)
Đặc điểm: Phù hợp cho cả máy in laser, inkjet và photocopy.
Ứng dụng: Văn phòng có nhiều thiết bị in khác nhau; phù hợp cho nhu cầu tổng hợp.
Ưu điểm: Tiện lợi, dễ tìm, giá ổn định.
Ví dụ: PaperOne All Purpose, IK Plus Multipurpose.
Giấy in Laser chuyên dụng
Đặc điểm: Bề mặt mịn, độ dày đồng đều, được cắt chính xác để chạy ổn định trong máy in tốc độ cao.
Ứng dụng: In văn bản khối lượng lớn, hợp đồng, báo cáo dài, tài liệu hành chính.
Ưu điểm: Hạn chế kẹt giấy, bản in sắc nét, tiết kiệm chi phí cho văn phòng nhiều nhân viên.
Ví dụ: Double A Premium 80gsm, Navigator Universal.
Giấy in Inkjet chuyên dụng
Đặc điểm: Bề mặt có khả năng hấp thụ mực phun nhanh, hạn chế lem mực và nhòe chữ.
Ứng dụng: In hình ảnh, đồ họa, tài liệu màu, tờ rơi, catalogue đơn giản.
Ưu điểm: Màu sắc rõ nét, không bị loang; độ trắng và độ đục cao.
Ví dụ: PaperOne Inkjet & Laser, HP Home & Office.
👉 Kết luận:
Văn phòng đa thiết bị → chọn giấy in multipurpose.
Văn phòng in khối lượng lớn, in văn bản → chọn giấy in laser.
Văn phòng in màu, in hình ảnh → chọn giấy in inkjet.
Thông số chất lượng quan trọng của giấy in
1. Độ trắng giấy in– CIE Whiteness (ISO 11475)
Chỉ số đo mức độ trắng toàn dải ánh sáng khả kiến.
Ý nghĩa: giấy càng trắng thì bản in càng rõ nét, màu sắc tươi sáng.
Khoảng tham khảo:
Double A: ~148–151
Navigator: ~169
Giấy in phổ thông: 140–150
👉 Khi chọn giấy cho hợp đồng, in đối ngoại, nên ưu tiên CIE ≥150 để đảm bảo sự chuyên nghiệp.
2. Độ sáng giấy in – ISO Brightness (ISO 2470-2)
Đo phản xạ ánh sáng xanh (457 nm).
Phổ biến ở thị trường Mỹ, thường thấy chỉ số 92–96.
Khác biệt với CIE Whiteness: Brightness chỉ đo một vùng hẹp, còn CIE đo toàn phổ → CIE chính xác hơn khi so sánh giữa các hãng.
3. Độ đục giấy in – Opacity (ISO 2471)
Biểu thị khả năng ngăn chữ/mực xuyên qua khi in 2 mặt.
Mốc quan trọng:
≥ 91%: đủ tốt cho in 2 mặt (chuẩn 80 gsm).
94%: gần như không bóng chữ, phù hợp in hợp đồng, tài liệu song ngữ.
4. Độ dày giấy in – Thickness/Caliper (µm)
Được đo bằng micromet, thường từ 103–110 µm cho 80 gsm.
Ý nghĩa: giấy càng dày, cảm giác “đầm tay” hơn, dễ phân biệt dòng cao cấp.
Cần cân đối: giấy quá dày dễ gây kẹt máy in giá rẻ, giấy quá mỏng dễ nhăn.
5. Độ mịn bề mặt giấy in – Smoothness
Giấy in cao cấp có bề mặt mịn, đồng đều → bản in laser sắc nét, ít bụi giấy.
Giấy kém chất lượng thường nhám, tạo nhiều bụi, làm giảm tuổi thọ trống máy in và bộ phận sấy.
6. Độ ẩm giấy in – Moisture Content & bảo quản
Giấy là vật liệu hút ẩm (hygroscopic).
Tỷ lệ ẩm tiêu chuẩn: 4.0–4.5%.
Bảo quản lý tưởng:
Nhiệt độ: 20–24 °C
Độ ẩm: 40–50% RH
Nếu di chuyển từ kho lạnh sang môi trường nóng ẩm, cần “acclimation” 24–48h để tránh cong, kẹt máy.
👉 Tóm lại: Khi chọn giấy in, ngoài khổ và định lượng, người mua doanh nghiệp nên chú ý CIE whiteness, Opacity, Caliper và Moisture. Đây là các yếu tố giúp bản in đạt chuẩn, giảm sự cố máy, và thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp trước đối tác.
Thương hiệu giấy in phổ biến
Trong ngành văn phòng phẩm, giấy in tại Việt Nam chủ yếu đến từ những thương hiệu lớn, đã có uy tín lâu năm. Mỗi thương hiệu sở hữu những thông số riêng về độ trắng (CIE), độ đục (Opacity), độ dày (Caliper) và đóng gói. Đây là các thương hiệu bạn nên gom thành “brand collection” trong danh mục để tăng trải nghiệm tìm kiếm của khách hàng.
Giấy in Double A (Thái Lan)
Định lượng: 70 gsm, 80 gsm
Độ trắng CIE: ~148–151
Độ đục (Opacity): ≥ 91%
Độ dày: ~103–110 µm
Đóng gói: 500 tờ/ream; 5 ream/thùng (2.500 tờ)
Ưu điểm: bề mặt siêu mịn, ít bụi giấy, in 2 mặt sắc nét, thương hiệu quen thuộc với doanh nghiệp.
Giấy in PaperOne (APRIL Group – Indonesia)
Dòng sản phẩm: All Purpose, Copier, Digital
Định lượng: 70 gsm, 80 gsm, 100 gsm
Đặc điểm nổi bật: công nghệ ProDigi™ Nanotechnology tối ưu mực in, in được cho cả laser & inkjet.
Đóng gói: 500 tờ/ream; 5 ream/thùng
Ưu điểm: giấy trắng sáng, chống kẹt giấy, in màu tốt.
IK Plus (APP – Indonesia)
Định lượng: 70 gsm, 80 gsm
Độ trắng CIE: ~150
Độ đục: cao, in 2 mặt ít bóng chữ
Đóng gói: 500 tờ/ream; 5 ream/thùng
Ưu điểm: giá cạnh tranh, chất lượng ổn định, được nhiều văn phòng chọn làm giải pháp tiết kiệm.
👉 Kết luận:
Double A: lựa chọn chuẩn văn phòng, thương hiệu phổ biến nhất.
PaperOne: tối ưu cho in laser & inkjet, thương hiệu quốc tế mạnh.
IK Plus: giải pháp kinh tế, ổn định.
Bảng so sánh các thương hiệu giấy in
Thương hiệu | Dòng sản phẩm | Khổ giấy | Định lượng (gsm) | Độ trắng (CIE Whiteness) | Độ đục (Opacity) | Độ dày (Caliper, µm) | Đóng gói | Gợi ý sử dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Double A Premium | Standard Office | A4, A3 | 70 / 80 | ~148–151 | ≥ 91% | 103–110 µm | 500 tờ/ream; 5 ream/thùng | Chuẩn văn phòng, in 2 mặt rõ nét, ít bụi giấy |
| PaperOne All Purpose | Multiuse (Laser/Inkjet) | A4, A3 | 70 / 80 / 100 | High White (~150–155) | ≥ 91% | ~105 µm | 500 tờ/ream; 5 ream/thùng | Văn phòng đa thiết bị, in laser & inkjet |
| IK Plus | Multipurpose | A4 | 70 / 80 | ~150 | ≥ 90% | ~102 µm | 500 tờ/ream; 5 ream/thùng | Giá kinh tế, in nội bộ số lượng lớn |
👉 Kết luận nhanh cho khách hàng:
Double A: lựa chọn chuẩn, phổ biến nhất.
PaperOne: tương thích tốt với nhiều loại máy in, in màu đẹp.
IK Plus: giá rẻ, phù hợp SMB & trường học.
Quy cách đóng gói giấy in
1. Quy cách đóng gói giấy in chuẩn
Ream (ram giấy): 1 ream = 500 tờ. Đây là đơn vị cơ bản trong thương mại giấy in.
Thùng (carton/box): 1 thùng = 5 ream, tức 2.500 tờ. Đây là quy cách gần như tất cả thương hiệu lớn (Double A, PaperOne, IK Plus, Navigator, HP, Xerox) đều áp dụng.
Khổ giấy A3: cũng đóng gói 500 tờ/ream, 5 ream/thùng (2.500 tờ).
Khổ giấy A5: đóng gói 500 tờ/ream; thùng thường 10 ream (5.000 tờ), tuỳ nhà sản xuất.
👉 Ý nghĩa thương mại: Việc chuẩn hóa giúp dễ dàng trong tính giá, quản lý kho và so sánh giữa các thương hiệu.
2. Trọng lượng giấy in khi vận chuyển
A4 70gsm: ~2.1–2.2 kg/ream → ~11–11.5 kg/thùng.
A4 80gsm: ~2.4–2.5 kg/ream → ~12–12.5 kg/thùng.
A3 80gsm: ~4.8–5.0 kg/ream → ~25 kg/thùng.
👉 Thông số này quan trọng cho doanh nghiệp nhập khẩu, tính toán cước vận chuyển và lưu kho.
Bảng giá giấy in cập nhật 2025
| Tên | Khổ | Định lượng | Quy cách | Giá tham khảo |
|---|---|---|---|---|
| Giấy in Double A 70gsm | A4 | 70 gsm | 500 tờ/ram | 100.000₫ |
| Giấy in Double A 80gsm | A4 | 80 gsm | 500 tờ/ram | 118.000₫ |
| Giấy in Double A 70gsm | A4 | 70 gsm | 5 ram/thùng (2.500 tờ) | 500.000₫ |
| Giấy in Double A 80gsm | A4 | 80 gsm | 5 ram/thùng (2.500 tờ) | 590.000₫ |
| Giấy in PaperOne 70gsm | A4 | 70 gsm | 500 tờ/ram | 81.500₫ |
| Giấy in PaperOne 80gsm | A4 | 80 gsm | 500 tờ/ram | 100.500₫ |
| Giấy in IK Plus 70gsm | A4 | 70 gsm | 500 tờ/ram | 81.500₫ |
| Giấy in IK Plus 80gsm | A4 | 80 gsm | 500 tờ/ram | 98.500₫ |
| Giấy in Supreme 80gsm | A4 | 80 gsm | 500 tờ/ram | 90.000₫ |
| Giấy in Excel 70gsm | A4 | 70 gsm | 500 tờ/ram | 72.000₫ |
| Giấy in Bãi Bằng 70gsm | A4 | 70 gsm | 500 tờ/ram | 70.000₫ |
| Giấy in Bãi Bằng 60gsm | A4 | 60 gsm | 500 tờ/ram | 60.000₫ |
| Giấy in IK Plus 70gsm | A5 | 70 gsm | 500 tờ/ram | 40.000₫ |
| Giấy in Double A 70gsm | A5 | 70 gsm | 500 tờ/ram | 39.000₫ |
📌 Lưu ý quan trọng:
Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo. Giá giấy in có thể thay đổi tùy theo thị trường, số lượng đặt hàng và chương trình khuyến mãi.
👉 Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với PHỤC HY qua hotline 098 234 6171 hoặc email contact@phuchy.com.
Hướng dẫn lựa chọn giấy in theo nhu cầu
Khi mua giấy in, việc chọn đúng khổ, định lượng và thương hiệu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng bản in, đồng thời bảo vệ máy in. Dưới đây là gợi ý chọn nhanh theo từng nhu cầu:
1. Doanh nghiệp vừa và lớn – in ấn thường xuyên
Khổ A4 – 80 gsm: tiêu chuẩn cho văn bản hành chính, hợp đồng, báo cáo.
Thông số khuyên dùng: CIE ≥ 150, Opacity ≥ 91% để đảm bảo in 2 mặt đẹp.
Thương hiệu phù hợp: Double A, PaperOne, Navigator.
👉 Giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế kẹt giấy, đảm bảo hình ảnh chuyên nghiệp.
2. SMB/Trường học – ưu tiên tiết kiệm
Khổ A4 – 70/75 gsm: giá rẻ, dùng cho in bài tập, tài liệu nội bộ, phiếu in.
Ưu tiên: thương hiệu ổn định, có sẵn hàng số lượng lớn (VD: IK Plus 70gsm, PaperOne 70gsm).
👉 Giúp tối ưu ngân sách, phù hợp đơn vị in nhiều nhưng không yêu cầu cao về độ trắng.
3. Hợp đồng, proposal, tài liệu đối ngoại
90–100 gsm: tạo cảm giác dày, cứng, chuyên nghiệp.
Thông số nên có: Opacity > 94%, CIE whiteness cao (≥ 160).
Thương hiệu khuyên dùng: Navigator 90/100 gsm, PaperOne Premium, HP Office.
👉 Mang lại sự trang trọng, giúp bản in trở thành công cụ giao tiếp hiệu quả với đối tác.
4. In màu, in hình ảnh cơ bản
Giấy 80–90 gsm: có độ trắng cao, bề mặt mịn, thấm mực tốt.
Nên chọn dòng đa năng (multipurpose) hoặc chuyên Inkjet.
Thương hiệu tiêu biểu: PaperOne Inkjet & Laser, Xerox Colotech+.
👉 Đảm bảo màu sắc trung thực, hạn chế lem mực.
5. Ngành kỹ thuật, kiến trúc, xây dựng
Khổ giấy A3 – 80 gsm: dùng cho bản vẽ, sơ đồ.
Thương hiệu phù hợp: Double A, IK Plus, PaperOne.
👉 Giúp thể hiện chi tiết rõ ràng, không bị nhòe khi in bản thiết kế.
👉 Tóm lại:
A4 – 80 gsm: chuẩn cho mọi văn phòng.
70/75 gsm: tiết kiệm cho in nội bộ.
90–100 gsm: cao cấp, đối ngoại.
A3: cho kỹ thuật, thiết kế.
Mua giấy in online tại Phuchy.vn
1. Trải nghiệm mua sắm trực tuyến tiện lợi
Tại Phuchy.vn, toàn bộ sản phẩm giấy in A4, A3, A5 được phân loại rõ ràng theo khổ giấy, định lượng (70/80/100 gsm), thương hiệu (Double A, PaperOne, IK Plus). Bạn chỉ cần chọn đúng mục danh mục để lọc sản phẩm theo nhu cầu: in nội bộ, hợp đồng đối ngoại, hay in màu chuyên nghiệp.
2. Quy trình đặt hàng nhanh gọn
Bước 1: Truy cập danh mục Giấy in trên website.
Bước 2: Lọc theo tiêu chí (khổ, gsm, thương hiệu, số lượng).
Bước 3: Thêm sản phẩm vào giỏ hàng, chọn số lượng (1 ream hoặc thùng 5 ream).
Bước 4: Xác nhận đơn hàng, điền thông tin xuất hóa đơn VAT (nếu cần).
Bước 5: Thanh toán linh hoạt: COD, chuyển khoản, hoặc ví điện tử.
3. Ưu đãi & chính sách đi kèm
Giao nhanh 2–4h trong nội thành TP.HCM.
Hóa đơn VAT điện tử đầy đủ cho doanh nghiệp, đi kèm CO–CQ khi có yêu cầu.
Giá sỉ cạnh tranh cho đơn hàng thùng, hợp đồng định kỳ.
Hỗ trợ tư vấn chọn giấy in phù hợp (A4 80gsm cho văn phòng, 90–100gsm cho hợp đồng, A3 cho bản vẽ).
4. Lợi ích khi mua tại PHỤC HY
Nguồn hàng ổn định: nhập trực tiếp từ nhà phân phối chính hãng.
Đảm bảo chất lượng: giấy đúng định lượng, đúng thương hiệu, không pha trộn.
Tiện lợi cho doanh nghiệp: có sẵn combo giấy in kèm bìa, kẹp bướm, mực in để đặt cùng lúc.
Dịch vụ khách hàng truyền thống: tư vấn tận tình, giao hàng đúng hẹn, coi trọng uy tín lâu dài.
👉 Đặt hàng giấy in online ngay tại Phuchy.vn – nhận hàng nhanh, báo giá minh bạch, VAT đầy đủ. Hotline: 098 234 6171.
Bảo quản giấy in & sử dụng
1. Giấy in là vật liệu hút ẩm (hygroscopic)
Giấy dễ hấp thụ hơi ẩm từ môi trường, dẫn đến tình trạng cong mép, nhăn, kẹt giấy trong máy in.
Ngược lại, nếu môi trường quá khô, giấy dễ giòn, gãy mép, sinh bụi, ảnh hưởng đến chất lượng in và tuổi thọ của máy.
2. Điều kiện bảo quản giấy in lý tưởng
Nhiệt độ: 20–24 °C
Độ ẩm tương đối (RH): 40–50%
Kho chứa: thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, không đặt sát sàn (nên kê pallet).
Bao bì: giữ nguyên túi nylon chống ẩm đến khi sử dụng.
3. Thích nghi nhiệt ẩm (Acclimation)
Khi giấy được vận chuyển từ kho lạnh/ẩm sang phòng in, cần thời gian để “thích nghi” trước khi in số lượng lớn.
Thời gian khuyến nghị: 24–48 giờ, tùy chênh lệch nhiệt độ – độ ẩm.
Lý do: nếu in ngay, giấy dễ cong mép, tạo bụi, hoặc kẹt trong máy tốc độ cao.
4. Lưu ý khi sử dụng
Không đặt giấy gần máy photocopy, máy in khi đang hoạt động lâu (nhiệt cao dễ làm giấy biến dạng).
Dùng đúng loại giấy tương thích (Laser/Inkjet/Multipurpose) để hạn chế lem mực, kẹt giấy.
Khi lấy giấy từ ream, nên xóc giấy nhẹ để tách tờ, giúp máy kéo giấy dễ dàng.
👉 Kết luận:
Bảo quản và sử dụng đúng cách giúp giữ giấy luôn phẳng, in ấn mượt mà, giảm chi phí bảo trì máy. Với doanh nghiệp in nhiều, việc kiểm soát điều kiện nhiệt – ẩm và quy trình acclimation là bắt buộc.
Câu hỏi thường gặp về giấy in
1. 1 ream giấy in có bao nhiêu tờ?
Chuẩn quốc tế: 1 ream = 500 tờ.
Thùng tiêu chuẩn: 5 ream = 2.500 tờ.
2. Giấy in 70 gsm và 80 gsm khác nhau thế nào?
70 gsm: mỏng hơn, giá rẻ, phù hợp in nội bộ hoặc tài liệu lưu hành trong công ty.
80 gsm: dày hơn, độ đục cao, in 2 mặt đẹp, thường dùng cho hợp đồng, báo cáo đối ngoại.
3. CIE whiteness và ISO brightness khác nhau gì?
CIE whiteness (ISO 11475): đo độ trắng toàn dải ánh sáng khả kiến, càng cao càng trắng sáng.
ISO brightness (ISO 2470-2): chỉ đo trong vùng ánh sáng xanh (~457 nm).
👉 Khi so sánh giữa các thương hiệu, nên ưu tiên CIE để chính xác hơn.
4. Giấy in opacity bao nhiêu thì in 2 mặt đẹp?
Opacity ≥ 91%: chuẩn văn phòng (80 gsm).
Opacity ≥ 94%: hầu như không bóng chữ, phù hợp in hợp đồng, tài liệu song ngữ.
5. Giấy in có dùng chung cho laser và inkjet được không?
Có, nếu chọn dòng multipurpose (đa năng).
Với in màu chất lượng cao, nên chọn loại Inkjet chuyên dụng để mực bám tốt, không lem.
6. Giấy in bị cong hoặc kẹt trong máy là do đâu?
Nguyên nhân thường do hút ẩm hoặc bảo quản sai cách.
Cần để giấy thích nghi 24–48 giờ trước khi in nhiều (acclimation), và tránh để giấy sát sàn hay nơi ẩm.
7. Một thùng giấy in nặng bao nhiêu?
A4 70 gsm: ~11 kg/thùng.
A4 80 gsm: ~12.5 kg/thùng.
A3 80 gsm: ~25 kg/thùng.
8. Giấy in nào dùng cho hợp đồng, proposal cao cấp?
90–100 gsm, độ trắng CIE ≥ 160, opacity > 94%.
Thương hiệu khuyên dùng: Navigator, PaperOne Premium, HP Office.
Danh mục gợi ý: